06/08/2025
Lê Thọ Bình
Có một sự thật hiển nhiên mà ít nhà lãnh đạo dám nhìn thẳng: Quyền lực rồi sẽ qua đi, nhưng di sản thì ở lại. Câu hỏi không phải là “từng nắm bao nhiêu quyền”, mà là “sau khi rời đi, người ta còn lại gì?”, và đặc biệt: Con cái họ sống như thế nào, ở đâu, có muốn tiếp nối hay rũ bỏ con đường cha mẹ đã vạch?
Suy cho cùng, không có di sản nào trung thực hơn sự lựa chọn sống của chính những người con trong gia đình quyền lực ấy.
Khi quyền lực không giữ nổi gia đình
Joseph Stalin từng nắm trong tay cả một đế chế. Ông cai trị Liên Xô bằng nỗi sợ, bằng trại tập trung, thanh trừng và lý tưởng sắt đá. Nhưng đến cuối đời, chính con gái ông, Svetlana Alliluyeva, lại trốn sang Mỹ và sống những năm cuối trong một căn hộ nhỏ ở bang Wisconsin. Không tuyên ngôn, không phản động, bà chỉ âm thầm lựa chọn nơi sống như cách tự viết lại lịch sử gia đình.
Sự lựa chọn ấy không chỉ là cá nhân. Nó là lời từ chối, không cần chữ ký, đối với một hệ thống mà cha bà đã dựng nên.
Trường hợp của Vladimir Putin cũng tương tự. Ông, người liên tục đả phá phương Tây, tuyên bố nước Nga cần “bảo vệ truyền thống, chống phương Tây suy đồi”, lại chứng kiến hai cô con gái kín tiếng học tập và sống ở châu Âu. Có nguồn tin cho rằng họ có hộ chiếu nước ngoài.
Họ chưa bao giờ ra tranh cử, chưa bao giờ xuất hiện ở các lễ duyệt binh, không phát biểu về “sứ mệnh dân tộc”. Họ rút lui. Họ không chọn làm người thừa kế tinh thần của cha.
Câu chuyện ấy lặp lại ở Trung Quốc. Tập Cận Bình, người được mệnh danh là “hạt nhân lãnh đạo”, đang đưa Trung Quốc tiến tới một siêu cường chuyên chế, có con gái học tại Harvard.
Cô sống kín đáo, tránh xa chính trị. Đó không phải là lỗi, mà là một sự thật: nếu một hệ thống thực sự lý tưởng, những người trong gia đình lãnh đạo sẽ là người đầu tiên nối tiếp. Nhưng khi họ chọn rời bỏ hoặc né tránh, thì hệ thống đó cần soi lại chính mình.
Thành công không nằm ở khẩu hiệu, mà ở việc con cái có muốn tiếp bước
Trong mọi nền văn hóa, việc kế thừa là điều thiêng liêng. Trong chính trị cũng vậy. Một nhà lãnh đạo, dù độc tài hay dân chủ, đều mong đứa con của mình nối nghiệp – không nhất thiết là ngồi đúng chiếc ghế quyền lực, nhưng chí ít cũng giữ lấy một niềm tin.
Tuy nhiên, khi con cái chọn quay lưng, khi họ sống ở một thế giới khác, không phải vì lý do an toàn, mà vì lý do tự do, đó là lời kết luận rõ ràng cho câu hỏi: di sản ấy có đáng để sống tiếp không?
Một xã hội thành công là xã hội mà ngay cả người giàu nhất, quyền lực nhất cũng muốn con mình lớn lên ở đó. Là nơi người ta yên tâm về giáo dục, về y tế, về sự minh bạch pháp lý. Nếu chính người đứng đầu còn gửi con ra nước ngoài học, tìm kiếm “tương lai tươi sáng” nơi khác, thì đó là lời thú nhận sâu sắc nhất về thất bại của chính sách.
Stalin không phải là trường hợp đặc biệt. Trong nhiều thập kỷ qua, các nhà lãnh đạo độc tài, từ Trung Đông đến châu Á, đều để lại một mẫu số chung: con cái họ gần như không sống trong quốc gia cha mình cai trị.
– Muammar Gaddafi (Libya): Một số con trai ông từng sống ở châu Âu, tiêu tiền vào tiệc tùng và bất động sản xa hoa. Sau khi chế độ sụp đổ, không ai trong số họ tìm cách “khôi phục cách mạng”, mà chỉ lo chạy trốn.
– Saddam Hussein (Iraq): Các con trai ông nổi tiếng ăn chơi. Sau cái chết của ông, không ai dám nhân danh cha để nói về “di sản cách mạng”.
– Kim Jong-un (Triều Tiên): Chính ông từng học ở Thụy Sĩ dưới danh tính giả, và có đời sống tương đối tự do trước khi trở thành “lãnh tụ tối cao”. Ngày nay, ông ngăn người dân tiếp xúc với phương Tây, nhưng con cái ông lại được đồn đoán sẽ du học như cha mình.
– Tập Cận Bình (Trung Quốc): Trong khi ông siết chặt kiểm duyệt, yêu cầu “tự lực cánh sinh”, thì con gái ông học đại học tinh hoa phương Tây. Mạng xã hội Trung Quốc bị khóa, nhưng cô công chúa đỏ thì có thể lên YouTube và đọc New York Times.
Không ai có thể dạy dân yêu nước khi chính gia đình mình rời bỏ tổ quốc:
Câu hỏi mang tính đạo đức chính trị đặt ra là: nếu một nhà lãnh đạo không thể khiến chính con ruột mình sống trong thế giới mà ông ta xây dựng, thì làm sao có thể thuyết phục người dân yêu nước, phục vụ chế độ?
Một xã hội công bằng không được xây trên niềm tin của kẻ cầm quyền, mà trên hành vi của chính họ. Không thể đòi hỏi dân phải chịu khổ vì “lý tưởng quốc gia”, trong khi con mình sống ở nơi có mọi tiện nghi của tư bản. Đó không chỉ là bất công. Đó là đạo đức giả.
Người dân không đòi hỏi lãnh đạo hoàn hảo. Nhưng họ cần sự trung thực. Và trung thực lớn nhất là: nếu anh không dám để con sống trong xã hội mình cai trị, thì anh không có tư cách bắt người khác phải trung thành với nó.
Những di sản thực sự- giáo dục, pháp quyền và lòng tin:
Khi Nelson Mandela ra khỏi nhà tù và trở thành Tổng thống Nam Phi, ông không bắt ai phải yêu nước. Ông chỉ xây dựng một xã hội nơi lòng tin dần được khôi phục. Ông gửi con đi học ở trong nước và nước ngoài, nhưng ông sống với nhân dân, minh bạch và không để lại “gia đình trị”.
Tương tự, ở các nền dân chủ vững mạnh, con cái lãnh đạo có thể sống ở đâu cũng được, nhưng họ không sống vì sợ hãi hay chạy trốn. Họ chọn cách sống tiếp nối vì họ tự hào về nền tảng cha mẹ họ xây dựng. Họ không phải xấu hổ vì mang họ “Bush” hay “Merkel” hay “Trudeau”.
Cuối cùng, lịch sử sẽ không ghi nhớ những bài phát biểu. Nó sẽ nhớ lựa chọn của thế hệ sau. Không một tượng đài nào vững chắc bằng cách sống của người thừa kế.
Và nếu người thừa kế chọn im lặng, chọn rút lui, chọn sống ở một thế giới hoàn toàn khác, đó là bản cáo trạng im lặng nhưng sắc bén nhất đối với quyền lực cha họ từng nắm.