Nhục thân bất hoại là hiện tượng một số vị thánh, sau khi qua đời, thân xác không phân hủy theo quy luật tự nhiên, dù không được ướp hay bảo quản đặc biệt.
Giáo hội nhìn nhận đây là một dấu chỉ ân sủng, minh chứng cho sự thánh thiện và sự hiện diện của Thiên Chúa nơi con người đó.
Không phải tất cả các vị thánh đều có hiện tượng này, và sự bất hoại không phải điều kiện cần để được phong thánh. Nhưng khi xảy ra, đó là một dấu lạ khiến rất nhiều tín hữu thêm lòng tin.
MỘT VÀI TRƯỜNG HỢP ĐIỂN HÌNH
- Thánh Bernadette Soubirous (1844–1879) – thị nhân Lộ Đức
Năm 1879, tại tu viện Saint-Gildard, Nevers (Pháp), Bernadette Soubirous — cô gái nghèo từng được Đức Mẹ hiện ra ở Lộ Đức — đã âm thầm trút hơi thở cuối cùng ở tuổi 35. Khi ấy, chị em dòng chỉ thấy một thiếu nữ gầy gò, yếu đuối, cả đời chịu bệnh tật, nhưng lại có đôi mắt chan chứa đức tin. Bernadette không để lại gì ngoài chuỗi Mân Côi cũ mòn và lòng tin tuyệt đối vào Mẹ Maria.
Năm 1909, sau 30 năm chôn cất, Giáo hội cho khai quật mộ để phục vụ tiến trình phong thánh. Khi nắp quan tài mở ra, các nữ tu run rẩy — bởi thi thể Bernadette vẫn nguyên vẹn, mềm mại, không hề có dấu hiệu phân hủy, dù quan tài ẩm ướt, vải liệm đã mục nát. Khuôn mặt ngài như đang ngủ, bình an, đôi bàn tay vẫn cầm chuỗi tràng hạt. Các bác sĩ có mặt lúc ấy đã phải ký xác nhận: “Không thể giải thích hiện tượng này theo tự nhiên.”
Để chắc chắn, Giáo hội còn khai quật hai lần nữa (1919 và 1925). Cả ba lần, thân xác Bernadette đều còn nguyên. Ngày nay, thi thể ngài được đặt trong hòm kính tại tu viện Saint-Gildard, và bao người hành hương đã xúc động khi thấy một thiếu nữ “như đang ngủ”, vẫn tỏa ra sự bình an thánh thiện.
Thi hài bất hoại của Thánh Bernadette như một lời chứng hùng hồn rằng:
Lời Mẹ Maria hứa ở Lộ Đức là thật: “Mẹ không hứa cho con hạnh phúc đời này, nhưng là đời sau.”
Sự thánh thiện giản dị — dù nghèo khó, đau bệnh, nhưng lòng tin và tình yêu Thiên Chúa đủ để làm thân xác trở thành đền thờ bất hoại.
- Thánh Gioan Vianey (1786–1859) – Cha sở xứ Ars
Cha Gioan Maria Vianey (1786–1859) chỉ là một linh mục nghèo, học hành chậm chạp, nhưng lại có một trái tim cháy lửa yêu mến Chúa và các linh hồn. Ngài được bổ nhiệm về xứ Ars, một ngôi làng nhỏ bé, nơi người dân nguội lạnh đức tin.
Ban đầu, giáo dân thờ ơ, nhưng ngài kiên nhẫn cầu nguyện, ăn chay, và nhất là ngồi hàng giờ trong tòa giải tội. Người ta kể có ngày cha nghe xưng tội 16–18 tiếng đồng hồ, đến mức tay tê cứng. Từng lời cha nói chan chứa lòng thương xót, đưa bao linh hồn trở về với Chúa. Dần dần, Ars trở thành nơi hành hương của hàng ngàn người khắp nước Pháp.
Cha Vianey rất khổ sở vì quỷ dữ thường hiện hình quấy phá, lật giường, đập tường, thậm chí đốt chăn của ngài, bởi ma quỷ giận dữ khi thấy bao linh hồn được cứu qua cha. Nhưng cha chỉ mỉm cười:
“Con chó của Chúa (ám chỉ ma quỷ) chỉ gầm gừ quanh, nó không làm hại được con, vì Chúa đang bảo vệ con.”
Năm 1859, sau bao năm hy sinh, cha thanh thản ra đi. Đám tang của ngài thu hút hơn 6.000 người, một con số khổng lồ cho ngôi làng nhỏ bé ấy.
Năm 1904, khi mở mộ cha để phục vụ án phong thánh, các linh mục và bác sĩ đã kinh ngạc: thi hài cha vẫn nguyên vẹn, đôi bàn tay gầy gò, khuôn mặt khắc khổ, tất cả còn y nguyên như lúc cha vừa ngủ một giấc dài.
Ngày nay, thân xác ngài được đặt trong hòm kính tại đền thánh Ars (Pháp). Hàng triệu tín hữu đến chiêm ngắm, nhiều người bật khóc khi thấy thân xác của một vị linh mục nghèo nhưng thánh thiện, như đang hiện diện sống động để cầu bầu cho con cái mình.
Nhục thân bất hoại của ngài là minh chứng cho quyền năng và tình thương của Thiên Chúa, giữ gìn thân xác vị linh mục nghèo khó như một “bí tích sống” của lòng thương xót.
Nơi Ars, bao người đã hoán cải, bao phép lạ chữa lành đã xảy ra, và đến nay ngài vẫn là vị cha sở của thế giới.
- Thánh Catarina thành Siena (1347–1380)
Catarina sinh tại Siena (Ý), là con thứ 23 trong một gia đình đông con. Từ bé, ngài đã có những thị kiến thiêng liêng và kết hiệp mật thiết với Chúa Giêsu. Năm 7 tuổi, Catarina đã khấn giữ trinh khiết và dành trọn đời cho Thiên Chúa.
Ngài trở thành nữ tu dòng Ba Đa Minh, nổi bật với đời sống chiêm niệm và hoạt động: vừa cầu nguyện khổ hạnh, vừa dấn thân hòa giải các gia đình, các thành phố đang chia rẽ, thậm chí can đảm khuyên nhủ cả Giáo hoàng quay trở lại Rôma từ Avignon.
Catarina được Chúa ban nhiều ơn lạ, trong đó có dấu thánh (stigmata) – những vết thương của Chúa Giêsu trên thân thể, nhưng đặc biệt chúng vô hình đối với người khác, chỉ mình Catarina cảm nhận nỗi đau. Ngài khiêm nhường không muốn ai ca ngợi mình.
Thánh Catarina qua đời năm 1380, khi mới 33 tuổi – cùng tuổi với Chúa Giêsu khi chịu nạn. Sau khi an táng tại Rôma, thi hài ngài tỏa hương thơm lạ, và thân xác còn nguyên vẹn rất lâu sau đó.
Vì lòng tôn kính quá lớn, thi thể ngài được chia thánh tích:
Đầu thánh nữ được cung kính đặt tại Vương cung Thánh đường Thánh Đa Minh ở Siena.
Thân thể được giữ tại Vương cung Thánh đường Santa Maria sopra Minerva ở Rôma.
Ngày nay, thánh tích của ngài vẫn được bảo tồn, và nhiều tín hữu đến hành hương cảm nhận sự bình an kỳ diệu.
Dấu thánh và nhục thân bất hoại của ngài là chứng tá rằng: ai sống cho sự thật và tình yêu của Chúa sẽ không bao giờ mất đi.
- Thánh Rita thành Cascia (1381–1457)
Rita sinh ra tại Ý trong một gia đình nghèo, từ nhỏ đã khao khát sống đời dâng hiến. Nhưng theo phong tục, cô phải lập gia đình. Hôn nhân của Rita đầy đau khổ: chồng cô nóng nảy, thô bạo, nhiều lần làm cô chịu tổn thương. Thế nhưng Rita kiên nhẫn chịu đựng, âm thầm cầu nguyện và dần dần, trái tim chồng cô được biến đổi. Ông sám hối, trở thành người cha hiền từ hơn.
Sau khi chồng và hai con qua đời, Rita xin gia nhập dòng thánh Augustinô. Nhiều năm chị sống âm thầm, cầu nguyện, và được ơn hiệp thông đặc biệt với Chúa Kitô chịu đóng đinh. Một ngày nọ, trong cơn xuất thần khi ngắm nhìn Thánh Giá, Rita được Chúa ban cho dấu thương tích trên trán – giống như một mảnh gai từ mão gai của Chúa Giêsu. Từ đó, Rita chịu đau đớn suốt 15 năm, nhưng luôn vui tươi, dâng từng nỗi đau để cầu cho các linh hồn.
Khi gần lìa đời, Rita yếu lắm, không thể ăn uống. Một người chị em hỏi ngài có ước muốn gì không. Rita thì thầm:
“Em ước có một bông hồng từ khu vườn nhà mẹ ở Roccaporena.”
Nhưng đó là giữa mùa đông tuyết trắng, không ai nghĩ có hoa nở. Vậy mà khi người nhà tìm đến, họ thấy một bông hồng đỏ thắm nở rực rỡ giữa băng giá. Họ hái mang đến cho Rita. Ngài mỉm cười hạnh phúc, coi đó là dấu chỉ tình yêu Chúa dành cho mình. Sau đó, một phép lạ khác xảy ra: một trái vả ngọt ngào cũng mọc ra trái mùa, được mang về cho ngài ăn.
Đó là lý do đến nay, người ta thường dâng hoa hồng để kính nhớ Thánh Rita.
Rita qua đời năm 1457. Khi chôn cất, một mùi hương lạ tỏa ra từ thi thể. Sau nhiều thế kỷ, khi khai quật, người ta kinh ngạc thấy thi hài Rita còn nguyên vẹn, khuôn mặt vẫn bình an. Nhiều nhân chứng kể rằng từ thi hài ngài thường tỏa hương thơm ngọt ngào, khác thường.
Ngày nay, thân xác bất hoại của Thánh nữ Rita được đặt trong nhà nguyện tại Cascia (Ý), nơi hàng triệu tín hữu đến cầu khẩn. Bao người đã nhận được ơn chữa lành, hòa giải gia đình, và được an ủi trong những hoàn cảnh tưởng chừng tuyệt vọng.
5–Thánh Padre Pio (1887–1968)
Padre Pio, tên thật là Francesco Forgione, sinh tại Ý trong một gia đình nghèo nhưng đạo đức. Từ nhỏ, ngài đã có lòng yêu mến Chúa sâu xa, thường được thị kiến thiên thần và Chúa Giêsu.
Năm 1910, ngài được thụ phong linh mục. Suốt cuộc đời, ngài hầu như chỉ sống ở tu viện nhỏ tại San Giovanni Rotondo, nhưng lại trở thành vị cha giải tội cho hàng triệu người. Người ta từ khắp nơi trên thế giới tìm đến ngài để được ơn hòa giải và chữa lành.
Năm 1918, khi đang cầu nguyện trước Thánh Giá, Padre Pio nhận dấu thánh của Chúa Giêsu nơi tay, chân và cạnh sườn. Các vết thương này rỉ máu suốt 50 năm, nhưng kỳ lạ thay, máu tỏa ra mùi hương thơm ngát.
Nhiều người chứng kiến ngài có những ơn lạ:
Đọc được tâm hồn: ngài biết cả những tội mà hối nhân chưa kịp xưng.
Song trùng hiện diện: có lúc người ta thấy ngài xuất hiện ở hai nơi cùng một lúc để cứu giúp.
Chữa lành bệnh tật: nhiều bệnh nhân nan y được chữa khỏi khi ngài cầu nguyện.
Khi khai quật mộ vào năm 2008, sau 40 năm an táng, người ta kinh ngạc vì thi hài Thánh Padre Pio hầu như còn nguyên vẹn, khuôn mặt an bình như đang ngủ. Thi thể ngài hiện được đặt trong đền thánh San Giovanni Rotondo để tín hữu kính viếng.
6–Thánh Têrêsa Avila (1515–1582)
Têrêsa sinh ra tại Avila (Tây Ban Nha). Từ nhỏ, ngài đã yêu mến Chúa say đắm, từng muốn cùng em trai đi “tử đạo” nơi đất ngoại giáo để được thấy Thiên Đàng sớm hơn. Khi trưởng thành, Têrêsa gia nhập Dòng Kín Cát Minh.
Ban đầu, chị sống đời tu còn lưng chừng, bị bệnh tật hành hạ, nhưng sau một cuộc hoán cải sâu xa, chị bước vào con đường chiêm niệm thánh thiện, được Chúa ban nhiều thị kiến. Chính Têrêsa đã viết ra những tác phẩm thiêng liêng vĩ đại như “Lâu đài nội tâm”, “Đường trọn lành”, hướng dẫn các linh hồn tiến vào sự kết hiệp với Chúa.
Ngài còn là nhà cải cách lớn, sáng lập và canh tân nhiều tu viện, đưa Dòng Cát Minh trở lại đời sống khó nghèo và cầu nguyện đúng tinh thần ban đầu.
Thánh nữ nhiều lần được Chúa Giêsu và các thiên thần hiện ra. Một trong những thị kiến nổi tiếng nhất là “vết thương tình yêu”:
Một thiên thần cầm mũi lao lửa đâm vào trái tim Têrêsa, khiến ngài chìm trong đau đớn nhưng cũng đầy ngọt ngào siêu nhiên.
Từ đó, trái tim thánh nữ luôn rực cháy, khao khát hiến dâng trọn vẹn cho Chúa.
Khi qua đời năm 1582, thi hài Têrêsa được an táng trong tu viện. Nhiều năm sau, khi khai quật, người ta kinh ngạc thấy thân thể ngài còn nguyên vẹn, toả ra hương thơm dễ chịu. Đặc biệt, trái tim của ngài được tìm thấy còn mềm mại và mang dấu vết vết thương lạ kỳ – dấu chỉ của thị kiến “mũi lao lửa” năm xưa.
Đến nay, thánh tích trái tim và một phần thi thể Thánh nữ Têrêsa vẫn được bảo tồn và tôn kính ở nhiều nơi tại Tây Ban Nha, còn phần lớn nhục thân được giữ tại Avila.
Nhục thân bất hoại và trái tim mang dấu thương tích tình yêu của ngài là chứng tá mạnh mẽ rằng: ai để cho Chúa chiếm trọn trái tim, người ấy sẽ được biến đổi mãi mãi.
Nhục thân bất hoại không phải là “phép thuật” hay điều kỳ lạ thuần túy tự nhiên, mà là dấu chỉ lòng thương xót của Thiên Chúa, khẳng định rằng thân xác con người được mời gọi tham dự vào sự sống vĩnh cửu.
Nó cũng nhắc nhở tín hữu về sự phục sinh thân xác trong ngày sau hết.
(MPT tổng hợp)