Sự hiện diện của Thiên Chúa trong tâm hồn mỗi người và giữa thế giới này hiếm khi xuất hiện một cách kịch tính, choáng ngợp, hay gây chấn động đến mức không thể phớt lờ. Thiên Chúa không hành động theo cách đó. Thay vào đó, Ngài hiện diện một cách âm thầm, khiêm hạ, tưởng chừng bất lực nơi sâu thẳm lòng người. Một sự hiện diện không ồn ào, không gây náo động.
Ta có thể nhận ra điều ấy ngay từ cách Con Thiên Chúa giáng sinh vào trần gian. Như chúng ta đã biết, Chúa Giêsu sinh ra không kèn trống, không quyền thế – chỉ là một hài nhi bé nhỏ, nằm bất lực trên rơm cỏ, như muôn vàn trẻ thơ khác. Không có điều gì lạ lùng hay ngoạn mục theo con mắt nhân loại. Trong suốt sứ vụ công khai, Chúa Giêsu cũng không dùng phép lạ để chứng minh thần tính, mà chỉ như những hành động đầy lòng thương xót và để mạc khải tình yêu Thiên Chúa. Ngài không tìm cách chứng minh sự hiện hữu của Thiên Chúa, mà là để dạy chúng ta biết Thiên Chúa là ai, và yêu thương chúng ta thế nào – một tình yêu vô điều kiện.
Về cốt lõi, giáo huấn của Đức Giêsu về sự hiện diện của Thiên Chúa cho thấy: đó là một sự hiện diện âm thầm, ẩn giấu bên dưới bề mặt cuộc sống – như hạt giống âm thầm lớn lên khi người ta ngủ say, như men đang làm dậy bột trong âm thầm, như mùa xuân dần dần làm xanh một thân cây khô cằn, như hạt cải nhỏ bé bất ngờ vươn mình lớn mạnh, như người biết tha thứ cho kẻ thù của mình. Thiên Chúa hành động trong âm thầm và nhẹ nhàng – một cách dễ dàng bị bỏ qua nếu ta không tỉnh thức. Thiên Chúa mà Chúa Giêsu mạc khải không phải là một Đấng thích gây ấn tượng hay ồn ào.
Và điều này dạy chúng ta một bài học rất quan trọng: Thiên Chúa hiện diện trong lòng ta – rất sâu, nhưng lại rất nhẹ, đôi khi khó cảm nhận, và dễ dàng bị lãng quên. Tuy nhiên, dù không bao giờ áp đảo, sự hiện diện ấy vẫn mang một sức hút âm thầm nhưng mãnh liệt – như một tiếng gọi không ngừng nghỉ, mời ta hướng về Ngài. Và nếu ta đáp lại, sự sống thiêng liêng sẽ tuôn trào – hướng dẫn, nuôi dưỡng và ban tràn đầy sức sống và năng lượng.
Điều này rất quan trọng để hiểu cách Chúa hiện diện trong chúng ta. Sự hiện diện như một lời mời gọi luôn tôn trọng sự tự do của chúng ta. Thiên Chúa không áp đặt. Ngài không rút lui, nhưng cũng không xâm lấn. Ngài hiện diện nơi tâm hồn, như một hài nhi nằm bất lực trong máng cỏ – dịu dàng mời gọi ta bồng ẵm, nhưng hoàn toàn không cưỡng ép.
Tác giả C.S. Lewis từng kể về cuộc trở lại Kitô giáo của ông – rằng ông là “người trở lại không mong muốn nhất trong lịch sử Kitô giáo.” Lewis vốn không mặn mà về mặt tình cảm và trí tuệ với đức tin, nhưng ông không thể tiếp tục phớt lờ một tiếng nói nhỏ nhẹ nhưng dai dẳng bên trong mình. Vì nó tôn trọng tự do, nên ông có thể bỏ qua nó trong một thời gian dài. Nhưng điều đó không đồng nghĩa là tiếng gọi ấy biến mất.
Về sau, ông nhận ra tiếng nói ấy luôn ở đó – như một cú thúc nhẹ không ngừng, một lệnh truyền đầy yêu thương, một “sự thôi thúc” mà nếu nghe theo, sẽ dẫn đến sự giải thoát đích thực.
Ruth Burrows – một nữ tu dòng Cát Minh và cũng là một nhà huyền nhiệm người Anh – đã mô tả một trải nghiệm tương tự. Trong cuốn hồi ký “Trước Nhan Thiên Chúa Hằng Sống,” bà kể về những năm tháng tuổi trẻ ít quan tâm đến tôn giáo. Vậy mà cuối cùng bà không chỉ nghiêm túc với tôn giáo mà còn trở thành một nữ tu dòng Cát Minh và một nhà văn tâm linh tài năng. Chuyện gì đã xảy ra?
Bị kích động bởi một loạt tình huống ngẫu nhiên, một ngày nọ, bà thấy mình đang ở trong một nhà nguyện, nơi mà, gần như trái với ý muốn của mình, bà đã để mình mở lòng đón nhận một tiếng nói bên trong mà cho đến lúc đó bà chủ yếu phớt lờ, chính xác là vì nó chưa bao giờ xâm phạm đến tự do của bà. Nhưng một khi được chạm đến, nó trào dâng như điều sâu sắc và chân thực nhất bên trong bà và định hướng cuộc đời bà mãi mãi.
Giống như C.S. Lewis, một khi để cho tiếng gọi ấy vang lên trong lòng, bà cảm nghiệm nó như một mệnh lệnh nội tâm không thể lay chuyển – dẫn bà đến với sự tự do đích thực.
Tôi cũng đã từng trải nghiệm điều đó. Năm mười bảy tuổi, khi tốt nghiệp trung học, tôi chẳng có chút ước muốn tự nhiên nào để trở thành linh mục Công giáo. Thế nhưng, giữa sự kháng cự mạnh mẽ về mặt cảm xúc, tôi vẫn cảm thấy một tiếng gọi bước vào đời sống tu trì. Dù trong lòng còn chống đối, tôi đã vâng theo tiếng gọi ấy – một sự thôi thúc sâu thẳm. Giờ đây, sau sáu mươi năm, tôi nhìn lại quyết định ấy như là một trong những quyết định sáng suốt, vô vị kỷ, đầy đức tin và đem lại sự sống phong phú nhất mà tôi từng chọn. Tôi hoàn toàn có thể đã phớt lờ tiếng gọi ấy – và tôi mãi mãi biết ơn vì đã không làm vậy.
Fredrick Buechner từng viết rằng: Thiên Chúa hiện diện trong ta như một dòng ân sủng tiềm ẩn. Ân sủng ấy không phải như dàn kèn đồng chói lòa vang lên báo hiệu; nhưng nó đến, chạm vào và đánh động – nhẹ nhàng đến mức ta có thể chẳng nhận ra, hoặc lựa chọn quay lưng lại với nó.
Thiên Chúa không bao giờ tìm cách áp đảo chúng ta. Hơn ai hết, Thiên Chúa tôn trọng tự do của chúng ta. Ngài hiện diện khắp nơi – trong ta và quanh ta – âm thầm, nhẹ nhàng, dễ bị quên lãng: như một tiếng gõ nhỏ, một cú chạm nhẹ. Nhưng nếu ta mở lòng ra, đó sẽ là dòng chảy không ngừng của tình yêu và sự sống.
Năm 1977, trên con đường ven hồ Léman ở Corsier-sur-Vevey, Thụy Sĩ, một trong những khoảnh khắc cuối đời của Charlie Chaplin được ghi lại: ông ngồi trên xe lăn, dáng người mảnh khảnh, đôi mắt đã mệt mỏi sau gần chín thập kỷ biến động, bên cạnh là Oona O’Neill – người vợ trẻ hơn ông 36 tuổi, con gái của đại văn hào Eugene O’Neill. Oona lặng lẽ đẩy xe, gương mặt bình thản nhưng ánh lên sự tận tụy. Bên dưới tấm chăn phủ trên chân Chaplin có một chú chó nhỏ nép mình, khiến cảnh tượng vốn đã đầy tính nhân văn lại càng ấm áp hơn.
Cuộc đời Chaplin từ vinh quang rực rỡ ở Hollywood, trở thành “ông hoàng của tiếng cười” với những tác phẩm bất hủ như The Kid, City Lights hay Modern Times, đến những năm tháng bi kịch bị chính trị hóa và buộc phải rời Mỹ, đã nhuộm màu bi kịch lẫn hào quang. Ông tìm thấy sự bình yên cuối đời nơi miền quê Thụy Sĩ, và quan trọng hơn, tìm thấy bến đỗ trong cuộc hôn nhân với Oona. Khi kết hôn năm 1943, Chaplin đã 54 tuổi còn Oona chỉ vừa tròn 18. Hôn lễ khi ấy gây sóng gió dư luận, nhưng Oona bất chấp tất cả, dành cả đời để chăm sóc, sinh cho Chaplin tám người con và trở thành điểm tựa lớn nhất của ông.
Giai thoại kể rằng Chaplin từng nói, Oona đã cứu ông khỏi sự cô đơn, khỏi nỗi ám ảnh bị ruồng bỏ, đem lại cho ông hạnh phúc giản dị mà trước đó chưa bao giờ chạm tới. Họ cùng nhau đi qua ba thập kỷ, từ những năm tháng tuổi già yếu ớt cho đến phút cuối cùng. Giáng sinh năm 1977, Chaplin qua đời trong giấc ngủ ở tuổi 88, để lại khoảng trống mênh mông trong nền điện ảnh thế giới. Oona sống thêm mười bốn năm, luôn giữ cho ký ức về Chaplin sống mãi trong trái tim gia đình và công chúng.
Bức ảnh trở thành biểu tượng dịu dàng về tình yêu và sự đồng hành: thiên tài từng mang tiếng cười cho cả nhân loại cuối cùng cũng cần bàn tay chở che của một người phụ nữ, cần một gia đình để tựa nương. Đó là hình ảnh nhắc nhớ rằng đằng sau ánh đèn sân khấu và huyền thoại điện ảnh vẫn là một con người bình thường, khao khát được yêu thương đến phút cuối.
“Chị mở lại quán đi. Nếu ai gây chuyện, cứ gọi tụi em tới…”
Câu nói ấy đến từ một cán bộ ANM, trong một buổi làm việc tại nhà tôi – buổi nói chuyện được gọi là “thân tình”.
Tôi ghi nhận sự tử tế trong cách họ đối thoại – thẳng thắn, không vòng vo. Nhưng cũng chính trong sự thẳng thắn ấy, có một câu nói khiến tôi đau lòng hơn bất kỳ lời đe doạ nào:
“Chị không viết gì nữa thì không ai làm gì chị cả.”
Câu nói ấy, dù vô tình hay hữu ý, đã phơi bày trọn vẹn thực trạng đau xót: viết – chỉ là viết thôi – cũng đủ khiến một người bị tước đi quyền được làm ăn, bị giám sát, bị ngăn cấm mở quán, bị bủa vây miếng cơm manh áo.
Tôi thương cả những cán bộ ấy. Họ mang sắc phục Công an Nhân dân, nhưng lại không thể bảo vệ điều đúng, không thể đứng về phía sự thật. Tôi và họ không phải kẻ thù, càng không phải những người không thể đối thoại. Nhưng chúng tôi đứng ở hai phía:
Tôi đứng về phía người yếu thế – bởi tôi chính là người yếu thế.
Họ đứng về phía chế độ – bởi bảo vệ thể chế là nhiệm vụ của họ.
Tôi không vi phạm pháp luật. Không ai có thể chứng minh tôi vu khống, bịa đặt hay xuyên tạc sự thật. Không một cơ quan nào phản bác được rằng những gì tôi viết đi ngược với Hiến pháp.
Thế nhưng, họ không dùng Hiến pháp để làm căn cứ. Họ dùng Điều 331 và 117 – những điều luật mơ hồ, bị quốc tế lên án là vi hiến – để trấn áp tiếng nói phản biện.
Tôi chỉ viết. Nhưng vì viết mà bị cấm mở cửa hàng, bị bao vây kinh tế, bị ngăn cản mưu sinh.
Tôi từng mơ mở một nhà hàng thuần chay. Trước đó, tôi đã có một cửa hàng bánh mì thuần chay được đánh giá 5 sao, nằm trong top đầu Google và HappyCow.
Nhưng họ không cho tôi thành công. Vì với họ, một người dám phản biện mà lại thành công – là một mối đe doạ. Họ muốn xã hội nhìn người phản biện như những kẻ thất bại, bất mãn, “không làm ăn được nên quay sang chống đối”.
Đó là cách họ độc quyền đạo đức, độc quyền lý tưởng. Họ gieo vào dân chúng sự ngờ vực, định kiến, để bảo vệ một hình ảnh giả tạo về sự ổn định.
Tôi không viết để kiếm tiền. Cũng chẳng kiếm được tiền từ việc viết.
Nhưng tôi tin – còn rất nhiều người tử tế sẵn lòng đọc và ủng hộ sự thật.
Giờ đây, tôi là một freelance writer – một người viết tự do.
Tôi không viết cho ai.
Tôi không nhận lương, không có nhuận bút.
Tôi không viết theo đơn đặt hàng, không ca ngợi ai, không quảng cáo điều gì.
Tôi càng không viết để thao túng đám đông hay dẫn dắt người mê muội vào mê lộ của lý tưởng giả dối.
Tôi viết vì tôi thấy cần phải viết.
Còn rất nhiều sự thật cần được phơi bày.
Còn quá nhiều nỗi đau cần được nói ra và chữa lành.
Cũng trong một buổi làm việc với Công an TP. Hà Nội, tôi đã nói rõ:
“Không ai doạ được tôi. Cũng không ai mua chuộc được tôi.
Tôi không viết để ai tin. Không cần ai theo.
Tôi viết vì tôi thấy cần phải viết.”
Mười năm nay, tôi vẫn một mình.
Không đồng đội. Không tổ chức.
Chỉ có một chiếc ba lô, một ngòi bút – đi đến tận cùng của sự thật.
Tôi sống được – là nhờ những người dám đọc, dám suy nghĩ, và dám ủng hộ ngòi bút không bẻ cong.
Không ai có nghĩa vụ phải trả ơn tôi, nhưng nếu bạn tin vào ngòi bút này, một ly cà phê cũng là cách để chúng ta đồng hành trong im lặng nhưng đầy ý nghĩa.
“Đức Giêsu đi băng qua một cánh đồng lúa; các môn đệ bứt lúa, vò trong tay mà ăn”.
“Bước đi với Chúa Kitô biến những cánh đồng bình thường thành thánh địa!” – Henri Nouwen.
Kính thưa Anh Chị em,
Sẽ khá bất ngờ khi chúng ta chỉ dừng lại ở câu đầu tiên của Tin Mừng hôm nay. Các môn đệ hồn nhiên cùng Chúa Giêsu lang thang qua một cánh đồng. Với chúng ta, đó là một ‘cánh đồng mơ!’.
Chẳng phải thật tuyệt vời nếu được làm môn đệ của Chúa Giêsu vào những ngày ấy, cùng Ngài lang thang rảo qua đồng lúa của ai đó, hái những bông lúa trên những cọng lúa, và hồn nhiên thưởng thức vị ngọt của những hạt vàng thơm lừng được nghiền nát giữa những ngón tay? Đó là một ngày giản dị, tinh khôi, cùng Ngài rảo bước, được phúc nghe Ngài kể lại câu chuyện đời xưa – vua Đavít. Đó là một cuộc dạo chơi bình thường nhưng thấm đẫm hạnh phúc, vì có Chúa ở cùng – giữa ‘cánh đồng mơ’. “Được ở với Chúa Giêsu – dù chỉ trên cánh đồng – cũng phong phú hơn mọi cung điện không có Ngài!” – Charles Spurgeon.
Thế nhưng, sao lại luyến tiếc một quá khứ mà bạn không thể quay trở lại? Chúa Giêsu từng nói, “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế!”. Ngài hiện diện trong Thánh Thể, lặng lẽ bên ngọn đèn cháy sáng cạnh Nhà Tạm trong những lần chúng ta trầm lắng nguyện cầu. “Đức Kitô không phải là ký ức của quá khứ nhưng là Sự Hiện Diện của hiện tại!” – J. Ratzinger. Không cánh cửa khép kín nào có thể ngăn Ngài đến với chúng ta; không bức tường nào có thể chặn đứng sự thân mật mà chính các môn đệ xưa cũng chẳng có được. Ngài vẫn ở đó, đợi mỗi người để cùng chúng ta bước đi trên ‘cánh đồng mơ’ đời mình, lắng nghe, chia sẻ, và đổi mới chúng ta mỗi ngày. “Trong mỗi Nhà Tạm, ngọn đèn thắp sáng nhắc nhở ta: Ngài ở đây, chờ đợi bạn!” – Fulton Sheen.
Các môn đệ ngày ấy đã thấy những bông lúa tươi mới thật hấp dẫn. Còn chúng ta, mỗi khi đến bàn tiệc Thánh Thể, liệu bạn và tôi có nhận ra sự tươi mới khôn tả? Nơi đây, Đấng bất biến trở nên của ăn cho một nhân loại luôn đổi thay; Ngài biến đổi ‘cái tạm bợ’ của chúng ta bằng sự vĩnh hằng của Ngài. “Thánh Thể là nhịp đập của một con tim được đổi mới!” – Carlo Acutis. Vì thế, mỗi lần rước Chúa, là mỗi lần được tham dự vào “chén phúc lộc”, là để cho Ngài đổi mới, hầu chúng ta có thể mang Vương Quốc vào lòng thế giới. “Trong Thánh Thể, Đức Kitô làm mới mọi sự!” – J. Ratzinger.
Anh Chị em,
Cánh đồng ngày ấy chỉ là một ‘lát cắt’ của thời gian. Nhưng nhờ Thánh Thể, nó trở nên biểu tượng cho cánh đồng của những ước mơ – ước mơ vĩnh cửu: được ở lại trong sự thân mật với Chúa – Đấng vẫn thì thầm, “Này đây Ta đổi mới mọi sự!”. Vì thế, ước mơ của chúng ta không chỉ là được đi trên cánh đồng với Con Thiên Chúa hai ngàn năm trước, nhưng là để Ngài bước vào cánh đồng đời mình, gia đình mình hôm nay, biến nó thành cánh đồng hồng ân, cánh đồng của những biến đổi. “Với Đức Kitô, cả những cánh đồng thời gian cũng trở thành cánh đồng của những ước mơ!” – Henri Nouwen.
Chúng ta có thể cầu nguyện,
“Lạy Chúa, cho con biết mơ trên cánh đồng của Ngài, nơi mọi giấc mơ đều nảy mầm trong Thánh Thể!”, Amen.
(Lm. Minh Anh, Tgp. Huế)
*******************************************
Lời Chúa Thứ Bảy Tuần XXII Thường Niên, Năm Lẻ
Tại sao các ông làm điều không được phép làm ngày sa-bát.
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca. Lc 6,1-5
1 Vào một ngày sa-bát, Đức Giê-su đi băng qua một cánh đồng lúa ; các môn đệ bứt lúa, vò trong tay mà ăn. 2 Nhưng có mấy người Pha-ri-sêu nói : “Tại sao các ông làm điều không được phép làm ngày sa-bát ?”
3 Đức Giê-su trả lời : “Ông Đa-vít đã làm gì khi ông và thuộc hạ đói bụng ? 4 Ông vào nhà Thiên Chúa lấy bánh tiến mà ăn và cho thuộc hạ ăn. Thứ bánh này, chỉ có tư tế mới được ăn mà thôi. Câu chuyện ấy, các ông chưa đọc sao ?” 5 Rồi Người nói : “Con Người làm chủ ngày sa-bát.”
Lời Chúa Giê-su nói hôm nay thật không dễ nghe, thậm chí còn gây sốc nếu ta hiểu theo nghĩa đen. Chúa nói “Nếu ai đến với Ta mà không bỏ cha mẹ, vợ con, anh chị em và cả mạng sống mình, thì không thể làm môn đệ Ta. Còn ai không vác thập giá mình mà theo Ta, thì không thể làm môn đệ Ta”
(Lc 14,26). Lời mời gọi của Chúa Giê-su thật mạnh mẽ và dứt khoát.
Theo Chúa là một lựa chọn và hy sinh
Nghe lời tuyên bố của Đức Giê-su ở trên, mỗi người chúng ta nói gì và trả lời ra làm sao? Tiêu chuẩn để làm môn đệ Đức Giê-su thật gắt gao. Ai muốn theo Chúa, phải từ bỏ tận căn, không những của cải, người thân, mà cả những tiện nghi, kế hoạch riêng, sự quyến luyến, những giao tiếp hợp pháp và thậm trí cả chính mạng sống mình nữa nữa (x. Lc 14). Chúa yêu cầu phải “bỏ” cha mẹ, vợ con, anh em, chị em.
Có người hỏi: Phải chăng, điều răn thảo cha kính mẹ, yêu thương người thân cận bị đảo lộn rồi hay sao? Nghĩa là để đi theo Đức Giê-su, người ta phải thay thế tình yêu đối với người thân cận bằng sự từ bỏ đối với họ? Không phải thế, Đức Giê-su đòi hỏi người môn đệ phải phân định và lựa chọn giữa Thiên Chúa và loài người, Thiên Chúa phải là nhất. Yêu cha mẹ và đồng loại, nhưng yêu Thiên Chúa hơn, vì Thiên Chúa là Đấng dựng nên cả cha mẹ chúng ta, nên Đức Giê-su yêu cầu con người dành cho Thiên Chúa một vị trí đặc biệt và cao nhất. Chúa Giê-su không cổ võ việc từ bỏ gia đình hay cắt đứt tình thân, mà Người đòi hỏi một sự đảo chiều trong ưu tiên của ta: Phải đặt Thiên Chúa làm trung tâm, hơn cả những điều quý nhất.
Chúa không xem thường cha mẹ, vợ con, nhưng Chúa biết rằng: nếu ta yêu mến Người hơn, thì ta sẽ yêu người thân một cách đúng đắn hơn, yêu với tình yêu vô điều kiện và không chiếm hữu.
Thánh Gio-an Kim Khẩu đã từng nói: “Đức Ki-tô không lấy đi khỏi chúng ta những gì là quý giá, mà Người dạy chúng ta đặt mọi sự vào đúng trật tự: yêu Chúa trước hết, để mọi tình yêu khác được thanh luyện.”
Theo Chúa là từ bỏ điều quý để đạt được điều quý hơn. Như người xây tháp hay vị vua sắp ra trận trong Tin Mừng hôm nay, ai cũng cần lượng giá, biết người, biết mình.
Xin ơn khôn ngoan
Tác giả sách Khôn Ngoan thốt lên: “Ai trong loài người có thể biết được ý định của Thiên Chúa?” (Kn 9,13).
Đúng vậy, nhiều lúc con người tưởng mình khôn ngoan, thành công, sắp đặt được mọi sự, nhưng không biết rằng khôn ngoan đích thực là nhận ra điều Chúa muốn nơi mình, và sống theo đó. Vì thế, trong Hiến chế Gaudium et Spes, Công đồng Vaticanô II đã viết: “Con người chỉ thực sự là chính mình khi hiến dâng trọn vẹn cho Thiên Chúa” (GS 24).
Lời Chúa hôm nay mời gọi ta xét lại: Tôi có đang chọn Chúa là nhất chưa? Tôi có sẵn sàng từ bỏ một chút tiện nghi, một chút thời gian, một chút tự ái… để sống theo thánh ý Chúa không?
Đón nhận tha nhân với niềm tin yêu
Trong thư gửi ông Phi-lê-môn, thánh Phao-lô nài xin ông đón nhận lại người đầy tớ tên Ô-nê-xi-mô không còn như một nô lệ, nhưng như một người anh em trong Chúa (Plm 16). Đây là một bằng chứng sống động rằng: theo Chúa không chỉ là lựa chọn cá nhân, mà còn là thay đổi cách ta nhìn người khác. Từ bỏ sự phân biệt, tự cao, thành kiến để đón nhận tha nhân với tình yêu mới.
Đến nhà thờ, chúng ta không chỉ gặp Chúa, mà còn gặp nhau. Và nếu gặp Chúa thật sự, thì ta cũng phải đối xử với anh em như những người cùng được Chúa yêu thương.
Chúa Giê-su chính là mẫu gương tuyệt đối của tình yêu tự hiến: Chúa từ bỏ vinh quang Thiên Chúa để mang lấy phận người. Từ bỏ sự sống để chết trên thập giá. Từ bỏ mọi quyền năng để ẩn mình trong tấm bánh nhỏ bé, một sự ẩn mình khó tin để ở lại với chúng ta.
Theo Chúa là một chọn lựa có hy sinh. Nhưng Chúa cũng hứa: “Ai bỏ mọi sự vì Thầy, sẽ được gấp trăm ở đời này, và sự sống đời đời” (x. Mc 10,29-30).
Ước chi mỗi người chúng ta, Lễ xong ra khỏi nhà thờ mà không kết thúc, nhưng kéo dài trong từng chọn lựa hằng ngày: Chọn nói lời yêu thương thay vì giận dữ. Chọn tha thứ thay vì chấp nhất. Chọn phục vụ thay vì đòi hỏi, và nhất là, chọn Chúa thay vì chính mình. Thánh Au-gút-ti-nô nói: “Chúng ta hãy trở nên điều chúng ta lãnh nhận.” Chúng ta đã rước Chúa Giê-su Thánh Thể, vậy chúng ta hãy trở nên “tấm bánh bẻ ra” cho gia đình, giáo xứ và xã hội hôm nay.
Theo Chúa không dễ vì đòi hỏi chúng ta từ bỏ điều quý. Nhưng nếu từ bỏ vì tình yêu, vì Chúa, thì ta đạt được điều quý hơn gấp bội. Chúa Giê-su hỏi từng người chúng ta: “Con có sẵn sàng chọn Thầy, chọn thánh ý Thầy, dù phải hy sinh điều gì đó không?”
Câu trả lời không nằm trong lời nói, mà trong chọn lựa sống mỗi ngày. Xin Thánh Thể Chúa giúp chúng ta can đảm chọn Chúa, vì chỉ có Chúa mới là kho tàng đích thực của đời ta. Amen.
Chúc bạn và gia đình một ngày hạnh phúc và bình an trong yêu thương và phục vụ nhé.
Cha Vương
Thứ 6: 5/9/2025. t5 – 24
GIÁO LÝ:Đức cậy là gì? Là nhân đức giúp ta chắc chắn và bền lòng mong ước điều ta phải làm ở đời này là ca tụng Chúa, phụng sự Chúa, và tìm hạnh phúc thật trong Chúa. Bởi vì chỗ ở cuối cùng của ta là ở nơi Thiên Chúa. (YouCat, số 308)
SUY NIỆM :Dù ta chưa thấy, đức cậy là trông mong những gì Thiên Chúa đã hứa do Tạo dựng, do các tiên tri, nhất là do Chúa Kitô. Thánh Thần của Thiên Chúa được ban cho ta để ta trông cậy vững vàng vào điều tốt chân thật. (YouCat, số 308 t.t.)
❦ Trông cậy là tin vào cuộc phiêu lưu của tình yêu, tin vào mọi người, nhảy vào chỗ mình chưa biết và phó thác hoàn toàn cho Thiên Chúa. (Thánh Augustinô)
❦ Bạn sẽ có ấn tượng rằng chỗ ở trên trời được dành cho bạn, cho mình bạn thôi, bởi vì bạn đã được tạo dựng cho chỗ đó. (C.S Lewis)
LẮNG NGHE: Nhưng những người cậy trông ĐỨC CHÚA thì được thêm sức mạnh. Như thể chim bằng, họ tung cánh. Họ chạy hoài mà không mỏi mệt, và đi mãi mà chẳng chùn chân. (Is 40:31)
CẦU NGUYỆN: Lạy Chúa con đặt hết niềm hy vọng vào Chúa. “Xin Chúa nâng con lên thật cao, ôm trọn con vào lòng để con được chìm sâu trong lòng đại dương thương xót của Chúa.”
THỰC HÀNH: Có bao giờ bạn suy nghĩ như này: Chúa nhân từ vô cùng, không nỡ phạt bao giờ, nên coi thường việc tuân giữ luật Chúa, tự do buông thả? Đây là lối suy sai về lòng nhân từ của Chúa. Hãy luôn nhớ rằng: “Chúa nhân từ vô cùng nhưng cũng công bằng vô cùng”, Ngài sẽ thưởng phạt cân xứng với công và tội. Mời bạn hãy thay đổi lại cách suy nghĩ này nhé.
Vừa có thông tin: Có 2 trường hợp tử vong, 2 trường hợp cấp cứu (lọc máu) nguyên nhân ban đầu cho rằng nhóm người trên đã cùng ăn tiết canh lợn tại một quán ăn trong địa bàn xã.
Có thể các nạn nhân đã nhiễm liên cầu lợn (một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Streptococcus suis gây ra, có thể lây từ lợn sang người). Bệnh này có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm màng não, nhiễm trùng huyết và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Qua đây mong mọi người hãy cảnh giác ,hạn chế và không nên ăn những món tái sống, đặc biệt là tiết canh. Tránh những hậu quả đáng tiếc ảnh hưởng tới sức khỏe và tính mạng.
Đức Thánh Cha Leo XIV sẽ tôn phong hiển thánh cho Carlo Acutis vào Chúa Nhật 07/09/2025. Cậu thiếu niên lập trình viên, mê trò chơi điện tử nhưng có tình yêu đặc biệt dành cho Thánh Thể, sẽ trở thành vị thánh thiên niên kỷ đầu tiên của Giáo hội.
Vậy Carlo là ai? Dưới đây là 10 điều bạn nên biết:
Xuất thân
Carlo Acutis sinh ngày 3/5/1991 tại London, trong thời gian cha mẹ làm việc tại đây, rồi sớm chuyển về Milan (Ý).
Cơn bệnh cuối đời
Carlo được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu khi còn là thiếu niên. Trước khi qua đời năm 2006, cậu dâng những đau khổ của mình cho Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI và cho Giáo hội, với ước nguyện: “Con xin dâng tất cả để được lên thẳng thiên đàng, không phải qua luyện ngục.”
Tình yêu Thánh Thể
Ngay từ nhỏ, Carlo đã yêu mến Thiên Chúa dù cha mẹ chưa sốt sắng. Sau lần rước lễ đầu đời, cậu đi lễ mỗi ngày, lôi kéo cả gia đình đến với Thánh Lễ và chầu Thánh Thể. Carlo thường nói: *“Có hàng dài người xếp hàng trước các buổi hòa nhạc hay trận bóng đá, nhưng con không thấy những hàng dài trước Thánh Thể.”*
Gương sáng dẫn đưa người khác đến đức tin
Rajesh Mohur, người giúp việc trong gia đình, đã từ bỏ Ấn giáo để theo Công giáo nhờ chứng tá của Carlo – một thiếu niên biết chia sẻ thức ăn và tình thương cho người nghèo.
Can đảm bảo vệ giáo huấn
Carlo mạnh mẽ bênh vực sự sống ngay từ lúc thụ thai khi bàn về phá thai trong lớp học, dù bị bạn bè phản đối.
Người bạn trung tín
Cậu luôn đứng về phía những bạn nhỏ bị bắt nạt, đặc biệt là người khuyết tật, và nâng đỡ bạn bè gặp khủng hoảng gia đình.
Tài năng công nghệ
Carlo tự học lập trình C, C++ và dùng khả năng ấy để thiết kế triển lãm về các phép lạ Thánh Thể, hiện đã được trưng bày tại hàng ngàn giáo xứ trên khắp năm châu.
Niềm vui đơn sơ
Cậu thích Game Boy, PlayStation, Pokémon, Spider-Man… nhưng luôn giữ kỷ luật: chỉ chơi không quá 2 giờ mỗi tuần.
Nơi an nghỉ
Carlo qua đời ngày 12/10/2006, được an táng tại Assisi. Thi hài cậu hiện được đặt trong lăng kính, mặc quần jean và giày thể thao, trở thành nơi hành hương của hàng ngàn tín hữu.
Ngày hiển thánh
Ngày 23/05/2024, Đức Thánh Cha công nhận phép lạ thứ hai nhờ lời chuyển cầu của Carlo – việc chữa lành một thiếu nữ 21 tuổi ở Costa Rica sau tai nạn xe đạp nghiêm trọng. Phép lạ đầu tiên là việc chữa lành một bé trai 3 tuổi ở Brazil mắc dị tật tuyến tụy.
Vào thứ sáu, ngày 13 tháng 6, Đức Giáo hoàng Leo XIV đã chủ trì công nghị đầu tiên trong triều đại giáo hoàng của mình, phê chuẩn chính thức việc phong thánh cho Chân phước Carlo Acutis, được gọi là “tông đồ mạng của Bí tích Thánh Thể”.
Trong Công nghị, Đức Giáo hoàng đã sắc lệnh rằng Chân phước Pier Giorgio Frassati, cùng với Chân phước Carlo Acutis, sẽ được phong thánh vào Chúa Nhật, ngày 7 tháng 9 năm 2025.
Tất cả những gì có mặt trong cuộc đời này, từ con người, mối quan hệ, đến tài sản, danh vọng… đều khởi lên từ nhân duyên. Không có gì tự nhiên mà đến. Cũng không có gì mãi mãi thuộc về ta.
Việc ta gặp một người, yêu quý hay ghét bỏ họ, tất cả đều là quả của những nhân duyên đã tạo trong nhiều kiếp sống trước.
Có người vừa gặp đã thấy thân thương, như đã từng gắn bó sâu sắc đâu đó trong quá khứ. Có người vừa nhìn đã khó chịu, bực bội, đó không phải vì họ xấu, mà bởi ta và họ từng oán kết sâu dày trong quá khứ.
Mỗi đứa con, mỗi người bạn đời, mỗi người thân… chỉ là người lữ khách có duyên ghé qua đời ta. Họ đến, rồi họ đi. Họ đến khi duyên khởi. Và sẽ rời đi khi duyên tan.
Chúng ta thường khổ vì lầm tưởng rằng: “Cái gì đến với mình thì là của mình.”
Thật ra không phải vậy.
Người con ngoan ngoãn, tài giỏi, đột nhiên rời cõi đời sớm… không phải là oan nghiệt, mà có thể là họ chỉ ghé ngang cõi người một đoạn, để trả một chút duyên, rồi tiếp tục hành trình theo phước nghiệp cao hơn.
Như một số tiền chuyển nhầm vào tài khoản, ta vui mừng, nghĩ là tài sản của mình. Nhưng đến khi ngân hàng xin lại, ta buồn bã, than trách.
Nhưng đó chưa bao giờ là của ta cả. Chỉ là một duyên tạm.
Người con ấy, người bạn ấy, người thân ấy… cũng thế.
Sự thật là: Chúng ta chỉ có thể đồng hành cùng người khác một đoạn đường.
– Cha mẹ chỉ đi với ta đến một khúc tuổi thơ, rồi rời đi trước.
– Con cái chỉ gắn bó một giai đoạn, rồi có cuộc đời riêng.
– Người bạn đời cũng đến rồi đi, theo cách đời sống sắp đặt.
– Bạn bè, người thân, ai rồi cũng có lúc không còn bên nhau nữa.
Vậy nên, hãy trân quý từng khoảnh khắc hiện tại, khi duyên còn. Hãy yêu thương đúng cách, không dính mắc. Biết rằng: Gặp nhau là duyên. Ở bên nhau là nợ. Hết duyên, hết nợ, ai rồi cũng phải đi.
Tập buông để nhẹ lòng.
Đừng khư khư giữ lấy những thứ vốn không thuộc về mình mãi mãi.
Tất cả tài sản, người thân, địa vị, tình cảm… đều chỉ là duyên trần, có thì quý, hết thì buông.
Nếu không buông, thì khi duyên tan, ta sẽ khổ. Nếu biết buông, thì ngay cả khi chia ly, ta vẫn mỉm cười.
Hãy nhìn đời bằng con mắt nhân duyên, để:
– Không quá đau khi mất mát.
– Không quá chấp khi được trao.
– Và không quá khổ khi phải chia xa.
Ai đi qua đời ta, xin cảm ơn họ.
Ai rời khỏi đời ta, xin chúc họ bình yên.
Vì tất cả chỉ có thể cùng đi với nhau một đoạn đường.
Nguyện cho tất cả ai hữu duyên đọc được bài này, biết trân trọng những gì đang có, biết buông bỏ những gì đã qua, và sống nhẹ nhàng, thảnh thơi giữa cõi đời vô thường.
(Một ngày nào đó, các anh sẽ trở về, ôi những đứa con lưu lạc). Sébastien. Ch. Le Comte (le masque de fer)
Cách đây vừa đúng 50 năm, 1975-2025, trên chiến hạm chỉ huy Blue Ridge thuộc hạm đội thứ 7. Người ta nhận thấy có một số nhân vật trong chính quyền My mà đặc biệt có một số ký giả từng có mặt trong cuộc chiến VN.
Họ tề tựu khá đông đủ nơi đây như những chứng nhân quan sát cơn hấp hối của Saigon từ trên biển một cách bình thản.
Người ta nhận thấy có ký giả Stanley Karnow, tác giả cuốn: Viêt Nam. A hístory.
David Haberstam với cuốn The best and the Brightest. Và Frank Snepp, người mới tháp tùng tt. Nguyễn Văn Thiệu từ Đài Loan trở về, tác giả các cuốn Decent interval và An Insider Account of Saigon.
Frank Snepp có mặt ở đây lúc này là để chuẩn bị đón tiếp đại sứ Mỹ Martin- người Mỹ cuối cùng sắp rời Saigon.
Ngoài khơi, người ta nhận thấy những con thuyền nhấp nhô như những lá tre trôi trên biển.
Đó là những con thuyền đủ loại, đủ cỡ của những người Việt Nam đầu tiên bỏ chạy cộng sản. Họ là ai, số phận họ sẽ ra sao sau này?
Chẳng ai trong số những ký giả đang chứng kiến cảnh tượng bi đát ấy và ngay cả những người ngồi trên những chiếc thuyền đó có câu trả lời và tiên đoán được điều gì!!
Trong khi đó, Stanley Karnow với cái nhìn mỉa mai như chế nhạo nói với Haberstam:
Này anh, công cuộc di tản này hẳn có sự đóng góp công sức của những người như anh?
Haberstam, một ký giả một thời từng phê phán cuộc chiến tranh một cách hăng say lạnh lùng, tỉnh bơ đáp:
“ Anh nói không sai, nhưng điều đó chứng tỏ sức mạnh của người Mỹ chúng ta nằm ở chỗ nào? Đâu phải chỉ có sức mạnh của B.52? Anh đồng ý chứ?
Và hôm nay chúng ta là những nhân chứng duy nhất và cuối cùng chứng kiến cảnh tháo chạy. Và tôi nghĩ rằng đó là trách nhiệm của tôi và anh ở đây.
-Karnow đáp lại:
Phần tôi, sẽ không quên được câu chuyện ngày hôm nay. Tôi cảm thấy xấu hổ cho nước Mỹ, trong đó có tôi.
Trong khi đó, trong phòng chỉ huy trưởng của chiến hạm, người ta nghe tiếng đối đáp của ông chỉ huy trưởng với ngài Kissinger. H. Kissinger hỏi viên chỉ huy trưởng:
Ông có biết bây giờ là mấy giờ ở Hoa Thịnh Đốn không? Trong một giờ nữa mà ông đại sứ Martin không có mặt trên chiến hạm của ông thì kể như cuộc triệt thoái của người Mỹ thất bại.
-Thưa ngài Kissinger, ông đại sứ nán lại để cứu vớt những người Việt Nam cuối cùng cần được cứu vớt.
Kissinger cáu kỉnh quát trong ống nghe: Anh nói với ông ta là lệnh của tôi, ông ta phải lập tức rời Viet Nam. Tôi không cần biết phải cứu ai. Sao cái bọn “chó chết” đó không chết phứt đi cho rồi.
Stanley Karnow nghe được cuộc điện đàm đó đã đưa ra nhận xét:
“ông Kissinger và ông Lê Đức Thọ nói cùng một thứ ngôn ngữ. Ông Thọ cũng gọi những người đang lố nhố trốn trên biển là những đống rác mà chúng tôi cần tống ra biển ‘
Cả người Mỹ và kẻ thù của họ đều coi VN như một thứ rác rưởi cần phải tống khứ đi cho rồi.
Chẳng bao lâu sau, đại sứ Mỹ đã có mặt trên chiến hạm và ông đã nhận được một công điện của H. Kissinger đánh đi như sau:
“Người Mỹ đến VN như thế nào thì khi rút đi cũng như vậy. Đó là thành công của ông cũng như của chúng ta. Congratulation!!
Ngay sau đó, đại sứ Martin đã nhận được từ dưới bong tàu chỉ huy, một cựu tướng lãnh VN mà ông từng quen biết muốn gặp ông.. ông đã từ chối và nói với viên sĩ quan tùy viên nhắn lại:
“Nói với ông ta, ở đây không phải Sài gòn mà là nước Mỹ trên biển.. Hiện nay, chúng tôi coi ông ấy như một người “ vô tổ quốc”. Ông ấy phải tự tước bỏ lon chậu và không được tuyên bố điều gì.
Người tùy viên đã tuân lệnh nói lại và ghi lại như sau: ông cựu tướng đã quỳ xuống sàn tàu một cách tuyệt vọng và dơ hai tay ngửa mặt lên trời kêu lên rằng:
“Ta thề với trời đất, một ngày nào đó, ta sẽ trở về.”
(Câu truyện và hình ảnh như một bi kịch biểu tượng vho những ngày mất Saigon, Tuy nhiên được biết, sau này ông có trở về thật, nhưng không phải để chiến đấu chông cộng sản, mà để bắt tay hòa giải với cộng sản.)
Tin tức sau này cho hay rằng, đã có khoảng 250.000 ngàn người đã được vớt trên biển và được định cư trên nước Mỹ.
Ngày nay, nhiều người ngồi hồi tưởng lại không thể mường tượng nổi, họ đã có thể liều lĩnh làm một việc như vậy.
Nhưng cái “ sô” vớt người trên biển đầy tình người của người Mỹ nói lên rằng: Người Mỹ có thể làm được tất cả mọi việc một cách quy mô, hoành tráng , ngay cả việc trốn chạy.
Hãy cứ tưởng tượng trong số 250 ngàn ấy, ít ra cũng đến phân nửa ở tuổi vị thành niên và nay nếu muốn diễn tả lại tâm trạng của họ thì có thể tóm tắt là tất cả đều hoang mang và không có một chút hy vọng gì về tương lai..
Vậy mà nay giới trẻ ấy đã đóng góp tích cực, đóng góp vào cộng đồng hải ngoại mà không cần nói hết ra ở đây.
Và cứ như thế, các con số thuyền nhân trốn khỏi Việt Nam càng gia tăng tùy theo nhịp độ của những chính sách của Hà Nội như “đi vùng kinh tế mới”, “học tập cải tạo”, “đánh tư sản mại bản”. Và cuối cùng, chính sách”đi bán chính thức” nhằm xua đuổi giới Hoa kiều ra khỏi VN.
Con số nay không còn là 250.000 người mà nhảy vọt lên hơn hai triệu người.
Giữa sự ra đi của 250.000 người và của hai triệu người sau này có sự khác biệt sâu xa về tính chất và về nục đích. Về tính chất, con số 250.000 người chỉ do sự hoảng kinh mà bỏ chạy. Trong khi những người đi sau từng nếm trải kinh nghiệm sự tột cùng khốn khổ. Họ bị đẩy vào chân tường và lối thoát duy nhất là bằng mọi giá, bằng mọi phương tiện, bằng sự trả giá ngay cả sự sống để trốn thoát ra khỏi Việt Nam mà sau này người ta gọi là “ boat people”. Ngoài những người may mắn sống sót, còn biết bao nhiêu người bị hãm hiếp, bị giết bởi hải tạc Thái Lan, để xác trên biển cả?
Cho đến nay, con số này chẳng ai biết là bao nhiêu. Gia đình các nạn nhân chỉ còn ngậm ngùi trong bóng tôi trong sự tiếc thương. Người chết thì đã chết. Tiếc nuối rồi cũng nguây ngoa. Thời gian rồi sẽ xóa nhoà tất cả.
Và như tiêu đề bài viết; Ngày nào đó, các con sẽ trở về.
Về phía nhà cầm quyền cộng sản.
Họ cho rằng chính thức nhà nước không cưỡng bức bất cứ một ai muốn bỏ nước ra đi và cũng không giữ một ai muốn ra nước ngoài sinh sống. Và cuối cùng để tránh tình trạng xô bồ vượt biển gây khó khăn cho các nước láng giềng. Chính quyền cộng sản đã đồng ý với Liên Hiệp Quốc theo một chương trình ra đi có trật tự (ordely departure program).
Thảm cảnh thuyền nhân trên biển đã giảm mức độ.
Tất cả cái thảm cảnh trên biển nay đã đảo ngược trở thành cái mà Michel Tauriac trong Hồ sơ đen của cộng sản
( Le dossier noir du Communisme) tóm tắt đầy đủ ý nghĩa tóm gọn trong một câu “ Những con bò sữa thuyền nhân”
Từ nay gió đã đổi chiều.. Gió chướng đã thổi họ ra biển, nay ngọn gió nào đã đưa họ về? Hình ảnh sắp tới thật biểu tượng và gợi hình. Thật vậy, tất cả những con bò sữa thuyền nhân đã ra đi với hai bàn tay trắng để lại nhà cửa, tài sản, ruộng vườn. Nay Bộ Nội Vụ quản lý toàn bộ các tài sản, tiền bạc, nhà cửa. Đây lại cho thấy một hình thức “ nhổ sạch lông” những bọn người lưu vong này. Kẻ rỗi hơi ngồi tính nhẩm việc nhổ sạch lông này đem lại cho nhà nước 25 tấn vàng.
Nhưng tính lại, 25 tấn vàng vẫn là chuyện nhỏ.
Và để gọi tên những thuyền nhân này tùy thuộc vào từng thời kỳ. Thoạt đầu là bọn phản quốc, bọn bán nước hại dân, bọn tay sai, bọn Mỹ-Ngụy.
Cho mãi đến năm 1990, người ta vẫn còn nghe có người gọi là bọn việt gian.
Sau này, chữ dùng xem ra có vẻ khách quan hơn cả là: Việt Kiều.
Xin nhắc lại vụ án tàu Viêt Nam Thương Tín để cùng suy gẫm lại.
Trên báo Quân Đội Nhân Dân, số ra ngày mồng 3/7/1977, ở trang ba, có viết như sau:” Luật lệ trừng phạt những kẻ phản cách mạng đã được ban hành ngày 19/11/1976 đã ấn định rõ như sau: Tội chạy trốn sang hàng ngũ địch hay trốn ra ngoại quốc vì những mục tiêu phản cách mạng sẽ bị phạt từ 3 đến 12 năm tù. Trong những trường hợp nghiêm trọng tổ chức tội phạm sẽ bị kết án chung thân hay Tử hình.
Về số phận những người đi tàu Việt Nam Thương Tín theo báo chí, họ đã bị phân tán đi Lào Cay, Yên Bái, Thái Nguyên.
Về phía những người Việt Nam ra hải ngoại như các nhà văn, nhà thơ, xin ghi lại một vài tâm trạng của chúng ta lúc bấy giờ như bài viết của Nguyễn Đình Toàn hay nhà thơ Cao Tần.
“ Thù quê hương như tên hề ốm nặng.
Hồn tang thương sau mặt nạ tươi cười.
Ôi trong ví mỗi người dân mất nước
Còn một oan hồn mặt mày ngu ngơ
Thù hận bọn làm nước ông nghèo xi
Hận gấp nghìn lần khi chúng đánh ông văng.
Nếu mai mốt đổi đời phen nữa
Ông anh hùng ông cứu được quê hương.
Ông sẽ mở ra nghìn lò cải tạo
Lùa cả nước vào học tập yêu thương.
Gió chướng không còn nữa. Gió đâ đổi chiều .
Những thành phần trước đây bị coi là rác thải nay trở thành rác quý chế biến thành những sản phẩm. Rác thải cứ thế mà thay hình đổi dạng.
Những chiếc xe Mercdes, những biệt thự sang trọng như ở Mỹ, những khách sạn Sofitel Vinpearl Resort-Spa, 5 sao tại Hòn Tre. Khu Vinpearl Resort tại Nhatrang..
Những đại gia mà trước đây có thể chỉ là dân thuyền chài sang Mỹ trở thành chủ tàu đánh cá nay trở về. Những mệnh phụ phu nhân mà trước đây có thể là chị bán cá chợ Trần Quốc Toản. Họ nói tiếng Mỹ eo éo, trơn tuột, liến thoắng đến không ai hiểu.
Phải chăng trước đây cuộc di tản là nỗi bất hạnh nay trở thành đại hạnh cho chính họ và con cháu.
Hà Nội đã trải thảm đỏ đón họ từ phi trường Tân Sơn Nhứt trở về như đón một đứa con phung phá nay đã trở về thành đạt.
Câu truyện về họ nay như những câu truyện thần thoại. Mà những câu truyện trước đây kể về họ ngày càng trở nên nhạt phèo như nước ốc.
Gió chướng không còn nữa, gió đã đổi chiều, ngôn ngữ đổi chiều, giọng
lưỡi đổi giọng.
Không còn thứ chữ nghĩa làm đau lòng nhau nữa.
Trên sách báo, trên các trang nhà, không còn tìm thấy bất cứ thứ chữ nào nói xa, nói gần đến chế độ miền Nam. Những chữ như “bọn ngụy quân”, “ngụy quyền”, “bọn tay sai” đã không còn tìm thấy chính thức trên báo Nhân Dân nữa.
Ngược lại không thiếu những chữ mật ngọt như “ tổ quốc VN luôn mở rộng vòng tay chào đón những người con xa xứ.. “ Nhà nước bảo hộ những quyền lợi chính đáng của người Việt Nam định cư ở nước ngoài giữ gìn quan hệ gắn bó với quê hương, góp phần xây dựng quê hương, đất nước.”.
Luật quốc tịch ghi rõ ràng thế này ở điều II: “Người Việt Nam ở nước ngoài là công dân Việt Nam.. Người Việt Nam ở nước ngoài là bộ phận không tách rời của cộng đồng dân tộc Việt Nam”
Hãy nhìn vào những con số
Năm 1987 mới chỉ có 8000 người về thăm quê hương. Năm 1993, con số đã là 160.000 người. Năm 2002 là 380.000..
Nay thì con số đã lên tới 2 triệu người và trong vài năm nữa, con số nhắm tới là 10 triệu người như Thái Lan với các đường bay thẳng Sài Gon- Mỹ, Sài Gòn- Âu Châu..
Giả dụ, mỗi Việt Kiều về Việt Nam ở hai tuần lễ, chi tiêu khoảng 4000 đô la.
Cán cân kinh tế được kích cầu lên không nhỏ. Tiềm năng thật lớn. Tương lai cũng đày hứa hẹn.
Đó là một nền kinh tế dựa trên một kỹ nghệ không khói.
Tuy nhiên, từ trước đến nay, nhà nước chỉ giữ có một độc quyền không thay đổi.
Mang tiền về thì được, nhưng đừng mang “chữ” về.
“Chữ” hiểu theo nghĩa rẩt rộng như sách báo, tư tưởng, âm nhạc, ca hát, nghệ thuật.
Cần nhớ rằng từ khi thành lập đảng đến nay, chữ vẫn là độc quyền tuyệt đối nằm trong tay đảng. Nó nằm trong một hệ thống khép kín. Chủ nghĩa hay ý thức hệ, bạo lực khủng bố và một chính quyền toàn trị.( Ideology, terror and totaliarian government).
Hiểu như thế, chẳng lạ gì, khi về Việt Nam, người ta thường khuyên có một điều duy nhất: anh muốn làm gì thì làm, chẳng hạn cờ bạc, chơi bời đủ kiểu, cà phê đủ kiểu, gái gú đủ kiểu, sex đủ kiểu, ăn đủ kiểu, đĩ điếm đủ kiểu, gian trá đủ kiểu, lưu manh đủ kiểu, thằng ăn cướp xử thằng ăn cắp đủ kiểu..
Ta có quyền đủ kiểu hết, miễn là đừng đụng chạm đến chính trị .
Vài mẫu người việt di tản nay về sống ở Việt Nam.
Phải nói thẳng với nhau rằng họ là những người “ ngoại quốc” sống trên chính quê hương họ: tách biệt và đẳng cấp.
Họ ở những khu riêng biệt với những biệt thự sang trọng, đủ tiện nghi như ở Mỹ, Canada.
Những khu nhà có những bãi cỏ xanh, hồ bơi, những mái nhà mái màu cam kiểu California, có những hàng dừa cọ, bên cạnh có chữ tiếng Anh “Welcome”.
Họ lái những chiếc xe SUV ra khỏi cổng săt tự động mở.
Chẳng hạn anh chàng Võ Quy, kèm theo cái tên là là Larry trước đây là sĩ quan không quân cùng với bà vợ có tên cúng cơm là Ngọc, nay là Linda.
Anh năm nay đã 70 tuổi, về hưu. Anh ở trong một ngôi nhà với đồ dùng toàn Inox, phòng tắm lớn có vòi tắm hơi, thiết kế theo kiểu jacuzzi của Ý.
Toàn đồ xịn không à. Anh tỏ ra hãnh diện. Anh thiệt là Việt kiều.
Có điều oái ăm là khi ở Mỹ, người ta bằng mọi cách nhắc nhở và nhớ về Sài gon và đặt các tên như Little Sài gòn, Phở Bắc, bánh mì Tân Định, bánh cuốn Dakao, restaurant Hoài Hương, phở Hà Nội, phở Nguyễn Huệ, Brodard restaurant vv.. để gợi nhớ về một miền Nam thân yêu của một thời..
Nay ở Việt Nam thì họ lại tiếc lối sống ở Mỹ, nhớ những kỷ niệm về Mỹ.
Họ trở thành người ngoại quốc trước đồng bào của họ.
Trường hợp anh chàng Hoàng Tiến rất bực mình khi người hàng xóm đã vứt những bao rác trước cửa nhà anh. Lại còn mở nhạc karaoke ầm ĩ bất kể giờ giấc.
Hoàng Tiến khi ở Mỹ thì bắt con học tiếng Việt. không muốn trở thành một thứ Melting Pot.
Về Việt Nam, anh lại chỉ quen xổ tiếng Mỹ. Trong tương lai, Hoàng Tiến sẽ còn gặp nhiều điều rất khó chịu. Chẳng hạn, một anh cán bộ phường cứ xồng sộc vào nhà mà chẳng điện thoại trước.
Trường hợp Nguyễn Anh lại ở một dạng khác. Anh tốt nghiệp kỹ sư, năm nay 35 tuổi làm việc cho một công ty nước ngoài.
Những khó chịu của Nguyễn Anh cũng khá nhiều. Vào ngân hàng, ở siêu thị khi trả tiền, anh chứng kiến cái cảnh chen lấn, huých khủy tay.
Nhất là mấy cô thiếu nữ.
Nguyễn Anh còn sững sờ khi giúp đỡ một người khác mà không bao giờ nhận được tiếng thanh kiu, thanh kiếc gì hết.
Hầu như tiếng cám ơn là một điều xa xỉ với họ.
Về môn giải trí xem đá banh thì thực sự Nguyễn Anh đến ngỡ ngàng không hiểu được. Đá thì các đội có lúc được có lúc thua.
Họ sẵn sàng thức trắng đêm để xem các trận đấu. Họ la lối, tức tối, cởi phanh áo ngực, chửi thề như thể họ mới là cầu thủ.
Phần các cô thiếu nữ có những lối bày tỏ đến ngỡ ngàng đến không ở đâu trên thế giới này có cảnh tượng như vậy. Có thiếu nữ còn đứng trên yên xe, cởi chuồng trơ chẽn la hét mà không biết ngượng.
Quả thực, tuy là người Việt Nam, nhưng anh Nguyễn Anh lại không hiểu gì về người mình.
Chưa kể những thiếu nữ miền Bắc, xinh đẹp dễ sợ, sexy dễ sợ, ăn mặc thiếu vải không che đậy, hấp dẫn con mắt không chịu được.
Vậy mà mở cái mồm xinh đẹp ra là địt cha, địt mẹ, liếm nọ liếm kia như chỗ không người.
Thanh niên thì ngồi ăn nhậu tối ngày, đụng một tý là rút dao ra đâm chém chỉ vì một câu nói khích và coi mạng người như cỏ rác với một thứ luật rừng..
Phần người viết bài này tự hỏi :
Phải nhìn nhận ở Việt Nam có nhiều điều không hiểu được.
Không biết cái tương lai bảng chỉ đường đất nước chỉ về đâu hay vẫn có thể chỉ trật đường?
Và tôi có cảm tưởng, họ, tất cả không trừ đang chơi một canh bạc giả mà Hà Nội là tay chủ sòng.