“M. Reynolds… Tại sao ông vẫn ở đây?”-Truyện ngắn HAY

Chuyện tuổi Xế Chiều – Công Tú Nguyễn

 Karoline Leavitt phát hiện ra một cựu nhân viên vệ sinh ở trường trung học của cô ấy vẫn đang làm việc ở tuổi 80 – và những gì cô ấy làm tiếp theo khiến cả trường không nói nên lời!

…  … 

Mặc áo blazer đơn giản, Karoline kín đáo, một mình, bước vào phòng tập thể dục của trường trung học cũ, chỉ hy vọng tìm lại ký ức đã định hình cho cô.

Nhưng khi cô ấy nhìn xuống hành lang và phát hiện, một khuôn mặt thân quen – người đàn ông yêu quý vẫn với cây lau nhà trong tay khi đã 80 tuổi – Karoline Leavitt rất ngạc nhiên.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào người đàn ông này, quên đi rất nhiều điều, và sau đó đưa ra quyết định… mà không ai có thể tưởng tượng được.

Những gì đã xảy ra tiếp theo đã khiến các giáo sư, bạn học cũ của cô và cả trường đều choáng váng… bởi vì, một người tận tụy kín đáo với công việc, cuối cùng cũng nhận được sự công nhận mà ông ta không bao giờ dám hy vọng.

Phòng tập gym luôn có mùi giống nhau – sáp sàn, quạt cũ và bỏng ngô từ chiếc xe đẩy đồ ăn vặt chưa bao giờ thực sự biến mất.

Karoline Leavitt, bây giờ gần 30 tuổi, và là ngôi sao đang lên trong chính trị, đã không đặt chân đến trường trung học Jefferson kể từ khi tốt nghiệp.

Cô ấy đã nghĩ rằng cô ấy sẽ chỉ cảm thấy một chút lưu luyến trong buổi họp mặt cựu sinh viên này.

Nhưng những gì cô ấy cảm thấy buổi chiều đó hoàn toàn khác biệt.

Một cái gì đó sâu sắc hơn.

Một thứ gì đó sẽ ở trong tâm trí cô ấy và sau khi số tiền quyên góp được tính.

Dưới chân hành lang, bên cạnh một cái xô màu vàng cũ, cô ấy nhận thấy một chiếc áo silhouette mà cô ấy sẽ không bao giờ tưởng tượng được gặp lại.

Khuôn mặt thân quen, già cỗi theo thời gian.

M. Reynolds.

Nhân viên vệ sinh hay phát kẹo trước khi học sinh ra sân chơi.

Đất nước này đang vĩ đại trở lại trong khi ông ấy vẫn dọn dẹp nhà ăn.

Và bất cứ ai đã nhờ sửa cửa tủ đựng đồ của mình…

… và đặc biệt là người mà ngày xưa, không thắc mắc, kín đáo cho cô ấy mượn gì để mua bữa trưa khi cô ấy xấu hổ khi nói rằng cô ấy không có gì.

Và ông ấy vẫn ở đó – đẩy chổi của mình xuống những hành lang đó,

Vẫn nụ cười tốt bụng đó, nhưng giờ đã nhiều nếp nhăn hơn rồi.

Ông ấy 80 tuổi.

Bước đi của ông ấy chậm hơn.

Tay ông ấy hơi run với cây lau nhà.

Karoline luôn bình tĩnh.

Các nhóm cựu sinh viên cười, mặc trang phục và váy của nhà thiết kế – và đi ngang qua ông ấy mà không cần nhìn.

Tại sao ông ấy vẫn làm việc?

Cô ấy đã không đến gần ngay.

Cô ấy lặng lẽ theo dõi ông ấy từ một góc sảnh.

M. Reynolds lau sạch những chiếc cốc bị đổ, đặt ghế trở lại vị trí, với niềm tự hào thầm lặng như trước đây.

Khi ông ấy nghiêng mình, mệt mỏi, vào chổi của mình, Karoline tiến tới mà không cần suy nghĩ.

— “M. Reynolds?” – cô ấy nói, giọng cô ấy run rẩy.

Ông ấy nhìn lên – và ánh mắt của ông ấy sáng lên như một ngọn đèn nhấp nháy cũ.

— “Karoline Leavitt! Chà, đã lâu rồi!” – ông ấy nói với một nụ cười – “Tôi đã không gặp cô kể từ lúc bầu cử vào hội đồng sinh viên, phải không?”

Cô ấy cười, mắt cô ấy ướt: – “Ông còn nhớ điều đó không?”

— “Không thể nào quên được-một quả cầu năng lượng-như cô!”

Nhưng khi cô ấy đặt câu hỏi đã ám ảnh cô ấy…

— “M. Reynolds… Tại sao ông vẫn ở đây?”

Ông ấy nhún vai lên. Một cử chỉ đơn giản. Từ tốn: – “Nghỉ hưu rất đắt. Muốn ăn thì phải tiếp tục làm việc dọn dẹp”

Không cay đắng. Không phàn nàn. Chỉ là sự thật.

Cô ấy không thể ở lại mà không làm gì cả.

Họ đã nói chuyện. Lắng nghe cuộc sống của ông ấy, những chuyến đi của ông ấy. Ông ấy đã rạng rỡ với niềm tự hào.

Nhưng Karoline đang mủi lòng bên trong.

Cô ấy nhớ ngày khi ông ấy đặt tay lên vai cô nói:

– “Cô đáng giá hơn cô nghĩ. Đừng bao giờ quên điều đó.”

Cô ấy chưa bao giờ quên.

Và bây giờ đến lượt cô ấy vươn tay ra.

Sáng hôm sau, cô ấy đã gọi cho một người bạn cũ, Jessica Moore, bây giờ là tư vấn tài chính: – “Tôi muốn lập một quỹ. Có việc khẩn cấp, Jessica!” – cô nói mà không do dự.

Sau đó cô ấy gọi cho hiệu trưởng trường trung học của mình, ông Eagle.

– “Bất cứ điều gì cô muốn, Karoline. M. Reynolds xứng đáng được điều đó”.

Cùng một buổi tối, một buổi quyên góp trực tuyến đã được bắt đầu: “Giúp ông Reynolds nghỉ hưu đàng hoàng”.

Không phô trương. Chỉ là sự thật.

Karoline đã quyên góp đầu tiên: $1.000. Vô danh.

Sau đó cô ấy chia sẻ liên kết:

— “Bạn còn nhớ M. Reynolds. Bạn biết phải làm gì rồi đấy.”

Câu trả lời là ngay lập tức.

$25.000 trong đêm.

Sau đó là một liên kết vào buổi sáng

Lời chứng đang vang lên:

— “Ông ấy cho tôi tiền ăn trưa.”

— “Ông ấy đã ở lại muộn để tôi hoàn thành dự án của mình.”

— “Ông ấy luôn đối xử với chúng ta với sự tôn trọng.”

Khoảnh khắc tuyệt vời!

Hai ngày sau, một cuộc họp khác được tổ chức.

Karoline đã gặp lại M. Reynolds trong phòng tập thể dục.

Ông ta không hiểu chuyện gì đang xảy ra.

Đạo diễn lên sân khấu:

— “Hôm nay chúng ta ăn mừng một người đàn ông không bao giờ từ bỏ chúng ta.

Một người đàn ông đã dạy chúng ta lòng tốt mà không nói một lời.

Một người đàn ông đã giữ nơi này – và trái tim của chúng ta – nguyên vẹn.”

Cô ấy đã chuyển sang M. Reynolds:

— “M. Reynolds… Ông sẽ nghỉ hưu. Kể từ hôm nay. Tài trợ hoàn toàn bởi những người mà ông đã ghi dấu trong cuộc sống của họ”

Màn hình hiển thị số lượng:

137.492 $

Căn phòng bùng nổ với những lời chúc mừng.

M. Reynolds đã thả chổi xuống. Ông ta đang khóc.

Karoline là người đầu tiên ôm ông ta.

– “Chúng tôi đã tự lo” – cô ấy nói với ông ta.

— “Tôi không nghĩ là họ nhớ tôi…”

– “Làm sao chúng tôi có thể quên?”

Đêm đó, các tờ báo đã kể câu chuyện của ông ấy.

Không dành cho vụ bê bối. Không phải vì danh vọng.

Nhưng bởi vì một cử chỉ đơn giản có thể khiến cho một số phận buồn nhận được niềm vui.

M.Reynolds không chỉ nghỉ hưu.Ông ta có xe hơi, nhà ở, bảo hiểm y tế. Và tự do.

Bởi vì một cựu sinh viên không nghĩ “cảm ơn” là đủ.

– Cang Huỳnh lược dịch từ Chaque jour une histoire.

————-

Sưu tầm


 

Đồ ngu, lão già vô dụng – Truyện ngắn HAY

Mãi mãi một tình yêu

 Trong bữa cơm, cháu gái tôi dùng tiếng Anh mắng tôi ngu, tôi vừa mở miệng, cả nhà liền sững sờ!

“Grandpa is so stupid.” (Ông nội thật ngu ngốc)

Giọng trẻ con trong veo vang lên trên bàn ăn, mang theo chút ngây thơ và vẻ đắc ý không hề che giấu.

Cháu gái mười tuổi của tôi, Trần Manh, đang khoe với cha nó — cũng chính là con trai tôi, Trần Quốc Kiên — mấy từ tiếng Anh mới học được.

Nó vừa nói xong, con trai tôi chẳng những không mắng, ngược lại còn bật cười.

“Not just stupid, he is a useless old man.”(“Không chỉ ngu, mà còn là ông già vô dụng nữa”)

Nó dùng tiếng Anh lưu loát hơn nhiều để phụ họa, khóe môi nhếch lên, giọng điệu khinh khỉnh.

Nó nâng ly rượu, khẽ lắc về phía tôi, ánh mắt đầy vẻ trêu chọc, như đang thưởng thức một con vật cưng không hiểu tiếng người.

Con dâu tôi, Lý Quyên, cúi đầu, vừa ăn vừa run vai, rõ ràng là đang cố nhịn cười.

Trong khoảnh khắc đó, không khí trên bàn cơm lạnh buốt đến tận xương.

Tay tôi cầm đũa, dừng lại giữa không trung.

————-

Các khớp ngón tay vì nắm chặt mà trắng bệch.

Stupid.

Useless old man.(“Đồ ngu. Ông già vô dụng”)

Đồ ngu, lão già vô dụng.

Mỗi từ như một cây kim thép nung đỏ, đâm sâu vào tim tôi.

Họ nghĩ tôi nghe không hiểu.

Họ nghĩ tôi chỉ là một ông già quê mùa, mới được đón lên thành phố, nói tiếng phổ thông còn chưa chuẩn.

Một kẻ chỉ biết ăn bám, chiếm chỗ, tiêu cơm — thứ vướng víu chẳng giúp ích được gì.

Tôi đặt đũa xuống, tiếng va chạm khẽ vang lên.

Tiếng cười trên bàn cơm lập tức tắt ngấm.

Ba đôi mắt đồng loạt nhìn tôi, mang theo vẻ khó chịu vì bị quấy rầy.

“Ba, sao vậy? Không hợp khẩu vị à?” – Trần Quốc Kiên cau mày, giọng chẳng có chút quan tâm.

Tôi không nhìn nó.

Ánh mắt tôi rơi trên người con trai mà tôi từng hãnh diện biết bao.

Ngày xưa, nó là đứa con luôn chạy theo tôi, nài nỉ tôi dạy chữ, dạy kể chuyện.

Từ khi nào, nó lại thành ra như bây giờ?

Phải chăng là vì tôi già rồi, vô dụng rồi, không còn che chở được cho nó, không thể mang đến cho nó vinh quang hay lợi ích gì nữa?

Một cơn đau thắt bóp chặt lồng ngực tôi.

Cả đời tôi từng oanh liệt, từng đứng nơi đỉnh cao, nhìn xuống phong vân thế gian.

Vì đất nước, tôi giấu đi tên tuổi, từ bỏ mọi vinh dự, cam tâm làm người bình thường.

Tôi từng nghĩ, bình yên là phúc.

Tôi từng nghĩ, con cháu quây quần bên gối, chính là chốn về tốt nhất đời mình.

Nhưng hiện thực lại tát tôi một cái đau điếng.

Tôi nhìn Trần Quốc Kiên, áo vest chỉnh tề, tóc chải bóng loáng, đồng hồ hàng hiệu trên cổ tay lấp lánh dưới ánh đèn.

Mọi thứ của nó — đều là tôi cho.

Thế mà hôm nay, nó lại dùng chính những thứ đó để sỉ nhục tôi.

“A full belly, a dull brain.”(“Ăn no quá hoá ngu”)

Tôi chậm rãi mở miệng, giọng không lớn, nhưng vang rõ trong căn phòng yên lặng.

Nụ cười trên mặt Trần Quốc Kiên đông cứng lại.

Lý Quyên đột ngột ngẩng đầu, mặt đầy kinh ngạc.

Ngay cả cô bé Trần Manh cũng há hốc miệng, chiếc nĩa trong tay rơi xuống đất.

Bọn họ đều nghe hiểu.

Ăn no rồi thì đầu óc đần độn.

Tôi dùng chính thứ ngôn ngữ mà họ vừa dùng để chế nhạo tôi.

Hơn thế, còn là một câu ngạn ngữ cổ điển mà họ chưa từng nghe.

Sắc mặt Trần Quốc Kiên thoáng chốc từ đỏ chuyển trắng, rồi từ trắng lại hóa xanh.

“Ông… ông biết nói tiếng Anh sao?”

Giọng nó khàn khàn, đầy vẻ không tin nổi.

Tôi không đáp.

Chỉ chậm rãi đứng dậy, tấm lưng vốn đã còng, trong khoảnh khắc ấy lại dường như thẳng tắp hơn bao giờ hết.

Tôi cầm tờ tờ rơi trên bàn — quảng cáo của một trường mẫu giáo song ngữ, in đầy những câu tiếng Anh màu mè.

“Tomorrow and tomorrow and tomorrow, creeps in this petty pace from day to day.”

(“Ngày mai, rồi lại ngày mai, rồi lại ngày mai, lê bước chậm chạp tẻ nhạt từ ngày này sang ngày khác.”)

Tôi chậm rãi đọc, nhưng không phải đọc quảng cáo, mà là mượn lời Shakespeare để nói điều khác.

Phát âm của tôi, là thứ tiếng Anh Anh chuẩn mực mà họ chưa từng nghe — giọng London trầm ấm, dày dạn năm tháng, mang theo quyền uy và khí chất.

Mỗi từ tôi nói ra, như một viên đạn, xuyên thủng thứ tự tôn giả tạo của họ.

“To the last syllable of recorded time.”

Tôi tiếp tục, ánh mắt quét qua ba khuôn mặt đang méo mó vì kinh ngạc.

“And all our yesterdays have lighted fools the way to dusty death.”

Tất cả những ngày hôm qua, chỉ là ánh sáng dẫn lũ ngu xuẩn bước vào cái chết đầy bụi bặm.

Đọc xong câu cuối, tôi khẽ đặt tờ rơi xuống bàn.

Không gian trong phòng ăn im lặng đến đáng sợ.

Trần Quốc Kiên như bị bóp nghẹt cổ, không thốt nổi một lời.

Thứ ngôn ngữ mà hắn từng dùng để chia ranh đẳng cấp, để sỉ nhục người cha già — giờ yếu ớt như tờ giấy bị gió thổi.

Tôi nhìn hắn, ánh mắt bình thản như mặt hồ.

Nhưng chỉ mình tôi biết, dưới làn nước ấy là sóng ngầm cuộn trào.

“Ông… rốt cuộc ông là ai?”

Trần Quốc Kiên cuối cùng cũng bật ra một câu, giọng run run, mang theo thứ sợ hãi mà chính hắn cũng không nhận ra.

Tôi vẫn không trả lời.

Chỉ quay lưng, từng bước chậm mà vững, đi về phòng mình.

Sau lưng, là ba ánh mắt kinh hoàng như nhìn thấy ma.

Tôi biết, từ giây phút này, mái nhà này — đã không còn như trước.

Và tất cả mới chỉ là khởi đầu.

Tôi trở lại phòng, khép cửa, cách biệt tiếng xôn xao và hỗn loạn bên ngoài.

Ngọn lửa giận trong ngực dần lắng xuống, chỉ còn lại cảm giác trống rỗng đến buốt lòng.

Tôi bước đến bàn làm việc, kéo ngăn tủ đã bị bụi phủ kín bao năm.

Bên trong không có vàng bạc, chỉ có một quyển Từ điển Oxford đã bạc màu, và vài tấm huân chương phủ bụi.

Trong đó, có một tấm là Huân chương danh dự cao nhất của Hiệp hội Phiên dịch Hoàng gia Anh.

Trên toàn thế giới, người từng nhận được nó — chưa đến mười người.

Và tôi, Trần Lập Phong, là một trong số đó.

Danh hiệu bí mật: “Người đưa tin.”

Từng là phiên dịch trưởng cấp quốc gia, phục vụ cho tầng lớp lãnh đạo cao nhất, chứng kiến vô số khoảnh khắc xoay chuyển cục diện thế giới.

Giọng nói của tôi, từng vang vọng qua sóng điện trong hội trường Liên Hiệp Quốc.

Ngòi bút của tôi, từng ký vào những hiệp ước hợp tác trị giá hàng nghìn tỷ.

Những năm ấy, tôi sống dưới ánh đèn sân khấu — cũng sống giữa lưỡi dao và bóng tối.

Mỗi lần dịch, không chỉ là chuyển đổi ngôn ngữ, mà là cuộc đấu trí về lợi ích quốc gia.

Sai một từ thôi, có thể là rơi xuống vực thẳm.

Vì bảo mật, cũng vì an toàn của gia đình, tôi sớm xin về hưu, mang theo vinh quang và thương tích, lặng lẽ biến mất khỏi thế giới ấy.

Tôi chọn im lặng, chọn làm một người cha bình thường, một người ông hiền lành.

Tôi từng nghĩ, đó là cách bảo vệ họ tốt nhất.

Nhưng không ngờ, sự im lặng và giản dị của tôi, trong mắt họ — lại thành ngu ngốc và vô dụng.

“Đinh linh linh——”

Tiếng chuông điện thoại đột ngột vang lên, xé tan không gian yên tĩnh.

Là điện thoại của Trần Quốc Kiên, phát ra từ phòng khách — giọng chuông gấp gáp, dồn dập, mang theo dự cảm chẳng lành.

“Alo? Tổng giám đốc Vương! Vâng vâng vâng, tôi đang chuẩn bị… Cái gì cơ? Sáng mai là hạn nộp sao? Nhưng chẳng phải ngài nói là…”

Giọng Trần Quốc Kiên run rẩy, vừa nịnh nọt vừa hoảng loạn.

“Được được được, ngài yên tâm! Tuyệt đối không có vấn đề! Tôi đảm bảo sẽ nộp cho ngài một bản kế hoạch hoàn hảo nhất!”


 

Có Một Người Phụ Nữ Như Thế – Hoàng Thị Bích Hà-Truyện ngắn HAY

Kimtrong Lam

Hoàng Thị Bích Hà

Tôi gặp chị trong một dịp tụ họp cà phê ăn sáng với nhóm thi hữu văn chương tại thành phố HCM. Đó là chị Ngọc Mai với khuôn mặt đẹp, dáng người nữ tính, đôi mắt long lanh sáng đẹp như hút hồn người đối diện. Tên đẹp, người đẹp, nụ cười duyên dáng và giọng nói êm ái, ngọt ngào là ấn tượng đầu tiên của tôi về chị. Tôi nhìn chị đoán cỡ khoảng chưa ngoài tứ thập. Chị cười dịu dàng bảo:

-Em cộng thêm ba mươi năm nữa mới gần đúng tuổi thật của chị!

Tôi ngạc nhiên và không thể ngờ trước việc chị trẻ hơn tuổi nhiều đến thế!

-Ôi vậy à! Nếu thế thì chị quá trẻ so với tuổi. Nếu chị không khai, khó ai mà đoán ra tuổi thật của chị!

– Nhìn chị, em biết chắc chị hạnh phúc lắm mới trẻ được như vậy, chắc là lúc nhỏ được ba mẹ cưng, lập gia đình thì được chồng cưng, chị mới có dáng hình trẻ trung, gương mặt xinh tươi ánh lên vẻ yêu đời lạc quan đến vậy.

-Ồ cảm ơn em! Nhưng chị thì không được như em nghĩ đâu!

      Thế rồi chị bắt đầu kể tóm tắt cuộc đời của chị cho tôi nghe, chị ngược dòng thời gian đưa tôi về miền ký ức của chị trong những năm tháng khói lửa chiến tranh.

      Chị sinh ra và lớn lên tại quận 3 Saigon xưa. Những quận 1-3-5-4- 10,… là những quận xem như những quận trung tâm của thành phố này.       

       Dĩ nhiên chị có điều kiện sống tốt, như những bạn cùng trang lứa trong vùng. Mặc dù bố chị đi tập kết ra Bắc theo lệnh khi đang làm việc tai cơ quan, chưa kịp về từ giã gia đình. Mẹ chị một mình vẫn lo được cho chị ăn học đàng hoàng. Thi xong tú tài chị học tiếp ngành ưa thích và đi làm. Với nhan sắc như chị tôi đoán được chị có khá nhiều sự lựa chọn cho cả công việc lẫn người thương. Chắc chắn chị sẽ chọn cho mình một ý trung nhân trong vô số các chàng đẹp trai, con nhà giàu học giỏi trong thành phố. Duyên số đưa đẩy chị chọn anh! Sau khi lập gia đình, cơn lốc chiến tranh cuốn anh vào con đường binh nghiệp theo lệnh tổng động viên. Và anh chị cũng đã kịp có một đứa con xinh xắn!

       Cuối tháng 3/1975, thời gian này tiếng súng nổ ùng oàng đâu đó, ngoài đường những toán lính VNCH đã buông súng theo lệnh của tổng thống Dương Văn Minh, người người dáo dác ngược xuôi. Người dân kẻ thì tràn ra đường chào mừng quân giải phóng, người thì tìm đường rời khỏi thành phố. Người thì tìm kiếm trong đoàn quân vào thành phố xem có cha, anh mình đi tập kết trở về không?

       Lúc này, bé Bảo Ngọc được 9 tháng tuổi. Chị cũng ôm con ra bến tàu Bạch Đằng đi tìm chồng. Hi vọng anh sẽ trở về. Chị thấy một con tàu neo đậu, người chen chúc lên, trên đó cũng thấp thoáng những bộ đồ lính của binh chủng chồng chị. Chị bồng con bươn bẩy hòa và dòng người đang xô đẩy nhau cố chen cho được chân lên tàu. Bỗng tiếng súng nổ chát chúa ngay bên hông tàu. Thế là tàu chìm, mọi người hỗn loạn rơi xuống nước, kẻ bám vào thành tàu trong sự hoảng loạn đến tột cùng. Run rủi sao chị lạc mất con. Khi tỉnh dậy chị thấy mình nằm trên sàn một chiếc tàu khác đậu cách đó một quảng. Không biết ai đã đưa chị lên đây. Chị mở mắt ra, áo quần còn ướt sũng, hoảng loạn. Ôi con tôi đâu rồi! Bảo Ngọc ơi! Con đâu rồi! Chị lấy hết sức bình sinh gọi con trong tiếng nấc nghẹn ngào.

       Bỗng chị chợt thấy anh (chồng đây rồi!): Chị như người sắp chết đuối vớ được phao cứu sinh: Anh Tùng! Mình ơi! Em đi tìm anh mà lạc mất con rồi! Mình thấy con mình Bảo Ngọc đâu không? Súng nổ, tàu chìm, không hiểu ai đã vớt em lên đây, còn con mình đâu rồi! Con ơi! Vừa mừng gặp được chồng, nhưng chưa tìm thấy con. Chị òa lên khóc nức nở trong nghẹn ngào!

       Anh không nói gì, anh cũng ngạc nhiên và bất ngời không kém nhưng nét mặt không lộ vẻ vui mừng. Tia nhìn cũng thiếu ấm áp như ánh nhìn dành cho chị trước khi anh đi lính. Đoạn anh quay lại nói gì đó với người phụ nữ bên cạnh anh. Hóa ra đây là chuyến tàu người ta chuẩn bị vượt biên bao gồm cả sỹ quan, lính và gia đình người thân của họ. Như đã tính toán trước, chuyến tàu anh đi không ngờ lại gặp chị trong hoàn cảnh này. Người anh chọn để cùng đi với nhau không phải chị và con gái mà là một người phụ nữ khác. Họ trốn chị. Còn chị lạc lên đây, số phận trêu ngươi cho chị thấy tận mắt anh và người khác đi cùng nhau, cho chị nếm cảnh đời đắng chát của sự phản bội. Thực ra thì phản bội có lẽ đã xảy ra trước rất lâu rồi mà chị không biết. Chỉ đến khi trong tình cảnh éo le, khốc liệt này số phận lại bắt chị chứng kiến cảnh tượng không còn lời nào để nói. Sau những giây phút ngỡ ngàng, sững sờ rồi rơi vào câm lặng. Dù xung quanh vẫn hỗn độn, vẫn ồn ã.

       Như hiểu ra tình thế! Chị bất giác nhận ra, anh không còn là của chị nữa, anh không thuộc về chị nữa, anh đã thuộc về người khác. Từ vui mừng gặp anh, đến thảng thốt mất con, đến thái độ thờ ơ dửng dưng khi gặp chị, đến cử chỉ ánh mắt không còn dành cho chị nữa mà sự vỗ về âu yếm anh đã dành cho người khác ngay trước mắt chị. Tất cả trong một vài khoảnh khắc rất ngắn, vội vã và trớ trêu của thời gian. Chị mất con và mất luôn cả chồng. Giữa họ bây giờ đã có bức tường vô hình ngăn cách. Dù anh đang đứng đó, trước mắt chị, không xa mà khoảng cách xa vời vợi không với tới được. Trong lúc này đáng lẽ chị cần anh nhất để cùng chị đi tìm con: “Níu đời đời đá mưa thương/ Níu em em đẩy chẳng nương tay nhờ/ Có than ngửa mặt lên trời/ ông ơi ngó xuống đầy vơi nợ nần” (Quỳnh Tiên)

      Thôi thì: “Vết thương ứa máu đủ rồi!”. Chị biết nơi đây không dành cho mình. Chị không chọn ra đi vì chị còn phải đi kiếm con, chị cũng phải ở lại thành phố để chờ cha trở về sum họp nữa. Chị quay mặt, tìm ra cửa mò mẫm tìm đường rời khỏi con tàu. Xuống bến, người người hỗn loạn đang tất tả ngược xuôi và gọi nhau í ới. Bỗng chị thấy bên đường có một người phụ nữ (có lẽ là một người mẹ) đã chết, ngồi bên cạnh là đứa con đang cố ôm lấy mẹ và khóc. Chị tất tả nhào đi để may ra tìm được con mình. Đi tới đâu chị gặp ai chị cũng hỏi, thấy đứa trẻ nào lạc ở đây không?      

      Mọi người giúp tôi với, tôi lạc mất con rồi! Bỗng có một chị bảo quay lại đằng kia, chỗ người phụ nữ nằm, bên cạnh có đứa bé tầm tuổi con chị, cứ cúi xuống xem biết đâu là con mình.          Chị quay lại cúi xuống lay gọi và nhìn mặt cháu bé. Ôi đây rồi! Hóa ra đây là con chị. Trong lúc bom rơi đạn lạc, chị phụ nữ này bồng được con chị rơi xuống nước và khi chị lội vào bờ thì trúng đạn, chị cố lết thêm vài mươi bước nữa thì gục xuống và tắt thở, trong khi đứa bé hoảng loạn không biết mẹ mình đâu, chỉ biết người vừa ẵm em dưới nước sông Sài Gòn lên!

       Chị ôm lấy con mừng khôn xiết tả, và tưởng như tim mình vừa sống lại sau những gì đã xảy ra.

***

       Mới đó mà nửa thế kỷ trôi qua! Chị vừa lo kinh doanh, kiếm tiền nuôi dạy con cái một gánh hai vai thay cho cả người cha của bé. Bé có cha cũng xem như không, vì cha đã thuộc về nơi khác, gắn bó với những con người xa lạ khác, không phải mẹ con mình. Trong gian khó, chị làm lụng nuôi con vượt qua thời kỳ hậu chiến, rồi bao cấp, rồi hội nhập,… Con gái chị nay đã trưởng thành, cháu cũng đã thành đạt và có mái ấm gia đình. Xem chị như đã hoàn thành nhiệm vụ làm mẹ thiêng liêng cao cả của mình. Nay chị đã thảnh thơi, bên cạnh vẫn duy trì công việc kinh doanh thường nhật. Chị đến với thi ca, sinh hoạt với các nhóm bạn cùng sở thích như picnic, khiêu vũ hay những hoạt động lành mạnh rèn luyện sức khỏe về thể chất và tinh thần. Bởi vậy chị không cô đơn, Dẫu thiếu đi một người tình tưởng là trăm năm nhưng lại bội bạc thì chị vẫn còn cha mẹ, con cái và bạn bè tri âm. Chính vì thế chị không gục ngã. Bởi vì con cần chị, cha mẹ chị cần chị. Chị không thể buông xuôi theo số phận nghiệt ngã mà đứng lên, vượt lên nỗi đau để tiếp tục tìm cho mình lẽ sống có ý nghĩa. Chị cũng không oán hờn người cũ nữa.

       Một đôi lần, “người ta” trở về Saigon thăm quê hương, chị tình cờ gặp lại cũng xem như gặp một người quen cũ, không vui cũng không buồn. Bình thường như một người bạn cũ từng quen biết rồi thôi!

       Chị buông bỏ những gì không đáng dằn vặt hay tiếc nuối. Chị làm chủ cuộc sống của mình, mặc dù khi người ấy đành đoạn rời đi chị mới ngoài hai mươi tuổi. Mẹ đơn thân, lại xinh đẹp có thừa. Xung quanh chị không thiếu đàn ông vây quanh tán tỉnh. Nhưng có lẽ chị đã thấm đòn tình ái và hôn nhân. Đau một lần đã đủ! Chị nói rằng: “Cứ ngồi yên đó, không cần đi đâu cả, tri kỷ sẽ tìm em!”. Và đúng vậy những người bạn hiểu lòng nhau sẽ chia ngọt sẻ bùi tâm sự đôi điều cho với buồn đau, và ai có cuộc sống nấy rồi mọi thứ sẽ ổn. Rồi chị đến với thi ca. Xem thi ca như một cuộc sẻ chia tâm tình, nâng đỡ tâm hồn con người.

       Ngẫm lại trong cái rủi có cái may. Dẫu phải chứng kiến hiện thực phủ phàng nhưng đau một lần rồi thôi! Nếu ngày đó, chị không lạc lên con tàu ấy, không biết anh đã thay lòng để trốn chạy cùng với một phụ nữ khác thì cả đời còn lại chị cứ khắc khoải và canh cánh không yên: “không biết giờ nay anh ở đâu? Còn sống hay đã chết, mất tích? Rồi chị lại lặn lội đi tìm hết trại cải tạo này đến trại cải tạo khác để tìm anh, không tìm ra thì nghĩ rằng anh đã tử trận bị bom rơi đạn lạc buổi giao thời, rồi lại về nhà lập bàn thờ năm tháng lo cúng cấp, cầu siêu này nọ,… trong lúc người ta đang sống phây phây cùng người khác. Thôi thế cũng là may!

        Như vậy có phải là chị mất đi thứ này thì trời bù cho chị thứ khác. Con cái giỏi, ngoan, công việc trôi tròn, sức khỏe bình an. Và thế là chị cứ tươi trẻ, cứ tràn đầy sức sống, đầy năng lượng làm việc và vẫn xinh đẹp không khác xưa là mấy. Có chăng đậm đà, chín chắn hơn xưa mà thôi! Người ta nói dù ai đó lúc trẻ căng tràn sức sống, trắng trẻo, đẹp nhưng nhạt duyên thì nhan sắc sớm phai tàn còn ngược lại nếu trời phú cho có nét duyên ngầm thì vẻ đẹp mặn mà đó không phai mờ dẫu đi qua thời gian. Nếu biết giữ gìn sức khỏe thể lực và sức khỏe tâm hồn tốt, đảm bảo chế độ ăn uống và tập luyện đúng cách, sức khỏe và dáng người vẫn ít thay đổi. Qua mỗi mốc thời gian tám mươi chín mươi đi nữa vẫn nét duyên trời cho đó vẫn ánh lên sau lớp bụi thời gian ghi dấu trên khuôn mặt. Và chị là một người phụ nữ như thế dù đã đi qua mùa thu của cuộc đời!

Saigon, ngày 23/9/2025

Hoàng Thị Bích Hà


 

CÔ GÁI BỊ MẤT TÍCH 25 NĂM – Truyện ngắn HAY

Tony Nguyễn

Cô ấy biến mất khỏi xã hội vào năm 1876—khi cảnh sát tìm thấy cô ấy 25 năm sau đó, cô ấy chỉ nặng 55 pound và chưa từng nhìn thấy ánh sáng mặt trời kể từ khi mẹ cô ấy khóa cửa nhốt cô ấy lại.

Mùa xuân năm 1876. Poitiers, Pháp (*). Blanche Monnier, 25 tuổi, xinh đẹp, hoạt bát, xuất thân từ một gia đình quý tộc giàu có—đột nhiên biến mất khỏi tầm mắt công chúng.

Gia đình Monnier không đưa ra bất kỳ lời giải thích nào. Khi những người quen biết trong xã hội hỏi, họ nhận được những câu trả lời mơ hồ, né tránh. Cô ấy không khỏe. Cô ấy đang đi du lịch. Cô ấy thích sự riêng tư hơn bây giờ.

Cuối cùng, mọi người ngừng hỏi. Blanche Monnier đơn giản là biến mất khỏi ký ức—một phụ nữ trẻ khác từng xuất hiện trong các buổi tiệc tùng và phòng khách nhưng đã biến mất vào số phận không mấy nổi bật của một người phụ nữ độc thân hoặc bị bệnh tật.

Không ai nghi ngờ sự thật.

Blanche không hề rời đi. Cô ấy không bị ốm ở nơi khác. Cô ấy không chọn cuộc sống ẩn dật.

Cô ấy ở trên gác mái. Trong chính ngôi nhà của gia đình mình. Bị nhốt trong một căn phòng trên gác mái.

Trong 25 năm.

Tội Lỗi Của Tình Yêu Sai Trái

Trước khi biến mất, Blanche đã phạm một tội lỗi không thể tha thứ trong mắt mẹ cô: cô ấy đã yêu nhầm người.

Anh ta lớn tuổi hơn. Anh ta là một luật sư, nhưng nghèo—không phải là người chồng giàu có mà Louise Monnier mong muốn cho con gái mình. Anh ta không có địa vị xã hội, tài sản, mối quan hệ quý tộc phù hợp để phản ánh đúng địa vị của gia đình Monnier.

Khi Blanche từ chối chấm dứt mối quan hệ, mẹ cô đã đưa ra một quyết định sẽ định đoạt phần đời còn lại của Blanche.

Louise Monnier—quý tộc, thành viên được kính trọng trong xã hội Poitiers, trụ cột của cộng đồng—đã nhốt con gái mình trong một căn phòng nhỏ trên gác mái và bỏ mặc cô ấy ở đó.

Không phải vài ngày. Không phải vài tuần. Thậm chí không phải vài tháng.

Mà là 25 năm.

Căn Phòng

Không gian gác mái nơi Blanche bị giam cầm rất nhỏ—khoảng 75 feet vuông. Cửa sổ bị đóng đinh chặt, chặn hết ánh sáng mặt trời. Căn phòng không bao giờ được dọn dẹp. Chất thải tích tụ. Thức ăn thừa thối rữa. Chuột bọ tràn lan khắp nơi.

Blanche chỉ nhận được lượng thức ăn tối thiểu—vừa đủ để giữ cho cô ấy sống sót về mặt thể chất. Không được chăm sóc y tế. Không có đồ dùng vệ sinh. Không có bất kỳ sự tiếp xúc nào với con người ngoài những khoảnh khắc ngắn ngủi khi thức ăn được mang đến.

Cô ấy nằm trên đống rơm bẩn thỉu không bao giờ được thay. Cơ thể cô ấy teo tóp. Tâm trí bà ta tan vỡ dưới sự cô lập và bóng tối. Răng bà ta bị mục nát. Da bà ta bị bệnh.

Trong 25 năm, Louise Monnier và con trai Marcel vẫn sống cuộc sống bình thường – tham dự các buổi tiệc xã giao, duy trì vị thế đáng kính trong xã hội Poitiers, thể hiện mình là những công dân gương mẫu.

Trong khi đó, ở tầng trên, Blanche từ từ chết dần mà không chết hẳn.

Lá Thư Nặc Danh

Tháng 5 năm 1901. Tổng chưởng lý Paris nhận được một lá thư nặc danh. Cho đến ngày nay, không ai biết ai đã gửi nó.

Lá thư viết:

“Thưa ông Tổng chưởng lý: Tôi có vinh dự thông báo cho ông về một sự việc vô cùng nghiêm trọng. Tôi đang nói về một người phụ nữ độc thân bị giam giữ trong nhà bà Monnier, gần như chết đói, và sống trong bẩn thỉu suốt 25 năm.”

Các nhà chức trách tỏ ra hoài nghi. Những lời cáo buộc như vậy dường như quá cực đoan, quá kinh khủng để có thể là sự thật. Và gia đình Monnier là một gia đình đáng kính, giàu có, nổi bật.

Nhưng họ vẫn điều tra.

Ngày 23 tháng 5 năm 1901, cảnh sát đến nhà Monnier tại số 21 đường de la Visitation ở Poitiers. Louise Monnier đón tiếp họ với thái độ tức giận của một người thuộc tầng lớp quý tộc. Không có gì để xem cả. Sao họ dám tin vào những lời vu khống như vậy.

Cảnh sát vẫn kiên quyết. Họ lục soát nhà.

Và họ tìm thấy cánh cửa gác mái bị khóa.

Sự Phát Hiện

Những gì cảnh sát tìm thấy khi phá cửa vào bên trong thật kinh hoàng đến nỗi các sĩ quan bước vào khó có thể mô tả một cách mạch lạc trong báo cáo của họ.

Mùi hôi thối xộc vào mũi họ đầu tiên – chất thải người, thức ăn thối rữa, sự phân hủy, bệnh tật. Một mùi hôi thối nồng nặc của sự bỏ bê lâu dài.

Rồi họ nhìn thấy bà ấy.

Một người phụ nữ – hay đúng hơn là những gì còn lại của một người phụ nữ – nằm trong đống bẩn thỉu trên đống rơm mục nát. Gầy trơ xương. Toàn thân phủ đầy chất thải và vết côn trùng cắn. Tóc bà ta dài, bết lại, bẩn thỉu. Cơ thể bà ta chỉ nặng khoảng 55 pound (khoảng 25 kg).

Bà ấy 49 tuổi. Bà ấy trông như một bà lão.

Khi cảnh sát cố gắng nói chuyện với bà ấy, bà ấy hầu như không thể trả lời. Bà ấy phát ra những âm thanh nhưng không thể nói thành lời mạch lạc. Bà ấy che mặt lại trước ánh sáng – bà ấy đã không nhìn thấy ánh sáng mặt trời trong 25 năm. Việc đột ngột tiếp xúc với ánh sáng gây đau đớn về thể chất. Một sĩ quan sau đó đã viết: “Người phụ nữ bất hạnh nằm hoàn toàn trần truồng trên một tấm nệm rơm mục nát. Xung quanh bà ta là một lớp vỏ bẩn thỉu được tạo thành từ phân, mảnh vụn thịt, rau, cá và bánh mì thiu. Chúng tôi cũng thấy vỏ sò… Không khí quá ngột ngạt, mùi hôi thối bốc ra từ căn phòng quá nồng nặc, đến nỗi chúng tôi không thể ở lại lâu hơn để tiếp tục điều tra.”

Blanche Monnier—người phụ nữ trẻ trung, hoạt bát đã biến mất vào năm 1876—đã bị biến thành thảm cảnh này.

Hậu Quả

Louise Monnier ngay lập tức bị bắt giữ. Bà ta không hề tỏ ra hối hận hay xấu hổ. Bà ta khăng khăng rằng mình không làm gì sai. Blanche đã chống đối bà ta, và đây là hình phạt thích đáng.

Louise chết 15 ngày sau khi bị bắt—trước khi kịp ra tòa. Nguyên nhân chính thức là suy tim. Có lẽ là do cú sốc khi bị phanh phui. Có lẽ chỉ đơn giản là do tuổi già. Chúng ta sẽ không bao giờ biết liệu bà ta có bao giờ cảm thấy hối hận hay không.

Marcel Monnier, anh trai của Blanche, cũng bị bắt vì tội đồng lõa. Anh ta sống trong nhà. Anh ta biết chuyện. Anh ta đã tham gia vào việc giam cầm.

Anh ta bị xét xử, ban đầu bị kết tội, nhưng sau đó được tuyên bố trắng án trong phiên phúc thẩm – được tuyên bố là không đủ năng lực tâm thần để hầu tòa. Anh ta đã tham gia vào 25 năm tra tấn, nhưng hệ thống pháp luật xác định rằng anh ta không thể bị buộc tội.

Blanche được đưa đến bệnh viện, sau đó chuyển đến một cơ sở tâm thần. Các bác sĩ đã cố gắng giúp cô hồi phục, nhưng những tổn thương – cả về thể chất và tâm lý – đều không thể phục hồi.

Cô bị giam cầm từ năm 25 đến 49 tuổi. Toàn bộ quãng đời giữa của cô – những năm mà hầu hết mọi người xây dựng sự nghiệp, thiết lập các mối quan hệ, nuôi dạy gia đình, trải nghiệm thế giới – đã bị đánh cắp.

Cô không bao giờ phục hồi được khả năng trí tuệ của mình. Cô không bao giờ lấy lại được cân nặng hoặc sức khỏe đã mất. Cô không bao giờ nói rõ ràng về những gì mình đã phải chịu đựng nữa.

Cô qua đời tại bệnh viện tâm thần vào ngày 13 tháng 10 năm 1913, ở tuổi 64 – sau khi trải qua 12 năm sống trong viện tâm thần sau 25 năm bị giam cầm. Chỉ có 12 năm tự do thực sự giữa tuổi 25 và cái chết.

Tại Sao Sự Kinh Hoàng Này Lại Có Thể Xảy Ra

Việc giam cầm Blanche Monnier không phải là một trường hợp cá biệt. Đó là một ví dụ cực đoan về một điều đáng lo ngại phổ biến: các gia đình – đặc biệt là các gia đình giàu có – có quyền lực gần như tuyệt đối đối với con gái và các thành viên gia đình “khó bảo.”

Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20:

Phụ nữ có quyền pháp lý hạn chế và hầu như không có cách nào chống lại các quyết định của gia đình

Các gia đình có thể đưa những người phụ nữ “khó bảo” vào viện tâm thần với sự giám sát tối thiểu

Các gia đình giàu có có đủ sự riêng tư và quyền lực đến nỗi không ai đặt câu hỏi

Áp lực xã hội để duy trì “danh dự” gia đình có nghĩa là phải giữ im lặng về các vấn đề gia đình

Louise Monnier không giấu Blanche ở một địa điểm bí mật. Bà ta giữ cô ở tầng trên trong nhà của họ, giữa một thành phố, trong 25 năm – bởi vì bà ta biết rằng sẽ không ai kiểm tra, không ai thách thức quyền lực của bà ta đối với con gái, không ai tin rằng một người phụ nữ quý tộc đáng kính lại có thể làm những điều như vậy.

Và bà ta gần như đã đúng. Nếu bức thư nặc danh đó không được gửi đi, Blanche có thể đã chết trong căn phòng đó, và không ai sẽ biết chuyện gì đã xảy ra.

Người Hùng Giấu Mặt

Chúng ta vẫn không biết ai đã gửi bức thư đó cho chính quyền.

Một người hầu không thể giữ im lặng nữa? Một người hàng xóm đã nghe thấy điều gì đó? Một người bạn của gia đình nghi ngờ? Ai đó có mối thù với gia đình Monnier?

Bất kể đó là ai, người đó đã cứu mạng Blanche—hoặc ít nhất là chấm dứt sự tra tấn của cô ấy, ngay cả khi họ không thể khôi phục lại những gì đã bị đánh cắp.

Người vô danh đó đã làm những gì mà bạn bè, hàng xóm và xã hội Poitiers đã không làm được trong 25 năm: họ đặt câu hỏi và yêu cầu câu trả lời.

Hãy nhớ đến Blanche Monnier:

Hãy nhớ rằng cô ấy biến mất vào năm 1876 ở tuổi 25 vì cô ấy yêu một người mà mẹ cô ấy không chấp thuận.

Hãy nhớ rằng cô ấy bị giam cầm trong một căn phòng trên gác mái trong 25 năm—một phần tư thế kỷ trong bóng tối, đói khát và bẩn thỉu.

Hãy nhớ rằng khi cảnh sát tìm thấy cô ấy vào năm 1901, cô ấy chỉ nặng 55 pound và hầu như không thể nói được.

Hãy nhớ rằng mẹ cô ấy không hề hối hận và đã chết trước khi phải đối mặt với công lý.

Hãy nhớ rằng anh trai cô ấy được tuyên bố trắng án trong phiên phúc thẩm mặc dù đã tham gia vào việc tra tấn cô ấy.

Hãy nhớ rằng cô ấy không bao giờ hồi phục và đã chết trong một viện dưỡng lão 12 năm sau khi được giải cứu.

Và hãy nhớ rằng điều này không xảy ra vào thời trung cổ mà là vào đầu thế kỷ 20, trong một xã hội châu Âu “văn minh,” trong một gia đình giàu có, trong một thành phố nơi mọi người sống cuộc sống hàng ngày mà không hề biết rằng một người phụ nữ đang chết dần chết mòn trên gác mái trong nhà của một gia đình đáng kính.

Câu chuyện của Blanche Monnier là một câu chuyện kinh dị kiểu Gothic có thật. Nhưng nó cũng là một lời nhắc nhở về quyền lực, sự kiểm soát và việc lạm dụng có thể dễ dàng che giấu đằng sau vẻ ngoài đáng kính như thế nào.

Mẹ cô ấy đã giam cầm cô ấy trong 25 năm vì bà ta có thể—vì xã hội đã trao cho cha mẹ, đặc biệt là cha mẹ giàu có, quyền lực gần như vô hạn đối với con gái.

Người viết thư nặc danh đó đã làm những gì mà tất cả những người khác đã không làm được: họ đã thách thức quyền lực đó và phơi bày sự kinh hoàng mà nó đang che giấu.

Blanche đã sống sót 25 năm trong những điều kiện lẽ ra phải giết chết cô ấy trong vòng vài tháng. Bản thân sự sống sót đó đã là phi thường.

Nhưng sống sót không giống như sống. Người phụ nữ trẻ bước vào căn phòng đó vào năm 1876 chưa bao giờ thực sự rời khỏi nó—không thực sự. Người xuất hiện vào năm 1901 chỉ còn thoi thóp, bị tổn thương không thể phục hồi. Người phụ nữ từng làm rạng rỡ xã hội Poitiers đã chết hai lần: một lần khi mẹ bà khóa cánh cửa đó lại, và một lần nữa khi cơ thể bà cuối cùng không còn chịu đựng nổi vào năm 1913.

Câu chuyện của bà đặt ra cho chúng ta câu hỏi: Có bao nhiêu người khác đã – hoặc đang – bị mắc kẹt trong hoàn cảnh tương tự, phía sau những cánh cửa mà không ai nghĩ đến việc mở ra?

____________

(*) Poitiers là một thành phố nằm bên sông Clain ở miền trung tây nước Pháp. Đây là một xã, thủ phủ của tỉnh Vienne, thuộc vùng Nouvelle-Aquitaine của Pháp, và là trung tâm lịch sử của tỉnh Poitou. Năm 2021, thành phố có dân số 90.240 người. Khu vực đô thị của nó có 134.397 cư dân vào năm 2021 và là trung tâm hành chính của một khu vực đô thị với 281.789 cư dân. Đây là một thành phố nghệ thuật và lịch sử, vẫn được biết đến phổ biến với tên gọi “Thành phố trăm tháp chuông” (“Ville aux cent clochers”).

Với hơn 30.000 sinh viên, Poitiers là một thành phố đại học lớn kể từ khi trường đại học được thành lập vào năm 1431, từng là nơi sinh sống của nhiều nhân vật và nhà tư tưởng nổi tiếng thế giới như René Descartes, Joachim du Bellay và François Rabelais, cùng nhiều người khác. Quảng trường của thành phố rất đẹp; các con phố chủ yếu giữ được kiến ​​trúc lịch sử và những ngôi nhà nửa gỗ, đặc biệt là các công trình tôn giáo, thường từ thời kỳ Romanesque. Trong số đó nổi bật là nhà rửa tội Saint-Jean (thế kỷ thứ 4), nhà nguyện ngầm Merovingian Hypogeum of the Dunes (thế kỷ thứ 7), Nhà thờ Notre-Dame-la-Grande (thế kỷ 12), Nhà thờ Saint-Porchaire (thế kỷ 12) hoặc Nhà thờ chính tòa Poitiers (cuối thế kỷ 12) cũng như Cung điện Poitiers, cho đến gần đây là tòa án (thế kỷ 12), cung điện cũ của các Bá tước Poitou, Công tước xứ Aquitaine, nơi Nữ hoàng góa phụ của Pháp và Anh Eleanor xứ Aquitaine tổ chức “Tòa án tình yêu” của mình.

Lịch sử thành phố gắn liền với hai trận chiến lớn diễn ra trong khu vực này. Trận chiến đầu tiên, vào năm 732, còn được gọi là Trận chiến Tours (để tránh nhầm lẫn với trận chiến thứ hai), chứng kiến ​​quân đội Frankish do Charles Martel chỉ huy đánh bại quân đội viễn chinh của Đế chế Umayyad do tướng Hồi giáo Abd al-Rahman al-Ghafiqi lãnh đạo. Trận chiến thứ hai, vào năm 1356, là trận chiến Poitiers, một trong những trận chiến then chốt của Chiến tranh Trăm năm. Trận chiến này chứng kiến ​​sự thất bại của quân đội hoàng gia Pháp đông hơn trước quân đội Anh và việc vua John II của Pháp bị Hoàng tử xứ Wales Edward bắt giữ.

Khu vực đô thị Poitiers, nằm giữa Paris và Bordeaux, là nơi đặt trụ sở của khu công nghệ Futuroscope, bao gồm các công ty công cộng (CNED, Canopé, v.v.) và tư nhân lớn tầm quốc gia, cũng như các phòng thí nghiệm nghiên cứu hàng đầu châu Âu. Với hai triệu lượt khách tham quan mỗi năm, Futuroscope là địa điểm du lịch hàng đầu ở vùng Nouvelle-Aquitaine và là công viên giải trí nổi tiếng thứ ba ở Pháp sau Disneyland Paris và Puy du Fou.


 

 NGƯỜI LỮ KHÁCH CUỐI CÙNG…- Truyen ngan Hay

 

NGƯỜI LỮ KHÁCH CUỐI CÙNG… ( Một câu chuyện giữa đời thực chăng !?)

Suốt 20 năm, ông cụ lặng lẽ sống ở sân bay, như cái bóng giữa dòng người qua lại, ai cũng từng chỉ trỏ, bàn tán. Cho đến một ngày, sự thật về thân phận ông khiến tất cả phải lặng người trong xúc động.

Sân bay Tân Sơn Nhất những năm gần đây đã trở nên hiện đại và náo nhiệt hơn bao giờ hết. Hành khách kéo vali lộc cộc, tiếng loa thông báo chuyến bay vang vọng đều đặn, những cuộc chia ly và đoàn tụ nối tiếp nhau không ngừng nghỉ. Giữa dòng người hối hả ấy, chẳng ai không từng nhìn thấy một hình bóng quen thuộc – một ông cụ gầy gò, tóc bạc trắng, khoác chiếc áo khoác cũ kỹ, ngồi lặng lẽ bên góc ghế chờ gần cổng ra vào quốc tế.

Người ta gọi ông bằng nhiều cái tên: “ông cụ sân bay”, “người lang thang thời gian”, thậm chí có người đùa gọi là “hồn ma lạc lối”. Có những đứa trẻ chỉ vào ông rồi thầm thì với mẹ cha, người lớn cũng từng ái ngại mà bỏ lại vài gói mì tôm, chai nước, hay đôi khi là tờ tiền lẻ. Nhưng ông chưa từng xin ai bất cứ điều gì. Ông chỉ ngồi đó, mắt nhìn xa xăm như chờ đợi một điều gì đó sẽ đến từ những chuyến bay không ngừng cất cánh và hạ cánh mỗi ngày.

Không ai biết ông đến từ đâu. Không ai rõ vì sao ông lại chọn sống suốt 20 năm giữa nơi nhộn nhịp này, nơi mà ai cũng chỉ dừng lại tạm thời, chứ chẳng ai ở lại vĩnh viễn.

– “Ông ta bị mất trí nhớ.” – một anh bảo vệ từng nói với cô lao công.

– “Không phải đâu, nghe đâu ông ấy từng là Việt kiều, bị con cái bỏ rơi lúc về nước.” – chị bán cà phê trong sân bay thì thầm.

– “Cũng có khi là gián điệp thời chiến, không dám để lộ danh tính.” – có người thêu dệt, kèm nụ cười nửa miệng.

Mỗi người một giả thuyết, một mảnh ghép vụn vặt để cố ghép nên câu chuyện chưa có hồi kết. Nhưng ông cụ thì chẳng bao giờ giải thích. Ông chỉ lặng lẽ sống – như thể sự im lặng của ông là một phần của những âm thanh ồn ào kia, là tiếng ngân dài của thời gian bị lãng quên.

Một ngày đầu mùa thu năm ấy, khi mưa Sài Gòn kéo đến bất chợt, một cô phóng viên trẻ tên là Hà xuất hiện tại sân bay. Cô được giao thực hiện một phóng sự về “cuộc sống thường ngày ở sân bay”, và khi lướt qua góc ghế quen thuộc, cô thấy ông cụ – ướt lấm tấm mưa, tay ôm khư khư chiếc va-li cũ sờn góc. Tò mò, cô dừng lại hỏi chuyện.

Lúc đầu, ông không trả lời. Nhưng cô gái trẻ không bỏ cuộc. Cô mang nước, mang bánh mì, thậm chí ngồi cùng ông cả buổi chiều mà chẳng hỏi gì thêm. Cô chỉ kể về mình – một cô phóng viên tỉnh lẻ lên thành phố, làm nghề vì đam mê kể chuyện của con người.

Sau ba ngày như thế, ông cụ cuối cùng cũng lên tiếng – bằng một chất giọng trầm, rõ ràng và đầy cảm xúc.

– “Cháu có tin là có những người sống cả đời chỉ để đợi một người không?”

Hà ngỡ ngàng. Lần đầu tiên, ông cụ không còn là một bóng mờ, mà trở thành một con người – với giọng nói, ký ức, và một trái tim chưa bao giờ thôi chờ đợi.

Chuyện của 40 năm trước

Ông tên là Trần Văn Minh. Năm 1975, ông theo chuyến bay định mệnh rời Việt Nam sang Mỹ cùng vợ và con gái nhỏ, chỉ 3 tuổi. Nhưng giữa cảnh hỗn loạn lúc ấy, ông bị thất lạc vợ con ở sân bay. Máy bay không thể quay lại, và thế là ông đi một mình – mang theo nỗi day dứt, mang theo trái tim bị xé đôi.

Cuộc sống ở Mỹ không dễ dàng, nhưng ông luôn giữ hy vọng một ngày sẽ quay lại tìm vợ con. Ông học hành, làm việc, tích cóp từng đồng. Sau 20 năm, khi đã đủ điều kiện, ông trở về – nhưng không còn ai ở địa chỉ cũ, không còn tin tức. Họ đã biến mất như cơn gió năm nào.

Ông lục tung hồ sơ, tìm đến từng nơi có thể. Nhưng chẳng có gì. Duy chỉ có một điều ông giữ chắc trong lòng: vợ ông từng nói, nếu một ngày nào đó bị lạc nhau, hãy quay lại sân bay, nơi họ từng bắt đầu chia xa.

Và thế là ông trở lại Tân Sơn Nhất – ngày đó ông 60 tuổi. Giờ đã 80. Hai mươi năm ông sống ở đây, mỗi ngày đều dõi theo từng chuyến bay, từng khuôn mặt. Có lần ông tin là đã thấy bà – một người phụ nữ tuổi lục tuần, ánh mắt rất giống – nhưng rồi bà quay đi, ôm tay một người đàn ông lạ. Ông không đuổi theo. Vì ông sợ sai. Và cũng vì, ông nghĩ, nếu là bà – chắc chắn bà sẽ nhận ra ông.

– “Cháu biết không,” ông khẽ cười, đôi mắt đầy nước, “Mỗi ngày trôi qua, ta sợ không còn đủ thời gian. Nhưng ta vẫn ngồi đây, vì nếu bà ấy còn sống, chắc chắn sẽ quay lại. Chúng ta đã hứa với nhau…”

Tin tức gây chấn động

Hà lặng người. Cô quay về với cuốn băng ghi âm, và chỉ trong vài ngày sau khi phóng sự “Người lữ khách cuối cùng” được đăng tải, mạng xã hội bùng nổ. Bài viết lan tỏa với hàng trăm nghìn lượt chia sẻ. Nhiều người cảm động rơi nước mắt, nhiều Việt kiều liên hệ cô để hỏi thêm thông tin.

Và rồi một điều kỳ diệu đã xảy ra.

Một người phụ nữ tên là Trần Thị Ngọc Linh – hiện sống tại Melbourne, Úc – liên hệ với Hà, gửi ảnh chụp bà cùng mẹ ngày còn nhỏ. Hà run rẩy khi nhìn thấy cô bé trong ảnh – đôi mắt giống hệt ông cụ, và sau lưng tấm ảnh là dòng chữ “Gửi ba Minh, nếu ba còn sống, con vẫn chờ.”

Cuộc gọi video đầu tiên trong 45 năm – giữa ông Minh và con gái – là những tiếng nấc, là những “ba ơi”, “con đây”, là những giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt già nua và khuôn mặt đã trở thành mẹ.

Họ hẹn gặp nhau – không phải ở sân bay – mà ở chính căn nhà nhỏ ông đang được chăm sóc bởi một nhóm tình nguyện sau khi câu chuyện lan rộng.

Ngày đoàn tụ

Ngày hôm ấy, trời Sài Gòn nắng dịu. Bà Linh – giờ đã là một phụ nữ gần 50 tuổi – bước xuống từ xe, tay run rẩy cầm theo chiếc khăn tay cũ màu hồng, thứ duy nhất còn giữ từ mẹ cô – và là bằng chứng cuối cùng của mối liên kết máu thịt.

Ông Minh, ngồi trên chiếc ghế gỗ trong sân nhà, nhìn thấy con gái bước vào – không nói được lời nào. Chỉ có hai cánh tay run run dang ra, và cái ôm nghẹn ngào kéo dài mãi mãi như thể thời gian đã ngừng trôi.

– “Ba vẫn ngồi chờ con suốt 20 năm… ở cái nơi lần đầu ba mất con.”

– “Con xin lỗi, ba… Con cứ tưởng ba đã không còn…”

Và sau đó…

Không ai còn thấy ông cụ ngồi ở sân bay nữa. Góc ghế quen thuộc giờ trống trải, nhưng trong lòng mọi người vẫn in hình bóng ông. Người bảo vệ năm xưa cũng thay đổi thái độ, nói với ai đó mới đến: “Nơi đó từng có một người cha, sống bằng niềm tin, chờ đợi suốt nửa đời người.”

Hà kết thúc phóng sự của mình bằng một dòng đơn giản:

“Không phải ai đi sân bay cũng chỉ để đi. Có người, ở đó, chỉ để chờ.”

PHAN CAO TRI

Ảnh copy Google

ST từ 8 Sai gon.

Note: Một câu chuyện giữa đời thực chăng !? Nhưng cho dù không phải hoàn toàn thì cũng…

THƯỢNG ĐẾ KHÔNG CHO AI TẤT CẢ

 Ở nước Mỹ xa xôi, có một cậu bé sinh ra trong một gia đình nghèo đến mức… từ nhỏ đến lớn chỉ có một đôi giày rách để đi học.

Mỗi khi nhìn qua cửa kính những cửa hàng sang trọng, ánh mắt cậu lại sáng lên đầy khát khao – chỉ mong một lần trong đời được mang đôi giày mới.

Rồi một ngày Giáng Sinh, cậu nghe người ta nói rằng:

“Trong đêm này, nếu con nói điều ước với Thượng Đế, Ngài sẽ cho con điều con muốn.”

Mang theo niềm tin ngây thơ ấy, cậu bước vào một cửa hàng giày, chỉ tay vào đôi giày mà mình yêu thích và nói với ông chủ:  “Chú ơi, hôm nay là Giáng Sinh. Cháu rất thích đôi giày này, chú có thể giúp cháu nói với Thượng Đế… để Ngài tặng cho cháu được không ạ?”

Ông chủ nhìn xuống đôi chân bé nhỏ, rách tả tơi của cậu, rồi khẽ mỉm cười.

Ông cầm đôi giày, đi vào trong, lát sau trở ra — nhưng trên tay chỉ còn một chiếc giày.

Ông nhẹ nhàng nói: “Thượng Đế bảo rằng, Ngài chỉ cho cháu một chiếc giày thôi. Còn chiếc còn lại… cháu phải tự mình kiếm lấy.”

Cậu bé mở to mắt hỏi: “Vậy cháu phải kiếm bao nhiêu tiền để mua được chiếc còn lại ạ?”

— “Hai đô la.”

Cậu gật đầu thật chắc: “Vâng! Cháu sẽ cố gắng kiếm đủ. Nhưng chú nhớ giữ chiếc giày kia cho cháu nhé!”

Những ngày sau đó, cậu bé đi khắp nơi nhặt ve chai, gom từng đồng lẻ.

Cho đến khi tròn hai đô, cậu chạy về cửa hàng, vừa thở dốc vừa chìa tiền.

Ông chủ mỉm cười, đặt vào tay cậu chiếc giày còn lại.

Cậu ôm đôi giày vào ngực — đôi giày đầu tiên trong đời, và có lẽ cũng là bài học đầu tiên về cuộc sống.

Nhiều năm sau, cậu bé nghèo ấy làm đủ nghề — từ nhân viên cứu hộ, bình luận viên, phát thanh viên, rồi bước chân vào nghệ thuật.

Và năm 1980, cậu bé năm nào trở thành Tổng thống thứ 40 của Hoa Kỳ — Ronald Reagan.

Khi được hỏi đâu là điều ảnh hưởng lớn nhất trong cuộc đời mình, ông kể lại câu chuyện về “một chiếc giày của Thượng Đế”:

“Tôi chỉ biết sau này, giá thật của đôi giày đó là 38 đô.

Một nửa cũng phải 19 đô, nhưng ông chủ chỉ lấy của tôi 2 đô – để dạy tôi một điều rằng:

Thượng Đế sẽ không cho bạn tất cả.

Ngài chỉ trao cho bạn một phần – phần còn lại, bạn phải tự nỗ lực mà giành lấy.”

Bởi vì điều kỳ diệu không đến trọn vẹn — nó đến vừa đủ để thử xem bạn có dám đi nốt con đường còn lại hay không.

 From: NguyenNThu


 

Chuyện hy hữu nhưng có thật nhé!?!

Phan Nam Hưng

Hai mươi lăm năm trước, một câu chuyện đã lan truyền rộng rãi ở Chiang Mai, Thái Lan về một con trâu chạy thoát thân khỏi lò mổ.

Với máu me bê bết và nó lao vút xuống đường cao tốc, trong nỗi kinh hoàng và tuyệt vọng. Các đài phát thanh địa phương cảnh báo công chúng hãy cảnh giác – gọi nó là “một con trâu điên”, một số phóng viên thậm chí còn gọi nó là “trâu ma điên”, cho rằng nó đã đâm vào xe cộ khi đang chạy trốn.

  Chúng tôi vội vã đến hiện trường và thấy nó bê bết máu, một viên đạn sượt qua trán – may mắn thay, nó không xuyên qua hộp sọ. Chúng tôi đã cứu sống nó và từ chối đưa nó trở lại lò mổ, ngay cả khi những tiếng nói giận dữ đòi bồi thường cho những chiếc xe bị hư hại của họ và kêu gọi giết chết nó.

Với sự giúp đỡ của những người tốt bụng, chúng tôi đã giải cứu nó.

Ngay sáng hôm sau, tại ngôi nhà mới, nó đã đẻ một con. Chúng tôi đặt tên cho nó là Mae Sroy, theo vết sẹo quanh cổ, và đặt tên con trâu mới sanh là Chokdee, có nghĩa là “May mắn”.

Kể từ đó, Mae Sroy và Chokdee đã sống yên bình giữa đàn trâu tại Tổ chức Cứu trợ Voi.

Giờ đã rất già – trâu thường sống khoảng 26-27 năm – Mae Sroy không còn có thể đi bộ cùng đàn nữa. Con trâu con nay đã lớn và trở thành đầu đàn, trong khi Mae Sroy chuyển đến gần nơi trú ẩn của chúng tôi để được chăm sóc chu đáo hơn. Giờ đây, Mae Sroy chỉ ăn thức ăn xay nhuyễn, mềm, vì răng đã mòn dần theo tuổi tác.

Rồi trận lũ lụt gần đây ập đến. Mặc dù nơi trú ẩn nằm trên vùng đất cao hơn, nhưng một trận lũ quét bất ngờ đã tràn qua hàng rào, phá hủy mọi thứ – và kể cả Mae Sroy cũng đã bị nước cuốn trôi…

Chúng tôi tìm kiếm khắp nơi, lo sợ điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra.

Lòng chúng tôi trĩu nặng, tin rằng con trâu già yêu quý của chúng tôi không thể sống sót qua cơn lũ dữ dội. Nhưng đến sáng thứ ba, một điều kỳ diệu đã xảy ra:

Chúng tôi tìm thấy Mae Sroy – nằm trong bùn đất nơi trước đây từng là nơi trú ẩn của nó. Khi nhìn thấy chúng tôi, nó đã kêu to, và chúng tôi đã khóc vì sung sướng. Tôi chạy đến bên và nó đáp lại bằng những tiếng kêu khe khẽ, vui vẻ, tràn đầy sức sống. Mae Sroy đã sống sót thêm một lần nữa.

Câu chuyện thật hy hữu.

Đây là câu chuyện về một con trâu mà chúng tôi đã cứu. Tại khu bảo tồn của chúng tôi, mỗi con đều có tên và đều có câu chuyện riêng đầy cảm xúc. Chúng không chỉ là trâu hay voi… Chúng là những sinh vật sống có ý nghĩa và giá trị.

Mae Sroy đã từng chạy trốn khỏi cái chết để bảo vệ sự sống đang lớn dần trong mình. Và giờ đây, một lần nữa, nó lại chạy trốn khỏi cái chết để bảo vệ chính mình và chúng tôi sẽ hết lòng chăm sóc con trâu già Mae Sroy cho đến chết…

(Phan Thế Nghĩa lược dịch từ Saengduean Lek).


 

CHỊ NGUYỆT- Truyện ngắn-Qua’ HAY

SAIGON KỶ-NIỆM Khắc Tường Trần 

 

Chị tên Nguyệt, lúc đó chị khoảng 13 tuổi, còn tôi khoảng 11. Theo lời người ta kể thì chị mồ côi cha mẹ được vợ chồng người hàng xóm đem về nuôi. Ông Bà Chín không có con nên họ xem chị như con cái trong nhà, cho chị đi học. Đổi lại, chị phải dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc Ông Bà Chín. Chị học trên tôi hai lớp, tôi đệ thất, còn chị lớp đệ ngủ. Theo như chị kể lại, quê chị ở vùng xôi đậu bị cộng quân về chiếm làng, ba má chị mất tích chỉ hai ngày sau đó. Người cậu của chị phải dẫn cả gia đình chạy di tản ra Quận lỵ nơi tôi ở. Họ dẫn chị theo nhưng không đủ điều kiên nuôi cả gia đình gần 10 người nên cho Ông Bà Chín làm con nuôi.

Nhà chị đối diện nhà tôi trên đường dẫn ra bờ sông Tiền Giang. Buổi sáng đầu tiên tôi gặp chị trong bộ bà ba đen củ đã ngả màu phèn vàng úa và đôi dép đứt quay phải nối lại bằng dây kẽm. Chị đang quét nhà từ trong ra ngoài thì bị bà Chín rầy, bảo phải quét từ ngoài vào trong. Bà giải thích quét ra là đẩy hết cái phước ra ngoài, phải quét vô để nhận được phước. Tôi thấy hai mắt chị long lanh nước mắt như muốn khóc nên vội chạy tới hỏi:

     – Bộ mầy mới tới đây làm cho bà Chín hả?

Chị trả lời:

      – Hông phải, tao là con nuôi của ba má Chín.

Tôi nói với chị:

      – Tui tên Bình, nhà tui bên đó.

      – Tao tên Nguyệt, mầy mấy tuổi?

      – 11

      – Tao 13, mầy phải gọi tao bằng chị.

      – Ừ, chị Nguyệt hé.

Vậy là tôi làm quen được với chị từ đó. Năm chị học hết đệ tứ thì phải thôi học do Ông Chín bịnh nặng rồi qua đời, Bà Chín một mình không đủ điều kiên cho chị tiếp tục đi học. Mỗi ngày chị ra sạp vải ngoài chợ tiếp Bà Chín buôn bán. Năm tôi 15 tuổi phải xa nhà lên Tỉnh tiếp tục học thi Tú Tài một, rồi Tú Tài hai nên ít khi được gặp lại chị. Sau khi đậu Tú Tài hai chuẩn bị vào đại học thì nghe tin Bà Chín cũng vừa qua đời, bỏ lại ngôi nhà củ nát vì không có người đàn ông chăm sóc. Lúc này tôi đang rảnh rang nên tình nguyện giúp chị sửa sang lại căn nhà của chị được thừa hưỡng. Mỗi ngày, trước khi chị ra sạp vải, chị hay hỏi tôi cần mua vật dụng gì để chị gọi người đem tới, tôi khỏi phải mua. Sau ba tháng hè, tôi cũng tạm sửa lại căn nhà của chị, tuy không khéo nhưng cũng không dột trước hỏng sau.

Khi cuộc chiến càng ngày càng khốc liệt, tôi bị động viên, vào trường Bộ Binh Thủ Đức. Ngày ra trường về thăm ba má thì gặp lại chị Nguyệt. Lúc nầy chị đã là gái đôi mươi, có rất nhiều chàng trai đang theo đuổi nhưng chị vẫn phòng không gối chiếc. Nhiều lần chị tâm sự với má tôi:

     – Con trai cái Quận nầy sao mà như công tử bột, tối ngày chỉ biết lo tán gái, nhậu nhẹt, nhìn như cọng bún thiu cô nào vô phước mới rước họ về làm chồng.

Hai tuần phép qua rất nhanh. Ngày tôi chuẩn bị trình diện Sư Đoàn, chị đem tượng Phật nhỏ qua đưa cho tôi, bảo giữ trong người làm vật hộ thân. Hai mắt chị long lanh nước mắt như muốn khóc. Tôi vội nói:

     – Vài bửa có phép thường niên tôi về thăm chị. Chị ráng giữ gìn sức khoẻ.

     – Bình đi mạnh giỏi, Nguyệt mỗi đêm sẽ đọc kinh cầu xin Trời Phật che chở cho Bình.

Tôi hơi giật mình khi chị xưng Nguyệt chứ không còn mầy tao như ngày xưa. Thật sự mà nói, lúc nào tôi cũng vẫn xem chị như người thân trong gia đình, không có một chút tình cảm trai gái giửa tôi và chị.

      – Cảm ơn chị lo lắng cho tôi.

Tôi ra đi biền biệt. Hơn mười tháng sau tôi trở về thăm nhà sau khi xuất viện do bị thương chân phải. Đêm đầu tiên vừa về tới nhà là chị qua thăm, hỏi như muốn khóc:

     – Sao Bình bị thương mà không cho Nguyệt hay để đi thăm?

     – Vết thương không có gì trầm trọng lắm đâu chị, vả lại tôi không muốn chị lo lắng, lặn lội đường xá xa xôi nguy hiểm cho chị.

     – Bình nói vậy coi Nguyệt như người dưng sao?

     – Đâu phải vậy chị, tôi thương chị như người thân trong nhà mà.

     – Ừ nhớ đó nhe, thương như người thân trong nhà.

Trong những ngày phép dưỡng thương đó nhiều khi chị làm bộ gọi tôi qua sửa dùm cây đèn dầu hay đóng lại chân bàn bị lung lay. Chị nấu đủ món cho tôi ăn, bảo là tẩm bổ để khi trở lại đơn vị có đũ sức đi hành quân. Có ngày chị đóng cửa sạp vải, lấy cớ mệt về nhà nghỉ. Chị bảo muốn về để gần gủi, tâm sự với tôi trước khi về đơn vị. Không biết ba má tôi nghỉ gì mà cứ thỉnh thoảng hỏi khi nào tôi lập gia đình. Tôi viện cớ đang thời chiến tranh chưa muốn lập gia đình.

Lần lượt hai đứa em gái tôi lấy chồng phương xa, bỏ lại ba má tôi già yếu. Tôi thì ra đi biền biệt, cả năm mới về thăm nhà. Mỗi lần về chỉ năm ba hôm rồi lại ra đi. Chị Nguyệt thường xuyên qua chăm sóc ba má tôi va chị vẫn phòng không đơn chiếc!. Có lần tôi hỏi:

     – Sao chị chưa chịu lấy chồng để có người lo lắng trước sau cho chị?

     – Bình nhìn chung quanh đây xem ai là người xứng đáng cho Nguyệt nâng khăn sửa túi? Nguyệt thà ở giá suốt đời chứ không muốn chung chăn với những người hèn nhát, chạy chọt giấy tờ trốn quân dịch.

     – Vậy thì người đàn ông như thế nào chị mới chịu?

     – Người ấy phải giống như Bình, sống đời trai hiên ngang lo giúp nước, diệt giặc, bảo vệ quê hương.

     – Vậy để tôi tìm ông nào trong đơn vị giới thiệu cho chị nhe.

    – Đồ quỉ, đùng có chọc Nguyệt như vậy nữa, Nguyệt nói thiệt mà.

Cuộc đời cứ thế trôi đi. Ngày 30 tháng 4/1975. Tôi bị bắt rồi đi tù trại cải tạo Vườn Đào. Năm sau chị đến thăm tôi. Chị cho biết  hai đứa em gái theo chồng vượt biên không tin tức gì cho đến nay. Ba má tôi quá đau buồn bịnh nặng không đi thăm tôi được nên nhờ chị đi dùm. Chị còn kể là sạp vải của chị đã bị xung vào hợp tác xã. Bây giờ chỉ sống nhờ chăm sóc khu vườn nhỏ của ba má tôi, kiếm huê lợi nuôi sống ba má tôi và chị. Nhìn chị già đi khá nhiều so với ngày xưa. Mắt chị quầng đen, hốc hác, tiều tụy. Tôi cũng không hơn gì chị sau một năm tù đày, lao động, thiếu ăn.

Ba má tôi lần lượt qua đời không có một đứa con về để tang. Chị phải bán ngôi nhà của chị để có tiền chôn cất ba má tôi. Đều dặn mỗi ba tháng là chị đến thăm một lần, tiếp tế cho tôi thêm chút thức ăn phụ vào phần ăn ít ỏi của người lính tù thất trận. Bốn năm sau thì họ thả tôi. Ngày ra trại với vài chục đồng chi phí xe cộ và mảnh giấy ra trại. Tôi với năm người bạn tù đi bộ ra đến chợ Mỹ Phước Tây đón xe ra Cai Lậy. Mấy bà bán hàng trong chợ nhìn chúng tôi trong bộ quần áo rách bươm liền gọi:

    – Mấy cậu vô đây ăn sáng rồi hãy đi, 2 tiếng nữa xe mới chạy.

Họ đem cho chúng tôi 6 dỉa cơm sườn bì và sáu ly cà phê đen đá. Đó là bửa cơm ngon nhất trong bốn năm đời tù cãi tạo của tôi. Mọi người chung quanh bu nhau kẻ cho trái bắp, người cho gói xôi bảo là để dành đi đường ăn đở đói. Chúng tôi nhìn họ mà nước mắt cứ tuôn tràn không nói nên lời, dù chỉ một tiếng cám ơn. Khi đến giờ xe chạy, người tài xế xe nhất định không lấy tiền cho dù chúng tôi cố dúi tiền vào tay anh. Tôi nhớ lại tên quản giáo Ba Phần lên lớp chúng tôi:

    – Các anh có tội rất lớn với nhân dân. Chúng tôi giữ các anh trong vòng rào kẻm gai là để bảo vệ các anh vì nhân dân sẽ trả thù cho những tội ác các anh đã gây ra.

Nhân dân chợ Mỹ Phước Tây đã trả thù chúng tôi với những lời thăm hỏi ân cần, dĩa cơm sườn, ly cà phê đá, những gói xôi, những trái bắp mà họ có thể để dành cho người thân của họ trong lúc cả nước phải thắt lưng buột bụng trong thời kỳ bao cấp, củi quế gạo châu này.

Khi xe đến Cai Lậy thì khoảng 2 giờ chiều. Năm người bạn tù chờ xe về Sài Gòn, còn tôi về miền Tây. Anh lơ xe chạy ra ngã ba Cai Lậy ngoắc xe lại gởi tôi lên chuyến xe cuối cùng. Trước khi lên xe, anh đưa cho tôi một ổ bánh mì thịt rồi chào tay kiểu quân đội. Như cái máy, tôi chào lại vì theo phản ứng tự nhiên của một người lính Việt Nam Cộng Hoà dù đã thất trận. Anh nói vội rồi chạy vào trong chợ Cai Lậy:

      – Ông thầy đi đường bình an.

Tôi nhìn theo anh lơ xe, cố nhớ gương mặt anh để khi nào có dịp tôi sẽ trả lại ơn nghĩa anh đã dành cho chúng tôi. Một lần nữa, anh tài xế nhất định không chịu lấy tiền xe. Mấy người đàn bà trên xe nhìn tôi với ánh mắt thông cảm. Họ nhường cho tôi một chổ ngồi hàng ghế cuối xe.Tôi về đến nhà khoảng 8 giờ tối. Ngôi nhà cũ kỷ cửa đóng im lìm. Tôi gõ cửa.

    – Ai mà gõ cửa đêm hôm tối tăm vậy?

Tiếng chị Nguyệt đang ngáy ngủ từ bên trong.

    – Bình đây chị.

Tôi nghe tiếng chân trần chạy hấp tấp ra cửa. Chị Nguyệt mở cửa rồi ôm lấy tôi khóc:

    – Nguyệt không biết Bình về hôm nay. Có đói không để Nguyệt hâm cơm lại cho Bình ăn?

    – Trên đường về tôi được người ta cho ăn nhiều lắm, đến giờ còn no.

Tôi đến trước bàn thờ ba má, quì lạy xin lỗi tội bất hiếu không về chịu tang ngày hai người mất. Tôi nhìn khói nhang quyện vòng theo cây đèn dầu le lói như ba má về thăm thằng con xấu số mới ra tù. Tôi quì trước bàn thờ mà nước mắt cứ tuôn tràn.

    – Ba má tha tội cho con, vì hoàn cảnh tù đày mà con không về để tang cho ba má.

Chị đặt tay lên vai tôi:

    – Hai bác rất hiểu cho Bình, đừng quá đau buồn, hãy ráng lên để đối đầu với những ngày sắp tới.

Và những ngày sắp tới đến với tôi trong khổ cực của “thằng sĩ quan Ngụy”. Họ bắt tôi trình diện hàng tuần, không được đi xa khỏi Xã. Tất cả những hành vi của tôi đều bị theo dõi. Đôi khi bọn công an xã đến gõ cửa ban đêm để kiểm tra, xét nhà và muốn biết chắc chắn là có tôi trong nhà. Tôi sống như người bị giam lỏng trong nhà tù lớn.

Tôi nhìn chị chăm sóc cho tôi từng miếng ăn, giấc ngủ như một người vợ lo cho chồng mà nghĩ đến cái vô tình của tôi.

   – Chị Nguyệt.

   – Gì đó Bình?

   – Tôi muốn hỏi chị chuyện nầy.

   – Ừ, Bình nói đi.

Ngập ngừng một hồi tôi nói:

   – Chị nhớ lúc mới quen, chị bảo tôi phải gọi chị hay không?

 – Nhớ chớ sao không. Những ngày vui đó qua mau quá.

 – Chị còn muốn tôi gọi chị nữa hay không?

 – Vậy Bình muốn gọi tôi gì đây?

 – Tôi gọi chị là vợ tôi được không?

Chị Nguyệt nhìn tôi với ánh mắt rất ngạc nhiên rồi đổi sang mừng rỡ:

  – Em chờ câu nói đó của anh lâu lắm rồi.

Hai tháng sau chúng tôi làm đám cưới. Tiệc cưới rất đơn giản, chỉ mời bà con lối xóm. Hai năm sau Nguyệt cho tôi đứa con trai đầu lòng. Tôi đặt tên Nhẩn để nói lên cái nhẩn nại của chị dành cho tôi. Năm sau nữa thì chị cho tôi thêm đứa con gái, chị đặt tên nó là Cam để nói đến cái cam khổ của vợ chồng chúng tôi.

Một hôm đầu năm 1990, chị chạy hớt hãi về nhà:

    – Anh ơi! Họ muốn cho mình đi định cư bên Mỹ.

    – Em lại mơ tưởng viễn vong. Ai lại cho thằng sĩ quan Ngụy như anh đi khỏi Việt Nam.

    – Đây nè, coi đi.

Chị đưa cho tôi xem tờ báo cho biết Bộ Ngoại Giao và Quốc Hội Mỹ chấp thuận cho tù nhân chính trị được đi định cư tại Mỹ ký ngày 30/7/1989. Lòng vòng lo nạp đơn, lót tiền cho phía VN ký giấy cũng hơn hai năm. Tôi bốc  mộ đem xương cốt ba má thiêu rồi đem gởi vô chùa vì tôi biết là sẽ lâu lắm mới trở lại quê hương nầy. Tuy đã nuôi tôi lớn lên, tuy nhiều người vẫn còn tình người sẳn sàng đùm bọc che chở người thất trận. Nhưng tôi phải ra đi để con tôi có tương lai hơn, có nhiều cơ hội để vươn lên với đời hơn, để khỏi sống kiếp sống tật nguyền! nơi quê cha đất tổ.

Bao nhiêu tiền chúng tôi dành dụm đều cạn sạch. Ngày gia đình tôi lên máy bay đi Mỹ, trong túi còn đủ 200 đô la sau khi bán nhà, bán đất của cha mẹ để lại. Đáp xuống phi trường JFK thành phố New York. Cả gia đình hai đứa em gái tôi có mặt đầy đủ đón gia đình tôi. Ba anh em chúng tôi ôm nhau khóc sau hơn 17 năm xa cách. Mấy đêm đầu tiên tôi không ngủ được, vừa lạ chổ, vừa lo lắng cho tương lai sắp đến. Mình phải làm gì lo cho gia đình, cho con cái đi học, và đủ mọi chuyện cứ liên tục hiện lên trong đầu. Từ quê hương bỏ lại sau lưng, từ quê hương thứ hai sẳn sàng bao dung cho người lính thất trận.

26 năm sau, nhìn lại từ ngày đến đất nước Mỹ giàu lòng nhân đạo nầy, hai đứa con tôi đã ra trường đi làm xa. Vợ chồng tôi nghĩ hưu dời về vùng đất ấm Florida. Chị Nguyệt nay đã gần 70 nhưng vẫn còn nét đẹp của người phụ nữ Việt Nam luôn lo cho chồng, cho con. Sáng nào tôi cũng có ly cả phê sữa nóng ít sữa, còn chị thì vẫn một ly trà cúc đường phèn. Nhiều lần tôi nói lời cảm ơn chị đã cưu mang ba má tôi khi tôi còn trong tù cải tạo. Chị chỉ cười đưa hàm răng khểnh rồi nói:

    – Em kết anh từ lúc mình mới gặp nhau lần đầu.

    – Vậy tại sao bắt người ta kêu bằng chị?

    – Làm chị cho nó oai chút chơi mà…

    – Lúc nào em cũng là CHỊ NgUYỆT của anh.

Ghi lại

Trần Khắc Tường.


 

SỰ THA THỨ-Truyen ngan HAY

Từ một câu chuyện có thật:

Tại một quán ăn ở San Jose, có một cô hầu bàn phụ trách mang thức ăn lên cho chúng tôi, nhìn cô ấy trẻ trung tựa như một chiếc lá non.

 Khi cô ấy bê cá hấp lên, đĩa cá bị nghiêng. Nước sốt cá tanh nồng rơi xuống chiếc cặp của tôi đặt trên ghế. Theo bản năng, tôi muốn nhảy dựng lên, nộ khí xung thiên. Thế nhưng, khi tôi chưa kịp làm gì thì đứa con gái yêu của tôi bỗng đứng dậy, nhanh chóng đi tới bên cạnh cô gái hầu bàn, nở một nụ cười dịu dàng tươi tắn, vỗ vào vai của cô bé và nói: “chuyện nhỏ thôi, không sao đâu”.

 Cô hầu bàn vô cùng ngạc nhiên, luống cuống kiểm tra chiếc cặp của tôi, nói với giọng lúng túng: “Tôi… để tôi đi lấy khăn lau … ”.

 Không thể ngờ rằng, con gái tôi bỗng nói: “Không sao, mang về nhà rửa là sạch thôi. Chị đi làm việc của chị đi, thật mà, không sao đâu.”

 Khẩu khí của con gái tôi thật là nhẹ nhàng, cho dù người làm sai là cô hầu bàn.

 Tôi trừng mắt nhìn con gái, cảm thấy bản thân mình như một quả khí cầu, bơm đầy khí trong đó, muốn phát nổ nhưng không nổ được, thật là khốn khổ.

 Con gái bình tĩnh nói với tôi, dưới ánh đèn sáng lung linh của quán ăn, tôi nhìn thấy rất rõ, con mắt của nó mở to, long lanh như được mạ một lớp nước mắt.

 Tối hôm đó, sau khi quay trở về khách sạn, lúc hai mẹ con nằm lên giường, nó mới dốc bầu tâm sự…

 Con gái tôi phải đi học ở London 3 năm và để huấn luyện tính tự lập cho nó, chồng tôi quyết định không cho nó về nhà vào kỳ nghỉ, anh ấy muốn nó tự lập kế hoạch để đi du lịch, đồng thời cũng muốn nó thử trải nghiệm tự đi làm ở Anh Quốc.Con gái tôi hoạt bát nhanh nhẹn. Khi ở nhà, mười đầu ngón tay không phải chạm vào nước. Những công việc từ nhỏ tới lớn cũng không đến lượt nó làm. Vậy mà khi rơi vào cuộc sống lạ lẫm tại Anh Quốc, nó lại phải đi làm bồi bàn để thể nghiệm cuộc sống.

 Ngày đầu tiên đi làm, nó đã gặp phải rắc rối.

 Con gái tôi bị điều đến rửa cốc rượu trong nhà bếp. Ở đó có những chiếc cốc thủy tinh cao chân trong suốt, mỏng như cánh ve, chỉ cần dùng một chút lực nhỏ là có thể khiến chiếc cốc bị vỡ, biến thành một đống vụn thủy tinh.

 Con gái tôi thận trọng dè dặt, như bước đi trên băng, không dễ dàng gì mà rửa sạch hết một đống lớn cốc rượu. Vừa mới thả lỏng không chú ý, nó nghiêng người một chút, va vào một chiếc cốc, chiếc cốc liền rơi xuống đất, “xoảng, xoảng” liên tục những âm thanh vang lên. Chiếc cốc hoàn toàn biến thành đống thủy tinh vụn lấp lánh trên mặt đất.“Mẹ ơi, vào thời khắc đó, con có cảm giác bị rơi xuống địa ngục.”… giọng nói của con gái tôi vẫn còn đọng lại sự hồi hộp lo lắng.

 “Thế nhưng, mẹ có biết người quản lý ca trực đó phản ứng thế nào không? Cô ấy không hề vội vàng mà bình tĩnh đi tới, kéo con lên và nói: “Em gái, em không sao chứ?”

 Sau đó, cô ấy quay đầu lại nói với những người khác: “Các bạn mau đến giúp cô gái này dọn dẹp sạch đống thủy tinh nhé!”

 Đối với con, ngay đến cả nửa câu trách móc cũng không có!”Lại một lần nữa, khi con rót rượu, không cẩn thận, làm đổ rượu vang nho lên chiếc váy trắng của khách, khiến cho chiếc váy trở nên loang lổ. Cứ tưởng vị khách đó sẽ nổi trận lôi đình, nhưng không ngờ cô ấy lại an ủi con: “không sao đâu, rượu ấy mà, không khó giặt.”. Vừa nói, vừa đứng lên, nhẹ nhàng vỗ vào vai con, rồi từ từ đi vào phòng vệ sinh, không nói toang lên, cũng không làm ầm ĩ, khiến con tròn mắt như con chim yến nhỏ vì quá đỗi ngạc nhiên.

 Giọng nói của con gái tôi, mang đầy tình cảm: “Mẹ à, bởi vì người khác có thể tha thứ lỗi lầm của con trước đây, nên mẹ hãy coi những người phạm sai lầm kia như con gái của mẹ, mà tha thứ cho họ nhé!”

 Lúc này, không khí trở nên tĩnh lặng như màn đêm. Tròng mắt của tôi ướt đẫm lệ…

 Tha thứ cho người khác chính là tha thứ cho chính mình. Như tác giả nổi tiếng Andrew Matthews từng viết:

 “Bạn tha thứ cho mọi người vì chính lợi ích thân thiết của bạn. Nó sẽ làm cho bạn hạnh phúc hơn.”

 Các bạn thân mến của tôi,

 Chúng ta cảm động khi được người khác tha thứ. Điều đó khiến chúng ta có thể thay đổi hành vi và lời nói của chính mình. Hãy để những thiện ý này lưu truyền mãi về sau … như thế, mỗi ngày của chúng ta, sẽ là mỗi ngày hạnh phúc và may mắn!

 THA THỨ, không dễ lắm đâu, nhưng hãy cố gắng bạn nhé!

 Nguồn: Hito Nakazomo, Trinh DinhDung

 From: Thunnguyen


 

Chàng trai trẻ mắc hội chứng Down làm việc ở siêu thị -Truyen ngan HAY

My Lan Pham

Một chàng trai trẻ mắc hội chứng Down làm việc ở siêu thị với vai trò thu ngân. Mỗi tờ hóa đơn in ra, cậu đều viết thêm vài lời nhắn tích cực.

Rồi một ngày, cậu không đi làm… khách hàng xếp hàng chỉ để gửi thư động viên cho cậu.

Tôi đã làm ở siêu thị này 3 năm.

3 năm quét mã sản phẩm, nghe tiếng “bíp bíp” lặp đi lặp lại, mỉm cười dù đôi khi kiệt sức.

Mọi thứ chỉ thực sự thay đổi khi Matías xuất hiện, cách đây 6 tháng.

Ngày đầu tiên, chị quản lý Laura dắt tay cậu, giới thiệu với cả nhóm:

— Đây là Matías, cậu sẽ làm ở quầy số 3.

Cậu chìa tay ra, cười rạng rỡ:

— Chào anh, em tên Matías, em bị Down. Còn anh tên gì?

— Tôi là Carlos, làm ở quầy số 5. Chào mừng cậu đến với đội.

— Tuyệt quá! Em ở quầy 3, anh ở quầy 5, mình là đồng nghiệp rồi, Carlos!

Ban đầu, một số khách hàng tỏ ra mất kiên nhẫn với cậu.

Matías làm chậm hơn, lại hay hỏi thăm, trò chuyện.

Laura đã phải giải thích, trấn an nhiều lần.

Nhưng rồi, mọi chuyện thay đổi… nhờ những mẩu giấy nhỏ.

Một buổi tối, Matías bước vào phòng thay đồ với hộp bút màu.

— Carlos, em hỏi anh cái này được không?

— Được chứ.

— Nếu em viết vài lời nhắn dễ thương lên hóa đơn thì khách có thích không? Mẹ em bảo lời tử tế làm trái tim vui hơn.

Tôi bật cười:

— Ý tưởng hay đấy, nhưng nhớ xin phép Laura nhé.

Laura không chỉ đồng ý, mà còn mua cho cậu loại bút đặc biệt để khỏi lem mực.

Từ hôm đó, mỗi tờ hóa đơn ở quầy số 3 đều có một thông điệp:

“Chúc bạn một ngày tuyệt vời.”

“Bạn là người đặc biệt.”

“Cảm ơn vì nụ cười của bạn.”

“Thế giới tốt đẹp hơn vì có bạn.”

Ban đầu khách ngạc nhiên. Rồi họ thích thú.

Và chẳng mấy chốc, họ xếp hàng… chỉ để được qua quầy của Matías.

Một bà cụ thậm chí nói với tôi:

— Tôi muốn đợi để tính tiền ở quầy của cậu bé ấy. Nó là một thiên thần.

Hàng của Matías lúc nào cũng dài nhất siêu thị.

Khi tôi hỏi cậu tại sao làm vậy, Matías trầm ngâm rồi nói:

— Ba em bỏ đi từ lúc em chào đời. Ông ấy nói không muốn có một đứa con như em. Nhưng mẹ luôn bảo em hoàn hảo. Em nghĩ trên đời có nhiều người cũng cần được nghe rằng họ đặc biệt. Vì ai cũng xứng đáng.

Cổ họng tôi nghẹn lại.

Một ngày, Matías không đi làm.

Laura báo tin: cậu nhập viện vì lên cơn, phải nghỉ ít nhất một tuần.

Hôm đó, khách hàng nào cũng hỏi thăm:

— Matías đâu rồi?

— Cậu bé viết lời nhắn dễ thương ấy có ổn không?

Rồi điều kỳ diệu xảy ra.

Khách bắt đầu để lại phong bì cho cậu.

Lúc đầu một, hai cái.

Đến cuối tuần, đã có hơn 200 lá thư, tranh vẽ, thông điệp đủ màu gửi về cho Matías.

Một bé gái vẽ cậu như siêu anh hùng.

Một ông bệnh nhân ung thư viết 3 trang kể rằng những lời nhắn đã giúp ông vượt qua hóa trị.

Chủ nhật, tôi đến bệnh viện thăm cậu.

Mang theo cả túi thư.

— Matías, xem này. Toàn bộ là của khách hàng gửi cho em.

Cậu run run mở phong bì đầu tiên, đọc to:

— “Matías thân mến, những lời nhắn của cháu làm sáng bừng ngày tháng u ám của tôi. Cảm ơn cháu. Chúc cháu chóng khỏe.”

Nước mắt cậu rơi.

— Tất cả… đều cho em sao, Carlos?

— Tất cả đều cho em.

Chúng tôi ngồi đọc cùng nhau cả buổi chiều.

Cậu vừa cười vừa khóc, rồi ôm chặt túi thư vào ngực:

— Mẹ nói đúng, lời tử tế thật sự làm trái tim hạnh phúc.

Thứ Hai, Matías quay lại làm việc.

Khách hàng và nhân viên xếp hàng đón chào, vỗ tay, có người bật khóc.

— Tất cả… là vì em sao? — cậu hỏi tôi.

— Tất cả vì em, chàng trai của tôi.

Chiều hôm đó, quầy số 3 lại đông nghịt.

Nhưng không ai phàn nàn.

Tôi thấy Matías đưa một hóa đơn cho cô gái trẻ.

Cô đọc xong, nở nụ cười, ghé tai cậu thì thầm điều gì đó.

Cậu ngẩng lên, mắt sáng rỡ:

— Cô ấy bảo hôm nay muốn bỏ cuộc… nhưng nhờ lời nhắn, cô ấy sẽ tiếp tục cố gắng.

Matías nhìn tôi, nụ cười rạng rỡ:

— Thấy không, Carlos? Lời tử tế thay đổi cả thế giới.

Và cậu nói đúng.

Một chàng trai với hội chứng Down và hộp bút màu đã làm được điều mà nhiều người trong chúng tôi chưa từng làm được:

Khiến cả một cộng đồng tin vào lòng tốt.

Sưu tầm

Anh Chị Tâm thức Việt


 

MỘT CHUYỆN TÌNH TUYỆT ĐẸP – Truyen ngan HAY

MỘT CHUYỆN TÌNH TUYỆT ĐẸP

Một chuyện tình tuyệt đẹp…,kiếp sau nhất định sẽ gặp lại!!

Một sĩ quan sau hơn 6 năm cải tạo được tha về…

Vào nhà thì thấy cái nón cối !

Người vợ ra nói, anh xuống dưới nhà ở,cái phòng cạnh bếp…Em đã có chồng, chính ông ta lo cho anh về…

Ngày 30/4/1975,

 Người vợ tuổi mới 25, trước kia là tiểu thư, hoa khôi, con nhà rất giàu, ở nhà villa lộng lẫy 3 tầng mẹ ruột cho, nhà có xẩm giúp việc, bất cứ cái gì cũng không đụng đến ngón tay, nên ngơ ngác không biết làm gì cả…

Sau ngày 30/4/1975 bố mẹ ruột thì không tin tức,bố mẹ chồng thì đã quy tiên…

Cán bộ Việt cộng ”lớn” đến cho biết nên đi ngay vùng kinh tế mới, giao nhà cho nhà nước thì chồng sẽ được tha sau khi học tập tiến bộ…

Sau đó tên cán bộ nói nếu chịu lấy hắn thì nhà sẽ còn, không phải đi kinh tế mới, hắn sẽ nuôi cả nhà và lo cho chồng được tha về…

Bà vợ ra điều kiện phải lo cho chồng được về và khi về phải lo ngay cho chồng và các con vượt biên chính thức, thì bả sẽ đồng ý làm vợ hắn…

Tên cán bộ đồng ý thuận tình.

Bà vợ xuống dưới nhà nói với chồng cũ: ”Trong 2 tuần đầu anh ở nhà chơi với các con, sau đó sẽ tính tiếp”.

Năm hôm sau thì bà vợ báo cho chồng biết: ”Em đã lo cho anh và các con vượt biên chính thức, anh và các con nhớ học thuộc kỹ tên tàu nghe .Tối nay sẽ có người đón anh và các con đi,em chỉ xin anh một điều là khi đến nơi an toàn thì điện ngay cho em biết”.

Khi nhận được tin chồng và các con đã an toàn đến bến bờ Tự Do thì bà vợ mừng như điên và ngày hôm sau uống độc dược quyên sinh luôn !

Chồng được tin sét đánh…Ở vậy không tái giá, gà trống nuôi con ăn học thành tài…

Và cho đến bây giờ vẫn độc thân luôn , ngày ngày thăm các cháu nội ngoại…

Nhật Nguyệt.