HẬN THÙ KHÔNG TỰ SINH RA

Lê Thọ Bình 

Khi cảnh sát Mỹ gõ cửa nhà Robinson ở Utah, người cha, một cựu sĩ quan cảnh sát trưởng, đã lặng lẽ đưa con trai mình ra đầu thú. Chỉ vài giờ trước đó, chàng trai 22 tuổi ấy thú nhận đã nổ súng vào Charlie Kirk, kết thúc cuộc đời một con người và khởi đầu cho bi kịch của cả gia đình.

Khoảnh khắc người cha nắm tay đứa con trai trẻ bước ra, có lẽ là khoảnh khắc đớn đau nhất. Đó vừa là sự tố cáo, vừa là tình yêu thương bất lực. Ông biết con mình phạm tội, và ông cũng biết, đằng sau tội ấy còn có một sự thật khác: một thanh niên non trẻ đã để hận thù chiếm lĩnh tâm hồn.

Trước đây, Thomas Matthew Crooks, 20 tuổi, đã nổ súng vào cựu Tổng thống Donald Trump, khiến ông bị thương. Hung thủ bị hạ gục ngay sau đó. Hôm nay, Tyler Robinson, 22 tuổi, bắn chết Charlie Kirk.

Tại sao những vụ việc ấy không đến từ các sát thủ chuyên nghiệp, mà lại từ những gương mặt “mặt búng ra sữa”, vẫn còn nguyên sự ngây thơ của tuổi đôi mươi?

Câu trả lời nằm ở chỗ: hận thù không tự sinh ra. Nó được gieo, được nuôi, được dẫn dắt. Và chính những người trẻ, dễ tổn thương, dễ bị dắt mũi, trở thành mảnh đất màu mỡ nhất cho hạt giống ấy nảy mầm.

Trong giảng đường Mỹ hôm nay, nhiều ý thức hệ chính trị được đưa vào như một phần của giáo dục. Một số câu chuyện được kể một chiều, nhấn mạnh vào sự bất công và nạn nhân, bỏ qua bối cảnh phức tạp.

Người trẻ, vốn sống bằng cảm xúc nhiều hơn lý trí, dễ bị cuốn vào những diễn ngôn ấy. Từ đồng cảm đến phẫn nộ, từ phẫn nộ đến căm ghét, chỉ là một sợi dây mong manh. Và khi căm ghét trở thành lăng kính để nhìn thế giới, một viên đạn có thể được bóp cò dễ dàng.

Cha của Robinson là một người nghiêm khắc, có trách nhiệm. Mẹ từng làm việc trong trung tâm hỗ trợ người khuyết tật. Gia đình không tan vỡ, không có bi kịch bạo lực. Nhưng cũng giống như hàng triệu gia đình khác, họ bận rộn với công việc và đời sống riêng, trong khi con cái lớn lên cùng nỗi cô đơn.

Khi những câu hỏi sâu thẳm của tuổi trẻ không tìm được câu trả lời trong gia đình, chúng sẽ tìm đến cộng đồng khác, trên mạng xã hội, trong các nhóm kín, nơi đầy rẫy ngôn ngữ cực đoan. Và ở đó, những tâm hồn non trẻ được “chăm bón” bằng hận thù, ngày qua ngày.

Mỹ là quốc gia tôn thờ tự do, nhưng cũng chính vì thế mà hận thù có đất sống. Súng dễ mua, ngôn từ cực đoan dễ phát tán. Một bình luận kích động có thể đến với hàng triệu người chỉ sau vài giây.

Những thanh niên chưa đủ chín chắn để phân biệt đúng sai trở thành nạn nhân. Họ không sinh ra để giết người. Họ chỉ bị cuốn đi trong một cơn lốc, cho đến khi chính mình cũng không còn làm chủ được bàn tay siết cò súng.

Nhìn vào những vụ việc này, điều quan trọng là dám đối diện: những kẻ gây án không chỉ là thủ phạm, họ còn là nạn nhân. Nạn nhân của một hệ thống giáo dục thiên lệch, của một gia đình lỏng lẻo, của một xã hội dung dưỡng cực đoan, của một mạng xã hội đầy kích động.

Hận thù không tự sinh ra, và cũng không tự mất đi. Nó là kết quả của những gieo mầm liên tục, âm thầm nhưng bền bỉ. Khi đủ điều kiện, nó nảy mầm và nổ tung.

Phật giáo gọi đó là nghiệp. Thiên Chúa giáo gọi đó là tội lỗi. Nhưng trước khi phán xét bằng ngôn ngữ tôn giáo, ta phải nhìn thấy sự thật trần trụi: nếu xã hội không thay đổi, nếu gia đình không gắn kết, nếu giáo dục không cân bằng, thì những viên đạn ngày mai sẽ vẫn được bóp cò bởi những gương mặt sáng sủa hôm nay.

Có người nghĩ rằng đây chỉ là chuyện của nước Mỹ. Nhưng ở bất kỳ quốc gia nào, nơi nào mạng xã hội tràn ngập ngôn ngữ thù ghét, nơi ấy đều có thể sản sinh bi kịch.

Ở Việt Nam, từng có những nhóm thanh niên trẻ nhân danh yêu nước, công kích, chửi bới, gieo rắc cực đoan trên mạng. Họ không cầm súng, nhưng ngôn từ của họ cũng có thể làm tổn thương, chia rẽ, hủy hoại một cộng đồng.

Điểm chung vẫn vậy: tuổi trẻ dễ tổn thương, dễ bị dắt mũi. Và hận thù, dù bằng súng hay bằng lời, đều gieo thêm khổ đau.

Khi một viên đạn rời khỏi nòng, nó không chỉ giết chết một con người, mà còn giết đi cả niềm tin, tình yêu, hy vọng của bao người xung quanh. Nó giết đi tuổi trẻ của chính kẻ bóp cò. Và nó nhắc nhở xã hội: không thể coi những vụ bạo lực ấy chỉ là “tai nạn” cá nhân.

Chúng ta phải nhìn thẳng vào sự thật: hận thù không tự sinh ra, nó được gieo, được nuôi, được dẫn dắt. Nếu không chịu trách nhiệm, bi kịch sẽ cứ lặp lại, ở Mỹ, hay ở bất kỳ đâu trên thế giới.

Chú thích ảnh:

-Hung thủ 22 tuổi- nghi can giết Krisk cùng cha;

– Hung thủ 20 tuổi bắn ông Trump nhiều phát suýt chết, đã bị cảnh sát bắn chết.


 

Bay đến tự do! – Đoàn Xuân Thu

Kimtrong Lam

Đoàn Xuân Thu

 – 16 tháng 9, 2025

Những người thợ khéo léo vượt qua bức tường tử thần dài 1,400 km.

Ngày 16 Tháng Chín năm 1979, trên bầu trời đêm nước Đức, một chiếc khinh khí cầu thô sơ nhưng vĩ đại đã vượt lên khỏi sự kiểm soát của cả một hệ thống chuyên chế của Cộng Sản Đông Đức. Trên đó, tám con người, gồm hai gia đình, đã mang theo niềm hy vọng, sự khéo léo và cả sự tuyệt vọng để bay khỏi Đông Đức, tìm đến tự do ở phương Tây. Đó là một trong những cuộc vượt ngục ngoạn mục nhất của Chiến tranh Lạnh.

Sau Thế Chiến II, nước Đức bị chia đôi. Phía Tây, do Mỹ, Anh, Pháp quản lý, dần trở thành Cộng Hòa Liên Bang Đức (Tây Đức) dân chủ và thịnh vượng. Phía Đông, dưới sự kiểm soát của Liên Xô, trở thành Cộng Hòa Dân Chủ Đức (Đông Đức), nơi chính quyền cộng sản áp đặt sự kiểm soát chặt chẽ lên mọi mặt đời sống.

Từ năm 1961, Bức Tường Berlin mọc lên, chia cắt thành phố và trở thành biểu tượng bi thương của thời đại. Nhưng không chỉ Berlin, toàn bộ đường biên giới dài 1,400 km giữa Đông và Tây Đức đã biến thành một “bức tường tử thần”: hàng rào dây kẽm gai, bãi mìn, tháp canh, súng máy, chó nghiệp vụ, đèn pha quét sáng như ban ngày. Mọi ý định vượt biên đều có thể kết thúc bằng cái chết.

Theo thống kê, hàng trăm người đã bỏ mạng khi tìm cách thoát khỏi Đông Đức. Thế nhưng, càng bị giam hãm, khát vọng tự do càng lớn.

Ý tưởng điên rồ trở thành hiện thực. Trong bối cảnh đó, hai người đàn ông bình thường, Peter Strelzyk, một thợ điện, và Günter Wetzel, thợ nề – nảy ra một kế hoạch táo bạo: chế tạo khinh khí cầu để bay qua biên giới.

Câu chuyện bắt đầu khi một người họ hàng từ phương Tây sang thăm mang theo một tạp chí viết về khinh khí cầu. Từ những trang báo ấy, Strelzyk và Wetzel lóe lên ý tưởng: nếu không thể băng qua bức tường và hàng rào, thì hãy bay bằng khinh khí cầu.

Nghe thì đơn giản, nhưng thực tế lại đầy hiểm nguy. Khinh khí cầu cần vật liệu đặc biệt, kích thước khổng lồ, lại phải chế tạo trong bí mật tuyệt đối. Ở Đông Đức, việc mua sắm bất thường – như hàng trăm mét vải, sắt thép, bình gas – dễ dàng khiến Stasi ( mật vụ) nghi ngờ. Chỉ một sơ hở thôi, cả gia đình họ có thể mất mạng.

Strelzyk, vốn từng là thợ máy trong không quân, tính toán rằng họ cần khoảng 800 mét vuông vải nhẹ, bền và chống thấm để làm phần vỏ khinh khí cầu. Cùng với Wetzel, ông đã lái xe hơn 160 km đến một thành phố lớn để mua vải taffeta tổng hợp, và viện lý do “câu lạc bộ du thuyền cần buồm mới” để che mắt chính quyền.

Khung giỏ treo được làm từ sắt, gỗ và dây phơi quần áo. Hệ thống đốt nóng – trái tim của khinh khí cầu – được chế tạo từ hai bình gas propan, ống dẫn và đầu phun tự chế. Mọi thứ đều thủ công, thậm chí có phần thô sơ, nhưng mỗi chi tiết được cân nhắc kỹ lưỡng.

Trong vòng hai năm, họ bí mật khâu từng tấm vải, hàn từng thanh sắt, thử nghiệm trong đêm tối. Vợ con họ cũng tham gia, nhưng tất cả đều hiểu: đây không phải trò chơi, mà là canh bạc sinh tử.

Ba lần cất cánh, một lần thành công. Hai lần đầu tiên thử bay, khinh khí cầu không đạt đủ độ cao hoặc gặp trục trặc. Mỗi lần thất bại đều kèm theo nguy cơ bị phát hiện. Strelzyk và Wetzel đã cân nhắc bỏ cuộc, nhưng nỗi sợ hãi sống mãi trong nhà tù cộng sản còn lớn hơn cả cái chết.

Rạng sáng ngày 16 Tháng Chín năm 1979, họ quyết định thử lần cuối cùng. Khi lửa bùng lên trong buồng đốt, khinh khí cầu khổng lồ từ từ nhấc bổng tám con người – hai gia đình, gồm cha mẹ và bốn đứa trẻ – bay lên bầu trời đêm.

Ánh đèn pha từ các tháp canh quét qua, lính biên phòng nhìn thấy một vật thể lạ đang lơ lửng. Không ai nghĩ đó là khinh khí cầu, nên không có phát súng nào bắn ra. Chiếc bóng bay lắc lư trong gió, rất nguy hiểm. Sau 28 phút bay, họ vượt qua biên giới, đáp xuống gần một ngôi làng nhỏ ở Bavaria (Tây Đức). Cuộc hạ cánh nặng nề quá làm Günter Wetzel gãy chân, nhưng tất cả tám người đều sống sót.

Khi cảnh sát Tây Đức tìm thấy họ, chính quyền địa phương ban đầu còn ngờ ngợ: làm sao một khinh khí cầu như đồ chơi lại chở được cả gia đình vượt thoát? Nhưng rồi, niềm tin vào tự do đã chiến thắng.

Ý nghĩa và biểu tượng của chuyến bay tự do. Cuộc vượt ngục bằng khinh khí cầu ngay lập tức trở thành tin chấn động thế giới. Báo chí phương Tây ca ngợi đó là minh chứng cho sự khát khao tự do của con người không gì có thể ngăn cản.

Với nhiều người Đông Đức, sự kiện ấy khơi dậy niềm hy vọng: bức tường, dù dày đến đâu, cũng không thể giam hãm mãi. Với chính quyền Đông Đức, đây là một cú bẽ bàng, buộc họ phải gia cố thêm biên giới và truy lùng những “ý tưởng điên rồ.”

Năm 1982, hãng Disney đã dựng bộ phim “Night Crossing” dựa trên câu chuyện này, đưa sự kiện đến với khán giả toàn cầu. Từ đó, khinh khí cầu Strelzyk – Wetzel trở thành biểu tượng của lòng dũng cảm và sáng tạo trong cuộc đấu tranh cho tự do.

Tự do – giá nào cũng phải trả! Nhìn lại, chúng ta thấy rõ: không có bức tường nào vĩnh viễn chặn được bước chân con người đi tìm tự do. Những viên gạch, những bãi mìn, những trạm gác chỉ là biện pháp cưỡng chế tạm thời. Chính quyền độc tài có thể cầm tù thể xác, nhưng không thể cầm tù khát vọng.

Chuyến bay ngày 16 Tháng Chín năm 1979 nhắc ta rằng, trong lịch sử, những cải tiến kỹ thuật vĩ đại đôi khi không nằm trong phòng thí nghiệm, mà đến từ những con người bình thường, buộc phải sáng tạo để sinh tồn. Một thợ điện, một thợ nề, chứ không phải kỹ sư hàng không, đã làm nên kỳ tích. Đối với chúng ta ngày nay, câu chuyện ấy là lời nhắc nhở: hãy trân trọng tự do mình đang có, vì đã từng có những người liều cả tính mạng để giành lấy nó.

Từ 800 mét vuông vải, vài bình gas, và lòng quyết tâm sắt đá, hai gia đình Đông Đức đã viết nên một chương sử hào hùng. 46 năm đã trôi qua, Bức tường Berlin đã sụp đổ, Chiến Tranh Lạnh đã kết thúc, nhưng chuyến bay khinh khí cầu ấy vẫn còn bay mãi trong ký ức nhân loại – như một biểu tượng bất diệt của lòng can đảm, sự sáng tạo và khát vọng tự do.

(Melbourne)

Đoàn Xuân Thu


 

Làm sao ta biết được mình là kẻ tội lỗi?- Cha Vương

Thứ 4 rồi bạn ơi, đừng bận rộn quá mà quên tâm sự với Chúa nhé. Một ngày vui tươi và bình an!

Cha Vương

Thứ 4: 17/9/2025.  18-24

GIÁO LÝ: Làm sao ta biết được mình là kẻ tội lỗi? Ta biết mình tội lỗi nhờ tiếng lương tâm kết án ta và thúc giục ta xưng thú những lỗi ta phạm đến Chúa. (YouCat, số 312)

SUY NIỆM: Lương tâm là trung tâm sâu kín nhất của con người. Là cung thánh mà con người ở một mình với Thiên Chúa, và nghe được tiếng Thiên Chúa. (Công đồng Vatican II, Hiến chế Vui mừng và Hy vọng, 16) 

Để biết được mình là kẻ tội lỗi hay không, trước tiên bạn phải trở về nền tảng giáo dục của lương tâm. Lương tâm được huấn luyện tốt dẫn đưa con người đến tự do làm việc tốt mà họ nhận ra là đúng. Khi bạn làm một điều gì đó, nếu điều đó không thoả thuận với lương tâm của bạn, là một Kitô hữu có nghĩa là bạn không thể làm được trước mặt Chúa. Lương tâm sẽ kết án bạn, xúc phạm đến lương tâm là xúc phạm đến Chúa. Thánh Tôma Aquinô nói: “Bất cứ việc gì ta làm trái với lương tâm đều là tội.” Bạn hãy nhớ rằng vì trung thành với lương tâm, nhiều người đã phải chịu tù đầy và còn phải chịu chết nữa. Các thánh đã làm như vậy. Còn bạn thì sao?

LẮNG NGHE: Nếu chúng ta nói rằng chúng ta không có tội là chúng ta dối gạt mình, và sự thật không có trong chúng ta. (1 Ga 1:8)

CẦU NGUYỆN: Lạy Chúa, Chúa đã khắc ghi trong cung lòng sâu thẳm của con những chỉ dẫn hướng về điều thiện. Xin đừng để con giả điếc làm ngơ trước sự thật và công lý như xin giúp con biết hướng về Chúa và can đảm quay lưng lại với điều xấu, hầu mỗi ngày, chúng con sống xứng đáng là con cái của Chúa hơn.

THỰC HÀNH: Làm một việc nhỏ theo tiếng nói của sự thật và đừng phạm tội hôm nay.

From: Do Dzung

***************************

Dấu Thánh

ĐỜI SỐNG THIÊNG LIÊNG VÀ MÀU THỜI GIAN – Rev. Ron Rolheiser, OMI 

 Rev. Ron Rolheiser, OMI 

Thời trẻ, Nikos Kazantzakis, nhà văn nổi tiếng người Hy Lạp, từng nghiền ngẫm để trở thành tu sĩ, và từng để cả một mùa hè đi thăm các tu viện.  Nhiều năm sau, khi viết về trải nghiệm này, ông kể lại tỉ mỉ một cuộc chuyện trò tuyệt diệu với một tu sĩ già, cha Makarios.

 Một dịp, anh hỏi vị tu sĩ già: “Thưa cha Makarios, cha còn vật lộn với quỷ dữ không?”  Vị mục sư già thở dài trả lời: “Hết rồi, con ạ.  Giờ cha đã già rồi, và quỷ dữ cũng già theo cha.  Nó không còn sức lực… Giờ cha vật lộn với Chúa.” “Với Chúa!” Kazantzakis kinh ngạc kêu lên.  “Cha hy vọng sẽ thắng chứ?”  “Cha hy vọng sẽ thua, con ạ,” ông trả lời, “Xương cốt của ta vẫn còn đây, chúng vẫn tiếp tục cự lại ý muốn của ta.”

 Ngoài những ý nghĩa khác, câu chuyện này nêu bật thực tế rằng những đấu tranh tinh thần của chúng ta thay đổi khi chúng ta thêm tuổi tác và trải nghiệm cuộc đời.  Những đấu tranh thời trẻ không nhất thiết là những đấu tranh tuổi trung niên và tuổi già.  Sự chín chắn luôn luôn tiến triển. Mỗi chặng đời lại đòi hỏi chúng ta những điều khác nhau.  Nó cũng đúng đối với đời sống thiêng liêng và sứ vụ tông đồ.

 Đời sống tinh thần của chúng ta thay đổi ra sao và khi chúng ta ngày một lớn lên, nó đòi hỏi những điều gì mới?

 Dựa trên những nhận thức sâu sắc của thánh Gio-an Thánh giá, tôi xin nói rằng có ba giai đoạn nền tảng trong cuộc sống tinh thần của chúng ta, ba cấp độ của sứ vụ tông đồ:

 Cấp độ đầu tiên, mà thánh Gio-an Thánh giá gọi là đêm tối của cảm quan, cũng có thể gọi là “Sứ vụ tông đồ cốt yếu.”  Về cốt yếu, đây là cuộc đấu tranh để định hình cuộc sống của chúng ta.

 Cuộc đấu tranh này thật sự bắt đầu ngay khi chúng ta sinh ra, nhưng chỉ trở thành cuộc đấu tranh mang tính chất cá nhân của riêng mình khi đến tuổi dậy thì và bắt đầu chịu sự thúc đẩy của những lực mạnh mẽ bên trong khiến chúng ta tách khỏi gia đình để tạo lập cuộc sống và mái ấm cho riêng mình.  Trong thời gian này, chúng ta gắng gỗ gian nan để tìm được chính bản thân, để định hình cuộc đời, để tạo một mái ấm mới cho chính mình.  Thời gian này có thể kéo dài nhiều năm trời và có thể không bao giờ thành tựu.  Sự thật là, đối với hầu hết mọi người, một số khía cạnh của cuộc đấu tranh này vẫn tiếp tục trong suốt cuộc đời.

 Nhưng, với hầu hết mọi người, sẽ tới một lúc điều căn bản này đạt được, khi có cảm giác thoải mái như về lại mái nhà xưa, khi những câu hỏi chính của cuộc đời không còn là: Tôi là ai?  Tôi sẽ làm gì với đời mình?  Ai thương yêu tôi?  Ai sẽ kết hôn với tôi?  Tôi nên sống ở đâu?  Tôi nên làm gì?  Đến một lúc, hầu hết chúng ta đều tìm thấy được một chỗ vượt lên trên những câu hỏi đó: Chúng ta có một mái ấm, một sự nghiệp, một người phối ngẫu hay sự bình yên nhất định với một người phối ngẫu, một ơn gọi, một ý nghĩa, một lý do tốt lành để thức dậy mỗi sớm mai, và một nơi để trở về mỗi tối.  Chúng ta đã tìm được đường về lại mái nhà xưa.

 Rồi chúng ta bước vào cấp độ thứ hai của sứ vụ tông đồ mà thánh Gio-an Thánh giá gọi là Thuần thục và chúng ta có thể gọi là Sứ vụ tông đồ Sinh sôi.  Cốt yếu, đây là cuộc đấu tranh để cho đi cuộc sống của chúng ta.  Bấy giờ mối quan tâm chính không phải là chúng ta làm gì với đời mình nữa, mà là cho đi cuộc sống của mình như thế nào để biến thế giới thành một nơi tốt đẹp hơn.  Đây là những năm tháng sinh sôi và chúng kéo dài từ khi chúng ta cập bến vào một ơn gọi, một sự nghiệp, một mái ấm, cho tới lúc về hưu.  Và những câu hỏi chính trong suốt những năm này phải là những câu hỏi vì người khác: Làm thế nào để tôi cho đi bản thân mình một cách hào phóng và thanh khiết hơn?  Làm thế nào để tôi giữ lòng trung tín?  Làm thế nào để tôi trụ vững với những cam kết của mình?  Làm thế nào để tôi cho đi cuộc sống của mình?

 Nhưng đó vẫn chưa phải là những câu hỏi tối hậu: đến một lúc nào đó, nếu chúng ta may mắn có sức khỏe và vẫn còn sống sau khi về hưu, một câu hỏi còn sâu sắc hơn bắt đầu trỗi lên trong ta, một câu hỏi mời chúng ta đến giai đoạn thứ ba của sứ vụ tông đồ.  Như Henri Nouwen đã nói: Đến một thời điểm trong cuộc sống chúng ta, câu hỏi không còn là: “Tôi còn có thể làm gì nữa để sống cống hiến?” mà là “Bây giờ tôi có thể sống như thế nào để đến khi chết, cái chết của tôi sẽ là phúc lành tốt đẹp nhất đối với gia đình tôi, đối với giáo hội, và với thế giới này?

 Thánh Gio-an Thánh giá gọi giai đoạn này là đêm tối của linh hồn.  Chúng ta có thể gọi là Sứ vụ tông đồ Tận căn bởi vì ở giai đoạn này, chúng ta không còn đấu tranh nhiều nữa với việc làm sao để cho đi cuộc sống của chúng ta, mà là làm sao để cho đi cái chết của mình.  Lúc bấy giờ vấn đề của chúng ta là: Tôi sống những năm cuối đời mình như thế nào để khi chết đi, cái chết của tôi sẽ gieo phúc lành cho những người thân yêu, giống như cuộc sống của tôi đã làm?  Tôi sống những năm còn lại của đời mình như thế nào để khi tôi chết, “máu và nước” – nói như dụ ngôn – sẽ tuôn chảy từ thi thể tôi như từng tuôn chảy từ thi thể của Chúa Giê-su?

 Các tài liệu linh hướng của chúng ta hầu như không có cái gì thách thức chúng ta xem xét giai đoạn cuối này của cuộc đời: Làm thế nào để chúng ta chết vì người khác?  Tuy nhiên, như Goethe nói về điều này trong bài thơ Nỗi Khao khát Thiêng liêng (The Holy Longing), chính cuộc sống cuối cùng sẽ buộc chúng ta phải nghiền ngẫm việc liệu chúng ta có muốn trở thành “điên cuồng tìm ánh sáng” hay không.

 Rev. Ron Rolheiser, OMI

From: Langthangchieutim


 

Người tử tế không phải là người dễ bắt nạt

Gieo Mầm Ơn Gọi

 Người tử tế không phải là người dễ bắt nạt. Họ thường chịu thiệt thòi, vì họ không nỡ làm tổn thương ai. Họ lựa lời để nói, họ đặt lòng tốt làm chuẩn mực.

Nhưng có những kẻ nhầm lẫn sự tử tế với sự yếu đuối. Tưởng rằng người tử tế là kẻ dễ lợi dụng, dễ thao túng, dễ bị đè đầu cưỡi cổ.

Họ nhầm rồi.

Người tử tế có giới hạn. Họ chịu đựng, họ nhẫn nhịn nhưng khi giới hạn đó bị vượt qua, họ sẽ lạnh lùng quay lưng, không cần cảnh cáo. Họ không trả thù, họ chỉ biến mất khỏi cuộc đời của bạn.

Tử tế không phải là ngu ngốc. Tử tế là một dạng sức mạnh, một trái tim biết yêu thương, nhưng cũng biết buông bỏ.

Nếu bạn gặp một người tử tế, hãy trân trọng họ.

Đừng để mất rồi mới nhận ra: không phải ai cũng đủ tử tế để ở lại trong cuộc đời mình.

St


 

 Tôi, Người Thương Phế Binh VNCH – Võ Thị Điềm Đạm

 Kimtrong Lam

Võ Thị Điềm Đạm

Mèn, không đã chút nào hết, đụng trận chưa được chục bận là bị thương mẹ nó rồi. Tụi nó đi lính lâu, tụi nó rành đường rành xá, nhìn bụi cỏ vũng nước là biết chỗ nào có mìn, chỗ nào có chông. Còn mấy thằng tò te máu mới như tui, mấy cha chuẩn úy, thiếu úy mới ra trường cũng vậy luôn, hăng máu, ngứa chân, nghe lệnh hành quân là hăm hăm hở hở, có biết sợ mẹ gì. Tới chừng nghe cái rầm là hết biết gì luôn. Mấy ông thượng sĩ già kinh nghiệm đầy mắt ngập chân, cứ căn đi dặn lại, đe tới dọa lui mà có thấm vô đầu thằng nào đâu.

Bữa đó, trời sáng bưng, ngày trước không mưa dầm, đêm qua cũng không nghe động đậy, ruộng rộng rừng thưa, tụi tui đi hành quân mà như đi chơi. Tui nhớ kỹ lắm, vừa quay qua định hỏi thằng hạ sĩ Tám Dọng Cổ, cứ dọng cho nó nửa xị là nó kéo mấy câu tục tằn nghe đã tai lắm, định hỏi chuyện gì thì thiệt tình tui không nhớ, bỗng nghe rầm.Tui không biết gì nữa hết. Sau này, nghe tụi nó kể là tui bất tỉnh tại chỗ, không biết đau biết đớn gì cả,cả đại đội chỉ có mình tui lọt sổ “mụ mìn” thôi. Mấy ông chỉ huy cấp tốc gọi trực thăng lại bốc tui liền. Cũng tụi nó kể, tại tui bất tỉnh nằm im re nên còn sống, mấy thằng bị thương mà leo lẻo cái miệng là chết lẹ.

Trực thăng đưa tui thẳng về bệnh viện Gò Vấp, cả tuần sau tui tỉnh hồn, nhìn xuống mới biết mấy bác sĩ cưa mẹ nó cái chân trái cho tới đầu gối, còn bàn chân phải thì bị thương nhẹ nhưng gân cộ đứt tréo tùm lum. Mấy tuần lễ đầu, cứ dòm xuống 2 cục băng bột to tổ chảng, cái trên cái dưới, tui thấy sao mà nó xa lạ quá. Đau khổ thì thiệt tình là không, nhưng tui cũng hơi chần dần, hơi ngỡ ngàng về cái thân thể không trọn vẹn của mình. Trời sinh tôi cái tính vô tư hay sao đó, ngó xuống bàn chân thì buồn buồn nhưng lo thì lại không biết lo cái gì. Chưa vợ, không bồ, thân tui mình ên. Ba má tui dưới Kiên Giang lên thăm cũng không than khóc, biểu chừng nào lành thì về quê sống với ổng bả. Tui biết, ba má tui không giàu nhưng các anh các chị lớn,ai cũng có ruộng vườn, tui về quê thì cứ tà tà mà sống, mãn đời. Vậy mà có cái gì đó nó níu kéo 2 cái chân què quặt này của tui.

Có phải mình tôi vô tư đâu, mấy ông nằm chung phòng, có ông đại úy, có ông trung úy chớ ít gì, ông nào bị thương nặng quá nói không được, cử động không nổi thì mới chịu nằm im, chớ miệng ông nào ông nấy giỡn hết biết, nói tục hết chê, quậy hết cỡ luôn, làm như chuyện nằm bệnh viện này là chuyện dưỡng sức. Có thằng thì muốn lành cho lẹ, nằng nặc đòi về lại đơn vị. Thằng nào ngon hơn thì trốn bệnh viện, kiếm phương tiện quá giang trở ra đơn vị. Tui mà đi đứng dễ dàng thì tui có thua gì tụi nó. Nhớ đồng đội, nhớ những lần hành quân căng thẳng, nhớ những bữa nhậu lai rai xuống vài câu vọng cổ… nhớ nhiều thứ mà chỉ những người đã từng đi lính mới hiểu thấu. Chừng ra viện mà còn luyến quyến nhau, hẹn nhau tái ngộ lai rai vài sợi.

Thời gian ở nhà an dưỡng Vũng Tàu là sướng nhất. Ăn ngủ, uống thuốc, thay băng, tập sử dụng xe lăn, tập tự làm chuyện vệ sinh, đấu cờ, đánh bài, lai rai vài sợi, chờ lãnh lương. Nói chuyện lãnh lương, so với bây giờ mới thấy thời buổi gì mà lạ đời. Thời này mà được lương như hồi ở nhà an dưỡng Vũng Tàu là thằng nào cũng muốn vô lính, lỡ có bị thương thì cũng có chính phủ nuôi, đó là nói chuyện chính phủ trước. Năm 66, tui lãnh 2600 đồng 1 tháng, lúc đó vàng giá 700 đồng 1 chỉ. Vậy chi mỗi tháng, lương của thằng trung sĩ như tui mua được gần 4 chỉ vàng, thằng trung sĩ thi rớt trung học nên phải tình nguyện đi lính. Ở nhà an dưỡng Vũng Tàu, lương lãnh đủ, tiền ăn uống thuốc men không ai thèm khấu trừ, nhu yếu phẩm lãnh không sót món nào. Sướng quá nên quên mẹ nó cái thân tàn tật của mình, nhứt là cái đám không vợ không con như tui. Tủi thân, trách phận? Tối nằm gác tay lên trán cũng phân vân, cũng nghĩ tới cái thân tàn tật. Nhưng sáng dậy, mới bửng mắt là đã nghe thằng cụt tay xuống câu vọng cổ ngọt lịm,đã thấy thằng cụt giò tập quay xe lăn một bánh, nghe ông một mắt kể chuyện “chị em”…1 ngày như mọi ngày, quên mất! Nói nào ngay, đi lính mà, sống chết là chuyện thường tình, thương tích là chuyện cơm bữa.

Ở miền Nam thời đó, thanh niên nếu không đi học thì một là đi lính, hai là trốn quân dịch, ba là vô bưng theo mấy ổng.

– Sao anh không vô bưng?

– A… anh hỏi câu này tui mới nghĩ tới. Vô bưng khổ thấy mẹ, đói róc người, chết như rơm. Mấy thằng bà con phía nội, phía ngoại tui ở dưới quê nhắm trốn lính không đặng, nghe lời dụ ngon dỗ ngọt, vô bưng, chết lần chết mòn, riết rồi đếm đi đếm lại chỉ còn vài thằng. Tui tính tới tính lui, ngó trước ngó sau, thấy đường tình nguyện đăng lính là thượng sách. Trốn cách mấy cũng bị bắt. Bị bắt đi lính thì không được hưởng nhiều quyền lợi như tình nguyện. Trốn chui trốn nhủi chi cho khổ cha khổ mẹ, cho nhục cái thằng đàn ông. Rớt trung học được vài tháng là tui đăng đi lính, được bổ ra Sư Đoàn 9. Hồi thời tui, thời 66, lính của Sư Đoàn là bị đưa khắp 4 vùng chiến thuật. Mấy năm sau mới có chính sách lính được đóng gần quê mình. Nhưng lính Sư Đoàn khác với lính Địa Phương Quân nghen, lính Địa Phương Quân được đóng tại địa phương của mình nhưng lương ít, không được hưởng những quy chế đặc biệt và nhứt là không được đi đây đi đó, ít hành quân.

– Không sợ đi hành quân sao anh?

– Không! Không thằng lính nào sợ lệnh hành quân hết. Sợ chết? Sợ bị thương? Không ai nghĩ tới chuyện đó! Đến chừng chết là hết, đến chừng bị thương mới biết phận tàn tật. Lính mà!

Ở trại an dưỡng Vũng Tàu được nửa năm thì làng Thương Phế Binh Thủ Đức bắt đầu xây cất, chia lô. Mấy cha lanh lẹ, “bốc thăm” được nhà ở đường Số 1, Số 2, còn tụi tui cũng bốc thăm, được nhà ở tuốt vô trong, đường Số 11. Kệ! Được cho không cái nhà là cha rồi. Được có cái xe lắc nhôm nhẹ nhàng, sức tui quay có thua gì thằng chạy xe đạp.

– Có được đem vợ con theo không?

– Có chớ! Ông nào có vợ thì đem vợ con về làng phế binh ở, làm ăn, gầy dựng. Đui què sứt mẻ vậy chớ coi ra từ từ rồi thằng nào cũng kiếm được vợ. Vợ lanh biết làm ăn buôn bán, vợ khờ ăn lê ngồi mách, vợ hung mắng chồng chửi con, vợ hiền an phận đẻ con, vợ giàu, vợ nghèo, vợ đẹp, vợ xấu… người lành lặn có vợ cỡ nào thì tụi tui cũng có vợ cỡ đó. Thân tàn tật nhưng có nhà cửa, có lương, có nhu yếu phẩm mỗi tháng, đủ nuôi vợ con… Mấy thằng độc thân như tui sướng quá nên hư! Lương tháng nào xài tháng đó, không biết để dành hậu thân, thẻ nhu yếu phẩm mỗi tháng cũng bán luôn. Tại hồi đó tui ngu, đang học khóa sửa tivi, radio, không biết mắc chứng gì lại nghỉ ngang. Trường dạy nghề ngay trong làng Phế Binh này chớ đâu xa, muốn học nghề nào cũng có, thợ may, đánh máy, vẽ, thợ tiện, thợ hàn, tàn tật cỡ nào thì có nghề đó. Trường này, bây giờ nhà nước cũng mở dạy nghề cho đám trẻ, lớn lắm, anh vô sâu chút xíu là thấy.

Hồi đó mấy ông thương phế binh quậy dữ lắm, đòi hỏi, làm yêu làm sách đủ thứ. He… he… thời đó vui thiệt. Mấy ông nhà báo, mấy ngài quan chức xúi biểu tình đòi hỏi này nọ thì tụi mù quơ gậy, tụi què lắc xe ùa theo chớ tụi tui có rành luật rẽ pháp gì đâu mà yêu với sách. Cứ nắm cái luật “Nông dân có ruộng, thương binh có nhà” của ông tổng thống Thiệu, mấy ông thương binh hết đòi cất nhà chỗ này đến đòi dành đất chỗ kia. Nghĩ lại, thấy mấy ông thương binh thời đó tưởng mình là con trời hay sao đó. Thiệt là được voi đòi tiên!

Được vài năm, tui cũng tính về quê đó chớ, kẹt cái con vợ tui nó người Biên Hòa, kẹt cái nữa là anh em thương phế binh với nhau tình nghĩa gắn bó, riết rồi anh em coi cái làng Thương Phế Binh Thủ Đức như quê mình vậy.

Chà, đến sau 75 mới gay go. Thì cũng như tất cả anh em, hồi trước, không biết lo, không biết để dành hậu thân nên khi vỡ lỡ ra thì thằng nào cũng lây lất, bán lần bán mòn đồ đạc trong nhà. May mà vợ chồng tui bỏ nhau trước đó, lại không có con, thân tui một mình cũng nhẹ lo. Được chừng nửa năm-một năm thì phải, ai có chân làm trong hợp tác xã, làm công nhân hãng xưởng thì được giữ nhà, còn không là phải giao nhà cho nhà nước, đi kinh tế mới hay về quê. Ờ, tàn tật cỡ nào cũng phải đi kinh tế mới.

Về quê báo cơm thì khổ ba má già, què quặt một mình thì làm sao phá rừng làm ruộng nên tui trốn, ở lại, sống nhờ anh em. Mấy anh em kéo gia đình con cái đi kinh tế mới, vài năm khổ quá chịu không thấu, trở về lại thì nhà bị tịch thu mất tiêu. Người có tiền thì mua lại, người mướn lại, người không tiền đành phải ăn nhờ ở đậu. Người đi kinh tế mới hay trốn không đi thì nhà cũng bị tịch thu hết. Tịch thu phát cho ai hả? Thì phát cho mấy cán bộ nhân viên ngoài Bắc vô. Mấy cán bộ này ở một thời gian, làm ăn khá giả, bán nhà dọn đi.

Tui trốn về Sài Gòn, ở nhờ người bạn nằm cùng phòng hồi ở nhà thương Gò Vấp. Đến chừng gia đình anh đó về quê, tui mới xấc bấc xang bang. Ở nhờ chỗ này vài tháng, chỗ kia một năm, có khi ngủ ngoài đường, cũng xong! Cái xe là nhà.

Xe lắc được phát hồi trước bằng nhôm vừa nhẹ vừa dễ di chuyển nên tui đi tới đi lui buôn bán kiếm sống cũng qua ngày. Cái xe là cái chân, đến chừng xe lắc nhôm hư mà không có tiền sửa mới thấy khổ. Lây lất một thời gian thì được hội gì đó, Hội Thánh Tin Lành thì phải, tặng chiếc xe này đây. Hơi nặng nên không đi được xa, tui xoay ra bán vé số quanh vùng này.

Kệ, đói thì không đói. Hồi thời “bao cấp”, anh em ăn độn bảy ba thì tui cũng ăn độn bảy ba, sống lây sống lất rồi cũng xong. Bây giờ thì cơm trắng gạo sạch nên thong thả hơn. Coi vậy mà hơn 30 năm rồi còn gì. Sau 75, tui định tự tử mấy lần đó chớ, nhưng Trời chưa chấm sổ. Cũng từ đó, tui thành thằng bụi đời đúng nghĩa của nó. Con nít trốn nhà thành bụi đời một thời gian rồi tìm đường về với cha với mẹ. Còn tui, bụi đời cả đời luôn, mãn kiếp luôn.

Bao nhiêu tuổi! Để coi, mẹ… chắc chừng 62, 63 chi đó. Có bao giờ nghĩ đến tuổi tác gì đâu. Năm hết Tết đến, thấy người ta vui, tui cũng vui theo. Bạn bè người cho đòn bánh tét, người kêu lại lai rai 3 ngày Tết, cũng xong. Gia tài tui là cái xe lăn và hai cái bị đen này đây. Cái bị treo trước xe là bộ quần áo để thay đổi.Cái bị nhét dưới yên xe là cái mền đắp qua đêm. Xong. Ờ, bạn bè từ nào đến giờ cũng là anh em thương phế binh với nhau.

Cũng dựa vào tình anh em thương phế binh với nhau đó chớ! Tình thương phế binh nó truyền qua đời con nữa đó anh. Con gái của một anh bạn thương phế binh, thấy hoàn cảnh không nhà không cửa của tui, vợ chồng cô ấy giao chìa khóa nhà, biểu tui chiều tối về giăng mùng ở phòng khách mà ngủ, tránh mưa gió. Cô cậu tốt bụng lắm nhưng tui không muốn làm phiền, chờ chừng 11,12 giờ khuya mới về, 5 giờ sáng là khóa cửa đi ra chùa đặng tắm rửa rồi đi lãnh vé số để bán. Trưa thì nay tắp vô quán cà phê, mai ghé gốc cây hàng cơm của vợ chồng mấy anh bạn, cũng là thương phế binh, đặng mua hộp cơm, ly trà đá, và cũng để nghỉ luôn.

Anh thầu vé số này cũng là thương phế binh, được cái anh có bà vợ giỏi, vợ chồng ảnh chăm chỉ làm ăn nên mới gầy dựng được như ngày hôm nay. Người khác phải đặt cọc mới được lãnh vé số, còn tui, anh chị cho tui muốn lãnh bao nhiêu thì lãnh, không cọc không thế chân gì hết, bán bao nhiêu ăn bấy nhiêu, không hết thì trả lại. Tình thương phế binh mà anh!

Tuy cái thương tật nó đã lành lặn nhưng ảnh hưởng nó lậm vô cơ thể cũng ác liệt lắm nên không có mấy ông sống thọ. Lại thêm khoảng thời gian đi kinh tế mới, ăn độn ngủ rừng nên cỡ tui, già hơn tui vài năm, chết gần hết. Nhiều người cũng làm ăn nên nổi, con cháu đầy nhà. Được cái mấy ông này thường giúp đỡ anh em nghèo túng. Tui chưa thấy ai quay lưng với anh em hết. Nó có một cái gì đó, nó ràng buộc anh em thương phế binh tụi tui với nhau. Tụi tui cũng quen biết vài anh em thương phế binh ngoài Bắc đó chớ. Anh em không có chuyện thù hằn gây gỗ gì hết, đụng trận thì phải chém giết nhau, hòa bình tan hàng thì cũng là người Việt mình với nhau, anh em một nhà.

Ở tuốt Hàng Xanh vậy chớ một tuần vài ba bận, nhớ anh em, chiều mát, tui lần mò về làng Thương Phế Binh Phước Bình này đây. Không làm gì hết, ít tiền thì trà, cà phê, bữa nào khá hơn thì vài xị. Tui không ham nhậu nhẹt, chỉ mê cờ tướng. Nhiều bữa gặp bàn cờ có cơ, tui mê coi, quên mẹ xấp vé số chưa bán xong, chừng có người nhắc tui mới ba chân bốn cẳng… ha… ha… tay quay người đẩy chạy về kịp trả lại vé số cho chủ thầu trước 4 giờ. Mê lắm anh! Ngó nước cờ chừng 5 phút là biết cơ người chơi liền. Đã nhất là gặp người cùng cơ.

Tui làm gì mà kêu mấy ông đó đi nhậu. Mấy ông nhà cửa đàng hoàng, cơm nước đầy đủ, lâu lâu hú kêu anh em tay làm hàm nhai cỡ tui lại nhậu vài xị, tán dóc hết bữa. Tán dóc chuyện gì hả? Chà, thì toàn chuyện đánh nhau hồi đó, chuyện đời thương phế binh, hà… hà… kể hoài không hết, nói cả ngày cũng không mãn chuyện. Không, không ông nào hận thù oán trách, in như thân số mình là vậy nên cứ sống theo vậy.

Tui không ao ước điều gì hết. Tui lãnh vé số bán, bán không hết thì trả lại, nhưng phải trước 4 giờ. Mỗi ngày kiếm cỡ 20, 25 ngàn đồng, đủ no bụng, tối ngủ nhờ nhà người quen, tắm rửa thì ra chùa. Bịnh hoạn? Tới đâu hay tới đó! Trời không cho sống nữa, thì tui dạ. Tui thấy tui may mắn, vợ con không có nên không làm khổ ai, không là gánh nặng cho ai. Cha mẹ tui chết hết nên quê quán cũng không còn. Tiếng là ở Hàng Xanh nhưng tui sống chết với cái làng Thương Phế Binh Phước Bình này, với anh em.Tui định bụng nếu tui tìm được chỗ ngủ nhờ ở làngThươngPhế Binh thì tui trở về ở cho tới chết. Được chôn ở xã Phước Bình này là tui mãn nguyện.

A, anh biết tên xã Phước Bình của làng Thương Phế Binh có nghĩa là gì không? Ph-B là Phế Binh đó.

Võ Thị Điềm Đạm.

(Viết theo lời kể của một thương phế binh Việt Nam Cộng Hòa)


 

Hai phép lạ giúp thiếu niên Italy đủ điều kiện được phong thánh

Vatican công nhận việc một cậu bé khỏi bệnh bẩm sinh và một cô gái hồi phục kỳ diệu sau tai nạn là “phép lạ” của Acutis, giúp thiếu niên này đủ điều kiện được phong thánh.

Giáo hoàng Francis ngày 23/5 ra sắc lệnh công nhận phép lạ thứ hai của Carlo Acutis sau khi qua đời, giúp thần đồng máy tính gốc Italy sinh năm 1991 này đủ điều kiện để trở thành “vị thánh mặc quần jean đầu tiên” trong lịch sử giáo hội Công giáo.

Vatican tiến hành phong thánh cho tín đồ theo quá trình nghiêm ngặt, trong đó ứng viên phải được công nhận phép lạ thứ nhất trước khi được tuyên phong chân phước. Ứng viên sẽ đủ điều kiện được phong thánh khi được chứng nhận phép lạ thứ hai sau lễ tuyên phong chân phước.

“Phép lạ” phổ biến nhất là việc giúp những người bị bệnh bình phục hoặc khỏi hoàn toàn nhờ những lời cầu nguyện, điều nằm ngoài khả năng giải thích của khoa học. Các cố vấn thần học thuộc Bộ Phong thánh của Vatican sẽ điều tra, phỏng vấn các nhân chứng, tín đồ về những trường hợp cụ thể để lập hồ sơ, được gọi là “án phong”.

Họ cũng có thể tham vấn các cố vấn lịch sử và chuyên gia y tế về “phép lạ chữa lành bệnh”. Sau khi hoàn tất quá trình điều tra, Giáo hoàng là người đưa ra quyết định cuối cùng về việc công nhận phép lạ.

Lễ phong chân phước cho Acutis năm 2020 ở thị trấn Assisi, Italy. Ảnh: Hill

Án phong với Acutis, người qua đời năm 2006 ở tuổi 15, được bắt đầu vào năm 2013, sau khi cậu bé được cho là đã “can thiệp từ thiên đường để cứu mạng một bé trai Brazil mắc bệnh hiếm”.

Cậu bé tên Mattheus, sinh năm 2009, bị chứng dị tật bẩm sinh tuyến tụy hình vòng (annular pancreas) hiếm gặp, khiến cơ thể không thể chứa thức ăn, nôn mửa liên tục. Cậu bé chỉ nặng 9 kg khi lên 4 tuổi, sống nhờ vitamin và bột protein. Các bác sĩ không tin rằng Mattheus có thể sống lâu.

Luciana Vianna, mẹ Mattheus, đã dành nhiều năm cầu nguyện cho con trai khỏi bệnh. Linh mục Fr. Marcelo Tenorio, một người bạn của gia đình, đọc được thông tin về Acutis và bắt đầu gửi lời cầu nguyện đến cậu.

Năm 2013, linh mục Tenorio mời các tín đồ dự thánh lễ, khuyến khích họ gửi lời cầu nguyện đến Acutis để thỉnh cầu Chúa về phép lạ chữa lành. Bà Vianna đã đưa Mattheus và các thành viên trong gia đình đến giáo xứ dự lễ cầu nguyện ngày 12/10/2013.

Sau thánh lễ, trên đường về nhà, Mattheus nói với mẹ rằng cậu đã khỏi bệnh. Khi về nhà, cậu xin mẹ làm khoai tây chiên, cơm, đậu, bít tết và ăn sạch mọi thứ trên đĩa mà không nôn. Cậu cũng ăn uống bình thường những ngày sau đó. Các bác sĩ rất bối rối khi chứng kiến Mattheus khỏi bệnh mà không giải thích được.

Sau khi nghiên cứu trường hợp này, Bộ Phong thánh Vatican đã công nhận sự bình phục của Mattheus là phép lạ thứ nhất của Acutis và phong chân phước cho cậu vào năm 2020.

 Trong phép lạ thứ hai, Bộ Phong thánh của Vatican tiến hành điều tra và xác nhận Acutis đã “can thiệp từ trên thiên đường” để giúp Valeria Valverde, phụ nữ gặp tai nạn giao thông ở Italy năm 2022, hồi phục một cách kỳ diệu.

Ngày 2/7/2022, Valverde bị ngã xe đạp ở Florence, nơi cô đang theo học đại học. Cô gái khi đó 21 tuổi phải phẫu thuật cắt xương chẩm để giảm áp lực não, nhưng các bác sĩ cho hay tiên lượng sống của cô rất thấp.

6 ngày sau, bà Liliana, mẹ Valverde, đã đến lăng mộ của Acutis ở Assisi, thị trấn miền trung Italy, nguyện cầu Acutis gửi lời thỉnh nguyện tới Chúa để con gái bà qua cơn nguy kịch. Bà cũng để lại một bức thư tay ở lăng mộ.

Cùng ngày, bệnh viện thông báo Valverde bất ngờ hồi phục, không cần máy thở. Ngày hôm sau, cô bắt đầu cử động và khôi phục một phần khả năng nói.

10 ngày sau, Valverde rời phòng chăm sóc đặc biệt, được chuyển về khu phục hồi chức năng. Kết quả scan cho thấy khối máu đông trên não của cô đã biến mất.

Hai tháng sau tai nạn, Valverde hoàn toàn bình phục. Hai mẹ con cô đã tới Assisi để cảm tạ sự chuyển cầu của Acutis.

Mộ Carlo Acutis ở thị trấn Assisi, miền trung Italy. Ảnh: Camino Catolico

Carlo Acutis, sinh năm 1991, từ nhỏ đã xin bố mẹ thăm các nhà thờ ở Milan, quyên góp tiền tiêu vặt cho người nghèo trong thành phố. Khi đi học, Acutis cũng giúp đỡ các bạn học khuyết tật, bị bắt nạt hay có cha mẹ sắp ly hôn, đồng thời bắt đầu các hoạt động từ thiện.

Acutis được xem là thiên tài máy tính, nhưng không dùng máy tính để giải trí. Cậu từng cảnh báo bạn bè cùng trang lứa rằng Internet vừa là phước lành vừa là tai ương. Giáo hoàng Francis đã nhắc đến Acutis hồi năm 2019 khi cảnh báo giới trẻ rằng mạng xã hội có thể kích động thù hằn.

Với năng khiếu tin học của mình, Acutis tự học viết code từ thời tiểu học, tạo ra các website cho các tổ chức Công giáo và một trang ghi lại những phép lạ trên thế giới.

Acutis qua đời năm 2006 vì bệnh bạch cầu. “Khi cậu bé qua đời, tang lễ tại nhà thờ toàn người nghèo, là những người được Acutis âm thầm giúp đỡ”, Nicola Gori, người đại diện cho trường hợp phong chân phước năm 2020 của Acutis, cho biết.

Thi hài Acutis hiện được bọc trong lớp sáp giống tạo hình khi còn sống của cậu trong quan tài kính ở thánh địa Spoliation, thị trấn Assisi. Thi hài mặc quần jean, giày, áo khoác thể thao. Giới chức thường xuyên lên lịch mở cửa mộ cho công chúng, tín đồ đến viếng, cầu nguyện.

Tim của Acutis, được coi là một thánh tích, được trưng bày ở vương cung thánh đường Thánh Francis ở Assisi. Gia đình cho biết Acutis từng muốn hiến tạng sau khi mất, nhưng tâm nguyện không thành bởi bệnh bạch cầu. Lễ phong thánh cho Acutis nhiều khả năng sẽ diễn ra trong năm 2025. 

Đức Trung (Theo Catholic News Agency, Vatican News)

https://vnexpress.net/hai-phep-la-giup-thieu-nien-italy-du-dieu-kien-duoc-phong-thanh-4750415.html


 

Huntington Beach lên án ‘lời lẽ bạo lực’ tại lễ tưởng niệm Charlie Kirk

Ba’o Nguoi-Viet

September 16, 2025

HUNTINGTON BEACH, California (NV) – Hội Đồng Thành Phố Huntington Beach ra tuyên bố lên án nạn bạo lực chính trị và “lời lẽ bạo lực” sau vụ một số nhóm người thượng tôn da trắng trà trộn vào lễ tưởng niệm ông Charlie Kirk, nhà hoạt động bảo thủ bị ám sát tuần trước, theo nhật báo The Orange County Register hôm Thứ Hai, 15 Tháng Chín.

“Thành phố này lên án rõ rệt mọi hình thức bạo lực và lời lẽ bạo lực, cũng như nạn lan truyền những lời phát ngôn sai trái, kích động, làm mất an toàn cho cộng đồng chúng tôi,” ông Pat Burns, thị trưởng Huntington Beach, cho hay trong tuyên bố được hội đồng thành phố này đưa ra hôm Chủ Nhật qua.

Lễ tưởng niệm ông Charlie Kirk tại Memorial Park ở in Provo, Utah, hôm 12 Tháng Chín. (Hình minh họa: Melissa Majchrzak/AFP via Getty Images)

“Thành phố Huntington Beach sẽ làm hết sức để loại bỏ hành vi bạo lực hoặc lời lẽ kích động đang đe dọa sự an toàn của cộng đồng chúng tôi. Chúng tôi đang làm việc chặc chẽ với cơ quan công lực địa phương để duy trì an ninh nơi công cộng và bảo đảm người nào có hành vi phạm tội sẽ bị buộc chịu trách nhiệm,” ông Burns cho biết.

Huntington Beach đưa ra tuyên bố này nhằm bác bỏ tin đồn và thông tin sai trái về vụ biểu tình xảy ra tại cầu tàu Huntington Beach hôm Thứ Tư tuần trước, theo ông Burns.

Ban đầu, cuộc tụ tập đó được giới thiệu là lễ tưởng niệm ông Kirk, nhưng có vẻ nhanh chóng biến thành vụ biểu tình của những người thượng tôn da trắng, theo video trên mạng xã hội. Video cho thấy người biểu tình vẫy cờ của nhóm Patriot Front – nhóm mà FBI nói là thượng tôn da trắng – và hô vang “Người da trắng hãy đánh lại.”

Một đoạn video ngắn, dường như cho thấy ông Butch Twining – nghị viên Huntington Beach – tại vụ biểu tình này, được chia sẻ rầm rộ trên Facebook.

Ông Twining giải thích, hôm đó, vợ chồng ông tới dự lễ tưởng niệm ông Kirk mà họ nghĩ sẽ ôn hòa, nhưng họ nhanh chóng bỏ đi sau khi người biểu tình bắt đầu hô vang khẩu hiệu kỳ thị chủng tộc. Ông Twining cực lực bác bỏ lời cáo buộc rằng ông tham gia hoạt động thượng tôn da trắng, đồng thời tuyên bố ông đang cân nhắc kiện người nào cáo buộc như vậy.

“Mọi thứ quý vị đọc trên mạng là bịa đặt và sai,” ông Twining khẳng định. “Đây là vụ vu cáo và phỉ báng điển hình.”

Ông Twning cho biết ông sẽ công khai lên án những nhóm thượng tôn da trắng đó khi họp hội đồng vào Thứ Ba tuần này. Ông nói ông dự trù hàng chục người sẽ xác nhận vợ chồng ông rời lễ tưởng niệm đó sớm.

Ông Kirk, 31 tuổi, người đồng sáng lập phong trào bảo thủ Turning Point USA và là đồng minh thân cận của Tổng Thống Donald Trump, bị bắn chết trong lúc tranh luận tại đại học Utah Valley University hôm Thứ Tư tuần trước. (Th.Long)


 

Đứa trẻ giải thích vì sao loài chó không sống thọ như loài người

Chuyện có thật.

Đúng là nguyên nhân tại sao những người cầm quyền độc tài

ngu dốt đều muốn và cần sống lâu…để học làm người.

Chiều hôm đó, tay bác sĩ thú y khẽ run. Không phải vì anh không biết mình đang làm gì — anh đã hành nghề nhiều năm, từng chứng kiến hàng trăm ca bệnh nặng, những cuộc chia ly nghẹn ngào.

Nhưng có điều gì đó ở Batuta, chú chó lai 13 tuổi, khiến lồng ngực anh nhói lên theo một cách khác.

Gia đình gọi anh đến khám vì họ đã linh cảm điều gì đó. Dù vậy, vẫn còn chút hy vọng mong manh nằm đâu đó trong góc khuất của tâm hồn — như tất cả chúng ta vẫn hay níu giữ.

Họ mong một phép màu.

Nhưng bác sĩ biết, sẽ không có điều kỳ diệu nào cả.

Ung thư đã lan rộng. Không còn cách nào cứu chữa.

Cả nhà quây quần quanh Batuta trong phòng khách. Họ vuốt ve nó, thì thầm trò chuyện, như thể những lời nói ấy có thể kéo dài thêm thời gian.

Batuta bình thản, thở chậm rãi. Mắt nó long lanh, dịu dàng. Nó không tỏ ra sợ hãi. Chỉ nằm đó, tựa như hiểu rằng nhiệm vụ của mình trên thế gian này đã trọn vẹn.

Pedro, cậu bé trong nhà, ngồi sát bên. Em nhẹ nhàng xoa đầu Batuta, không khóc, không sụt sùi — chỉ có sự dịu dàng thuần khiết, không cần lời.

Người lớn cố kìm nén cảm xúc trước mặt em. Nhưng rồi chính em lại là người giữ bình tĩnh cho tất cả.

Batuta ra đi trong yên bình. Quanh nó là những người thân yêu nhất. Không ai phải giải thích với Pedro điều gì — em tự hiểu.

Vài phút sau, khi sự im lặng bao trùm căn phòng, người mẹ hỏi một điều mà ai cũng nghĩ nhưng không dám thốt ra:

— Sao chó sống ngắn thế? Sao chúng lại rời bỏ ta quá sớm?

Trước khi bác sĩ kịp trả lời, Pedro cất tiếng. Nhẹ nhàng, như thể đó là một ý nghĩ em đã mang theo từ lâu:

— Bởi vì con người sinh ra để học cách trở thành người tốt. Mà đôi khi, phải mất cả đời để học cách yêu thương, chăm sóc, trung thành, tha thứ. Còn chó… chúng sinh ra đã biết tất cả những điều đó rồi. Chúng không cần sống quá lâu như ta.

Bác sĩ thú y lặng người. Nhìn Pedro, anh biết — từ giây phút ấy, mình sẽ không bao giờ còn nhìn nghề nghiệp của mình theo cách cũ nữa.

Lời giải thích ấy, tuy đơn sơ mà sâu sắc, đã thay đổi hoàn toàn cách anh nhìn nhận cái chết của động vật.

Không còn là một bất công đau buồn — mà là một vòng đời tuy ngắn, nhưng trọn vẹn.

Như thể loài chó đến thế giới này để nhắc ta điều con người hay quên.

Yêu không điều kiện.

Vui vì những điều giản dị.

Trung thành không cần ràng buộc.

Tha thứ không giữ hận thù.

Có lẽ vì vậy, chúng không ở lại lâu.

Bởi khi ai đó đã biết cách yêu thương mà không phức tạp — thì đâu cần kéo dài thêm bài học?

Chiều hôm ấy, khi thu dọn dụng cụ, bác sĩ không thấy buồn.

Chỉ còn lại lòng biết ơn.

Vì anh đã chứng kiến một cuộc chia ly không sợ hãi — và một câu trả lời mà chẳng cuốn sách nào dạy nổi.

Đôi khi, chỉ trẻ con và loài chó mới hiểu được điều thiết yếu — mà chẳng cần ai giảng giải.

(Ghi chép bởi Samuel Mendoza, bác sĩ thú y – và là người học trò của những sinh linh biết cách rời đi trong lặng lẽ.)

From: Tu-Phung

HÃY ĐỂ CHO ĐỜI SỐNG ANH HÙNG CỦA ĐỨC HỒNG Y VIỆT NAM TRUYỀN CẢM HỨNG CHO BẠN

Truyền Thông Thái Hà

 Nhân ngày lễ giỗ của Đấng Đáng Kính – ĐHY. Fx. Nguyễn Văn Thuận (16/09/2002-16/09/2025), xin gửi đến bạn đọc một bài viết để tưởng nhớ vị chứng nhân của Hy vọng. Xin ngài cầu nguyện cho Giáo Hội Việt Nam và mỗi người chúng ta.

HÃY ĐỂ CHO ĐỜI SỐNG ANH HÙNG CỦA ĐỨC HỒNG Y VIỆT NAM TRUYỀN CẢM HỨNG CHO BẠN

Tác giả: Philip Kosloski

Hồng y đáng kính Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận là ngọn hải đăng hy vọng trong suốt 13 năm tù ngục.

Ngày 4/5/2017, Đức Giáo hoàng Phanxicô đã ban hành sắc lệnh tuyên bố Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận là “Đấng đáng kính” (Venerable), một bước quan trọng trên hành trình tiến tới phong thánh. Ngày 16/9 đánh dấu ngày giỗ của ngài. Hiện nay, phần mộ của ngài được đặt tại nhà thờ Santa Maria della Scala, Rôma, Ý.

________________________________________

Đức Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận là ai?

Ngài sinh ngày 17/4/1928 tại Huế, Việt Nam, sớm theo đuổi ơn gọi linh mục và được thụ phong linh mục năm 1953 khi mới 25 tuổi. Trong nhiều năm, ngài là giảng viên và giám đốc Đại chủng viện Nha Trang trước khi được bổ nhiệm làm Giám mục Nha Trang năm 1967.

Một biến cố định mệnh xảy đến vào ngày 24/4/1975, khi ngài được bổ nhiệm làm Tổng giám mục phó Sài Gòn. Chỉ sáu ngày sau, Việt Nam rơi vào tay cộng sản, và Đức cha Thuận bị bắt với tội danh “kẻ thù của nhà nước.” Ngài bị đưa vào trại giam biệt lập suốt 13 năm, trong đó 9 năm bị giam cầm hoàn toàn đơn độc.

________________________________________

Đức tin sáng ngời trong ngục tối

Chính trong thời gian tù đày, đức tin mạnh mẽ của ngài đã tỏa sáng. Ngài bí mật gửi ra ngoài những mẩu giấy viết tay nhắn nhủ giáo dân; sau này, các suy niệm thiêng liêng ấy được tập hợp thành cuốn “Đường Hy Vọng.”

Đài Vatican kể lại:

“Đức cha đã làm ra một cuốn Kinh Thánh tí hon từ những mảnh giấy vụn. Các cai ngục cảm thông đã lén đưa cho ngài một mảnh gỗ và sợi dây điện bằng kim loại, từ đó ngài chế tác thành một thánh giá giám mục và dây đeo, mà ngài giữ đến tận cuối đời.”

Trong tù, ngài thường xin bạn bè gửi cho mình cái mà ngài gọi là “thuốc chữa bệnh.” Ai nấy đều hiểu, và họ gửi cho ngài những chai thuốc ho nhỏ đựng rượu lễ, cùng những mẩu bánh thánh. Với mảnh gỗ được lén chuyển vào, ngài làm một cây thánh giá nhỏ để dâng Thánh lễ.

Ngài giữ tất cả trong một chiếc hộp giấy bìa cứng. Chính chiếc hộp ấy trở thành bàn thờ riêng của ngài. Mỗi ngày, vào 3 giờ chiều – giờ Chúa chịu chết – ngài cử hành Thánh lễ bằng cách nhỏ vài giọt rượu lễ hòa với nước trong lòng bàn tay.

________________________________________

Sau khi được trả tự do

Đức cha Thuận được trả tự do vào 21/11/1988, và khi được phép sang Rôma, ngài bị cấm vĩnh viễn không được trở về Việt Nam. Vì thế, ngài sống phần đời còn lại tại Rôma, và qua đời ngày 16/9/2002.

Án phong thánh cho ngài được mở ngày 22/10/2010, và tiếp tục tiến triển với việc Tòa Thánh tuyên bố các nhân đức anh hùng của ngài.

________________________________________

Lời Đức Giáo hoàng Phanxicô về Đức hồng y Thuận

Trong sắc lệnh, Đức Thánh Cha Phanxicô viết:

“Chứng tá đức tin, đức cậy và đức mến của Tôi tớ Chúa, được trao ban cách quảng đại từng ngày với lòng khiêm nhường và kín đáo, là một lời mời gọi liên lỉ hướng tới sự thánh thiện tập thể. Chứng tá ấy đạt tới đỉnh cao nơi lòng trung tín với Thiên Chúa và trong sự nâng đỡ lẫn nhau để bước đi trên con đường thánh thiện.”

3 bài học thiêng liêng từ đời sống Đức Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận

________________________________________

  1. Đức tin vững vàng giữa bóng tối

Trong 13 năm tù, 9 năm bị biệt giam, ngài không đánh mất niềm tin mà còn biến hoàn cảnh thành nơi gặp gỡ Thiên Chúa. Chiếc hộp giấy trở thành bàn thờ, vài giọt rượu và mẩu bánh nhỏ cử hành hy tế Thánh lễ.

Bài học: Trong thử thách, chúng ta cũng có thể tìm thấy Thiên Chúa nếu biết giữ niềm tin và cậy dựa vào Người.

“Đức tin là bảo đảm cho những điều ta hy vọng, là bằng chứng cho những điều ta không thấy.” (Dt 11,1)

________________________________________

  1. Hy vọng rực sáng trong ngục tù

Ngài viết “Đường Hy Vọng” ngay trong ngục tù, để gieo vào lòng tín hữu ánh sáng hy vọng giữa đêm tối. Thay vì than trách, ngài gieo lời khích lệ.

Bài học: Hy vọng Kitô giáo không dựa vào hoàn cảnh, nhưng đặt nền tảng nơi Đức Kitô Phục Sinh.

“Chúng ta được cứu độ nhờ niềm hy vọng.” (Rm 8,24)

________________________________________

  1. Tình yêu biến đau khổ thành hy lễ

Ngài đã làm tất cả với tình yêu: chế tác thánh giá từ dây điện và mẫu gỗ vụn, dâng lễ bằng vài giọt rượu trong lòng bàn tay… Ngài dạy rằng: “Chỉ có tình yêu mới tồn tại mãi.”

Bài học: Khi tình yêu hiện diện, không hoàn cảnh nào có thể cướp mất sự tự do và niềm vui nội tâm.

“Đức mến thì nhẫn nhục, hiền hậu… Đức mến không bao giờ mất đi.” (1 Cr 13,4.

________________________________________

Tóm lại, Đức Hồng y Thuận để lại cho chúng ta con đường đức tin vững chắc, hy vọng bền bỉ và tình yêu quảng đại – ba nhân đức nền tảng mà mỗi Kitô hữu đều được mời gọi thực hành.

(Lm. Jos. Lương Tùng, CSsR. chuyển dịch và tổng hợp, từ trang Aleteia.org)


 

NGÃ RẼ- Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

 Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

“Tôi phải ví người thế hệ này với ai?”.

“Hoang dã là một phần của khung cảnh đức tin, ở đó, mọi thứ đều thiết yếu! Trên đỉnh núi, tôi choáng ngợp trước sự hiện diện của Thiên Chúa; trong sa mạc, tôi choáng ngợp vì sự vắng mặt của Ngài. Cả hai nơi buộc tôi phải quỳ gối, tôn thờ, cảm tạ và hoán cải. Nơi này, tôi kinh ngạc tột cùng; nơi kia, tôi tuỳ thuộc hoàn toàn!” – Dave Dravecky.

Kính thưa Anh Chị em,

Trước Thiên Chúa, thái độ đúng đắn của con người là “quỳ gối, tôn thờ, cảm tạ và hoán cải!”. Hôm nay, Chúa Giêsu vạch ra sự kiêu hãnh của những người đương thời; cùng lúc, mở cho họ một ‘ngã rẽ’ phải chọn lựa: hoặc tiếp tục an thân hoặc khiêm tốn trước ơn cứu độ.

Chính sự kiêu hãnh ẩn tàng sau những suy nghĩ của họ về Gioan – “quỷ ám”; và về Chúa Giêsu – “ăn nhậu” khiến họ tuỳ tiện tạo ra một Chúa riêng vốn không lay chuyển họ khỏi những đặc lợi, đặc ân và đặc quyền. Có lẽ chúng ta cũng đang mắc phải rủi ro này. Bao lần chúng ta chỉ trích điều này điều kia, dù Giáo Hội nói như vậy hay đã nói như vậy, hoặc cả khi Giáo Hội nói ngược lại. Chúng ta lục lọi mọi kẽ hở và sai lỗi khi đề cập đến Giáo Hội và những chủ chăn của Giáo Hội. Tuy nhiên, trên thực tế, một cách vô thức, chúng ta chỉ biện minh cho sự lười biếng và thiếu ‘tham vọng hoán cải’ của mình – một ‘tham vọng’ đáng ao ước. “Khi chỉ trích Giáo Hội để né tránh việc đổi thay, chúng ta đang tôn thờ chính hình bóng của mình!” – Henri Nouwen.

Lời Chúa chạm thấu tâm hồn có khả năng hoán cải và biến đổi; nhưng trước tiên, chúng ta phải khiêm nhượng. Bởi lẽ, ân sủng chỉ có thể đọng lại ở những ‘vùng trũng khiêm hạ’. Vì thế, hãy xin Chúa đến gần bạn như đã đến với “những người thu thuế” và “các tội nhân!”. Khốn cho ai nghĩ rằng, tôi không cần thầy thuốc! Điều tồi tệ nhất đối với bất kỳ bệnh nhân nào là tin rằng mình khoẻ; bệnh sẽ nghiêm trọng hơn và không bao giờ có thể phục hồi. Bạn và tôi đều bị bệnh đến chết, chỉ Chúa Kitô mới có thể cứu, dù bạn nhận ra điều đó hay không. Đó chính là ‘ngã rẽ’ của đời sống thiêng liêng: khiêm nhường đón nhận hay kiêu hãnh khước từ. “Hãy quỳ gối tôn thờ, cảm tạ và hoán cải” trước Đấng Cứu Độ; hãy chào đón Ngài như vậy! “Ân sủng chỉ đọng lại trong những trái tim đủ thấp để cưu mang nó!” – Richard Rohr.

Anh Chị em,

Ở mỗi khoảnh khắc của đời sống, Chúa vẫn nhẹ nhàng đặt chúng ta trước một ‘ngã rẽ’: bước theo Ngài hay quay lưng lại. Không ồn ào, không ép buộc, chỉ một tiếng gọi âm thầm chờ đợi. Chọn lựa ấy diễn ra ngay trong những điều nhỏ nhặt bình thường nhất – một lời xin lỗi, một hành động sẻ chia, một phút quỳ gối cầu nguyện. Hãy để ân sủng chảy vào vùng trũng khiêm hạ của tâm hồn, và chúng ta sẽ nhận ra rằng, đường của Chúa luôn rộng mở cho ai dám bước xuống để được nâng lên. “Khiêm nhường là can đảm đi con đường thấp để trời cao nâng bạn lên cao hơn!” – Brennan Manning.

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, xin hoá mọi chần chừ của con thành tiếng ‘xin vâng’, để mỗi ‘ngã rẽ’ đời con trở nên điểm hẹn của tình yêu bất tận!”, Amen.

(Lm. Minh Anh, Tgp. Huế) 

*****************************************************

Lời Chúa Thứ Tư Tuần XXIV Thường Niên, Năm lẻ

Chúng tôi thổi sáo cho các anh, mà các anh không nhảy múa ; chúng tôi hát bài đưa đám, mà các anh không khóc than.

✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.    Lc 7,31-35

31 Khi ấy, Đức Giê-su nói với đám đông về ông Gio-an rằng : “Tôi phải ví người thế hệ này với ai ? Họ giống ai ? 32 Họ giống như lũ trẻ ngồi ngoài chợ gọi nhau mà nói :

‘Tụi tôi thổi sáo cho các anh,
mà các anh không nhảy múa ;
tụi tôi hát bài đưa đám,
mà các anh không khóc than.’

33 “Thật vậy, ông Gio-an Tẩy Giả đến, không ăn bánh, không uống rượu, thì các ông bảo : ‘Ông ta bị quỷ ám.’ 34 Con Người đến, cũng ăn cũng uống như ai, thì các ông lại bảo : ‘Đây là tay ăn nhậu, bạn bè với quân thu thuế và phường tội lỗi.’ 35 Nhưng Đức Khôn Ngoan đã được tất cả con cái mình biện minh cho.”


 

Đôi Mắt Mùa Xuân – Phạm Tín An Ninh – Truyen ngan HAY

Phạm Tín An Ninh

Nếu không nhờ đôi mắt ấy có lẽ tôi không bao giờ nhận ra vợ chồng người bạn trẻ, từng là ân nhân đã giúp tôi giữ được mạng sống của nhiều đồng đội và của cả chính mình, thời tôi còn lăn lộn trên chiến trường, khi lằn ranh sống chết nhiều khi còn mỏng hơn sợi tóc.

Cuối năm 1966, vừa rút quân ra khỏi Mật Khu Lê Hồng Phong, Phan Thiết, tôi dắt đại đội theo toàn bộ tiểu đoàn di chuyển lên Quảng Đức, tham dự một cuộc hành quân dài hạn nhằm truy lùng một đơn vị địch mới xâm nhập từ biên giới Miên-Việt. Cuộc hành quân kết thúc vài ngày trước Tết Nguyên Đán, nhưng tiểu đoàn có lệnh phải tiếp tục ở lại, biệt phái dài hạn cho Tiểu Khu Quảng Đức.  Tiểu đoàn (-) về nghỉ quân tại Đạo Nghĩa, một khu dinh điền do Tổng Thống Ngô Đình Diệm sáng lập nhằm định cư di dân từ miền Bắc sau Hiệp Định Genève, và cũng để tạo thành một vòng đai chiến lược. Riêng đại đội tôi được “solo” xuống tăng cường cho Chi Khu Kiến Đức, một quận hầu hết dân cư là người Thượng và tương đối mất an ninh. Quận trưởng lúc ấy là một sĩ quan lớn tuổi gốc Lực Lượng Đặc Biệt, người Kinh, tuy chỉ mang cấp bậc trung úy nhưng khá dày dạn, nhiều kinh nghiệm chiến trường. Các sĩ quan còn lại trong Chi khu phần đông là người Thượng, gốc Bảo An đồng hóa.

Sau một cuộc hành quân tảo thanh chung quanh khu vực, đại đội tôi về đóng quân bên cạnh Chi khu để binh sĩ ăn Tết. Nói vậy thôi, chứ lính đánh giặc thì có cái gì để mà ăn Tết, ngoại trừ được ăn cơm nóng thay vì gạo sấy lương khô. Riêng tôi, được ông quận trưởng biếu cho mấy lon bia và một gói đậu xanh với đường đen để nấu chè đón giao thừa. Tôi cho ban chỉ huy đại đội và trung đội vũ khí nặng đóng quân trên ngọn đồi thấp giữa một vườn cà phê khá lớn, nằm không xa quận lỵ. Ngọn đồi chỉ là một cái chấm rất nhỏ giữa trùng điệp những vòng cao độ trên tấm bản đồ quân sự đang có trên tay tôi, nhưng đây là một vị trí có xạ trường tốt và tầm quan sát bao quát chung quanh. Mặc dù chỉ còn hai ngày nữa là Tết, tôi vẫn lệnh cho đại đội luôn trong tư thế tác chiến. Ban ngày các trung đội tảo thanh chung quanh, tối tổ chức các toán tiền đồn và phục kích theo tin tình báo của Chi Khu.

Phía dưới chân đồi là con đường đất và bên kia đường là ngôi trường tiểu học. Trường chỉ gồm một dãy nhà cũ kỹ, mái tôn gỉ sét phủ đầy bụi đỏ. Đang mùa mưa, cả sân trường và các con đường chung quanh đều đầy bùn đỏ, nhão nhoẹt, nên bọn tôi cũng không muốn bước vào.

Buổi chiều ba mươi Tết, khi đang nằm trên võng mơ màng, hồi tưởng đến những cái Tết ngày xưa, thời còn thơ ấu ở quê nhà, bỗng tôi nghe văng vẳng tiếng đàn và tiếng hát khá hay, đặc biệt giọng hát không có chút âm hưởng gì của một người sắc tộc, tôi tò mò rủ thêm hai chú lính rảo bước xuống chân đồi, đi vào trường, tìm đến nơi phát ra tiếng hát. Khi thấy bọn tôi lấp ló ngoài cửa, một thanh niên cầm đàn bước ra cười chào mừng rỡ, mời vào phòng. Trông anh còn rất trẻ như một thư sinh, nên tôi khá ngạc nhiên khi nghe anh tự giới thiệu mình là hiệu trưởng, và căn phòng lớn nguyên là một lớp học được sửa sang lại làm chỗ ở cho anh. Trong phòng đang có một đám học trò, toàn là người Thượng, cả nam lẫn nữ. Bọn tôi đưa tay chào và mời thầy trò cứ tiếp tục cuộc vui. Anh hiệu trưởng yêu cầu tôi hát tặng thầy trò anh một bài, nêu lý do đám học trò hồi giờ chỉ nghe có mỗi giọng hát của anh nên cũng chán. Tôi khó từ chối, nên gật đầu nhờ anh dạo đàn rồi đứng lên hát bài “ Con Đường Mang Tên Em” , bài ruột của tôi khi ấy, vì cứ mỗi lần nghỉ quân, lính tráng thường năn nỉ “ông thầy hát bài rất tình này cho tụi em nghe để thấy đời còn lên hương một chút.” Trong những ánh mắt của các cô cậu học trò chăm chú nhìn lên, tôi bỗng lưu ý tới một đôi mắt đẹp, mở to, xanh biếc. Cô bé khoảng 14 – 15, có khuôn mặt khá xinh, mái tóc rối, màu nâu đỏ, mang nét hoang dại của núi rừng. Tiếc rằng ngày ấy không có máy ảnh, và tôi lại dốt về vẽ, nên chẳng giữ lại được hình ảnh đặc biệt của đôi mắt này, nhưng rồi nó vẫn ở mãi cùng tôi trong ký ức.

Ông thầy giáo trẻ luôn tỏ ra mừng rỡ, vồn vã. Có lẽ từ khá lâu rồi anh mới gặp lại những người Kinh. Anh ngưng hát, bảo đám học trò phụ anh làm thịt một con gà, nấu cháo đãi bọn tôi. Tôi xin cho bọn tôi được góp phần. Tôi nhờ chú lính chạy về lấy mấy ký gạo, một xâu bia, và gói đậu xanh cùng những thỏi đường đen của ông quận mới cho. Một buổi tiệc dã chiến xem như mừng giao thừa sớm, cũng vui và cảm động. Kể từ hôm ấy, tôi trở thành bạn của anh thầy giáo hiệu trưởng, có tâm hồn nghệ sĩ và rất dễ thương này. Quê anh ở Bảo Lộc, Lâm Đồng. Sau khi đậu Trung Học Đệ Nhất Cấp anh thi vào một Khóa Sư Phạm Cấp Tốc và chỉ học một năm thì tốt nghiệp. Chờ khá lâu mà chưa tìm được chỗ dạy, hơn nữa nhà nghèo, cần phải phụ giúp mẹ già lo cho hai đứa em nhỏ đang tuổi học hành, anh tình nguyện lên “vùng cao” nhận ngôi trường này, một nơi mà ai cũng chê. Vài người được chỉ định nhưng tìm cách chạy chọt để được ở lại hay chuyển về nơi khác. Nhưng bù lại, trong cùng khóa sư phạm mới ra trường, anh là người đầu tiên được nhận chức danh hiệu trưởng, ngoài ra còn được phụ cấp thêm một số tiền “đắt đỏ, vùng cao”. Anh ở đây đã tròn một năm.  Tháng ngày gần như chỉ ở trong trường, làm bạn với đám học trò, hầu hết nói tiếng Việt chưa thông và hoàn toàn khác phong tục, tập quán. Nhưng cũng nhờ cuộc sống hiu quạnh giữa núi rừng này, lương tháng nào anh cũng còn nguyên để gởi về phụ mẹ, giúp các em ăn học. Học sinh không nhiều, có khi hai lớp khác trình độ phải dồn lại học chung. Ngoài công việc hiệu trưởng, anh còn phải dạy thêm lớp Nhì và lớp Nhất, nhưng cũng chỉ gần hai mươi học sinh được gộp lại thành một lớp. Có đứa đi học trễ, nên dù cùng lớp nhưng tuổi tác khá chênh lệch nhau.

Từ khi quen biết anh, lúc nào không bận hành quân, đặc biệt những dịp cuối tuần tôi đều ghé lại trường ca hát, ăn uống với anh. Dù vậy, tôi cũng cẩn trọng, không dám cho anh vào gặp tôi trong khu vực đóng quân.

Điều vui là lần nào ghé lại, tôi cũng gặp vài cô học trò xúm xít bên anh, giúp anh dọn phòng, nấu nướng. Trong số này có cô bé mang nét đẹp hoang dại với đôi mắt to, xanh biếc, từng làm tôi bất ngờ xao xuyến. Nhờ có thầy trò anh mà những ngày sống giữa núi rừng đất đỏ buồn hiu này trở nên thú vị. Tôi còn học được một số tiếng Ê-đê và vài tập quán khá lạ lẫm của họ. Đặc biệt khi sống gần họ, những con người hiền lành chân chất ấy, tôi cảm thấy tâm hồn mình trở nên nhẹ nhàng yên ả, tạm quên phía trước đang có nhiều trận chiến đẫm máu đang chờ.

Một hôm, khi trời sắp tối, anh thầy giáo nhờ một người lính nhắn tôi ra gặp anh gấp. Thấy anh có vẽ bồn chồn, lo lắng, trên môi không còn nụ cười vui vẻ như trước đây, tôi ưu tư, không biết có chuyện gì. Anh kéo tôi vào trong phòng, đóng kín cửa lại, bảo nhỏ cho tôi biết là một đám Thượng cộng sẽ tổ chức pháo kích và tấn công vào khu vực đóng quân của tôi, có thể ngay trong tối hôm nay. Anh bảo chính cô bé học trò có đôi mắt đẹp ấy, vừa chạy vào cho anh biết để báo tin gấp cho tôi. Cô bé cũng tỏ ra lo lắng lắm. Một người bạn của cô có cha mẹ quen biết, dính dáng đến đám Thượng cộng này. Tôi bắt tay cảm ơn rồi vội vàng trở về đại đội, lệnh cho im lặng vô tuyến và âm thầm rời khỏi vị trí, di chuyển đến đóng quân tạm tại một địa điểm khác cách đó không xa, báo cho ông Chi khu trưởng biết, để có kế hoạch đề phòng, và cho Pháo Binh một số tọa độ tiên liệu để yểm trợ khi cần thiết. Và đúng như vậy, vào khoảng một giờ khuya hôm ấy Cộng quân đã pháo kích vào ngay vị trí Ban Chỉ Huy Đại Đội của tôi trên đỉnh đồi trong vườn cà phê, nơi tôi vừa rời khỏi, bằng hai khẩu súng cối 82 ly, bắn đi từ hai hướng.Tôi đã may mắn, kịp thay đổi phòng tuyến để đánh lừa, và có kế hoạch bao vây chúng, nhưng không hiểu vì sao chúng không tổ chức tấn công, nên đại đội tôi đã mất một dịp lập chiến công. Pháo Binh của Chi Khu phản pháo kịp thời, nhưng không hiệu quả, có lẽ không biết chính xác vị trí hai khẩu pháo của địch. Sáng hôm sau, trở lại vị trí, tôi giật mình khi thấy đạn pháo đã cày nát vị trí đóng quân của mình. Ngay chỗ tôi nằm, bây giờ trở thành mấy cái hố sâu, cỏ cây tung tóe.

Tôi kể cho ông quận trưởng biết sự tình. Ông cho mời anh thầy giáo vào quận khen thưởng và đãi anh cùng bọn tôi một chầu. Nhưng anh bảo, công này không phải của anh, mà là của cô học trò người Thượng. Hôm sau, chính tôi đã mang quà của ông Quận đến kín đáo trao cho cô bé, nói nhỏ lời cảm ơn, và cùng ăn uống hát hò với thầy trò suốt ngày hôm ấy.

Khoảng năm tháng sau, đại đội tôi có lệnh rời khỏi Kiến Đức. đến phi trường Nhơn Cơ, sáp nhập với tiểu đoàn, để được không vận về Di Linh tiếp viện cho một đơn vị Biệt Động Quân bị địch quân phục kích và đang tăng cường vây hãm. Tôi chỉ kịp ghé lại trường vài phút để vội vã chia tay anh. Tôi mang tặng anh tấm poncho-light (loại chăn đắp rất mỏng và nhẹ) của một anh Cố vấn Mỹ đã tặng tôi trước khi về nước. Anh bảo sẽ rủ đám học trò ra ngã ba, nơi đoàn xe đang chờ, để tiễn tôi đi, nhưng tôi ngăn lại, không cho, bảo là không còn nhiều thời gian và tôi cũng rất bận với đồng đội của mình.

Tiểu Khu cho biết đã có một đại đội Bảo An mở đường, an ninh lộ trình, nhưng khi đoàn xe đến một ngã ba thì bị Cộng quân phục kích. Chiếc xe phía trước tôi bị giật mìn ngay chỗ đoạn đường đang sửa chữa. Tôi nhảy xuống khỏi xe vừa điều động phản công vừa gọi Pháo Binh yểm trợ và xin L-19 bao vùng. Mặc dù bất ngờ, và khoảng phân nửa một trung đội trên chiếc xe đầu bị giật mìn, bất khiển dụng, nhưng nhờ những người lính thiện chiến, can đảm, giàu kinh nghiệm, nên đại đội tôi kịp làm chủ tình hình. Khi đang đứng liên lạc tìm chiếc L-19 để hướng dẫn đến vị trí, một quả đạn súng cối rơi xuống cách tôi khoảng mấy mét, mảnh đạn đâm vào chân trái làm tôi có cảm giác tê buốt. Sau khi được anh y tá chich thuốc cầm máu, sát trùng và băng bó, tôi giao đại đội lại cho anh đại đội phó, và thay vì đi đến phi trường Nhơn Cơ, tôi được tản thương cùng các thương binh khác về bệnh viện tỉnh Quảng Đức ở Gia Nghĩa. Trưa hôm sau, Ông Chi Khu Trưởng Kiến Đức đến thăm, chở theo anh thầy giáo và cô học trò người Thượng đã từng giúp tôi một lần thoát chết trước đây. Cả hai người đã ôm chầm lấy tôi mà khóc, làm tôi cũng chạnh lòng.

Sau vài ngày, tôi được chuyển tiếp xuống QYV Nguyễn Huệ, Nha Trang, ngay quê tôi, bằng loại máy bay Caribou của Úc Đại Lợi. An ủi phần nào vì được gặp lại cha tôi mỗi ngày và một số bạn bè thường xuyên đến thăm. Cái chân trái của tôi bị thương khá nặng, nhưng may mắn là không bị cưa. Tôi phải điều trị ở đây hơn ba tháng. Những ngày nằm treo cái chân băng bột cứng đơ lên thành giường, nghe những đồng đội thương binh bên cạnh rên xiết, tôi càng nhận ra mình chỉ là một thằng lính mạt hạng, năm tháng chỉ còn biết có đồng đội, súng đạn, chiến trường, lằn ranh sống chết còn mỏng hơn sợi tóc, thì đâu dám mơ gì đến chuyện tương lai hay công hầu khanh tướng! Đôi lúc, nhớ tới tiếng đàn giọng hát của anh thầy giáo trẻ và nhất là đôi mắt của cô bé học trò người Thượng, tôi cũng có chút xao xuyến, chạnh lòng. Đôi mắt hồn nhiên yên ả như mặt nước hồ thu giữa núi rừng tĩnh mịch mà sao cứ làm tôi gợn sóng mãi trong lòng.Tôi viết thư thăm và báo tin về cái chân ngày một phục hồi, nhưng mãi đến khi sắp xuất viện tôi mới nhận được tấm carte-postale, chỉ viết mấy dòng, với nét chữ của hai người. Tôi bỗng nhớ tới lần cuối cùng, khi hai thầy trò đến thăm tôi tại Bệnh viện Gia Nghĩa, và đã nhỏ những giọt nước mắt ân tình xuống giường bệnh của tôi.

Sau khi xuất viện, được nghỉ hai tuần phép, tôi về quê sống bên cạnh cha tôi. Từ ngày đi lính, ngoại trừ lần về phép ra trường, đây là dịp lâu nhất tôi được ở bên cạnh cha tôi, trong gió nội hương đồng nơi tôi đã ra đời và những năm tháng lớn lên không có mẹ. Về trình diện hậu cứ ở Ban Mê Thuột, tôi lại nhận sự vụ lệnh theo học khóa tham mưu đặc biệt một tháng tại Bộ Tổng Tham Mưu. Trở về đơn vị, vì cái chân còn yếu tôi không được về lại đại đội mà sang nắm Ban 3 Tiểu Đoàn (đặc trách hành quân & huấn luyện, một phần vụ có liên quan ít nhiều tới khóa học vừa qua.)

Tháng 6 năm 1970, lúc này tôi đã được điều động về Bộ Chỉ Huy Trung Đoàn giữ một chức vụ khác , cả trung đoàn di chuyển lên Quảng Đức, để được tăng cường một tiểu đoàn Biệt Động Quân, và một Chi đoàn Thiết Quân Vận, thành lập Chiến Đoàn , mở cuộc hành quân khá qui mô sang địa phận Cam-Bốt. Bộ Chỉ Huy Chiến Đoàn đặt bên cạnh Phi trường Nhơn Cơ. Cuộc hành quân mang tên “ Bình-Tây III” này kết thúc sau hơn một tháng với nhiều thắng lợi. Các đơn vị thống thuộc được về nghỉ quân chung quanh khu vực, chờ phương tiện triệt thoái. Một tiểu đoàn đóng quân tại Kiến Đức, anh tiểu đoàn trưởng lại là ông anh rất thân, trước kia là đại đội trưởng đầu tiên của tôi khi tôi mới ra trường. Lính bắn được con nai, anh gọi máy bảo tôi lên nhậu với anh, nhân anh cố vấn tiểu đoàn mới nhận tiếp tế, biếu lại mấy chai whisky. Tôi mừng thầm, tuy thèm lắm. nhưng nghĩ đến rượu với thịt nai thì ít mà nhớ đến đôi mắt cô bé người Thượng lúc trước thì nhiều, tôi xin phép ông Trung Đoàn Trưởng rồi hú theo mấy chú lính hộ tống chạy lên Kiến Đức. Nhai mấy miếng thịt nai và uống vội mấy hớp rượu, tôi chạy sang ngôi trường tiểu học. Rất vui khi bất ngờ được gặp lại anh thầy giáo và có cả cô học trò thuở trước. Nhưng điều làm tôi bất ngờ hơn là hai người bây giờ đã là vợ chồng. Một tấm ảnh cưới thật đẹp được phóng lớn treo trên vách, Căn phòng ngày xưa giờ đã được nới rộng, sửa sang và trang hoàng khá ấm cúng. Tôi ngạc nhiên reo lên mừng rỡ và ôm lấy hai người. Anh còn cho biết, bây giờ cô cũng đang là cô giáo phụ trách lớp mẫu giáo của trường.

Tôi đùa, bảo “cô học trò cưới ông thầy làm chồng mà không cho tôi biết để có quà mừng”, rồi đưa cái nón sắt tôi đang cầm trên tay bảo cô ôm trước bụng, như một ví von khi chúc cho cô sớm có bầu, “bắt được cái con” để tôi gởi bù quà. Anh chồng đưa tay chỉ cái poncho-light trên giường, bảo “bọn em vẫn đắp chung cái mền quí mà anh cho đấy chứ!” Khi chia tay, tôi ôm vai hai người và nói với anh: “Chắc bây giờ anh đã chịu nhận nơi này làm quê hương rồi phải không?” Hai vợ chồng cười. Khi nói lời chia tay, cô vợ khệ nệ cầm cái nón sắt trả lại, ngước nhìn tôi với nét xúc động, đôi mắt đẹp của ngày xưa lại khuấy động trái tim tôi. Tôi cười mà thấy lòng man mác!

Trong nhiều năm bị tù tội từ Nam ra Bắc, dù cuộc sống tăm tối khốn cùng, nhưng hình ảnh của anh thầy giáo và đặc biệt đôi mắt của cô bé người Thượng thỉnh thoảng vẫn thấp thoáng từ ký ức. Tôi nghĩ chắc chắn sẽ không bao giờ còn gặp lại họ. Hơn nữa lúc ấy, dường như tôi cũng chẳng còn tha thiết tới điều gì.

Ra tù một thời gian ngắn, tôi cùng ông anh và một số bạn bè cùng tù tổ chức vượt biển. Tất cả quá khứ đành bỏ lại phía sau lưng, có còn chăng chỉ thấp thoáng đâu đó ở trong lòng.

Mới đây tôi bất ngờ đọc được bản tin trên Facebook của một người nào đó ở trong nước, có kèm theo một clip ngắn. Bản tin với cái tựa “Người đàn bà khí khái của Đắk-Nông đã vĩnh viễn ra đi”. Đó là người đàn bà từng viết đơn gởi đi các nơi để phản đối việc chính quyền CS cho Trung Cộng khai thác bauxite và thiết lập nhà máy Aluminum ở Đắk-Nông (Tình Quảng Đức cũ). Bà cũng là người kịch liệt phản kháng khi chính quyền cưỡng chế, cướp đất đai canh tác của người Thượng, truy bức xô đuổi họ ra khỏi nương rẫy, bản làng, nơi mà họ đã từng bao đời khai phá và sống chết ở đây. Bà cùng người chồng đã từng bị đàn áp, bắt bớ, tù đày rất nhiều lần. Đặc biệt cái clip đã ghi lại hình ảnh bà cùng chồng tổ chức biểu tình vào tháng 7 năm 2016, khi đường ống từ nhà máy Alumin Nhơn Cơ của nhà thầu Chalieco Trung Quốc bị vỡ khiến 9,63 mét khối chất kiềm chảy ra ngoài, làm nhiễm độc trầm trọng nguồn nước và hủy hoại môi trường sống của dân chúng trong vùng. Đứng trước một rừng công an với đủ loại vũ khí trên tay, ông bà không hề nao núng, dang tay bảo vệ những người dân khốn khổ. Khi một đám công an lên đạn chĩa súng thị uy, bà bước tới, mở to đôi mắt sáng quắc đầy uất hận, thách thức. Tôi bỗng giật mình. Đôi mắt đập mạnh vào tâm não làm tim tôi đau buốt. Tôi vừa nhận ra đó chính là đôi mắt đẹp hiền lành của cô bé học trò người Thượng ngày xưa, sau này là vợ anh thầy giáo mà tôi hằng quí mến. Họ đã từng cứu tôi cùng đồng đội của tôi một lần thoát chết. Và cũng chính từ đôi mắt đẹp này đã nhỏ những giọt nước mắt ân tình xuống giường bệnh tôi nằm, sau một lần tôi bị thương ở Quảng Đức, đúng 55 năm về trước. Zoom lớn cái clip trên màn ảnh computer, tôi xem thật kỹ lại một vài lần nữa để nhận rõ khuôn mặt và nhất là đôi mắt của cô nàng, mặc dù bây giờ ánh mắt ấy đã không còn hồn nhiên như mặt nước hồ thu thuở trước. Sau đó tôi cũng nhận ra người chồng, anh hiệu trưởng trẻ tuổi, dễ thương, đàn và hát rất hay ngày trước. Bây giờ cả hai đều già đi nhiều, tóc đã hoa râm và gầy gò hơn trước. Người viết bản tin cũng cho biết anh chồng đã chết trước đó gần hai năm, sau nhiều ngày bị đày ải, tra tấn trong tù. Giờ thì hai người đã gặp lại nhau ở chốn bình an vĩnh cửu.

Từ nay, tôi sẽ mãi mãi không bao giờ còn nhìn thấy hai người trên thế gian này, nhưng bóng dáng của họ và nhất là đôi mắt của cô bé người Thượng năm nào sẽ không bao giờ rời khỏi ký ức và trái tim tôi. Đôi mắt đã để lại trong tôi biết bao tiếc thương, cùng cả niềm tin yêu và hy vọng. Đôi mắt của mùa Xuân.

Phạm Tín An Ninh .