Khánh Hòa: 1 tuần 4 người chết do đột quỵ khi tắm biển, hồ bơi

Ba’o Nguoi-Viet

August 7, 2025 

KHÁNH HÒA, Việt Nam (NV) – Giới chức bệnh viện Đa Khoa Tỉnh Khánh Hòa xác nhận có bốn người thiệt mạng trong vòng một tuần sau khi tắm biển, hồ bơi ở tỉnh này nhưng không phải do chết đuối.

Theo báo Dân Việt hôm 7 Tháng Tám, hồ sơ của bệnh viện giấu danh tính và giới tính của bốn người xấu số nhưng cho biết họ đều là du khách từ nơi khác đi du lịch Nha Trang.

Bãi biển ở Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, đông người tắm trong những ngày nắng nóng. (Hình: Nhiệt Băng/Dân Việt)

Cụ thể, vào sáng 7 Tháng Tám, một du khách 43 tuổi, sau khi tắm hồ bơi ở khách sạn thì được đưa đi cấp cứu tại bệnh viện và thiệt mạng với chẩn đoán “xuất huyết, chấn thương sọ não, tổn thương thận cấp.”

Mấy ngày trước đó, một du khách 48 tuổi, sau khi tắm biển, nhập viện và thiệt mạng với chẩn đoán “bị ngưng tuần hoàn hô hấp.”

Một du khách 76 tuổi, sau khi tắm biển thì rơi vào tình trạng nguy kịch, nhập viện và thiệt mạng với chẩn đoán “ngưng tuần hoàn hô hấp, nhồi máu cơ tim cấp, nhồi máu não, tăng huyết áp.”

Trường hợp còn lại là một du khách 54 tuổi, sau khi tắm biển cũng nhập viện và thiệt mạng với chẩn đoán “xuất huyết não, tăng huyết áp.”

Một bác sĩ công tác tại Khoa Hồi Sức Tích Cực Và Chống Độc, bệnh viện Đa Khoa Tỉnh Khánh Hòa, cho biết, nguyên nhân chính khiến bốn du khách thiệt mạng không phải là do ngạt nước hay sặc nước khi tắm biển hoặc hồ bơi mà là đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

Kết quả xét nghiệm máu cho thấy cả bốn du khách đều có nồng độ cồn trong máu, chứng tỏ họ đã uống rượu, bia hoặc sử dụng chất có cồn trước khi tắm biển hoặc hồ bơi.

Các nạn nhân được đưa đi cấp cứu tại bệnh viện Đa Khoa Tỉnh Khánh Hòa nhưng đều thiệt mạng. (Hình: Thanh Niên)

Bác Sĩ Nguyễn Lương Kỷ, phó giám đốc bệnh viện Đa Khoa Tỉnh Khánh Hòa, khuyến cáo, mọi người không nên tắm biển hoặc hồ bơi sau khi vừa uống rượu bia, dùng chất có cồn. Theo bác sĩ này, rượu bia làm giảm khả năng phán đoán, phản xạ và phối hợp cử động của cơ thể.

Khi xuống nước, những người đã uống rượu bia thường khó ước lượng chính xác độ sâu hay dòng chảy, nên có nguy cơ bị chuột rút hoặc gặp vấn đề về hô hấp dẫn đến chết đuối.

Ngoài ra, những người đã uống rượu bia được khuyên tuyệt đối không nên xuống nước vào giờ trưa nắng gắt. Nguyên do là rượu bia khiến cơ thể dễ bị mất nước và say nắng, có thể dẫn tới tức ngực, ngất xỉu, thậm chí đột quỵ do nhiệt. (N.H.K)


 

KHÔNG CÓ GÌ TỒN TẠI MÃI –  Lm. Mark Link, S.J.

 Lm. Mark Link, S.J.

 Chủ đề: “Chúng ta có chuẩn bị tốt đẹp cho đời sau không?”

 Frank Kendig và Richard Hutton viết một cuốn sách có tựa đề Quãng Thời Gian Sự Sống, hoặc Những Đồ Vật Tồn Tại Bao Lâu.  Trong đó, bạn sẽ khám phá ra nhiều sự thật thú vị.

 Chẳng hạn, bạn sẽ biết rằng tuổi trung bình của đôi giày bóng chày (baseball) của một cầu thủ chuyên nghiệp chỉ lâu khoảng hai tháng.

 Bất ngờ hơn nữa, tuổi trung bình của cây gậy khúc côn cầu (hockey) mà cầu thủ chuyên nghiệp sử dụng chỉ sau hai trận đấu.

 Bạn cũng thấy rằng đôi giày của một người lính trong thời bình là mười lăm tháng, nhưng trong thời chiến nó chỉ còn ba tháng.

Trong khi tuổi thọ của một số thứ ngắn hơn chúng ta tưởng, những thứ khác lại tồn tại rất lâu.

 Thí dụ, một lon bia bị bỏ quên trên núi bởi người cắm trại thì vẫn còn nguyên sau đó 80 năm.  Và chiếc giày da để lại ở cùng nơi đó sẽ vẫn còn sau 50 năm.

 Sau cùng, một tảng đá nhô ra khỏi mặt đất sẽ vẫn còn nguyên sau một nghìn năm.

 Nhưng dù là thứ gì – gậy khúc côn cầu, lon bia, hay tảng đá – các tác giả Kendig và Hutton khẳng định rằng mọi thứ rồi cũng sẽ biến mất.  Không có gì tồn tại mãi mãi. 

Và điều đúng với gậy khúc côn cầu, lon bia và tảng đá thì cũng đúng với loài người.  Chúng ta rồi cũng sẽ biến mất.  Không ai trong chúng ta sẽ sống mãi.

 Và đó chính là điểm mà Chúa Giêsu nói đến trong Tin Mừng hôm nay.  Đó là lý do vì sao Người cảnh báo chúng ta:

 “Hãy sẵn sàng… với đèn cháy sáng trong tay… vì Con Người sẽ đến vào giờ các con không ngờ.

 Dù ở đây Chúa Giêsu đang nói về lần Quang Lâm Thứ Hai, các nhà thần học quả quyết rằng lời của Người có thể hiểu theo hai nghĩa:

 Theo nghĩa hẹp, là ngày tận thế.  Tuy nhiên, theo nghĩa rộng, chúng ám chỉ ngày cuối cùng của cuộc đời chúng ta. 

Và chính vì ngày kết thúc cuộc đời – hay cái chết – mà chúng ta phải đặc biệt chuẩn bị.  Tất cả chúng ta đều biết là nó sẽ xảy đến.  Chúng ta không sống mãi. 

Sigmund Freud, nhà thần kinh học người Áo nổi tiếng và là người khai sinh ngành phân tâm học, qua đời ngay trước Thế Chiến II. 

Freud có một câu chuyện thú vị rất phù hợp với ý nghĩa của sự chuẩn bị.

 Câu chuyện kể về một người thủy thủ bị đắm tàu và dạt vào một hòn đảo ở Nam Thái Bình Dương.

 Anh ta được dân bản địa tiếp đón nồng nhiệt.  Họ vỗ tay, hát ca, rước anh ta lên vai, đưa về làng và đặt anh ngồi lên một ngai bằng vàng.

 Từ từ, người thủy thủ hiểu được những gì đang xảy ra.

 Người bản địa có một tập tục là thỉnh thoảng đặt một người làm vua trong một năm.  Trong năm đó, ông vua có thể ra lệnh cho dân làng thi hành điều gì đó trong khả năng, và họ sẽ tuân lệnh mà không thắc mắc.

 Người thủy thủ thật vui sướng vì được chọn làm vua.  Anh không thể tin được sự may mắn của mình.  Nhưng một ngày kia, anh bắt đầu tự hỏi điều gì xảy ra cho một ông vua khi vương quyền của ông chấm dứt.

 Đó là khi sự phấn khởi và hăng hái của anh đột ngột chấm dứt.

 Anh khám phá rằng vào cuối vương quyền, anh sẽ bị trục xuất đến một hoang đảo, được gọi là Đảo Vua.  Ở đó anh sẽ bị bỏ mặc cho chết đói như một vật hiến tế cho các thần linh.

 Sau khi người thủy thủ bừng tỉnh sau tin chấn động này, từ từ anh bắt đầu đưa ra một kế hoạch. 

Là vua, anh ra lệnh cho thợ mộc trên đảo đóng một đoàn tàu nhỏ.  Khi đoàn tàu đã sẵn sàng, anh ra lệnh cho các nông dân đào gốc cây ăn quả và rau củ, mang theo ra Đảo Vua để trồng lại.

 Cuối cùng, anh ra lệnh cho thợ xây dựng một căn nhà bằng đá trên Đảo Vua.

 Bằng cách đó, người thủy thủ đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho ngày mà vương quyền kết thúc và khi anh bị đày ra Đảo Vua.

 Câu chuyện đó là một minh họa thật hay cho điều Chúa Giêsu muốn nói với chúng ta trong Tin Mừng hôm nay.

 Ở nơi khác trong Tin Mừng, Chúa Giêsu dạy: “Hãy tích trữ kho báu trên trời, nơi không mối mọt hay kẻ trộm nào có thể lấy mất.” (Lc 12,33)

 Người nói với chúng ta hãy làm như người thủy thủ kia. 

Tin Mừng hôm nay mời chúng ta tự hỏi chúng ta có chuẩn bị tốt đẹp cho ngày mà cuộc sống trần thế của chúng ta sẽ chấm dứt như người thủy thủ kia không. 

Nó mời chúng ta hãy tự hỏi, “Nếu đêm nay chúng ta lìa đời, chúng ta có sẵn sàng gặp Chúa chưa?”

 Và nếu câu trả lời vẫn còn điều gì đó đáng ao ước, thì chắc chắn Chúa đang nói với mỗi người chúng ta một cách đặc biệt qua Tin Mừng hôm nay.  Người nói:

 “Hãy như những đầy tớ luôn tỉnh thức chờ chủ về… Và các con cũng vậy, hãy sẵn sàng, vì Con Người sẽ đến vào lúc các con không ngờ.” (Lc 12:35–40).

 Đó chính là sứ điệp mà Chúa Giêsu ban cho chúng ta trong Tin Mừng hôm nay.  Đó là sứ điệp mà Người muốn chúng ta ghi lòng tạc dạ trong phụng vụ này.

 Chúng ta hãy kết thúc bằng một đoạn trong tác phẩm Kèn của Chúa (God’s Trombones) của nhà văn James Weldon Johnson.

 Trong đoạn văn, Johnson mô tả cái chết của một phụ nữ đã sống đúng như lời Chúa dạy trong Tin Mừng hôm nay, và đã sẵn sàng khi giờ chết đến.  Ông viết:

 “[Chị Caroline] đã thấy điều mà chúng tôi không thể thấy;
chị đã thấy Tử Thần xưa.
Chị thấy Tử Thần đến như một ngôi sao băng.
Nhưng cái chết không làm chị Caroline sợ hãi;
nó hiện ra như một người bạn thân quen.
Và chị thì thầm với chúng tôi:
‘Tôi đang về nhà.’
Rồi chị mỉm cười và nhắm mắt lại.”

Chị Caroline đã sẵn sàng về nhà.

 Lm. Mark Link, S.J.

 From: Langthangchieutim


 

Di sản quyền lực: Khi con cái lãnh đạo chọn rời đi – Lê Thọ Bình

Ba’o Tieng Dan

06/08/2025

Lê Thọ Bình

Có một sự thật hiển nhiên mà ít nhà lãnh đạo dám nhìn thẳng: Quyền lực rồi sẽ qua đi, nhưng di sản thì ở lại. Câu hỏi không phải là “từng nắm bao nhiêu quyền”, mà là “sau khi rời đi, người ta còn lại gì?”, và đặc biệt: Con cái họ sống như thế nào, ở đâu, có muốn tiếp nối hay rũ bỏ con đường cha mẹ đã vạch?

Suy cho cùng, không có di sản nào trung thực hơn sự lựa chọn sống của chính những người con trong gia đình quyền lực ấy.

Khi quyền lực không giữ nổi gia đình

Joseph Stalin từng nắm trong tay cả một đế chế. Ông cai trị Liên Xô bằng nỗi sợ, bằng trại tập trung, thanh trừng và lý tưởng sắt đá. Nhưng đến cuối đời, chính con gái ông, Svetlana Alliluyeva, lại trốn sang Mỹ và sống những năm cuối trong một căn hộ nhỏ ở bang Wisconsin. Không tuyên ngôn, không phản động, bà chỉ âm thầm lựa chọn nơi sống như cách tự viết lại lịch sử gia đình.

Sự lựa chọn ấy không chỉ là cá nhân. Nó là lời từ chối, không cần chữ ký, đối với một hệ thống mà cha bà đã dựng nên.

Trường hợp của Vladimir Putin cũng tương tự. Ông, người liên tục đả phá phương Tây, tuyên bố nước Nga cần “bảo vệ truyền thống, chống phương Tây suy đồi”, lại chứng kiến hai cô con gái kín tiếng học tập và sống ở châu Âu. Có nguồn tin cho rằng họ có hộ chiếu nước ngoài.

Họ chưa bao giờ ra tranh cử, chưa bao giờ xuất hiện ở các lễ duyệt binh, không phát biểu về “sứ mệnh dân tộc”. Họ rút lui. Họ không chọn làm người thừa kế tinh thần của cha.

Câu chuyện ấy lặp lại ở Trung Quốc. Tập Cận Bình, người được mệnh danh là “hạt nhân lãnh đạo”, đang đưa Trung Quốc tiến tới một siêu cường chuyên chế, có con gái học tại Harvard.

Cô sống kín đáo, tránh xa chính trị. Đó không phải là lỗi, mà là một sự thật: nếu một hệ thống thực sự lý tưởng, những người trong gia đình lãnh đạo sẽ là người đầu tiên nối tiếp. Nhưng khi họ chọn rời bỏ hoặc né tránh, thì hệ thống đó cần soi lại chính mình.

Thành công không nằm ở khẩu hiệu, mà ở việc con cái có muốn tiếp bước

Trong mọi nền văn hóa, việc kế thừa là điều thiêng liêng. Trong chính trị cũng vậy. Một nhà lãnh đạo, dù độc tài hay dân chủ, đều mong đứa con của mình nối nghiệp – không nhất thiết là ngồi đúng chiếc ghế quyền lực, nhưng chí ít cũng giữ lấy một niềm tin.

Tuy nhiên, khi con cái chọn quay lưng, khi họ sống ở một thế giới khác, không phải vì lý do an toàn, mà vì lý do tự do, đó là lời kết luận rõ ràng cho câu hỏi: di sản ấy có đáng để sống tiếp không?

Một xã hội thành công là xã hội mà ngay cả người giàu nhất, quyền lực nhất cũng muốn con mình lớn lên ở đó. Là nơi người ta yên tâm về giáo dục, về y tế, về sự minh bạch pháp lý. Nếu chính người đứng đầu còn gửi con ra nước ngoài học, tìm kiếm “tương lai tươi sáng” nơi khác, thì đó là lời thú nhận sâu sắc nhất về thất bại của chính sách.

Stalin không phải là trường hợp đặc biệt. Trong nhiều thập kỷ qua, các nhà lãnh đạo độc tài, từ Trung Đông đến châu Á, đều để lại một mẫu số chung: con cái họ gần như không sống trong quốc gia cha mình cai trị.

– Muammar Gaddafi (Libya): Một số con trai ông từng sống ở châu Âu, tiêu tiền vào tiệc tùng và bất động sản xa hoa. Sau khi chế độ sụp đổ, không ai trong số họ tìm cách “khôi phục cách mạng”, mà chỉ lo chạy trốn.

– Saddam Hussein (Iraq): Các con trai ông nổi tiếng ăn chơi. Sau cái chết của ông, không ai dám nhân danh cha để nói về “di sản cách mạng”.

– Kim Jong-un (Triều Tiên): Chính ông từng học ở Thụy Sĩ dưới danh tính giả, và có đời sống tương đối tự do trước khi trở thành “lãnh tụ tối cao”. Ngày nay, ông ngăn người dân tiếp xúc với phương Tây, nhưng con cái ông lại được đồn đoán sẽ du học như cha mình.

– Tập Cận Bình (Trung Quốc): Trong khi ông siết chặt kiểm duyệt, yêu cầu “tự lực cánh sinh”, thì con gái ông học đại học tinh hoa phương Tây. Mạng xã hội Trung Quốc bị khóa, nhưng cô công chúa đỏ thì có thể lên YouTube và đọc New York Times.

Không ai có thể dạy dân yêu nước khi chính gia đình mình rời bỏ tổ quốc:

Câu hỏi mang tính đạo đức chính trị đặt ra là: nếu một nhà lãnh đạo không thể khiến chính con ruột mình sống trong thế giới mà ông ta xây dựng, thì làm sao có thể thuyết phục người dân yêu nước, phục vụ chế độ?

Một xã hội công bằng không được xây trên niềm tin của kẻ cầm quyền, mà trên hành vi của chính họ. Không thể đòi hỏi dân phải chịu khổ vì “lý tưởng quốc gia”, trong khi con mình sống ở nơi có mọi tiện nghi của tư bản. Đó không chỉ là bất công. Đó là đạo đức giả.

Người dân không đòi hỏi lãnh đạo hoàn hảo. Nhưng họ cần sự trung thực. Và trung thực lớn nhất là: nếu anh không dám để con sống trong xã hội mình cai trị, thì anh không có tư cách bắt người khác phải trung thành với nó.

Những di sản thực sự- giáo dục, pháp quyền và lòng tin:

Khi Nelson Mandela ra khỏi nhà tù và trở thành Tổng thống Nam Phi, ông không bắt ai phải yêu nước. Ông chỉ xây dựng một xã hội nơi lòng tin dần được khôi phục. Ông gửi con đi học ở trong nước và nước ngoài, nhưng ông sống với nhân dân, minh bạch và không để lại “gia đình trị”.

Tương tự, ở các nền dân chủ vững mạnh, con cái lãnh đạo có thể sống ở đâu cũng được, nhưng họ không sống vì sợ hãi hay chạy trốn. Họ chọn cách sống tiếp nối vì họ tự hào về nền tảng cha mẹ họ xây dựng. Họ không phải xấu hổ vì mang họ “Bush” hay “Merkel” hay “Trudeau”.

Cuối cùng, lịch sử sẽ không ghi nhớ những bài phát biểu. Nó sẽ nhớ lựa chọn của thế hệ sau. Không một tượng đài nào vững chắc bằng cách sống của người thừa kế.

Và nếu người thừa kế chọn im lặng, chọn rút lui, chọn sống ở một thế giới hoàn toàn khác, đó là bản cáo trạng im lặng nhưng sắc bén nhất đối với quyền lực cha họ từng nắm.


 

RẤT MONG MANH-Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

“Satan, lui lại đàng sau Thầy!”.

“Ân sủng không phải là thứ ta sở hữu, mà là dòng chảy ta phải ở lại trong đó!” – Jean-Pierre de Caussade – Rời khỏi dòng chảy ấy chỉ một thoáng thôi, ân sủng cũng trở thành khoảng cách. Cái mong manh của ân sủng không nằm ở Thiên Chúa, mà ở sự bất định nơi lòng người.

Kính thưa Anh Chị em,

Vì sự bất định nơi lòng người, ân sủng ‘rất mong manh’ – một chủ đề khá bất ngờ trong Lời Chúa hôm nay. Chúa Giêsu vừa khen Phêrô, rồi chỉ một chốc sau – không thương tiếc – Ngài quở trách ông, “Satan, lui lại đàng sau Thầy!”.

Ân sủng, nếu không hoà quyện với thập giá sẽ ‘rất mong manh!’. Thật khó để tưởng tượng một sa ngã lớn hơn nơi Phêrô trong một khoảng thời gian ngắn như vậy! “Này anh Simôn con ông Giôna, anh thật là người có phúc!” – “Satan, lui ra đàng sau Thầy!”. “Đôi khi những cám dỗ lớn nhất lại đến ngay sau những ân sủng lớn lao nhất!” – Fulton Sheen. Phêrô là minh họa rõ nét: vừa mới được gọi là “Tảng Đá”, phút sau đã bị gọi là “Satan”.

Chúa Giêsu nặng lời với Phêrô vì từ việc tuyên xưng một đức tin sâu sắc, ông đã cho phép một nỗi sợ không đáng có ám ảnh; để rồi từ chối kế hoạch của Thiên Chúa. Sự quở trách dành cho Phêrô là hành động của một tình yêu giúp ông thoát khỏi sự tê liệt của sợ hãi; Chúa Giêsu muốn Phêrô can đảm chấp nhận và xác tín hơn về sự cần thiết của thập giá. Lòng dũng cảm cung cấp sức mạnh, chữa lành lo lắng, kiến tạo niềm vui; và niềm tin là phương dược hoá giải mọi sợ hãi. “Đừng sợ rằng đời bạn sẽ kết thúc, nhưng hãy sợ rằng nó chưa bao giờ thực sự bắt đầu!” – Henry Newman. Phêrô phải từ bỏ nỗi sợ để thực sự bước vào đời sống mới mà thập giá ‘khai mở’.

Điều tương tự cũng đã xảy ra với Môsê và Aharon – những con người đẹp lòng Chúa – vậy mà, ‘ân phúc’ và ‘đặc quyền’ của họ xem ra vẫn ‘rất mong manh’ khi hai ông không được vào Đất Hứa chỉ vì hồ nghi đánh vào tảng đá có mạch nước đến hai lần. “Bạn chẳng bao giờ biết mình thật sự tin điều gì cho đến khi điều đó trở thành chuyện sống chết!” – C.S. Lewis. Môsê để nỗi sợ và tức giận lấn át đức tin, dù bao lần chứng kiến quyền năng Chúa. Thánh Vịnh đáp ca không chỉ dành cho Israel nhưng cho cả Môsê, Aharon và cả chúng ta, “Ước gì anh em nghe tiếng Chúa! Người phán: Các ngươi chớ cứng lòng!”.

Anh Chị em,

“Satan, lui ra đàng sau Thầy!”. Thập giá nào đang khiến bạn sợ hãi và lo lắng; điều gì làm bạn và tôi tê liệt hoặc ít nhất, cám dỗ chúng ta chùn bước và không dám tiến về phía trước? Hãy suy nghĩ như Chúa Giêsu chứ không như suy nghĩ của loài người; hãy tin, tất cả đều được Thiên Chúa sử dụng vào mục đích tốt. Ngài sẽ ban cho chúng ta nhiều đức tính cần thiết để tiến lên. “Chúng ta không nhất thiết nghi ngờ rằng Thiên Chúa sẽ làm điều tốt nhất cho mình; ta chỉ băn khoăn rằng điều tốt nhất đó sẽ đau đớn đến mức nào!” – C.S. Lewis.

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, con bước ra một thoáng, ân sủng hoá xa xôi – xin kéo con về thật gần. Dạy con ở lại mà tin!”, Amen.

 Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

*********************************************

Lời Chúa Thứ Năm Tuần XVIII Thường Niên, Năm Lẻ

Anh là Phê-rô ; Thầy sẽ trao cho anh chìa khoá Nước Trời.

✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.     Mt 16,13-23

13 Khi ấy, khi Đức Giê-su đến miền Xê-da-rê Phi-líp-phê, Người hỏi các môn đệ rằng : “Người ta nói Con Người là ai ?” 14 Các ông thưa : “Kẻ thì nói là ông Gio-an Tẩy Giả, kẻ thì bảo là ông Ê-li-a, người khác lại cho là ông Giê-rê-mi-a hay một trong các vị ngôn sứ.” 15 Đức Giê-su lại hỏi : “Còn anh em, anh em nói Thầy là ai ?” 16 Ông Si-môn Phê-rô thưa : “Thầy là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống.” 17 Đức Giê-su nói với ông : “Này anh Si-môn con ông Giô-na, anh thật là người có phúc, vì không phải phàm nhân mặc khải cho anh điều ấy, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời. 18 Còn Thầy, Thầy bảo cho anh biết : anh là Phê-rô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây  Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi. 19 Thầy sẽ trao cho anh chìa khoá Nước Trời : dưới đất, anh ràng buộc điều gì, trên trời cũng sẽ ràng buộc như vậy ; dưới đất, anh tháo cởi điều gì, trên trời cũng sẽ tháo cởi như vậy.” 20 Rồi Người cấm các môn đệ không được nói cho ai biết Người là Đấng Ki-tô.

21 Từ lúc đó, Đức Giê-su bắt đầu tỏ cho các môn đệ biết : Người phải đi Giê-ru-sa-lem, phải chịu nhiều đau khổ do các kỳ mục, các thượng tế và kinh sư gây ra, rồi bị giết chết, và ngày thứ ba sẽ trỗi dậy. 22 Ông Phê-rô liền kéo riêng Người ra và bắt đầu trách Người : “Xin Thiên Chúa thương đừng để Thầy gặp phải chuyện ấy !” 23 Nhưng Đức Giê-su quay lại bảo ông Phê-rô : “Xa-tan, lui lại đàng sau Thầy ! Anh cản lối Thầy, vì tư tưởng của anh không phải là tư tưởng của Thiên Chúa, mà là của loài người.”


 

MẶT KHUẤT TẤM HUY CHƯƠNG CHOPIN CỦA “NGHỆ SĨ NHÂN DÂN” ĐẶNG THÁI SƠN

Xuyên Sơn

Giống như nhà toán học Ngô Bảo Châu, người Việt thành danh thường được chăm bón, vun trồng, phát triển tài năng tận đẩu tận đâu bên ngoại quốc rồi khi có thành quả lại về “báo công lên Bác”

cho nhà nước tự sướng, thở ra không khí đầy những lời hào sảng; đưa tất cả lên đỉnh vinh quang, tưởng chừng như thế gian chỉ còn có người Việt; người Việt sẽ làm cho Thế giới thăng hoa rực rỡ.

Nhưng sau những buổi lễ ầm ĩ, tiệc tùng hoành tráng, báo đài bơm thổi lên tận mây xanh, nền âm nhạc, toán học, khoa học ở Việt Nam thì vũ như cẩn; vẫn những nốt lặng trầm dai dẳng, vẫn những dấu trừ đều tăm tắp lan về chân trời.

Đây, mời các bạn xem một ví dụ điển hình về quá trình “trồng người”, “ươm mầm tài năng”,rồi “gặt hái” của Việt Nam kiểu trên.

Câu chuyện bắt đầu vào năm 1956 tại Bắc Việt.

Nhiều văn nhân, nghệ sĩ khi ấy đã nhiệt thành tham gia một phong trào văn học có tên là “Trăm hoa đua nở”,vốn là chữ dịch từ “Bách gia tranh minh, bách hoa tề phóng”,thời kỳ học đòi “trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng” của Mao Xú Uế bên Tàu.

Rất đông văn nghệ sĩ đã tham gia phong trào này.

Nổi tiếng nhất có các ông

Phan Khôi – Chủ nhiệm tạp chí Nhân Văn,

Trần Duy – Thư ký tòa soạn,

Hoàng Cầm,

Lê Đạt,

Trần Dần,

Nguyễn Hữu Đang,

Phùng Quán,

Văn Cao,

Nguyễn Tuân,

bà Thụy An.

Có nhiều nhà trí thức, không phải văn nghệ sĩ, như

Đào Duy Anh,

Trần Đức Thảo,

Nguyễn Mạnh Tường,

Trương Tửu

cũng tham gia phong trào này.

Mọi người biết đến nó dưới cái tên nhóm “Nhân Văn Giai Phẩm”.

Trong nhóm Nhân Văn Giai Phẩm có một nhà thơ tên là Đặng Đình Hưng. Ông chính thức làm thơ từ cuối những năm 1950 cho đến khi qua đời.

Hoạt động nghệ thuật của Đặng Đình Hưng về chữ nghĩa gồm 6 tập thơ,

với những vần thơ khó hiểu, rất khác người.

Ông còn đuợc biết đến như một kiến trúc sư, nhạc sĩ, họa sĩ.

Năm 1957, Đặng Đình Hưng lấy bà Thái thị Liên, một nhạc sĩ dương cầm (piano) nổi tiếng đương thời.

Bà Thái thị Liên trước đó đã có hai đời chồng – khi bà ở hải ngoại (Pháp, Tiệp Khắc) và có ba người con.

Năm 1958, vợ chồng họ Đặng và họ Thái sinh được một cậu con trai, đặt tên là Đặng Thái Sơn..

Niềm vui gia đình, con cái chẳng được bao lâu thì họa ập đến.

Với một ông chồng là một nhân vật trong vụ án “Nhân Văn Giai Phẩm”, bị coi là một tay phản động chống Đảng, bà Thái Thị Liên bị sức ép, phải ly dị với ông Đặng Đình Hưng.

Và rồi bà Liên cùng với 3 người con riêng-chung, trong đó có cậu Đặng Thái Sơn phải ra ở riêng; bà đi dạy nhạc kiếm sống, chấp nhận, chịu đựng một cuộc đời cực nhọc vất vả.

Cũng từ đó, kể cả nhiều năm tháng đi sơ tán ở các vùng quê xa Hà Nội, Đặng Thái Sơn học âm nhạc, học chơi dương cầm với mẹ.

Cuộc đời khốn khó, nhưng bà Liên là một nhà sư phạm nghiêm khắc, khó tính và ít khi đưa ra lời khen, thậm chí Đặng Thái Sơn còn bị “đối xử” khắt khe nữa.

Năm 1974, một chuyện bất ngờ đã xẩy ra làm cho cuộc đời của Đặng Thái Sơn bước sang một khúc ngoặt: một vị giáo sư âm nhạc người Nga, gốc Do Thái tên là Isaac Katz, sang dạy cho Trường Âm nhạc Hà Nội, đã tình cờ phát hiện ra Đặng Thái Sơn.

Một buổi chiều nọ, ông Katz đang tản bộ trên con đường gần nhà bà Thái Thị Liên thì nghe thấy tiếng đàn dương cầm rất hay, rất đáng chú ý.

Lần hồi ông Katz đã tìm được đến nhà bà Thái Thị Liên và gặp cậu con trai Đặng Thái Sơn, một học sinh Trường Âm nhạc Hà Nội, năm nào cũng đứng đầu lớp.

Sau vài lần chứng nghiệm khả năng của người học sinh này, giáo sư Isaac Katz chính thức yêu cầu Trường Âm nhạc Hà Nội cho ông được đích thân truyền dạy cho người học sinh xuất sắc đó, dù trên nguyên tắc ông Issac Katz chỉ dạy những sinh viên năm cuối trước khi thi tốt nghiệp, và Đặng Thái Sơn, phải một năm sau mới hội đủ điều kiện này.

Năm 1975 giáo sư Isaac Katz về nước. Trước khi về ông đã đề nghị cho

Đặng Thái Sơn được theo học dương cầm tại Liên Xô.

Lời đề nghị này không được phía Việt Nam chấp thuận vì chính quyền thấy Sơn là con của một người dính vào “Nhân văn Giai phẩm”, bị coi là một loại phản động nguy hiểm cho nhà nước.

Lời đề nghị không có phản hồi;

Giáo sư Isaac Katz đã phải yêu cầu lần thứ hai, kèm theo lời đề nghị này là thái độ khó khăn của ông với những du học sinh con ông cháu cha, thiếu khả năng thật sự.

Ông phải tạo một sức ép đủ mạnh để Hà Nội nhượng bộ, để người học trò ông chọn phải được dạy dỗ đến nơi đến chốn.

Thế là năm 1976, Đặng Thái Sơn được phép đi học âm nhạc tại Liên Xô.

Anh tạo thành tích ngay lập tức là thi đậu vào Học viện Âm nhạc Tchaikovsky.

Trước anh chưa có một người nào vào được học viện này mà không qua một năm dự bị.

Năm đó anh mới 18 tuổi.

Khi vào học tại Học viện Âm nhạc Tchaikovsky, Đặng Thái Sơn gặp một vị danh sư khác.

Đó là giáo sư Natanson.

Nếu như Isaac Katz là người khám phá ra tiếng đàn Đặng Thái Sơn, tìm mọi cách mang anh về Liên Xô để có thể tìm đúng thầy, thì Natanson chính là người này, một thầy dạy tận tâm và rất giỏi.

Sơn được cấp học bổng 60 rúp một tháng. Số tiền này chẳng nhiều nhặn gì, nếu tính theo tỷ giá hối đoái thời đó thì chỉ tương đương với khoảng 20 USD. Sơn có hai người bạn thân trong thời gian này, cả ba góp gạo thổi cơm chung, dè sẻn từng đồng mới có thể tạm đủ ăn và thỉnh thoảng vẫn phải đi làm thêm để kiếm tiền chi dụng hàng ngày.

Năm 1980, Sơn tốt nghiệp Học viện Âm nhạc Tchaikovsky hạng tối ưu.

Tòa Đại sứ Việt Nam tại Moscow chắc được chỉ thị của Hà Nội nên đã coi như không biết, không để tâm đến thành tích của người đồng hương này mà còn có ý muốn gây khó khăn cho Sơn chỉ vì anh có lý lịch xấu – bố anh thuộc

“thành phần phản động Nhân Văn Giai Phẩm”!

Tốt nghiệp song phải làm gì?

Giáo sư Natanson thúc đẩy anh nộp đơn và hoàn tất thủ tục xin dự thi cuộc thi nhân kỷ niệm Chopin hàng năm tại Ba Lan.

Đặng Thái Sơn bèn làm đơn xin với tòa Đại sứ Việt Nam được giới thiệu là một ứng viên Việt Nam đi thi Chopin và xin cấp ít tiền lộ phí vì đường từ Moskva đến Warszawa, thủ đô Ba Lan quá xa, mà anh làm gì có tiền.

Đơn của Sơn bị bác.

Khi ấy Liên Xô cũng chuẩn bị cử một số nhạc sĩ đi Warszawa.

Họ tổ chức một kỳ thi tuyển lựa cả trăm người để tìm ra mươi người đại diện cho Liên Xô.

Những người này sẽ được chính phủ Liên Xô giúp đỡ.

Đặng Thái Sơn cũng thi “ké” vào đó. Anh được chấm điểm cao nhất,

nhưng anh không thể ở trong danh sách đại diện Liên Xô để đi thi được.

Anh phải dự thi với tư cách thí sinh tự do, vô tổ quốc và không được chính quyền Liên Xô giúp đỡ.

Không những thế ban tổ chức kỳ thi ở Ba Lan lúc đầu đã định bác đơn xin dự thi của Đặng Thái Sơn, vì đơn dự thi của anh không một lời giới thiệu,

chẳng biết anh là ai; nhưng rồi họ cũng thông qua, vì Sơn là người Việt Nam đầu tiên xin dự thi từ trước đến giờ.

Vả lại anh có sau lưng cả một Học viện Âm nhạc Tchaikovsky làm chứng cho khả năng của mình, một khả năng hạng tối ưu khi ra trường.

Giáo sư Natanson thấy vậy lại phải ra tay giúp đỡ vì ông biết người trò cưng đầy tiềm năng của ông rất có hy vọng thắng giải.

Ông phải bỏ tiền ra cho Đặng Thái Sơn mua vé xe lửa đi Warszawa, thuê nhà trọ, thuê cả dàn nhạc đệm cho anh chơi đàn – một số tiền không nhỏ.

Không có tiền mua vé máy bay, và chỉ đủ tiền mua vé xe lửa hạng nhì, Sơn không có một người thân nào ra tiễn tại sân ga Moscow, cũng chẳng có một người bạn nào đến đón khi tới Warszawa.

Hành lý của anh thật nhẹ, vài bộ quần áo tạm lành lặn.

Anh không có cả một bộ đuôi tôm nghi thức để lúc hữu sự dùng đến!

Buồn quá, Sơn đã phải dốc bầu tâm sự với ông bố Đặng Đình Hưng.

Trong thư gửi cho cha mình,

Đặng Thái Sơn viết:

“Con bị ốm nặng bố ạ, có lẽ vì hành trình đi Vác-sa-va quá dài mà con đi bằng xe lửa. Sứ quán bác đơn xin tiền lộ phí của con để đi thi, họ cũng khước từ bảo hộ cho danh xưng của con trong cuộc thi. Nhưng con quyết định liều và giáo sư Na-tan-xon một lần nữa lại giúp con, ông ấy cho con tiền đi đường, tiền thuê dàn nhạc đệm và tiền trọ…

Trong cơn sốt 39.5 độ, con đã chảy nước mắt ròng:

Các nước tham dự cuộc thi đều được chào cờ và cử quốc ca của mình, mà Việt Nam thì không có

– Con tham dự với tư cách thí sinh tự do… Nhưng cũng nhờ sự cay đắng đó mà con gặp được Chopin

– Những nỗi đau giao thoa với nhau đã bật lên tiếng đàn của hồn ông…”.

Và hình như thế, Sơn đã được Chopin chọn, anh qua được vòng loại một cách dễ dàng, loại hầu hết 149 đối thủ thuộc 37 quốc gia trên toàn thế giới, rồi tiến lên vào vòng chung kết.

Để thi vòng chung kết Sơn bị kẹt một điều là thí sinh phải mặc áo đuôi tôm. Anh có hai ngày chuẩn bị cho buổi chung kết; nhưng làm sao có áo đuôi tôm bây giờ?

Người gỡ rối cho anh lại là giáo sư Natanson.

Ông thầy phải lôi anh đến một cửa tiệm, sắm cho anh một bộ, nhưng tìm cả nửa ngày không có một chiếc nào vừa với thân thể nhỏ thó của anh. Thế là đành phải may gấp một chiếc, lấy trong vòng 24 giờ.

Anh bước vào phòng thi với cái áo mới tinh còn chưa được nhặt sạch chỉ thừa!

  • Kết quả:

anh đã thắng giải đầu là giải quan trọng nhất; anh còn đoạt thêm 11 giải phụ nữa, trong đó có một giải của hãng truyền hình NHK Nhật Bản. 

Chính hãng NHK sau này đã mở cho anh một con đường thoát hẳn ra khỏi nước Việt !

Tin Đặng Thái Sơn đoạt giải Chopin ở Ba Lan như một làn sóng chấn động giới âm nhạc cổ điển thế giới.

Khi tin này về tới Việt Nam, báo Nhân Dân của nhà nước Việt Nam

– những người đã từng không muốn anh ra khỏi nước, không muốn anh học dương cầm tại Liên Xô, lại còn tìm cách cản trở anh đi Warszawa tham dự kỳ thi Chopin

– đã đăng tin này lên trang Nhất trong 3 ngày liền! 

Lời ca tụng thì quá lố đến nỗi cả tháng sau, khi về nước thăm ông cụ thân sinh Đặng Đình Hưng, anh ngượng ngùng khi đọc được những dòng chữ này.

Về cuộc sống sau “Nhân văn Giai phẩm” của nhà thơ Đặng Đình Hưng, ông bị ung thư phổi.

Khi Đặng Thái Sơn tham dự cuộc thi âm nhạc năm 1980 tại Ba Lan, ông Đặng Đình Hưng đang phải sống trong cảnh ở nhờ gầm cầu thang nhà bạn, không nhà cửa, không vợ con thân thích, chỉ nằm chờ chết.

Đặng Thái Sơn về nước kịp thời.

Cha anh bị bệnh đã khá lâu và không được điều trị một cách đúng mức.

Cha anh cần phải mổ ngay, một cái bướu trong phổi.

Anh về nhà hôm trước, vài ngày sau cha anh nhập viện, một bệnh viện vốn chỉ dành cho các cán bộ cấp cao cỡ thứ trưởng trở lên.

Cha anh được bác sĩ Tôn Thất Tùng, người bác sĩ số một của y khoa Hà Nội lúc đó khám bệnh và được giải phẫu bởi một bác sĩ lừng danh về phẫu thuật.

Nhờ vậy mà bố anh sống thêm được mười năm nữa.

Năm tháng qua đi. “Sau Chopin”, cuộc đời Đặng Thái Sơn chỉ ở Nhật và lưu diễn khắp thế giới rồi sau cùng định cư hẳn ở Canada.

Nhưng, anh vẫn được nhà nước CHXHCN Việt Nam “lôi” về gắn lên ve áo cái danh hiệu “Nghệ sĩ Nhân Dân” mà khối kẻ trong làng showbiz Việt ao ước

– cho dù phần lớn nhân dân Việt Nam hôm nay chẳng biết Sơn là ai, và cũng chẳng bao giờ nghe chứ đừng nói là hiểu nổi thứ âm nhạc “bác học” của anh.

Nhưng có hề gì vì chính người nhạc sĩ tài năng của chúng ta nào có để tâm đến cái danh hiệu NSND nhiều điều tiếng mà lắm người phải làm đơn chạy chọt, lạy lục xin xỏ.

Bằng chứng là, ngay sau đó ông đã cùng với người mẹ, bà Thái Thị Liên, “bỏ nước mà đi”, đi hẳn,chọn định cư tại Montreal, nhập quốc tịch Canada,sống phần đời còn lại lặng lẽ, như muốn quên đi quá khứ kinh hoàng “Nhân Văn Giai Phẩm”.

*****

(t/g bài gốc: Sơn Nguyễn, Tèo Ngu Khìn hiệu chỉnh, bổ sung, viết lại một số chỗ).


 

Đời người như hơi thở

Những câu chuyện Nhân Văn – Nguyễn Quang Huy 

Trịnh Công Sơn có viết ca khúc 60 năm cuộc đời và ông mất ở tuổi 62. Đỗ Phủ viết câu thơ “Thất thập cổ lai hy” có nghĩa là 70 tuổi xưa nay hiếm và ông mất ở tuổi 59. Nói như vậy mới thấy cuộc đời vô thường. Hôm nay còn đây có khi mai vĩnh viễn xa rồi. Cho nên bạn phải An vui với từng phút từng giờ ở thời khắc hiện tại…..

Nếu năm nay bạn 60 tuổi mà tuổi thọ chỉ có 70 thì bạn chỉ có đúng 10 năm để sống. Nếu tuổi thọ.kéo dài đến 80 thì nhiều lắm bạn cũng chỉ còn 20 năm là hết. Quỹ thời gian đâu còn nhiều. Muốn ăn chi thì cứ ăn, muốn đi đâu chơi thì cứ đi, muốn tiêu cái gì thì cứ tiêu. Con cái cũng không cần đến mình đâu, nó giỏi hơn mình mà. Cái chi cho con thì cũng cho rồi. Cho nên bản thân mình phải cố gắng sống cho thật vui vẻ, an lạc. Đừng bận tậm nhiều đến con cái và những lời xì xầm bàn tán của những người xung quanh. Chúng ta không sống theo tiêu chuẩn của họ mà hãy SỐNG VUI theo tiêu chuẩn của chính mình. Cuộc sống là không bao giờ chờ đợi. Bởi không biết  khi nào khi nào sự sống sẽ chấm dứt.


 

TUỔI GIÀ – VỀ LẠI VỚI CHÍNH MÌNH

Tu Le

TUỔI GIÀ – VỀ LẠI VỚI CHÍNH MÌNH

Ở tuổi xế chiều, con người ta thường hay sống bằng ký ức và nỗi lo. Một nửa tâm trí để nhớ lại chuyện cũ, một nửa để sợ những điều chưa đến. Thế là hôm nay – ngày thật sự mình đang sống – lại trôi qua trong lặng lẽ, lạc lõng và đầy những tiếng thở dài.

Ngồi bên hiên nhà một buổi chiều, nghe tiếng gió lùa qua vạt cau, ta dễ buột miệng than thở: “Hồi đó mà biết giữ gìn thì đâu đến nỗi…”, hay “Giá như ông ấy còn sống, chắc giờ tôi đỡ cô đơn hơn nhiều…”. Nhưng dẫu có than thở bao nhiêu, người đã đi, chuyện đã qua, cũng chẳng thể trở lại. Quá khứ giống như một dòng nước đã chảy qua cầu. Có ngồi bên mà tiếc, mà khóc, mà giận cũng chẳng làm nước quay ngược lại. Ta chỉ thêm mỏi mệt, cõi lòng thêm nặng.

Nhiều người già vì không buông được quá khứ mà sống trong giày vò. Họ lật lại từng chuyện cũ như lật một cuốn sách buồn, lật đến đâu lòng rơi rụng đến đó. Nhớ một người không còn, trách một quyết định lỡ dở, tiếc một đoạn đường đã chọn sai… Tất cả những điều đó, nếu ôm mãi, thì tuổi già không còn bình an, mà chỉ còn nỗi buồn âm ỉ.

Cũng vậy, nhiều người lại lo cho tương lai quá mức. Ngày nào cũng thấp thỏm: “Lỡ tôi nằm xuống không ai hay?”, “Lỡ con cái bận bịu, chẳng kịp về chăm thì sao?”, “Lỡ tiền cạn, bệnh tật ập đến thì biết trông vào đâu?”. Cái “lỡ” ấy như một bóng mây đen, cứ che phủ hết cả bầu trời hôm nay. Ta quên mất rằng, có những điều lo cũng chẳng giải quyết được. Có những ngày lo mãi, cuối cùng điều sợ vẫn không xảy ra. Nhưng những tháng ngày bị gặm nhấm bởi nỗi sợ thì đã mất rồi, không lấy lại được nữa.

Tuổi già, rốt cuộc là quãng đời để về lại với chính mình. Là lúc ta học cách sống chậm, sống nhẹ, sống sâu. Không để mỗi ngày trôi qua chỉ là thêm một ngày già, mà là thêm một ngày biết ơn, một ngày thanh thản.

Ta không thể quay về quá khứ để làm lại, nhưng có thể ngồi với hiện tại để mà thở một hơi sâu, cười một nụ cười nhẹ, nhìn một nhành hoa nở mà thấy lòng còn tươi. Ta cũng không thể đoán chắc tương lai, nhưng có thể chuẩn bị cho nó bằng tâm thế buông bớt. Cái gì đến – thì đón, cái gì đi – thì tiễn. Như một người khách trọ ở đời, không níu, không giữ.

Tuổi già không cần phấn đấu nữa, không cần tranh đúng sai, hơn thua. Điều cần nhất là sự an yên. An trong từng bữa cơm đủ vị, yên trong từng giấc ngủ tròn. An trong một lời hỏi thăm từ bạn cũ, yên trong ánh mắt thương yêu từ đứa cháu nhỏ. An yên không phải là không còn đau, mà là biết chấp nhận nỗi đau như một phần đời sống, không oán thán, không gồng gánh.

Người già, nếu sống tử tế cả đời, thì nên tin rằng: phúc phần con cháu rồi cũng sẽ đến. Không phải vì mình có của để lại, mà vì mình để lại một tấm gương sáng, một nếp sống hiền hậu, một lòng bao dung. Những điều ấy còn quý hơn tiền bạc, bởi chúng nuôi dưỡng lòng người.

Ai trong chúng ta rồi cũng già. Đừng đợi đến khi ngồi chống gậy mới học cách sống nhẹ. Hãy tập từ bây giờ. Tập buông những điều đã qua, tập bớt lo những điều chưa tới. Tập uống trà chậm, tập nói ít lại, nghe nhiều hơn. Tập một lòng hiền – với mình, với người.

Tuổi già – không cần sống thật nhiều năm, chỉ cần sống từng ngày cho trọn. Như một cành hoa cuối mùa, không rực rỡ như xuân, nhưng đằm thắm, sâu lắng và dịu dàng. Một cành hoa chín mùi, biết mình sắp rụng, nên thơm nốt lần cuối.

Tuổi già – là về lại với chính mình.

Sống ít đi những điều cũ.

Nhẹ đi những điều chưa tới.

Sâu sắc trong từng phút giây đang có.

Ấy mới là sống.

___

#gotacoffee

#ngườiviếtgiữahaimiền


 

Emma Schols, mẹ của 6 đứa con, một mình cứu tất cả các con khỏi đám cháy 

My Lan PhamNhững Câu Chuyện Thú Vị

Emma Schols, mẹ của 6 đứa con, một mình cứu tất cả các con khỏi đám cháy 

“Nếu tôi sinh ra 6 đứa con, tôi sẽ đưa cả 6 đứa ra ngoài” — người mẹ siêu nhân Thụy Điển, được vinh danh là Nhân viên Cứu hộ của Năm 2020.

Hiếm ai sống sót khi bị bỏng tới 90% cơ thể. Emma bị bỏng 93%. 

Emma phải thở máy trong ba tuần, dao động giữa lằn ranh sống và chết. Nguồn: Gia đình/Aftonbladet 

**Emma Schols bước qua lửa để cứu con: “Giờ các con đã nhận ra tôi”** 

Chỉ mặc đồ lót, người mẹ sáu con Emma Schols đã lao vào đám cháy để cứu các con khỏi ngôi nhà đang bốc cháy. Với 93% cơ thể bị bỏng nặng, cô đã sống sót vượt ngoài mọi kỳ vọng. Tại Gala Anh hùng Thụy Điển tháng trước, cô được vinh danh là Nhân viên Cứu hộ của Năm 2020.

“Tôi ném các con trai ra cửa trước và khóa lại để chúng không quay vào.” 

Vào tháng 9 năm 2019, điều tồi tệ nhất đã xảy ra. Người mẹ sáu con Emma Schols, 31 tuổi, ngủ một mình tại nhà với các con. Đột nhiên, cô nghe thấy tiếng lửa cháy ở tầng dưới của ngôi nhà, nơi hai cậu con trai nhỏ đang ở.

“Cả hai vừa thức dậy và đi xuống tầng, nên tôi vội chạy theo. Lúc đó, tôi không nghĩ tình hình sẽ tệ đến vậy. Tôi chỉ nghĩ phải đưa các con đang trốn trong phòng chơi ra ngoài,” Schols chia sẻ với Angelica Öhagen trong một cuộc phỏng vấn với Aftonbladet.

Ngay khi cô mở cửa trước, ngọn lửa nhận được oxy… và một vụ nổ xảy ra!

“Tôi lao người như một lá chắn che cho các con để chúng không bị thương. Khi ngọn lửa chạm vào tôi, cảm giác như cả lưng tôi đang bốc cháy. Nhưng tôi vẫn tiếp tục. Tôi ném các con trai ra cửa trước và khóa lại để chúng không quay vào. Các con hoảng loạn.”

Emma hét lên với các con ở tầng trên, bảo chúng ra ban công.

“Ngọn lửa đã lan khắp cầu thang. Với mỗi bước đi, tôi nghĩ ‘điều này không thể thực hiện được’, nhưng rồi tôi nghĩ phải tiếp tục vì bốn đứa con khác vẫn ở trên đó. Nóng đến mức da lòng bàn chân tôi bắt đầu bong tróc. Chúng chỉ còn treo lơ lửng như những sợi chỉ.”

Mỗi bước chân trên cầu thang đều bỏng rát.

Con gái Nellie, 9 tuổi, đã nhảy từ tầng trên để chạy sang hàng xóm cầu cứu. Con trai lớn William, 11 tuổi, cố gắng hạ một chiếc thang để những người còn lại có thể trèo ra.

“Các con trai hoảng loạn khi tôi bước ra ban công. Tôi chảy máu và có những vết bỏng hở khắp cơ thể. Da trên ngực tôi bắt đầu bong tróc, và tóc tôi chỉ còn như một mẩu than trên đầu.”

**“Tôi nghĩ, ‘Giờ mình có thể chết được rồi.’”** 

Emma nhận ra con gái út Mollie, 1 tuổi, không có ở ban công.

“Tôi nghĩ nếu con bé vẫn ở trong đó, có lẽ nó đã không còn sống, nhưng tôi phải cố gắng đưa nó ra.”

Các con trai trên ban công cố ngăn Emma quay lại đám cháy. Nhưng cô đã quyết tâm, bò dọc theo sàn vào phòng ngủ.

“Khói dày đặc đến mức khó thở. Tôi mệt khủng khiếp nhưng qua làn khói, tôi thấy Mollie đang đứng trong cũi, khóc và hoảng sợ. Rồi đột nhiên, tôi có một sức mạnh phi thường, đứng dậy và bế con bé lên.”

“Tôi chỉ có cơ thể mình, không có chăn, không có gì bảo vệ, chỉ có tôi và trái tim người mẹ,” Emma nói.

Trên ban công, con trai William đã đặt sẵn thang.

“Khi tôi bước xuống thang với Mollie, cảm giác như chân tôi dính chặt vào từng bậc. Tôi chỉ còn chảy máu.”

Ở bậc thang cuối, Emma kiệt sức ngã xuống.

“Rồi mọi cơn đau ập đến cùng lúc. Đau đớn kinh khủng. Tôi đã đưa hết các con ra ngoài và nghĩ rằng giờ mình có thể chết được rồi.”

**“Các con tôi còn sống không?”** 

Trước khi xe cứu thương đến và Emma được gây mê, cô hứa với con trai lớn William, người cuối cùng rời khỏi cô, rằng cô sẽ sớm trở về nhà. Lời hứa đó trở thành kim chỉ nam trong thời gian cô nằm viện.

Cả sáu đứa trẻ sống sót mà không bị thương. Emma phải thở máy ba tuần, dao động giữa lằn ranh sống và chết. Hiếm ai sống sót khi bị bỏng 90% cơ thể, nhưng Emma bị bỏng 93%.

“Điều đầu tiên tôi nghĩ khi tỉnh lại là: ‘Các con tôi còn sống không?’”

Emma khó tin vào lời nhân viên bệnh viện. Hình ảnh Mollie trong cũi và nỗi sợ của các con khắc sâu trong tâm trí. Mãi một tháng rưỡi sau, các con mới được đến bệnh viện thăm cô.

“Thật tuyệt vời, nhưng cũng khó khăn. Mollie bé nhỏ không nhận ra tôi. Đó là phần đau đớn nhất. Con bé không muốn đến gần tôi. Tôi hiểu được vì tất cả các thiết bị và ống dẫn. Lúc đó, tôi trông hoàn toàn khác.”

**“Giờ các con đã nhận ra tôi.”** 

Emma trở về nhà với gia đình trong căn hộ tạm thời trong khi chờ xây lại nhà. Ngoài việc tập phục hồi chức năng mỗi ngày, cô còn cưỡi ngựa trở lại và tìm niềm vui trong những chuyến đi chơi với các con.

“Giờ các con đã nhận ra tôi. Đám cháy và những gì chúng tôi trải qua đã để lại dấu vết khắp cơ thể tôi và ảnh hưởng đến cả gia đình. Nhưng những gì chúng tôi trải qua cũng khiến chúng tôi gần nhau hơn. Giờ tôi không coi bất cứ điều gì là hiển nhiên và biết ơn mỗi ngày được ở bên gia đình.”

Tại Gala Anh hùng Thụy Điển, con trai William chia sẻ về thời gian sau đám cháy:

“Đôi khi con nghĩ rằng có thể sẽ không bao giờ gặp lại mẹ. Nhưng giờ chúng con được gặp mẹ gần như mỗi ngày và điều đó làm con hạnh phúc.”

Gia đình Schols đã trải qua địa ngục – với Emma là gần như theo nghĩa đen – nhưng đã phục hồi. Từ trái qua: mẹ Emma, Oliwer 4 tuổi, Mollie 3 tuổi, William 12 tuổi, Nellie 10 tuổi, Melwin 8 tuổi, cha Anders và Albin 5 tuổi.

Fb Chau Doan


 

Sài Gòn Lại Ngập Nặng Sau Mưa Lớn: Giao Thông Hỗn Loạn, Người Dân Khốn Khổ

Ba’o Dat Viet

August 5, 2025

Một trận mưa lớn kéo dài từ chiều đến tối ngày 5 Tháng Tám đã khiến nhiều tuyến đường tại Sài Gòn chìm trong biển nước. Xe chết máy, người dân dắt bộ, giao thông ùn ứ là cảnh tượng không còn xa lạ nhưng vẫn luôn gây bức xúc mỗi lần thành phố hứng chịu mưa lớn.

Theo ghi nhận, các tuyến đường như Tô Ngọc Vân, Gò Dưa (thuộc khu vực Thủ Đức cũ) bị ngập sâu, có nơi nước dâng tới nửa bánh xe máy. Cơn mưa kéo dài hàng giờ khiến hàng loạt phương tiện không thể di chuyển, người dân phải lội nước, bì bõm trong dòng nước đục ngầu đầy rác rưởi và nguy hiểm rình rập.

Nhiều đoạn đường không khác gì sông cạn, xe máy, ô tô loay hoay trong dòng nước, mỗi lần xe lớn chạy ngang, nước tạt tung tóe khiến người đi đường ướt sũng. Không ít trường hợp xe chết máy giữa dòng, người dân phải gọi cứu hộ hoặc đẩy bộ suốt hàng trăm mét.

Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Nam Bộ cho biết nguyên nhân là do mây giông phát triển mạnh chiều 5 Tháng Tám, gây mưa lớn trên diện rộng. Dù đã được cảnh báo từ trước, nhưng hệ thống thoát nước của thành phố vẫn tiếp tục cho thấy sự quá tải.

Lực lượng Cảnh Sát Giao Thông được điều động đến các điểm ngập để điều tiết, hỗ trợ người dân. Tuy vậy, trong tình trạng ngập úng đồng loạt, sự can thiệp của lực lượng chức năng chỉ mang tính tạm thời.

Tình trạng “cứ mưa là ngập” đã kéo dài suốt nhiều năm qua tại Sài Gòn, bất chấp những lời hứa hẹn hàng nghìn tỷ đồng đổ vào các dự án chống ngập. Trong khi các nhà lãnh đạo thuộc Nhà Cầm Quyền Cộng Sản Việt Nam liên tục đưa ra các kế hoạch dài hơi, thì người dân vẫn phải sống trong cảnh vừa mưa đã khổ.

Mỗi trận mưa lớn không chỉ khiến giao thông tê liệt mà còn phản ánh rõ sự yếu kém, trì trệ trong cách vận hành và quản lý hạ tầng đô thị của chính quyền. Ngập nước đã trở thành “đặc sản” bất đắc dĩ của Sài Gòn – thành phố vốn từng được mệnh danh là hòn ngọc Viễn Đông, nay lại chìm dần dưới dòng nước thải mỗi mùa mưa đến.


 

Tại sao một cô gái phải kéo quần xuống khi muốn trốn thoát khỏi Triều Tiên?

Tác Giả: Đàn Chim Việt

05/08/2025

Tôi được chọn ngay từ vòng đầu tiên. Các cán bộ đi đến từng trường, mở cửa lớp học và bước vào. Nếu họ thấy một cô gái cao, họ reo lên: “Ồ, cô gái này được đấy!” rồi gọi đứng dậy. Họ không chọn những cô gái thấp, chỉ bảo những người cao ra ngoài, xem xét khuôn mặt và nói: “Cô, đến tòa thị chính vào ngày này, giờ này.” Nhìn đám đông, tôi thấy toàn những cô gái cao. Sau đó, họ kiểm tra lý lịch, xem xét xuất thân của tôi. Họ đã điều tra xong xuôi và bảo tôi được đi tiếp. Nhưng tôi bị loại. Có lẽ vì lý do gì đó không phù hợp. Nếu qua được, họ sẽ kiểm tra sức khỏe, bao gồm cả kiểm tra trinh tiết, xem cơ thể có sẹo hay không, giống như cách chọn vương phi thời Joseon. Sau đó, những người được chọn sẽ được đưa lên Bình Nhưỡng để kiểm tra cuối cùng. Có lẽ tôi đã suýt được chọn, nhưng nếu thế, tôi đã không thể đến Hàn Quốc và sống như bây giờ. 

Gia đình tôi quyết định bỏ trốn vì không thể sống ở Triều Tiên nữa. Chúng tôi từng buôn lậu để kiếm sống, nhưng khi Kim Jong-un lên nắm quyền, con đường đó bị chặn. Buôn lậu là nguồn thu nhập chính của chúng tôi, vì ở Triều Tiên không có hy vọng gì khác. Lương công chức một tháng chỉ 3.000 won Triều Tiên, đủ mua một chai rượu. Không có việc làm tử tế, nên ai cũng buôn lậu. Năm tôi 15 tuổi, vào một ngày tháng Mười, bạn của bố tôi đến và nói đã liên lạc được với một tay môi giới đáng tin cậy. Đó là mùa đông lạnh giá, tuyết rơi dày đặc. Thông thường, người ta vượt sông Áp Lục, nhưng mùa đông nước đóng băng, không thể bơi qua. Chúng tôi chọn đường núi. Bố tôi quyết định ngay lập tức. Ngày 15 tháng Mười, bố bảo tôi không đi học nữa, chuẩn bị đồ đạc, thức ăn, quần áo ấm, thậm chí mang theo chăn. Chúng tôi còn mang theo rìu, dao và cả xyanua, mỗi người một viên, phòng trường hợp bị bắt. Nếu bị bắt, chỉ có hai lựa chọn: chết tại chỗ hoặc bị đưa vào trại lao động khổ sai ở Aoji. Thà chết ngay còn hơn bị đưa đi đó. 

Chúng tôi xuất phát từ vùng gần núi Bạch Đầu, gần Samjiyon và Bocheon, nơi có đường núi dẫn sang Trung Quốc. Lúc đó, cả nước bị huy động khắc phục lũ lụt, nên kiểm soát biên giới lỏng lẻo. Cả gia đình tôi đến được nhà tay môi giới sau hai ngày. Sau đó, chúng tôi đi bộ qua núi để sang Trung Quốc. Nhưng tay môi giới chỉ đi con đường này lần thứ hai và không biết rõ lối đi. Ông ta nói với bố tôi: “Từ đây, tôi không biết đường nữa.” Không có la bàn, chúng tôi hoang mang. Bố tôi quyết định đi theo ánh trăng, hướng tây bắc, dựa vào bóng trăng để định hướng. Bố đi đầu, tôi đi thứ hai, các thành viên khác theo sau. Đột nhiên, bố ra hiệu dừng lại. Cách đó khoảng 10 mét, một lính gác đang ngủ bên một hố đất, súng đặt bên cạnh. Chúng tôi kinh hoàng, phải vòng qua thật cẩn thận để tránh đánh thức. Lá khô kêu xào xạc dưới chân, chúng tôi cố đi nhẹ nhàng. Xa xa, chúng tôi thấy một trạm gác biên phòng, đèn pin bật sáng khi lính đổi ca. Chúng tôi nín thở, né tránh cẩn thận.

 Cuối cùng, chúng tôi đến hàng rào dây thép gai ở biên giới. Phía Triều Tiên, hàng rào rất dày, có dây điện và chuông gắn trên cột. Khi chúng tôi cố mở dây thép, chuông kêu leng keng. Kinh hoàng vì lính gác ở gần, tôi vội lấy áo bịt chuông để không phát ra tiếng. Bố mở dây thép, từng người luồn qua, chỉ mang theo người, bỏ lại hành lý. Một người phụ nữ đi cùng bị quần mắc vào dây thép gai, không gỡ được, đành bỏ lại quần và chạy trong cái lạnh cắt da. Giữa hai hàng rào của Triều Tiên và Trung Quốc là một dải cát mịn để phát hiện dấu chân. Bố nhìn thấy và chửi thề, bảo chúng tôi không được dừng lại, phải chạy ngay để tránh bị truy đuổi. Hàng rào phía Trung Quốc thưa hơn, dễ vượt qua. Chúng tôi chạy thục mạng vào rừng Trung Quốc, nơi rậm rạp và đầy động vật. Tôi vô tình dẫm phải một con nai chết trong bẫy, tưởng là người, hoảng loạn hét lên. Bố mắng tôi vì sợ tiếng hét thu hút lính gác.

 Chúng tôi đi bộ ba ngày ba đêm trong rừng Trung Quốc, ban ngày trốn trong núi, ăn và ngủ, ban đêm tiếp tục đi. Khi thấy ánh đèn xe từ xa, chúng tôi nấp ngay. Cuối cùng, tay môi giới Trung Quốc đến đón bằng xe. Tôi kiệt sức, ngủ thiếp đi trên xe. Nhưng ở Trung Quốc vẫn có các trạm kiểm soát công an, nên chúng tôi phải đi vòng để tránh bị phát hiện. Đến nhà tay môi giới, chúng tôi tắm rửa, ăn uống và lần đầu tiên thư giãn một chút, nhưng vẫn không an toàn vì công an có thể đến bất cứ lúc nào. Mẹ tôi đã đến Trung Quốc trước và liên lạc với đại sứ quán Hàn Quốc. Bà chuẩn bị giấy tờ giả và trả tiền cho tay môi giới. Từ biên giới phía bắc Trung Quốc, chúng tôi phải đi đến Thái Lan để sang Hàn Quốc. Hành trình này tốn rất nhiều thời gian và tiền bạc.

 Chúng tôi đi taxi, rồi chuyển sang tàu hỏa qua Trường Xuân, gần biên giới Lào. Trên tàu, nhân viên kiểm tra vé bất ngờ. Tôi và em trai nắm chặt tay, nghĩ mình sẽ chết. May mắn, tay môi giới đã chuẩn bị giấy tờ giả, nên chúng tôi qua được. Ở Trường Xuân, chúng tôi đổi quần áo mới, vứt bỏ quần áo cũ và tiếp tục đi taxi, rồi lại đi bộ qua núi để đến Lào. Đường núi lầy lội vì mưa, chúng tôi trượt ngã liên tục. Sau một ngày đi bộ, chúng tôi gặp tay môi giới ở Lào. Không kịp nghỉ, chúng tôi lên một chiếc thuyền nhỏ để vượt sông sang Thái Lan. Thuyền chòng chành, tôi sợ hãi vì lần đầu đi thuyền, lại nghe tay môi giới đùa về cá sấu. Sau 30 phút, chúng tôi đến Thái Lan. Tay môi giới chỉ nói: “Tự đi đi, cứ nói các người từ Triều Tiên, họ sẽ đưa đến Hàn Quốc.”

 Chúng tôi đi bộ đến đường lớn, vẫy xe xin đi nhờ. Ban đầu, không ai dừng vì bộ dạng chúng tôi tiều tụy. Cuối cùng, một người dừng lại. Chúng tôi nói: “Chúng tôi từ Triều Tiên, hãy đưa chúng tôi đến đồn cảnh sát.” Người đó ngạc nhiên nhưng chở chúng tôi đến đồn. Tại đó, cảnh sát nói chúng tôi phải ở lại một tuần để gom đủ người trước khi chuyển đến trại tị nạn ở Bangkok. Trại ở Bangkok sáng rực, đẹp như mơ, khác hẳn bóng tối ở Triều Tiên. Tôi không tin mình thực sự đang ở đó. Cuối cùng, nhân viên đại sứ quán Hàn Quốc đến, đưa chúng tôi lên máy bay về Incheon.

 Ở Triều Tiên, bố tôi là người quyết định mọi thứ. Nếu bố bảo đi trái, chúng tôi đi trái; bảo đi phải, chúng tôi đi phải. Chúng tôi nghĩ thà chết cùng nhau còn hơn sống khổ sở ở đó. Chi phí cho tay môi giới là 6.000 nhân dân tệ cho cả gia đình, đủ để mua ba căn nhà. Chúng tôi bán căn hộ tốt của mình với giá 35.000 nhân dân tệ, dù giá trị thực là 60.000, để có tiền. Nhiều phụ nữ bị bán cho đàn ông Trung Quốc lớn tuổi, như một hình thức buôn người. Có người biết trước, có người bị lừa.

 Ở Triều Tiên, không ai nhắc đến “Đội Vui Thú” bằng tên đó. Họ gọi là “công việc” hay “việc cho Đại tướng,” như dọn dẹp văn phòng hoặc chăm sóc tượng đài. Mọi thứ được giữ bí mật, kể cả với gia đình. Nếu bị phát hiện tiết lộ, cả nhà sẽ bị trừng phạt. Khi đến Hàn Quốc, tôi mới biết sự thật về Đội Vui Thú, và nó khiến tôi sốc. Ở Triều Tiên, tôi chỉ nghĩ đó là cơ hội thăng tiến, được sống tốt ở Bình Nhưỡng.

Ở Hàn Quốc, tôi cảm thấy tự do. Có quyền bỏ phiếu, quyền tự do ngôn luận, internet để biết thế giới. Mọi thứ đều tốt hơn. Tôi có thể làm việc, kiếm tiền và sống với quyền cơ bản. Hôm nay, tôi đã chia sẻ câu chuyện của mình. Rất vui được gặp các bạn. Cảm ơn vì đã lắng nghe!

 Chau Doan dịch- Facebook Chau Doan


 

THIÊN ĐÀNG HẠ GIỚI – Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

“Thưa Thầy, chúng con ở đây, thật là hay!”.

“Lạy Chúa, Ngài đem đến gian lao và cũng chính Ngài cất đi mọi nguy khốn. Ngài trừng phạt con bằng bao cực hình tột độ. Nhưng con bình an, vì Ngài đã kịp chìa cho con cây sào đúng lúc để cứu con khỏi dòng nước cuốn. Ôi có Ngài – thiên đàng của con!” – Paul Verlaine.

Kính thưa Anh Chị em,

Ba môn đệ trên núi ngày nào xem ra cũng được Chúa Giêsu chìa cho cây sào thật đúng lúc đang khi lòng họ rối bời vì những gì Ngài nói về cuộc thương khó sắp xảy ra. Họ hạnh phúc tột độ khi Ngài biến hình chói ngời như một phép lạ chưa từng thấy! Với họ, Taborê – một ‘thiên đàng hạ giới’ ngọt ngào!

Vậy mà cuộc Hiển Dung vẫn không phải là một phép lạ! Vì đã có một phép lạ ‘thực sự’ và ‘thường xuyên’ suốt 33 năm khi Con Thiên Chúa ‘duy trì’ một sự xuất hiện trong dáng vẻ bình thường của một người phàm; qua đó, các môn đệ và người đương thời đã chiêm ngắm Ngài – ‘thiên đàng hạ giới’. “Điều lạ lùng thật sự không phải là Chúa Kitô từng toả sáng như mặt trời, mà là Ngài đã liên tục che giấu vinh quang ấy!” – Henry Newman. Hiển Dung không phải là sự ‘khác thường’, mà là một thoáng hé mở điều ‘vốn bị che phủ!’.

Kỳ diệu thay! Trên những con đường triền đồi đầy đá và những thung lũng lặng lẽ của Palestina, khuôn mặt của Giêsu Thiên Tử đã ‘không bừng sáng’ như mặt trời. Sự bình thường của ‘nhân tính’ nơi Ngài kín kẽ bền vững đến nỗi che khuất thường xuyên ‘thần tính’ xán lạn. Đó là phép lạ của sự khiêm nhường, của sự hạ mình với ơn gọi nhập thể, ơn gọi ngôn sứ – chịu đau khổ và chết đi cho nhân thế. “Thiên Chúa không tràn vào thế giới trong vinh quang; Ngài len vào âm thầm, như hạt giống len vào lòng đất!” – Von Balthasar. Và này, Ngài sẽ lên trời, kéo theo nhân loại mà Ngài đã đến để đem về – ‘thiên đàng thượng giới’ – nơi nó phải về.

Đaniel tiên báo ‘thiên đàng’ ấy với Đấng Lão Thành là hình ảnh Chúa Cha, “Kìa: có ai như một Con Người đang ngự giá mây trời mà đến, Người tiến lại gần bên Đấng Lão Thành” – bài đọc một. Thánh Vịnh đáp ca reo lên, “Chúa là Vua Hiển Trị, là Đấng cao cả trên khắp địa cầu!”. Phêrô cũng nhắc lại những gì ông thấy. Đó không phải là chuyện hoang đường, “Chúng tôi đã được chứng kiến nhãn tiền sự uy nghi của Người” và ông quả quyết tiếng Chúa Cha ngày ấy, “Hãy nghe lời Người!” – bài đọc hai.

Anh Chị em,

“Chúng con ở đây, thật là hay!”. Sự kiện Hiển Dung mang đến cho chúng ta một thông điệp hy vọng; mời gọi chúng ta ước ao ở lại với Chúa Giêsu trong cuộc sống ‘hôm nay, ở đây’ qua những anh chị em mà chúng ta phục vụ; mời gọi chúng ta vượt quá khổ đau, đừng quá gắn bó với những gì trần tục, để thực hiện một hành trình hướng về ‘thiên đàng’ đời đời. “Thiên đàng là khoảnh khắc bạn thấy Đức Kitô nơi khuôn mặt người nghèo và thốt lên: ‘Ở đây, thật là hay!’” – Carlo Carretto. Vì ‘thiên đàng’ – hạ giới hay thượng giới – xét cho cùng, cũng chính là Ngài, một con người hơn là một địa điểm!

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, Taborê rực sáng, nhưng con không thể ở lại – chìa cho con cây sào mà đi tiếp!”, Amen.

(Lm. Minh Anh, Tgp. Huế) 

***********************************************

Lời Chúa CHÚA HIỂN DUNG Thứ Tư Tuần XVIII Thường Niên

Phúc Âm: Lc 9, 28b-36

“Ðang khi cầu nguyện, diện mạo Người biến đổi khác thường”.

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca.

Khi ấy, Chúa Giêsu đưa Phêrô, Giacôbê và Gioan lên núi cầu nguyện. Và đang khi cầu nguyện, diện mạo Người biến đổi khác thường và áo Người trở nên trắng tinh sáng láng. Bỗng có hai vị đàm đạo với Người, đó là Môsê và Êlia, hiện đến uy nghi, và nói về sự chết của Người sẽ thực hiện tại Giêrusalem. Phêrô và hai bạn ông đang ngủ mê, chợt tỉnh dậy, thấy vinh quang của Chúa và hai vị đang đứng với Người. Lúc hai vị từ biệt Chúa, Phêrô thưa cùng Chúa Giêsu rằng: “Lạy Thầy, chúng con được ở đây thì tốt lắm; chúng con xin làm ba lều, một cho Thầy, một cho Môsê, và một cho Êlia”. Khi nói thế, Phêrô không rõ mình nói gì. Lúc ông còn đang nói, thì một đám mây bao phủ các Ngài và thấy các ngài biến vào trong đám mây, các môn đệ đều kinh hoàng. Bấy giờ từ đám mây có tiếng phán rằng: “Ðây là Con Ta yêu dấu, các ngươi hãy nghe lời Người”. Và khi tiếng đang phán ra, thì chỉ thấy còn mình Chúa Giêsu. Suốt thời gian đó, các môn đệ giữ kín không nói với ai những điều mình đã chứng kiến.

Ðó là lời Chúa.


 

Sau Ấn Độ lại đến Trung Quốc bị chặn lại việc rửa dầu cho Nga

Theo báo Bưu Điện Hoa Nam

Dòng chảy dầu mỏ giữa Trung Quốc và Nga rất cần thiết cho cả hai nước; Trung Quốc khó có thể ngừng mua từ nhà cung cấp dầu thô lớn nhất: các nhà phân tích.

Ngay cả khi Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump đe dọa áp thuế đối với các quốc gia nhập khẩu hàng hóa của Nga, các nhà phân tích vẫn kỳ vọng rằng Trung Quốc “sẽ không ngừng” mua dầu từ nước láng giềng phía bắc, xét đến mối quan hệ hợp tác năng lượng có lợi cho cả hai bên.

Matt Gertken, chiến lược gia địa chính trị hàng đầu tại BCA Research ở Canada, cho biết dầu mỏ từ Nga sẽ tiếp tục chảy về phía nam trong thời gian dài vì “các mục tiêu chiến lược của Trung Quốc đòi hỏi nguồn cung cấp ổn định và an toàn các nguồn tài nguyên quan trọng như dầu mỏ”.

Nhân viên tại tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc đang kiểm tra thiết bị tại một nhà máy lọc dầu chế biến dầu thô của Nga. Ảnh: Getty Images

Bình luận của ông được đưa ra khi Trump tăng cường đe dọa trừng phạt Nga nếu nước này không thực hiện lệnh ngừng bắn ở Ukraine, nơi Moscow đã tiến hành chiến tranh trong ba năm rưỡi qua.

Trước đó, cả Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu đều tuyên bố trừng phạt toàn diện đối với Nga, đồng thời cố gắng cắt đứt nguồn sống của nước này bằng cách đe dọa áp dụng các lệnh trừng phạt thứ cấp đối với những bên giúp đỡ Nga.

New Delhi cho biết trong một tuyên bố vào thứ Hai rằng “việc Washington nhắm mục tiêu vào Ấn Độ là không có cơ sở và vô lý”, và cam kết bảo vệ an ninh kinh tế của mình, sau khi Trump tuyên bố trong một bài đăng trên mạng xã hội rằng ông sẽ tăng đáng kể thuế quan đối với Ấn Độ vì nước này mua dầu của Nga.

Aleksei Chigadaev, cựu giảng viên thỉnh giảng tại Trường Kinh tế Cao cấp ở Moscow, cho biết: “Không ai thực sự tin rằng Trump sẽ áp đặt lệnh trừng phạt đối với Trung Quốc và Ấn Độ”, vì vậy “không ai thực hiện bất kỳ công tác chuẩn bị nào hoặc tìm kiếm các cách thay thế để vượt qua các lệnh trừng phạt tiềm tàng”.

“Thương mại Trung Quốc-Nga tiếp tục chậm lại và duy trì trạng thái bất đối xứng”, ông lưu ý. “Nga phụ thuộc vào Trung Quốc về nhập khẩu thiết yếu và cơ sở hạ tầng thanh toán, trong khi Trung Quốc sử dụng hàng hóa Nga để đảm bảo sự ổn định năng lượng lâu dài.”

Nhận định của AI – Copilot:

Trump: Gia tăng áp lực

  • Trump đã đe dọa sẽ áp đặt 100% lệnh trừng phạt thứ cấp đối với các quốc gia mua dầu của Nga nếu Putin không đồng ý ngừng bắn trước ngày 8 tháng 8.
  • Ông ấy đã công bố mức thuế 25% đối với Ấn Độ , với gợi ý rằng Trung Quốc sẽ là nước tiếp theo.
  • Các nhà phê bình cho rằng Trump đang áp dụng tiêu chuẩn kép , gây áp lực mạnh hơn lên Ấn Độ trong khi vẫn để Trung Quốc thoát khỏi rắc rối—hiện tại.