Bịt miệng trí thức [1]: Đòn cuối cùng của một chế độ sợ hãi – Uyên Nguyên

Ba’o Tieng Dan

14/02/2025

Diễn đàn Thế kỷ

Uyên Nguyên

Khi người dân không còn sợ hãi, khi trí thức không còn chấp nhận sự kiểm duyệt, khi công lý không còn bị bóp méo bởi những điều luật phục vụ quyền lực, đó mới là lúc một tương lai thực sự có thể bắt đầu.

Tự do ngôn luận không phải là một đặc ân, mà là một quyền căn bản, là nền tảng của mọi nền dân chủ thực thụ. Khi quyền này bị bóp nghẹt, không những chỉ một cá nhân bị trừng phạt, mà cả một xã hội bị đặt vào tình trạng câm lặng, bị tước đoạt quyền suy nghĩ và bày tỏ. Một dân tộc không có tự do ngôn luận là một dân tộc đang bị giam cầm ngay trên mảnh đất của chính mình, không phải bởi song sắt của nhà tù, mà bởi nỗi sợ hãi, bởi những điều luật mơ hồ có thể giáng xuống bất kỳ ai, bất kỳ lúc nào.

Việt Nam chưa bao giờ thiếu những bản án dành cho những người dám lên tiếng và trường hợp của Osin Huy Đức [2] chỉ là một minh chứng mới nhất cho điều đó. Nhưng điều đáng nói vốn không nằm ở số phận của một cá nhân, mà chính là sự tồn vong của cả một hệ thống giá trị: Khi những người dám nói sự thật bị trừng phạt, điều này đồng nghĩa với việc cả xã hội đang bị đặt vào một vòng kim cô của sự dối trá. Một chính quyền sử dụng pháp luật không phải để bảo vệ công lý mà để bảo vệ quyền lực cho chính nó, thì đó không còn là pháp quyền mà là một hình thức cai trị bằng bạo lực, được khoác lên lớp vỏ của sự hợp pháp.

Hiến pháp Việt Nam công nhận rằng công dân có quyền tự do ngôn luận, nhưng ngay sau đó lại ràng buộc bằng điều kiện “do pháp luật quy định”. Trong một hệ thống mà pháp luật không phục vụ nhân dân mà chỉ phục vụ giai tầng thống trị, thì điều này đồng nghĩa với việc mọi quyền tự do đều có thể bị tước đoạt bất cứ lúc nào, chỉ cần có một lý do được nhà nước đưa ra.

Những điều luật như “lợi dụng quyền tự do dân chủ để xâm phạm lợi ích nhà nước” hay “tuyên truyền chống nhà nước” là những chiếc lưới vô hình, sẵn sàng siết chặt cổ bất kỳ ai dám lên tiếng. Một nhà báo viết về sự thật có thể bị coi là phản động, một học giả phân tích lịch sử có thể bị buộc tội bóp méo thực tế, một người dân bình thường lên tiếng về bất công có thể bị xem là gây rối trật tự công cộng. Trong một xã hội như vậy, ai còn dám suy nghĩ, ai còn dám phản biện, ai còn dám bảo vệ sự thật?

Nhưng câu chuyện không dừng lại ở đó. Khi một cá nhân bị kết án vì phát ngôn của mình, thì không riêng một mình người đó chịu hậu quả. Toàn bộ xã hội sẽ học được một bài học cay đắng: Sự im lặng là con đường an toàn nhất. Sự sợ hãi len lỏi vào từng góc nhỏ của đời sống, khiến con người ta tự kiểm duyệt trước khi nói, tự cắt bỏ những suy nghĩ phản biện trước khi chúng kịp hình thành.

Một xã hội không có tự do tư tưởng là một xã hội chết lâm sàng. Không có đổi mới, không có sáng tạo, không có tiến bộ, chỉ có sự trì trệ và dối trá kéo dài từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nhưng tệ hơn cả, đó là một xã hội đánh mất khả năng nhận ra sự bất công ngay cả khi nó hiển hiện trước mắt. Khi sự thật bị bóp méo quá nhiều lần, khi những lời dối trá được lặp đi lặp lại với tần suất dày đặc, con người ta sẽ dần chấp nhận nó như một thực tại không thể thay đổi. Và khi điều đó xảy ra, không cần đến một bộ máy đàn áp mạnh tay, chính những nạn nhân của sự cai trị sẽ tự biến mình thành những người bảo vệ cho hệ thống đã trói buộc họ.

Có một câu hỏi cần phải đặt ra: Vì sao Việt Nam có quá nhiều trí thức nhưng lại thiếu vắng những tiếng nói trí thức đích thực? Bởi vì rất nhiều người có học thức đã chọn cách im lặng, hoặc tệ hơn, chọn cách phục vụ cho hệ thống. Chúng ta khoác lên mình danh xưng trí thức nhưng không sử dụng tri thức của mình để bảo vệ lẽ phải, mà chỉ để bảo vệ vị trí và quyền lợi của bản thân. Chúng ta biết rõ những gì đang diễn ra, nhưng thay vì lên tiếng, chọn cách đứng ngoài hoặc thậm chí hợp tác với quyền lực để đàn áp những tiếng nói bất đồng.

Đây chính là bi kịch lớn nhất của giới trí thức Việt Nam: Sự thỏa hiệp với bất công, sự khiếp nhược trước quyền lực, sự phản bội đối với chính lý tưởng của mình. Nhưng lịch sử đã chứng minh rằng, những ai lựa chọn đứng về phía áp bức không bao giờ có thể thoát khỏi hậu quả của nó. Một khi hệ thống mất đi giá trị cốt lõi, ngay cả những kẻ từng được hưởng lợi từ nó cũng sẽ bị nuốt chửng.

Những quốc gia tiến bộ trên thế giới không phải ngẫu nhiên mà có. Họ đã trải qua những giai đoạn mà chính quyền muốn bịt miệng trí thức, nhưng giới trí thức ở đó đã không chấp nhận điều đó. Từ châu Âu đến Mỹ, từ Đông Âu đến Đông Á, những cuộc cách mạng tư tưởng đều bắt đầu từ những con người không chấp nhận bị kiểm soát bởi nỗi sợ hãi. Voltaire [3], Rousseau [4], Kant [5], Hayek [6], Orwell [7]– tất cả họ đều là những trí thức đã dám đối mặt với quyền lực để bảo vệ quyền được suy nghĩ, quyền được nói của con người. Nếu họ cũng chọn cách im lặng như nhiều người ngày nay, thế giới này sẽ vẫn còn chìm trong bóng tối của chủ nghĩa chuyên chế.

Nhưng, quay trở lại Việt Nam, điều quan trọng không phải là trách cứ ai đã sai, mà là đặt câu hỏi: Làm thế nào để thay đổi? Một quốc gia không thể phát triển nếu trí thức không dám phản biện, nếu xã hội không dám đòi hỏi quyền của mình. Những bản án dành cho những người như Huy Đức có thể làm nản lòng một số người, nhưng cũng có thể là động lực để những người khác nhận ra rằng: nếu không đấu tranh, chúng ta sẽ không còn gì cả. Một chính quyền không thể đàn áp mãi mãi nếu xã hội không chấp nhận bị đàn áp. Một bộ máy cai trị không thể kiểm soát tất cả mọi người nếu tất cả mọi người cùng lên tiếng.

Tự do ngôn luận không đến từ sự ban phát của chính quyền, mà đến từ sự đòi hỏi không ngừng nghỉ của người dân. Lịch sử nhân loại đã chứng minh điều đó hết lần này đến lần khác. Khi Nelson Mandela [8] bị giam cầm, điều đó không làm phong trào đấu tranh chống phân biệt chủng tộc ở Nam Phi yếu đi, mà còn làm nó mạnh mẽ hơn. Khi Václav Havel [9] đàn áp, điều đó không khiến phong trào dân chủ tại Tiệp Khắc [10] tan rã, mà còn là tiền đề cho cuộc Cách mạng Nhung [11].

Việt Nam không thiếu những người có đủ nhận thức để hiểu điều này, chỉ thiếu những người có đủ can đảm để hành động. Nhưng sự thay đổi không thể chỉ đến từ một cá nhân hay một nhóm nhỏ, mà phải là ý thức tập thể của cả một dân tộc. Khi người dân không còn sợ hãi, khi trí thức không còn chấp nhận sự kiểm duyệt, khi công lý không còn bị bóp méo bởi những điều luật phục vụ quyền lực, đó mới là lúc một tương lai thực sự có thể bắt đầu.

Bản án của Osin Huy Đức, dù có là gì đi nữa, cũng không phải là dấu chấm hết. Nó chỉ là một trong những dấu mốc trên con đường dài của một dân tộc đang tìm cách thoát khỏi bóng tối. Nhưng để thay đổi, câu hỏi không phải là ai sẽ làm điều đó, mà là liệu tất cả chúng ta tiếp tục cúi đầu hay đứng thẳng để đòi lại tiếng nói của mình.

________

[1] Trí thức không chỉ là những người có học vấn cao, mà quan trọng hơn, là những người mang trách nhiệm đối với sự thật và công lý. Trong mọi thời đại, trí thức luôn đóng vai trò khai sáng, thúc đẩy tiến bộ xã hội và phản biện quyền lực khi cần thiết. Nhưng ở Việt Nam, trí thức vừa đối diện với những thách thức tri thức, đồng thời với áp lực kiểm soát, sự đàn áp và nguy cơ bị bịt miệng. Một trí thức đúng nghĩa không phải là người chỉ thuần thục kiến thức, mà là người dám đặt câu hỏi, dám nói lên sự thật ngay cả khi nó không được chào đón. Thời đại Việt Nam hôm nay không thiếu người tài giỏi, nhưng thiếu những người dám bước qua nỗi sợ hãi để bảo vệ giá trị của trí tuệ. Khi trí thức trở thành công cụ của quyền lực, xã hội mất đi ánh sáng dẫn đường. Nhưng khi trí thức dám đứng lên, đó là khởi đầu của một kỷ nguyên mới.

[2] Osin Huy Đức (tên thật: Trương Huy San) là một nhà báo, nhà bình luận chính trị người Việt Nam, nổi tiếng với những bài viết phản biện sắc bén và tác phẩm “Bên Thắng Cuộc”, một cuốn sách gây tiếng vang về lịch sử Việt Nam sau 1975. Ông từng là phóng viên của nhiều tờ báo lớn trước khi trở thành cây bút độc lập. Hiện tại, Huy Đức đang bị cầm tù và đối mặt với nguy cơ bị kết án theo điều luật mơ hồ về “lạm dụng quyền tự do ngôn luận để chống phá nhà nước”, phản ánh tình trạng đàn áp tư tưởng và tự do báo chí tại Việt Nam.

[3] Voltaire (1694–1778): Nhà triết học, nhà văn và nhà khai sáng người Pháp, nổi tiếng với tư tưởng tự do ngôn luận, phản đối chế độ chuyên chế và sự áp bức của tôn giáo. Câu nói kinh điển của ông: “Tôi không đồng ý với điều anh nói, nhưng tôi sẽ bảo vệ đến chết quyền được nói ra điều đó.” dù chưa được xác nhận là của ông, vẫn thể hiện tinh thần đấu tranh mạnh mẽ cho tự do ngôn luận.

[4] Jean-Jacques Rousseau (1712–1778) – Triết gia Khai sáng người Pháp, tác giả Bàn Về Khế Ước Xã Hội(Du Contrat Social), đề xướng quyền tự do và chủ quyền nhân dân, ảnh hưởng sâu sắc đến Cách mạng Pháp và các nền dân chủ hiện đại.

[5] Immanuel Kant (1724-1804) – Nhà triết học người Đức, một trong những tư tưởng gia vĩ đại nhất của thời kỳ Khai sáng. Ông đề xướng “Triết học Phê phán”, nhấn mạnh vào lý trí, đạo đức và tự do cá nhân. Tác phẩm “Phê phán lý tính thuần túy” (1781) đặt nền móng cho nhận thức luận hiện đại, trong khi “Phê phán lý tính thực tiễn” (1788) và “Nền tảng Siêu hình Học về Đạo đức” (1785) khẳng định rằng con người phải hành động theo nguyên tắc đạo đức phổ quát, không bị ràng buộc bởi quyền lực hay lợi ích cá nhân. Kant tin rằng tự do ngôn luận và tự chủ trí tuệ là điều kiện cốt lõi để khai sáng xã hội.

[6] Friedrich Hayek (1899–1992) – Nhà kinh tế học và triết gia chính trị người Áo, tác giả của The Road to Serfdom (1944), một tác phẩm kinh điển cảnh báo về nguy cơ của chủ nghĩa toàn trị và sự kiểm soát nhà nước đối với tự do cá nhân. Hayek lập luận rằng một xã hội tự do chỉ có thể tồn tại khi quyền cá nhân, đặc biệt là tự do ngôn luận và tư tưởng, không bị nhà nước kiểm soát. Ông là người bảo vệ mạnh mẽ của kinh tế thị trường và tư tưởng tự do cổ điển.

[7] George Orwell (1903-1950) – Nhà văn, nhà báo và nhà phê bình chính trị người Anh, nổi tiếng với các tác phẩm “1984” và “Animal Farm”, trong đó ông cảnh báo về sự kiểm soát tư tưởng, chế độ toàn trị và nguy cơ thao túng sự thật. Orwell trở thành biểu tượng của tư tưởng chống độc tài, với những khái niệm như “Big Brother”“Doublethink”, và “Newspeak”, phản ánh sự bóp méo ngôn ngữ để kiểm soát nhận thức con người.

[8] Nelson Mandela (1918-2013) – Nhà lãnh đạo phong trào chống phân biệt chủng tộc ở Nam Phi, bị giam cầm 27 năm vì đấu tranh chống chế độ Apartheid. Sau khi được trả tự do, ông trở thành Tổng thống Nam Phi (1994-1999) và là biểu tượng toàn cầu của hòa giải, công lý và tự do.

[9] Václav Havel (1936–2011) – Nhà văn, nhà bất đồng chính kiến, và tổng thống đầu tiên của Cộng hòa Séc sau khi chế độ cộng sản sụp đổ. Ông là một trong những lãnh đạo chủ chốt của Cách mạng Nhung (1989), phong trào bất bạo động dẫn đến sự chấm dứt chế độ cộng sản tại Tiệp Khắc. Với tư tưởng dân chủ, tự do ngôn luận và nhân quyền, Havel không chỉ là một biểu tượng đấu tranh chống độc tài mà còn là một nhà tư tưởng có ảnh hưởng lớn trong chính trị toàn cầu.

[10] Phong trào dân chủ tại Tiệp Khắc bắt đầu mạnh mẽ từ những năm 1970 với Hiến chương 77, một tuyên ngôn do Václav Havel và nhiều trí thức soạn thảo nhằm yêu cầu chính quyền tôn trọng nhân quyền. Đến năm 1989, Cách mạng Nhung bùng nổ khi hàng trăm ngàn người xuống đường biểu tình ôn hòa, buộc chính quyền cộng sản sụp đổ mà không đổ máu. Tiệp Khắc sau đó chuyển đổi thành nền dân chủ đa đảng, mở đường cho sự phát triển của Cộng hòa Séc và Slovakia ngày nay.

[11] Cách mạng Nhung (Velvet Revolution) là cuộc cách mạng ôn hòa diễn ra vào năm 1989 tại Tiệp Khắc (nay là Cộng hòa Séc và Slovakia), dẫn đến sự sụp đổ của chế độ cộng sản tại nước này mà không cần đổ máu. Dưới sự lãnh đạo của Václav Havel và phong trào đối lập, hàng trăm nghìn người dân đã xuống đường biểu tình, buộc chính quyền phải nhượng bộ. Cuộc cách mạng này là một trong những dấu mốc quan trọng của làn sóng dân chủ hóa Đông Âu cuối thế kỷ 20.


 

Không Tự do Dân chủ, “vươn mình” về đâu?- Hồ Phú Bông

Ba’o Tieng Dan

Hồ Phú Bông

15-2-2025

Sau khi được “giải phóng”, chúng tôi đã phải rời bỏ quê hương, vượt biên bằng đường biển. Ghe tôi vượt biên chỉ dài 11 mét, hết nước, hết thực phẩm, mạng sống như chỉ mành treo chuông thì được tàu Hohsing Arrow vớt đưa vào Singapore. Lúc đó mới biết ghe có 50 người cả trẻ em, bị lạc hướng, cách Philippines hơn ngàn hải lý.

Ngay hôm sau, đoàn JVA Mỹ (Joint Voluntary Agency) vào phỏng vấn, gặp người bạn cũ làm việc trong đoàn. Tâm tình sau đó, chị cho biết, người Mỹ rất quý trọng người can đảm. Vì thế những người đứng ra tổ chức vượt biên, dễ được nhận.

Điển hình, có ba anh em rất chân quê ở Đồng Tháp, đốn cây vông trong vườn đóng chiếc ghe vượt biên. Đã hẳn ghe đó ra biển không khác gì trẻ em xếp chiếc ghe bằng giấy thả trôi theo dòng nước. Chuyện phải đến đã đến. Ghe trôi dạt, may mà chưa chìm. Người anh chờ chết, hai người em cũng kiệt sức thì được tàu cứu. Người anh phải nằm tại bệnh viện ở Singapore hơn hai tuần. JVA phỏng vấn ngắn và nhận ngay, dù họ không liên quan gì đến VNCH. Nhưng họ xin đi Na Uy vì hy vọng có thể bảo lãnh được gia đình chỉ khoảng nửa năm, lúc đó Mỹ – Việt Nam chưa bang giao.

Thể hiện “Mỹ tính” qua phim, là hình ảnh anh cao bồi một mình một ngựa rong ruổi, tình cờ gặp bọn cướp hiếp dân lành, bất chấp nguy hiểm, đấu trí, đấu súng… pằng pằng. Tiêu diệt xong lại vó ngựa lên đường trước quyến luyến của dân làng, đặc biệt với đôi mắt ướt lệ, thẫn thờ của giai nhân.

Lịch sử xây dựng nước Mỹ không hiếm những người hùng như thế nên họ thích người can đảm, dám sống chết với bổn phận và trách nhiệm. Họ không có “văn hóa tuẫn tiết” như phương Đông.

– So sánh với chế độ XHCN Việt Nam hiện tại thì trái ngược. Những ai dám thể hiện bổn phận và trách nhiệm công dân, thẳng thắn bày tỏ chính kiến, dù hoàn toàn ôn hòa, vẫn bị chế độ độc tài đảng trị bịa chuyện để gán ghép tội. Các bản án đến 5, 10, 15 năm tù mà phiên tòa chỉ kéo dài 4 hay 5 tiếng đồng hồ!

Ở các nước tư bản báo chí được tự do điều tra những sai trái của chính quyền để đưa ra ánh sáng. Tổng thống Obama trong chuyến thăm Việt Nam kể là ông bị nhiều châm biếm, phê phán nhưng nhờ đó có thể điều hành việc nước tốt hơn.

– So sánh với báo chí phương Tây, truyền thông Việt Nam là dàn hợp xướng chỉ ca ngợi đảng. Lịch sử thời phong kiến, Tàu cũng như Việt, cho biết, khi vua thích nịnh thần thì triều đại đó sụp đổ! Dàn hợp xướng “kỷ nguyên vươn mình” đang mở công suất lớn ca ngợi ông Tô Lâm “bò dát vàng”.

***

Về phương diện tu, câu cửa miệng dân dã là: Thứ nhất, tại gia; thứ hai, tại chợ; thứ ba, tại chùa.

Tại gia, là tự hướng thượng. Tại chợ, là trực tiếp giữa đời thường tham/ sân/ si để buông bỏ ngã mạn. Tại chùa, là để thâm sâu về Phật pháp.

Sư Thích Minh Tuệ trực tiếp với đời thường, tu theo hạnh đầu đà ba y một bát, xưng con với mọi người, buông bỏ tham/ sân/ si. Nhiều lần sư xác nhận mình chỉ “đang tu học”.

Suốt 5 năm hành khất đơn độc Bắc/ Nam – Nam/ Bắc, tối ngủ ngồi nơi có thể, để tu học. Đến khi bị/ được các YouTubers phát hiện, người dân mới biết. Theo dõi rồi ngưỡng mộ, đổ xô tìm gặp để được đảnh lễ. Chỉ thời gian rất ngắn, hàng triệu người hướng về sư thì các chùa của Phật giáo nhà nước có tượng Phật lớn, có chùa nguy nga tráng lệ, có các “sư” “thông thái”, “uyên bác” bỗng chốc lại vắng tanh.

Qua hình ảnh hành khất Thích Minh Tuệ người dân được giác ngộ. Hướng về điều Thiện Lành.

Nếu là “chính quyền”, đã hẳn đây là cơ hội hiếm có phải chụp lấy để xiển dương. Một xã hội mà người dân hướng về điều Thiện Lành, đương nhiên xã hội đó phải tốt đẹp. Vì đạo đức là nền tảng để phát triển mọi mặt, như văn hóa, chính trị, kinh tế… được như thế người dân mới thật sự có tự do, hạnh phúc.

Chuyện người Nhật kéo xe ở Tokyo, phải mất hơn 3 tiếng đồng hồ tìm hỏi người khác mới đưa được vị khách nước ngoài, là cụ Phan Bội Châu (1), đến đúng nơi ghi trên danh thiếp nhưng nhứt định không nhận tiền tip.

Chuyện khác, mới hơn, là thảm họa sóng thần tsunami Tohoku, năm 2011 (2). Dòng người đói lả xếp hàng dài kiên nhẫn chờ cứu trợ, không trách cứ, than vãn. Có người còn nhường phần ăn cho người cần hơn. Trăm người khác thì tự nguyện ở lại, dù có thể chết, để khắc phục hậu quả rò rỉ phóng xạ tại nhà máy điện hạt nhân Fukushima, ra sức cứu thảm họa ô nhiễm môi trường.

Với vài chuyện “rất nhỏ” nói trên thì việc phát triển thần kỳ của nước Nhật, chỉ 25 năm sau khi đất nước tan hoang vì thua trận Thế chiến thứ II, chẳng có gì phải ngạc nhiên!

– Thế nhưng, 50 năm sau khi chiếm được miền Nam, chế độ XHCN Việt Nam làm ngược lại hoàn toàn.

Ví dụ, vào nửa đêm tại Huế, họ “úp sọt” sư Thích Minh Tuệ và khoảng gần trăm người. Ban ngày công an gìn giữ trật tự đoàn hành khất rất tốt. Tối, chọn chỗ cho đoàn ngủ nghỉ. Nhưng đến khuya thì đột kích, tấn công không khoan nhượng. Tống người lên xe, phân tán họ cách Huế vài chục cây số rồi đẩy xuống đường nơi vắng vẻ. Riêng sư Minh Tuệ biệt tích, mấy ngày sau công an mới phổ biến hình ảnh đang lăn tay làm căn cước. Sau đó nói sư “ẩn tu”. Dù “ẩn tu” là thoát ly xã hội, trong khi sư Minh Tuệ khất thực, là “tu giữa chợ đời”!

Giờ thì mọi chuyện khá rõ ràng, ép sư làm căn cước để làm hộ chiếu và visa. Trung ương tìm cách trục xuất sư khỏi nước.

Không chỉ thế, còn cử đặc vụ theo đoàn để kiềm chế. Thượng tá công an về hưu, có bằng “Tiến sĩ Tâm lý”, “tình nguyện” theo “Thầy” nhưng làm trưởng đoàn (!) trong khi sư Minh Tuệ chỉ muốn nhờ giúp đỡ làm giấy tờ và tìm hiểu lộ trình đi Ấn Độ.

Đoàn người hiện đang ở Thái Lan gặp nhiều rắc rối, nếu không muốn nói là hỗn độn. Sự hỗn độn không phải vô tình. Gây ra hỗn độn có mục đích.

***

Một chế độ khi người dân làm bổn phận và trách nhiệm công dân, dám nói lên sự thật, là độc tài đảng trị có nguy cơ đưa đất nước đến tai họa thì bị xử tù. Một mầm Thiện Lành quý hiếm mới phát hiện, qua hình ảnh hành khất Thích Minh Tuệ, được cả triệu người kính ngưỡng, thì tìm cách triệt tiêu.

Chế độ đó sẽ đưa đất nước về đâu? Bản thân chế độ sẽ về đâu? Không có tự do dân chủ “kỷ nguyên vươn mình” sẽ về đâu?

________

Chú thích:

(1) https://jasa.edu.vn/?chitiet=489&tinh-than-nhat-ban-qua-chuyen-phan-boi-chau-va-anh-phu-xe-o-tokyo.html

(2) https://www.buctranhvancau.com/new-blog/2020/3/7/nh-li-thm-ha-v-ng-khu


 

Mỹ trục xuất di dân Phi Châu và Á Châu, có cả Việt Nam, qua Panama

Ba’o Nguoi-Viet

February 14, 2025

WASHINGTON, DC (NV) – Hàng loạt di dân bất hợp pháp đến từ các quốc gia Phi Châu và Á Châu đang bị Hoa Kỳ trục xuất qua Panama, một bước đột phá về ngoại giao cho nỗ lực trục xuất hàng loạt của chính quyền Tổng Thống Donald Trump, theo các hồ sơ liên bang nội bộ được CBS News thu thập.

Hôm Thứ Tư, 12 Tháng Hai, Hoa Kỳ tổ chức một chuyến bay quân sự nhằm trục xuất di dân Á Châu đang bị giam giữ tại Hoa Kỳ qua Panama, theo ghi nhận đây là lần đầu tiên chính quyền Trump trục xuất di dân qua quốc gia Trung Mỹ. Di dân bị trục xuất gồm có người trưởng thành và gia đình có trẻ em xuất thân từ Afghanistan, Trung Quốc, Ấn Độ, Iran và Uzbekistan, các hồ sơ liên bang cho biết.

Theo kế hoạch, Hoa Kỳ sẽ tiếp tục tổ chức một chuyến bay quân sự khác nhằm trục xuất thêm di dân Á Châu qua Panama vào Thứ Năm, ngoài ra còn có một số di dân Phi Châu. Hồ sơ liên bang cho thấy một trong số các di dân Phi Châu là dân Cameroon.

Phi cơ Boeing C-17 của Không Lực Hoa Kỳ dùng để chở di dân bị trục xuất tại Căn Cứ Bliss, El Paso, Texas ngày 13 Tháng Hai, 2025. (Hình: JUSTIN HAMEL/AFP/Getty Images)

Trong một tuyên bố hôm Thứ Năm, Bộ Ngoại Giao Panama xác nhận rằng họ đã đón nhận chuyến bay đầu tiên hôm Thứ Tư sau khi đạt được thỏa thuận với chính quyền Trump nhằm cho phép Hoa Kỳ trục xuất những người không phải công dân Panama tới quốc gia Trung Mỹ.

Bộ Ngoại Giao Panama cho biết chuyến bay trục xuất hôm Thứ Tư chở 119 di dân bị trục xuất từ ​​Afghanistan, Trung Quốc, Ấn Độ, Iran, Nepal, Pakistan, Tích Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Uzbekistan và Việt Nam, đồng thời cho biết thêm rằng Hoa Kỳ sẽ thanh toán chi phí trục xuất như đã thỏa thuận.

Panama được là nơi trung chuyển trong làn sóng di cư hàng loạt xảy ra trong khu vực trong những năm gần đây nên chiến dịch trục xuất di dân qua quốc gia Trung Mỹ là một chiến thắng ngoại giao quan trọng dành cho tổng thống, cũng như kế hoạch thực thi luật nhập cư bất hợp pháp đang được toàn chính quyền Trump thực thi.

Sở dĩ Hoa Kỳ gặp khó khăn trong việc trục xuất di dân Phi Châu và Á Châu là vì Bán Cầu Đông là một khu vực xa xôi theo kế hoạch trục xuất, đồng thời chính phủ ở các châu lục đó quyết định hạn chế hoặc từ chối các chuyến bay trục xuất từ Hoa Kỳ. The New York Times là tờ báo đầu tiên đưa tin về chiến dịch trục xuất di dân Á Châu vào Thứ Tư.

Ngoài ra cũng có hai quốc gia chấp nhận đón di dân bị Hoa Kỳ trục xuất dù không phải là công dân là El Salvador và Guatemala. Thậm chí Tổng Thống El Salvador Nayib Bukele còn đề nghị đón nhận và giam giữ di dân bị tình nghi thuộc băng đảng Tren de Aragua có nguồn gốc từ Venezuela do Hoa Kỳ trục xuất.

Chính quyền Trump cũng đang nỗ lực thực hiện thêm các thỏa thuận trục xuất, dầu chưa rõ có thể tiếp tục nhất quán với những quốc gia nào cho các kế hoạch trục xuất, trong đó theo một kế hoạch đã được đề ra, Hoa Kỳ sẽ đưa công dân của quốc gia thứ ba tới quốc gia Nam Mỹ Guyana, hai viên chức Hoa Kỳ ẩn danh nói với CBS News.

Việc Panama sẵn sàng đón nhận di dân bị trục xuất cũng diễn ra trong thời điểm Tổng Thống Trump để mắt tới kế hoạch giành lại quyền kiểm soát Kênh Đào Panama, một khu vực có tầm quan trọng về chiến lược. Năm 1999, Hoa Kỳ từng nhượng lại kênh đào cho Panama. Các nhà lãnh đạo Panama thẳng thừng khước từ ý tưởng của Trump cũng như phản đối những tuyên bố do ông và các viên chức Hoa Kỳ đưa ra rằng Trung Quốc đang gây ảnh hưởng tới hoạt động tại kênh đào.

Trong chuyến công du quốc tế đầu tiên, Ngoại Trưởng Marco Rubio viếng thăm Panama ngay khi nhậm chức, đồng thời Bộ Ngoại Giao cho biết vào tuần trước rằng Hoa Kỳ đã đạt được một thỏa thuận cho phép các hạm đội Mỹ băng qua kênh đào mà không tốn lệ phí. Tổng thống Panama cho biết đôi bên vẫn chưa đạt được thỏa thuận như Hoa Kỳ đã nói đồng thời cho biết tuyên bố do Bộ Ngoại Giao Mỹ đưa ra là “giảo biện.”

Các phát ngôn viên Bộ Nội An và Bộ Ngoại Giao chưa trả lời yêu cầu bình luận liên quan tới các chuyến bay trục xuất qua Panama.

Tương tự Hoa Kỳ, trong những năm gần đây Panama không ngừng gặp rắc rối trong các vấn đề di cư.

Darién Gap, một khu rừng không có đường đi, đồi núi hiểm trở và từng là nơi bất khả xâm phạm ngăn cách Panama và Colombia, nay là nơi ngày đêm trung chuyển các đoàn di dân nuôi hy vọng vượt qua Trung Mỹ và Mexico để đặt chân tới Hoa Kỳ.

Năm 2023, hơn nửa triệu di dân phần lớn xuất thân từ Venezuela, vượt qua cánh rừng Darién rồi lọt vào Panama, một con số kỷ lục. Số lượng di dân đó giảm xuống còn hơn 300,000 vào năm 2024, mặc dù vẫn là số liệu thống kê hàng năm cao thứ nhì do chính quyền Panama ghi nhận. (TTHN)


 

Vì sao những người thường xuyên cầu nguyện có sức khỏe tốt hơn?

Để có được sức khỏe tốt nhất, dưới đây là một vài điều mà bạn cần làm: Thường xuyên vận động/tập thể dục, ăn thực phẩm lành mạnh/sạch và thô (ít chế biến), đưa cân nặng về ‘chuẩn’ – và cầu nguyện. Đúng vậy, cầu nguyện và thiền định thường xuyên sẽ mang lại lợi ích không ngờ, điều này đã được các nghiên cứu khoa học chứng minh.

Cầu nguyện được xem là giải pháp điều trị thay thế phổ biến nhất ở xã hội Mỹ ngày nay. Có hơn 85% những người phải đương đầu với bệnh nặng đã cầu nguyện, theo một nghiên cứu của Đại học Rochester. Tỉ lệ này cao hơn nhiều so dùng thảo mộc hoặc theo đuổi phương thức chữa bệnh phi truyền thống khác. Và đó là bằng chứng cho thấy việc cầu nguyện mang lại hiệu quả.

Không kể là bạn cầu nguyện cho chính mình hay cho người khác, để chữa lành bệnh hay vì hòa bình trên thế giới, hoặc đơn giản là ngồi trong im lặng và yên tĩnh tâm – những tác động dường như là tương tự. Nhiều phương pháp tinh thần loại này đã có khả năng giúp làm giảm bớt mức độ căng thẳng (stress) – vốn là một trong những yếu tố nguy cơ chính yếu gây bệnh cho con người, đồng thời chúng cũng là công cụ mạnh mẽ giúp người ta có cái nhìn tích cực, vượt qua những thử thách khó khăn trong cuộc sống.

Mối quan hệ giữa cầu nguyện và sức khỏe là chủ đề của nghiên cứu trong vòng nhiều chục năm qua. Tiến sĩ Herbert Benson, một chuyên gia tim mạch tại Trường Y Harvard và một người tiên phong trong lĩnh vực y học tâm – thân, đã phát hiện điều gọi là “phản ứng thư giãn” (response of relaxation) xảy ra trong thời gian cầu nguyện và thiền định. Vào những lúc như vậy, sự trao đổi chất của cơ thể giảm xuống, nhịp tim chậm, huyết áp giảm xuống, và hơi thở của chúng ta trở nên bình ổn và đều đặn hơn.

Trạng thái sinh lý này đi cùng với hiện tượng sóng não chậm hơn, và cảm giác kiểm soát sự tỉnh táo yên tĩnh và yên tâm. Điều này có ý nghĩa quan trọng vì theo TS Benson, có hơn một nửa những người đến thăm khám bác sĩ ở Mỹ ngày nay có vấn đề bệnh tật, như trầm cảm, huyết áp cao, viêm loét và đau nửa đầu… phân nửa gây ra bởi căng thẳng và lo lắng.

Tiến sĩ Andrew Newberg, Giám đốc Trung tâm cho Tâm linh và Tâm học tại Đại học Pennsylvania đã tiến hành một nghiên cứu về thiền định và cầu nguyện, cho thấy chúng làm giảm hoạt động trong não, làm tăng mức độ dopamine – vốn gắn liền với trạng thái hạnh phúc và niềm vui.

Ken Pargement của Đại học Bowling Green hướng dẫn một nhóm người bị chứng đau nửa đầu thiền 20 phút mỗi ngày lặp đi lặp lại lời cầu nguyện, chẳng hạn như “Chúa là bình an. Chúa là tình yêu thương“. Các nhóm khác sử dụng một câu không có ý nghĩa tâm linh, như: “Cỏ là màu xanh lá cây. Cát mềm.” Kết quả là những người thiền định và cầu nguyện (nhóm I) ít bị đau đầu hơn và chịu được các cơn đau tốt hơn so với nhóm còn lại.

Trong một nghiên cứu được tài trợ bởi National Institutes of Health, nhóm những người cầu nguyện hàng ngày ít bị huyết áp hơn đến 40% so với những người không một thực hành cầu nguyện thường xuyên. Nghiên cứu tại trường Y Dartmouth cho thấy những bệnh nhân phẫu thuật tim có niềm tin tôn giáo mạnh mẽ khả năng phục hồi hơn hẳn so với những người ít liên hệ tới tôn giáo. Một số nghiên cứu khác cho thấy cầu nguyện cải thiện hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc (hoặc mức độ nghiêm trọng) nhiều bệnh, sống thọ hơn .

Nhưng câu hỏi đặt ra là: Cầu nguyện tác động lên sức khỏe thông qua cơ chế nào? Những nghiên cứu gần đây nhất TS. Herbert Benson cho rằng thực hành tâm linh hàng ngày lâu dài giúp vô hoạt các gen kích hoạt viêm và làm chết tế bào nhanh chóng. Như vậy là tâm linh/tinh thần có thể tác động để sự hoạt hóa/biểu hiện các gen trong cơ thể chúng ta, và cầu nguyện có thể ảnh hưởng đến các chức năng của cơ thể ở cấp cơ bản và quan trọng nhất.

Tất nhiên, theo các nhà nghiên cứu thì không thể nói là cầu nguyện có thể thay thế hoàn toàn các biện pháp điều trị y tế hiện đại, nhất là khi đang trong tình trạng cấp bách, nhưng rõ ràng đây là các kết quả chân thực, các con số đã thống kê được về lợi ích sức khỏe khi người ta thành tâm cầu nguyện.

Kiên Thành
(Theo Huffington Post)

https://songhanhphuc.net/tin-tuc/vi-sao-nhung-nguoi-thuong-xuyen-cau-nguyen-co-suc-khoe-tot-hon

Cầu nguyện khi cảm thấy dường như vô ích – Ronald Rolheiser

Ronald Rolheiser

Cầu nguyện không phải để thay đổi tâm trí Chúa, nhưng để thay đổi tâm trí của người đang cầu nguyện. 

”Cầu nguyện đặc biệt cần thiết nhất khi chúng ta cảm thấy cầu nguyện là vô ích.” Cố linh mục thần học gia Dòng Tên Michael J. Buckley (1931-2019), một trong những người cố vấn tâm linh quan trọng nhất của tôi đã viết những lời này. Ngài có ý gì khi nói như vậy?

Trước rất nhiều vấn đề, có khi chúng ta cảm thấy cầu nguyện là vô ích. Chẳng hạn trước một số vấn đề lớn của thế giới, chúng ta cảm thấy nản lòng và bất lực, chúng ta dễ dàng nói cầu nguyện là vô ích. Lời cầu nguyện của tôi sẽ có tác dụng gì với các cuộc chiến đang diễn ra ở nhiều nơi trên thế giới? Giá trị của lời cầu nguyện của tôi là gì khi tôi phải đối diện với bất công, nạn đói, kỳ thị chủng tộc, kỳ thị giới tính? Lời cầu nguyện của tôi có tác động nào khi cộng đồng của tôi đang chia rẽ và thù hận? Thật dễ dàng để cảm nhận cầu nguyện trong những tình huống này là vô ích.

Cũng vậy khi chúng ta bị bệnh nặng. Liệu lời cầu nguyện có thể chữa khỏi bệnh ung thư ở giai đoạn cuối không? Chúng ta có thực sự mong chờ một phương thuốc phép lạ không? Phần lớn chúng ta không nghĩ vậy, nhưng chúng ta vẫn tiếp tục cầu nguyện dù cảm thấy lời cầu nguyện của mình sẽ không thay đổi tình hình. Vì sao?

Vì sao phải cầu nguyện khi có vẻ như việc cầu nguyện là vô ích? Các thần học gia, các tác giả tâm linh giải thích cho chúng ta nhiều góc nhìn khác nhau về vấn đề này, tuy hữu ích nhưng không đầy đủ. Họ cho rằng, cầu nguyện không phải để thay đổi tâm trí Chúa, nhưng để thay đổi tâm trí của người đang cầu nguyện. Chúng ta không cầu nguyện để kéo Chúa về phía mình; chúng ta cầu nguyện để đặt mình về phía Chúa. Thêm nữa, chúng ta được dạy, lý do chúng ta cảm thấy Chúa không trả lời, vì Chúa như người cha yêu thương, biết điều gì tốt cho chúng ta và ban cho chúng ta những gì chúng ta thực sự cần chứ không phải những gì chúng ta ngây thơ muốn. Tác giả C.S. Lewis đã nói, chúng ta sẽ dành nhiều thì giờ trong cõi vĩnh hằng để tạ ơn Chúa vì những lời cầu nguyện Chúa đã không nhận lời.

Tất cả những điều này đều đúng và quan trọng. Đường lối của Chúa không phải là đường lối của chúng ta. Đức tin đòi hỏi chúng ta dành cho Chúa không gian và thời gian để Chúa là Chúa, không theo những mong chờ rất hạn hẹp và thiếu kiên nhẫn của chúng ta. Thực sự chúng ta nên tạ ơn Chúa vì điều này.

Nhưng dù vậy… khi Chúa Giêsu xin chúng ta cầu nguyện, Ngài không cảnh báo chúng ta: con phải xin những điều đúng đắn nếu con muốn Ta nhận lời. Không, Ngài chỉ nói: Hãy xin và con sẽ được. Ngài nói, một số con quỷ chỉ bị đuổi đi bằng ăn chay cầu nguyện.

Vậy, làm thế nào những con quỷ bạo lực, chia rẽ, hận thù, chiến tranh, đói kém, khí hậu nóng lên toàn cầu, nạn đói, phân biệt chủng tộc, phân biệt giới tính, ung thư, bệnh tim… có thể bị đuổi đi bằng lời cầu nguyện? Làm thế nào để cầu nguyện hữu ích một cách thiết thực khi đối diện với những vấn đề này?

Tóm lại, lời cầu nguyện không chỉ thay đổi người đang cầu nguyện mà còn thay đổi tình huống. Khi chúng ta cầu nguyện, thực tế chúng ta là một phần của tình huống mà chúng ta cầu nguyện. Lời cầu nguyện chân thành giúp chúng ta trở thành sự thay đổi mà chúng ta đang cầu nguyện để được. Chẳng hạn, cầu nguyện cho hòa bình giúp chúng ta bình tâm, mang lại cho thế giới thêm một trái tim thanh thản.

Dù điều này là đúng, nhưng cũng có một thực tế sâu đậm hơn. Sâu đậm vì khi chúng ta cầu nguyện, có điều gì đó đang xảy ra vượt ra ngoài cách chúng ta thường hình dung về sự tương tác đơn giản giữa nguyên nhân và kết quả. Khi thay đổi bản thân, chúng ta đang thay đổi tình hình; đúng vậy, nhưng theo cách sâu đậm hơn cách chúng ta thường tưởng tượng.

Là người có đạo, chúng ta nghĩ chúng ta là một phần của Nhiệm thể Chúa Kitô, và sự kết hợp của chúng ta trong Chúa không phải là sự kết hiệp của một cộng đồng lý tưởng. Nhưng, chúng ta là một phần của một sinh vật sống mà mọi bộ phận đều ảnh hưởng đến nhau, giống như trong một cơ thể vật lý. Vì lý do này, với chúng ta, không có một hành động nào là riêng tư – tốt hay xấu. Tôi ngần ngại khi nghĩ rằng điều này tương tự như hệ thống miễn dịch trong cơ thể con người, vì đây không chỉ là một phép so sánh. Nó là thực tế, hữu cơ. Giống như hệ thống miễn dịch bảo vệ sức khỏe cho toàn bộ cơ thể bằng cách tiêu diệt các tế bào và vi-rút gây nguy hiểm cho sức khỏe, thì bên trong Nhiệm thể của Chúa Kitô cũng vậy. Khi nào chúng ta, hoặc là những tế bào khỏe mạnh mang lại sức mạnh cho hệ thống miễn dịch bên trong Nhiệm thể Chúa Kitô, hoặc chúng ta là một loại vi-rút, một loại tế bào ung thư đe dọa cho sức khỏe. Cầu nguyện tạo nên sự khác biệt vì cầu nguyện giúp tăng cường hệ thống miễn dịch bên trong Nhiệm thể Chúa Kitô – chính xác giải quyết vấn đề chúng ta đang cầu nguyện. Mặc dù trên bề mặt, đôi khi lời cầu nguyện có vẻ vô ích, nhưng nó đang làm một điều gì đó quan trọng bên trong – điều cần thiết chính xác là khi chúng ta cảm thấy lời cầu nguyện của mình vô ích.

Ronald Rolheiser

Giuse Nguyễn Tùng Lâm dịch

Nguồn: https://giaophanlongxuyen.org

https://daminhbuichu.net/cau-nguyen-khi-cam-thay-duong-nhu-vo-ich/

Bà cụ New York mừng sinh nhật 104 tuổi bằng cách đi thăm nhà tù

Ba’o Nguoi-Viet

February 13, 2025

AVON, New york (NV) – Bà cụ ở New York mừng sinh nhật 104 tuổi bằng việc hiếm có ai làm: Đi thăm nhà tù, cảnh sát cho hay hôm Thứ Hai, 10 Tháng Hai.

Bà Loretta sống ở nhà dưỡng lão Avon Nursing Home ở Avon, Sở Cảnh Sát Livingston County (LCSO) cho biết trên Facebook.

Bà Loretta thăm nhà tù Livingston County, New York, nhân dịp sinh nhật 104 tuổi. (Hình: Livingston County Sheriff’s Office)

Thứ Bảy tuần trước, nhân dịp sinh nhật bà Loretta, nhân viên nhà dưỡng lão hỏi bà muốn làm gì. Bà đáp bà “muốn coi bên trong nhà tù của chúng tôi” vì bà chưa bao giờ đi tù, theo LCSO.

LCSO chấp thuận mong muốn của bà Loretta, và bà được mời tới thăm nhà tù quận hạt.

“Trước khi bà đi thăm, chúng tôi mừng sinh nhật bà bằng cà phê và bánh kem,” LCSO viết trên Facebook. “Và bà cho cảnh sát trưởng hay bí quyết sống lâu là ‘chỉ lo chuyện của mình!’”

Bà Loretta “rất vui khi đi thăm nhà tù của chúng tôi,” LCSO cho biết.

“Chúng tôi rất vui vì có thể biến ước mơ sinh nhật của bà trở thành sự thật,” LCSO thêm. “Cảm ơn bà vì giúp chúng tôi cười suốt ngày.” (Th.Long) [qd]


 

HẠNH PHÚC CHO NGƯỜI HY SINH VÌ CHÚA – Linh mục Inhaxiô Trần Ngà

Linh mục Inhaxiô Trần Ngà

(Suy niệm Tin mừng Luca (6, 20-26) Chúa nhật 6 thường niên C)

Sứ điệp: Chấp nhận hy sinh chịu nghèo, chịu khổ vì Chúa thì sẽ được hạnh phúc dư đầy.

“Bần cùng sinh đạo tặc.” Quả đúng như vậy, có một số người trở thành trộm cướp vì đời sống của họ quá bần cùng, như người ta thường nói: “Đói ăn vụng, túng làm liều.” Như thế thì bần cùng, đói khát là tai hoạ cho con người và xã hội chứ đâu có mang lại hạnh phúc.

Thế mà Chúa Giê-su lại nói: “Phúc cho anh em là những kẻ nghèo khó, vì Nước Thiên Chúa là của anh em.” Tại sao?

Nếu đọc kỹ câu đầu của bài Tin mừng này (Lc 6,20), chúng ta thấy thánh sử Lu-ca viết như sau: Bấy giờ, “Đức Giê-su ngước mắt lên nhìn các môn đệ và nói: “Phúc cho anh em là những kẻ nghèo khó…”

warren-buffett-1799-1427710539.jpgMặc dù là tỷ phú giầu nhất thế giới nhưng theo tinh thần Tin Mừng thì ông Warren Buffett  lại được kể là có tinh thần nghèo khó vì luôn ở nhà cũ và ăn ở tiệm bình dân Mc Donald. Toàn bộ tài sản dâng hiến cho người nghèo. Ông còn nói cái giá (trăm tỷ đô) đó để mua nước Trời là quá hời. Ông có tinh thần nghèo khó theo Tin Mừng.

Khi tuyên bố những lời này, Chúa Giê-su vừa ngước mắt nhìn các môn đệ vừa nói. Vậy thì đây là những lời Chúa Giê-su nói trực tiếp với các môn đệ. Các môn đệ là đối tượng của những lời chúc phúc này.

Tại sao các môn đệ có phúc vì nghèo?

Trước đây, trong số các môn đệ của Chúa Giê-su có người làm nghề chài lưới, có thuyền có ghe, có thu nhập hằng ngày ổn định, có người làm nghề thu thuế kiếm bộn bạc… Thế rồi, khi lên đường theo Chúa, các ngài đã bỏ hết thuyền bè, nhà cửa, công việc làm ăn… nên bây giờ các ngài trở thành những người nghèo khó… Nghèo khó vì từ bỏ mọi sự để đi loan báo Tin mừng như thế thì mới là người có phúc, chứ không phải bất cứ ai nghèo khó là có phúc.

Rồi Chúa Giê-su nói tiếp với các môn đệ:

“Phúc cho anh em là những kẻ bây giờ đang phải đói, vì Thiên Chúa sẽ cho anh em được no lòng.”

Hunger for God - Day 22 - Word Alive Ministries International

Đói khát ở đây nghĩa là khao khát, thèm mong.  Khao khát thèm mong những gì thiện lành, quý trọng, vì cuộc đời càng ngày càng thấy băng hoại hơn, chung quanh mình điều ác được cổ võ, điều thiện bị dèm pha, chế diễu.

Với nghề chài lưới trên biển hồ nhiều tôm cá hoặc nghề thu thuế như Lê-vi đã làm… các môn đệ chưa biết đói khát là gì. Vậy mà từ ngày theo Chúa Giê-su, lang bạt từ làng quê lên phố thị, từ bờ biển đến chốn hoang vu… các ngài phải chịu đói khát… Đói khát vì ra đi xây dựng Nước Trời như các môn đệ ắt sẽ được đền đáp và sẽ được thỏa chí toại lòng.

Và Chúa Giê-su tiếp lời với các môn đệ:

“Phúc cho anh em là những kẻ bây giờ đang phải khóc vì anh em sẽ được vui cười.”

Trước đây các môn đệ sống hạnh phúc với cha mẹ, vợ con trong mái ấm gia đình, nay theo Chúa là Đấng không có chỗ tựa đầu, lang bạt rày đây mai đó, rồi sau nầy các ngài bị bắt bớ, tù đày, bị giết hại… khiến các ngài phải khóc thầm… Khóc vì chịu khổ nạn vì Nước Trời như thế thì thật là diễm phúc và mai đây sẽ được vui cười.

Và điều phúc thứ tư:

“Phúc cho anh em khi vì Con Người mà bị người ta oán ghét, khai trừ, sỉ vả và bị xoá tên như đồ xấu xa. Ngày đó, anh em hãy vui mừng nhảy múa, vì phần thưởng dành cho anh em ở trên trời thật lớn lao.”

Các môn đệ luôn kề vai sát cánh với Chúa Giê-su, đồng lao cộng khổ với Chúa và vì Ngài mà bị người đời “oán ghét, khai trừ, sỉ vả và bị xoá tên như đồ xấu xa”, cùng chịu khổ nạn với Chúa Giê-su, thì chắc chắn sẽ được vui hưởng hạnh phúc vĩnh cửu trên thiên đàng. Chính vì thế mà Chúa Giê-su nói: “Anh em hãy vui mừng nhảy múa, vì này đây phần thưởng dành cho anh em ở trên trời thật lớn lao.”

 Lạy Chúa Giê-su,

Xin cho chúng con sẵn sàng chấp nhận “nghèo khó” vì thực hành luật yêu thương Chúa dạy, chịu “đói” vì chia sẻ cơm áo cho nhau, chịu buồn phiền “khóc lóc” vì đạo Chúa, chịu “oán ghét, khai trừ, sỉ vả” vì Nước Trời như các môn đệ năm xưa, nhờ đó, muôn vàn phúc lộc của Chúa sẽ được ban tặng cho chúng con. Amen.

Linh mục Inhaxiô Trần Ngà

From: NguyenNThu 


 

LÀM THẬT TỐT ĐẸP – Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

(Lm. Minh Anh, Tgp. Huế)

“Ông ấy làm việc gì cũng tốt đẹp cả!”.

“Không gì bạn có thể làm để khiến Chúa yêu bạn nhiều hơn! Không gì bạn có thể làm để khiến Chúa yêu bạn ít hơn! Tình yêu của Ngài là vô điều kiện, công bằng, vĩnh cửu, vô hạn và hoàn hảo! Bạn hãy làm thật tốt đẹp mọi sự như Ngài và hãy yêu vô điều kiện như Ngài!” – Richard C. Halverson.

Kính thưa Anh Chị em,

Gặp lại ý tưởng của Halverson, Tin Mừng hôm nay tường thuật một phép lạ của Chúa Giêsu. Ngài đã phục hồi thính giác và tháo dây buộc lưỡi cho một người vừa điếc vừa ngọng. Dân chúng kinh ngạc và nói, “Ông ấy làm việc gì cũng tốt đẹp cả!”.

Đó là ‘bản kết luận’ người đương thời dành cho Chúa Giêsu về những gì Ngài làm! Một kết luận ngắn gọn, súc tích. Chúa Giêsu là ai? Ngài là người đã làm mọi sự tốt đẹp. Theo nghĩa kép của từ này: làm tốt đẹp về điều gì và làm như thế nào; làm tốt đẹp về bản chất và về cách thức làm. Chúa Giêsu là người chỉ làm những việc tốt và là người đã làm những việc tốt một cách hoàn hảo, trọn vẹn. Ngài không làm nửa chừng bất cứ việc gì; Ngài không hẹn rày hẹn mai, đợi về sau sẽ hoàn thành.

Gần cả tuần nay, các bài đọc Sáng Thế cho chúng ta một cái nhìn tổng quát về công trình sáng tạo tuyệt vời của Thiên Chúa. Tác giả tài tình tóm kết bài học giáo lý Tạo Dựng – không cần hiểu theo nghĩa đen – rằng, Thiên Chúa là Chủ Tể muôn loài. Đó là những buổi chiều và những buổi sáng khi Thiên Chúa dựng nên trời đất biển khơi cùng muôn loài trong đó. Ngài dựng nên vầng sáng lớn, vầng sáng nhỏ, trăng sao cùng muôn tinh tú; ngày thứ sáu, Thiên Chúa dựng nên con người giống hình ảnh Ngài, giao cho nó chăm sóc ‘ngôi nhà chung’. Và ngày thứ bảy, Thiên Chúa nghỉ ngơi. Tác giả kết luận, Thiên Chúa thấy những công việc Ngài đã ‘làm thật tốt đẹp!’.

Và rồi đây, khi con người bất tuân Thiên Chúa, làm hỏng các mối tương quan giữa Ngài với con người và giữa con người với nhau – tội lỗi và sự chết ập vào thế gian – thì Thiên Chúa vì yêu thương sẽ làm lại thật tốt đẹp từ đầu. “Lạy Chúa, Chúa đã sáng tạo con người cách lạ lùng, và cứu chuộc còn lạ lùng hơn nữa!” – Lời nguyện đêm Vọng  Phục Sinh.

Anh Chị em,

“Ông ấy làm việc gì cũng tốt đẹp cả!”. Hãy làm mọi việc tốt đẹp như Chúa Giêsu! Bạn và tôi hãy cố gắng để mọi thứ hoàn toàn sẵn sàng ngay bây giờ. Từ việc cầu nguyện cho đến việc đối xử với gia đình và những người khác; từ việc làm ăn cho đến việc tông đồ. Siêng năng trong việc đào tạo bản thân về mặt tâm linh, tri thức và cả nghề nghiệp. Hãy đòi hỏi bản thân và cũng hãy đòi hỏi – cách nhẹ nhàng – những người phụ thuộc vào bạn. Đừng dung túng cho sự cẩu thả. Điều này chỉ làm mất lòng Chúa và làm phiền người lân cận. Cũng đừng áp dụng thái độ này chỉ để trông đẹp hoặc vì cách này có lợi nhất – nói theo cách loài người – nhưng chỉ vì biết rằng, Chúa không hài lòng với những việc làm xấu hoặc những việc “tốt” được thực hiện kém!

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, để làm thật tốt mọi sự, cho con luôn sống bí quyết của thánh Josemaría: “Hãy làm những gì bạn phải làm và hãy ở trong những gì bạn làm!”, Amen.

(Lm. Minh Anh, Tgp. Huế)

From: KimBang Nguyen

****************************************

Thứ Sáu Tuần V Thường Niên, Năm Lẻ:

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mác-cô.

 31 Khi ấy, Đức Giê-su bỏ vùng Tia, đi qua ngả Xi-đôn, đến biển hồ Ga-li-lê vào miền Thập Tỉnh. 32 Người ta đem một người vừa điếc vừa ngọng đến với Đức Giê-su, và xin Người đặt tay trên anh. 33 Người kéo riêng anh ta ra khỏi đám đông, đặt ngón tay vào lỗ tai anh, và nhổ nước miếng mà bôi vào lưỡi anh. 34 Rồi Người ngước mắt lên trời, thở dài và nói: Ép-pha-tha, nghĩa là: hãy mở ra! 35 Lập tức tai anh ta mở ra, lưỡi như hết bị buộc lại. Anh ta nói được rõ ràng. 36 Đức Giê-su cấm họ không được kể chuyện đó với ai cả. Nhưng Người càng cấm, họ càng đồn ra. 37 Họ hết sức kinh ngạc, và nói: “Ông ấy làm việc gì cũng tốt đẹp cả: ông làm cho kẻ điếc nghe được, và kẻ câm nói được.”


 

Mọi người chúng ta có thể nên “thánh” được không?- Cha Vương

Chúc bạn cảm nhận được sự hiện diện của Thiên Chúa trong mỗi việc làm trong ngày nhé!

Cha Vương

Thứ 5: 13/2/2025

GIÁO LÝ: Mọi người chúng ta có thể nên “thánh” được không? Có chứ. Mục đích cuộc sống là kết hợp với Thiên Chúa trong tình yêu và hoàn toàn sống như ý Chúa muốn. Chúng ta cần để “Chúa sống trong ta” (Mẹ Têrêsa Calcutta). Ông thánh, bà thánh là thế đó. (YouCat, số 342)

SUY NIỆM: Mọi người đều đặt câu hỏi: Tôi là ai? Tại sao tôi lại ở đây? Và tương lai của tôi là gì? Đức tin trả lời: Chính trong việc nên thánh mà con người trở nên điều mà Chúa đã tạo dựng họ. Chính trong thánh thiện mà con người đạt tới hòa hợp với chính mình và với Đấng Tạo Hóa. Nhưng sự thánh thiện không phải là sự hoàn hảo được tự tạo mà có, nó phải là sự hiệp nhất với tình yêu đã làm người, đó là Chúa Kitô. Ai kiếm tìm cuộc sống mới đó là tìm được chính nó và trở nên thánh. (YouCat, số  342 t.t.)

❦  Không ai chọn cho mình một ơn gọi, ta phải đón nhận ơn gọi và cố gắng để nhận ra ơn gọi. Ta phải lắng nghe tiếng Chúa gọi để nhận ra một dấu hiệu của ý Chúa. Và một khi đã nhận ra ý Chúa, cần phải làm theo luôn luôn mặc dầu có thế nào và phải trả giá đắt bao nhiêu. (Chân phước Charles de Foucauld)

LẮNG NGHE: Anh em cần phải kiên nhẫn, để sau khi thi hành ý Thiên Chúa, anh em được hưởng điều Người đã hứa. (Dt 10:36)

CẦU NGUYỆN: Lạy Chúa, xin giúp con luôn gắn bó mật thiết với Chúa để được sống trong ân nghĩa Chúa, là nguồn hạnh phúc đích thực của con.

From: Do Dzung

*************************

Nên Thánh Giữa Đời – Sr Têrêsa / Ca sĩ Xara Trần

 

Trump đang đẩy Mỹ Latinh về phía Trung Quốc?- Sonnie Tran

Ba’o Nguoi-Viet

February 13, 2025

Sonnie Tran

Trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu đang không ngừng biến động, Mỹ Latinh đã nổi lên như một sân khấu cạnh tranh chiến lược ngày càng nóng bỏng giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc.

Theo học giả John Calabrese, chuyên gia về chính sách đối ngoại Hoa Kỳ tại đại học American University ở Washington D.C., sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc, với tiềm lực kinh tế và ảnh hưởng ngoại giao không ngừng lớn mạnh, đang đặt ra một thách thức lớn đối với vị thế truyền thống của Hoa Kỳ tại Mỹ Latinh – khu vực vốn từ lâu được xem là “sân sau” của mình. Tổng Thống Donald Trump có vô tình đẩy các quốc gia Mỹ Latinh xích lại gần hơn vòng tay của Bắc Kinh hay không?

Trung Quốc dần lấn ‘sân sau’ của Mỹ

Trong những thập niên gần đây, Trung Quốc vươn mình trở thành một cường quốc kinh tế và chính trị, thách thức vị thế thống trị của Hoa Kỳ trên nhiều phương diện. Mỹ Latinh, với nguồn tài nguyên thiên nhiên trù phú, thị trường rộng lớn và vị trí địa lý chiến lược, đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược mở rộng ảnh hưởng toàn cầu của Trung Quốc.

Sự trỗi dậy của Trung Quốc tại Mỹ Latinh được thể hiện rõ nét nhất qua sự tăng trưởng vượt bậc trong quan hệ kinh tế. Thương mại giữa Trung Quốc và Mỹ Latinh đã tăng trưởng theo cấp số nhân trong hai thập niên qua, từ dưới $20 tỷ vào năm 2000 lên hơn $450 tỷ đô la vào năm 2020. Các quốc gia như Brazil, Chile, Peru và Argentina chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc, đặc biệt là các mặt hàng nông sản và khoáng sản. Ngược lại, Trung Quốc cung cấp cho khu vực này một lượng lớn hàng hóa chế tạo với giá cả cạnh tranh.

Bên cạnh thương mại, Trung Quốc cũng gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và cho vay vào Mỹ Latinh. Thông qua Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI), Trung Quốc rót hàng tỷ đôla vào các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn trong khu vực, bao gồm đường sắt, cảng biển, đường cao tốc và các dự án năng lượng. Các khoản vay từ các ngân hàng Trung Quốc, thường với lãi suất ưu đãi và điều kiện linh hoạt hơn so với các tổ chức tài chính phương Tây, đã trở thành nguồn vốn quan trọng cho nhiều quốc gia Mỹ Latinh, đặc biệt là những nước đang gặp khó khăn về tài chính. Những dự án cơ sở hạ tầng do Trung Quốc tài trợ đã giúp cải thiện kết nối và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở Mỹ Latinh, đồng thời khuếch trương ảnh hưởng kinh tế và chính trị của Trung Quốc trong khu vực.

Một yếu tố quan trọng làm nên sức hút của Trung Quốc đối với Mỹ Latinh chính là mô hình hợp tác kinh tế “không ràng buộc” mà Bắc Kinh đưa ra. Khác với Hoa Kỳ và các nước phương Tây, vốn thường đi kèm các điều kiện chính trị hoặc cải cách thể chế vào viện trợ và đầu tư, Trung Quốc nhấn mạnh nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ và tôn trọng chủ quyền quốc gia, tạo dựng một hình ảnh đối tác thực dụng và đáng tin cậy trong mắt nhiều nhà lãnh đạo Mỹ Latinh. Mô hình này đặc biệt hấp dẫn đối với các chính phủ Mỹ Latinh, vốn nhạy cảm với các vấn đề chủ quyền, và không muốn bị áp đặt các điều kiện từ bên ngoài.

Trung Quốc cũng không ngừng mở rộng ảnh hưởng ngoại giao, thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với hầu hết các quốc gia Mỹ Latinh, từ các cường quốc khu vực như Brazil và Argentina đến các quốc gia nhỏ hơn ở Trung Mỹ và Caribe. Những quan hệ đối tác này gồm nhiều lĩnh vực hợp tác, từ kinh tế, thương mại, khoa học công nghệ đến văn hóa, giáo dục và quân sự (ở mức độ hạn chế).

Đại dịch COVID-19 đã tạo cơ hội cho Trung Quốc thể hiện vai trò lãnh đạo toàn cầu và tăng cường ảnh hưởng ở Mỹ Latinh thông qua “ngoại giao vaccine.” Trong khi các nước phương Tây tập trung vào việc bảo đảm vaccine cho người dân của mình, Trung Quốc nhanh chóng cung cấp vaccine, và viện trợ y tế cho nhiều quốc gia Mỹ Latinh đang gặp khó khăn.

Hợp tác không gian, công nghệ, giám sát và an ninh mạng đang trở thành những lĩnh vực hợp tác mới giữa Trung Quốc, và một số quốc gia Mỹ Latinh. Ví dụ, việc xây dựng các trạm quan sát không gian của Trung Quốc ở Argentina và Chile, hay sự hiện diện ngày càng tăng của các công ty công nghệ Trung Quốc như Huawei, và ZTE trong lĩnh vực viễn thông, và 5G ở khu vực, gây lo ngại về an ninh quốc gia và khả năng gián điệp.

Mỹ mất dần ảnh hưởng ở Châu Mỹ Latin

Trong khi ảnh hưởng của Trung Quốc ở Mỹ Latinh ngày càng gia tăng, vị thế của Hoa Kỳ trong khu vực lại có dấu hiệu suy giảm, một phần do những sai lầm trong chính sách đối ngoại của Mỹ và những thay đổi trong bối cảnh khu vực và toàn cầu.

Lịch sử can thiệp quân sự, chính trị và kinh tế của Hoa Kỳ ở Mỹ Latinh trong thế kỷ 20 đã để lại một di sản phức tạp và đầy nghi ngờ trong khu vực. Từ “Học thuyết Monroe” đến các cuộc đảo chính do CIA hậu thuẫn, Mỹ Latinh đã trải qua nhiều thập niên bị coi là “sân sau” của Hoa Kỳ, nơi Washington can thiệp vào công việc nội bộ, và bảo vệ lợi ích của mình bằng mọi giá, gây tâm lý cảnh giác và bất mãn trong nhiều tầng lớp xã hội Mỹ Latinh.

Sau Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là sau sự kiện 11/9, Hoa Kỳ chuyển trọng tâm chính sách đối ngoại sang các khu vực khác như Trung Đông và châu Á, giảm sự quan tâm và đầu tư vào Mỹ Latinh. Sự thờ ơ này đã tạo ra một khoảng trống quyền lực và cơ hội cho các cường quốc khác, đặc biệt là Trung Quốc, lấp đầy.

Chính sách của Mỹ đối với Mỹ Latinh trong những năm gần đây thường tập trung quá mức vào các vấn đề an ninh và chống ma túy, bỏ qua các khía cạnh kinh tế, xã hội và phát triển. Mặc dù các vấn đề này là có thật và quan trọng, nhưng việc ưu tiên hơn các lĩnh vực hợp tác khác tạo ra hình ảnh méo mó về quan hệ Mỹ-Latinh, và không đáp ứng được nhu cầu và ưu tiên thực tế của khu vực.

Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ, đặc biệt là dưới thời chính quyền Trump, đã bị chỉ trích vì thiếu sự nhất quán, tin cậy và khả năng dự đoán. Sự thay đổi chính sách thất thường, các quyết định đơn phương và giọng điệu đối đầu làm suy yếu lòng tin của các đối tác Mỹ Latinh vào Hoa Kỳ. Các quốc gia trong khu vực cảm thấy khó có thể tin tưởng vào cam kết và sự ổn định của Hoa Kỳ, và do đó, có xu hướng tìm kiếm các đối tác khác đáng tin cậy hơn, trong đó có Trung Quốc.

Trong những năm gần đây, Mỹ Latinh đã chứng kiến sự trỗi dậy của các chính phủ cánh tả ở nhiều quốc gia, từ Mexico, Argentina, Chile đến Colombia và Brazil. Xu hướng này, một phần là phản ứng với các chính sách tự do mới và bất bình đẳng kinh tế xã hội, cũng phản ánh sự thất vọng với ảnh hưởng của Hoa Kỳ và mong muốn tìm kiếm các mô hình phát triển và đối tác khác.

Brazil trù phú. (Hình minh họa: Agustin Diaz Gargiulo/Unsplash)

Thời kỳ Trump 2.0 có sửa chữa được sai lầm?

Mặc dù mục tiêu của chính quyền Donald Trump là “Nước Mỹ trên hết” và ngăn chặn ảnh hưởng của Trung Quốc, nhưng các biện pháp mà ông áp dụng lại tiềm ẩn nguy cơ phản tác dụng, vô tình đẩy Mỹ Latinh xích lại gần hơn với Trung Quốc.

Chính sách thương mại “America First” của Trump, với việc áp đặt thuế quan trừng phạt lên hàng hóa nhập khẩu từ nhiều quốc gia, bao gồm cả Mexico và Canada (hai đối tác thương mại quan trọng của Mỹ Latinh), đã gây ra căng thẳng và bất ổn trong khu vực. Việc ông Trump áp thuế quan 25% lên hầu hết hàng hóa nhập khẩu từ Mexico vào Tháng Hai, 2025, với lý do giải quyết vấn đề nhập cư và ma túy, gây tổn hại kinh tế cho Mexico và các đối tác thương mại khác, mà còn làm suy yếu lòng tin và quan hệ đối tác với Hoa Kỳ.

Giọng điệu đối đầu và những phát ngôn mang tính “chủ nghĩa đế quốc” của ông Trump đối với Mỹ Latinh đã làm tổn thương lòng tự trọng dân tộc và gây ra sự oán giận trong khu vực. Ông Trump khơi lại học thuyết “Định mệnh hiển nhiên” và tuyên bố Mỹ “không cần họ, họ cần chúng ta.” Những lời lẽ này càng làm gia tăng cảm giác Mỹ vẫn coi Mỹ Latinh là “sân sau” và không tôn trọng chủ quyền của các quốc gia trong khu vực.

Chính sách nhập cư cứng rắn của Trump, như việc xây tường biên giới với Mexico, chia cắt gia đình nhập cư và các biện pháp trục xuất hàng loạt, đã bị chỉ trích rộng rãi trong khu vực và trên toàn thế giới. Các chính sách này bị coi là phi nhân đạo, phân biệt đối xử và làm xấu đi hình ảnh của Hoa Kỳ trong mắt người dân Mỹ Latinh.

Trong bối cảnh chính sách của Trump làm suy yếu quan hệ với Mỹ Latinh, mô hình hợp tác kinh tế “không ràng buộc” của Trung Quốc trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết. Các quốc gia Mỹ Latinh cảm thấy bị Mỹ xa lánh và không tin tưởng, có thể tìm đến Trung Quốc như một đối tác thay thế đáng tin cậy hơn. Sự tập trung của Trung Quốc vào đầu tư cơ sở hạ tầng, thương mại và hỗ trợ tài chính, không kèm theo các điều kiện chính trị, đáp ứng đúng nhu cầu phát triển của nhiều quốc gia Mỹ Latinh.

Chính sách “America First” của Trump, với xu hướng rút lui khỏi các cam kết quốc tế, khu vực, và giảm viện trợ nước ngoài, tạo thêm khoảng trống cho Trung Quốc lấp đầy, tận dụng cơ hội này để tăng cường quan hệ và mở rộng tầm ảnh hưởng của mình. Khi quan hệ với Mỹ trở nên căng thẳng và không chắc chắn, các quốc gia Mỹ Latinh có thể tìm đến Trung Quốc như một đối tác kinh tế và chính trị thay thế để đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và giảm sự phụ thuộc vào Mỹ.

Việc Mỹ công khai gây áp lực mạnh mẽ lên Panama có thể tạo ra phản ứng tiêu cực từ quốc gia này và các nước láng giềng, bởi họ cảm thấy chủ quyền bị xâm phạm và bị ép buộc. Vốn là một quốc gia Trung Mỹ nhỏ, lại nằm gần và có quan hệ thương mại mật thiết với Hoa Kỳ, Panama có sự phụ thuộc kinh tế đáng kể vào cường quốc Bắc Mỹ. Điều này thể hiện rõ qua việc Panama sử dụng đồng đô la Mỹ làm đồng tiền chính và phần lớn lưu lượng tàu thuyền qua kênh đào Panama đến từ hoặc đi đến Mỹ. Do đó, Panama dễ bị tổn thương và nhượng bộ trước áp lực từ Washington liên quan đến BRI. Tuy nhiên, không thể đảm bảo rằng biện pháp này sẽ mang lại kết quả tương tự với các chính phủ Nam Mỹ khác. Những quốc gia lớn hơn như Brazil hay Argentina, vốn chủ động tìm kiếm sự cân bằng ảnh hưởng giữa các cường quốc, có lẽ sẽ đáp trả áp lực từ Mỹ bằng cách tăng cường quan hệ với Trung Quốc trên nhiều lĩnh vực. Đặc biệt, Brazil, với tư cách là một thành viên sáng lập BRICS và có quan hệ mật thiết với Trung Quốc, càng khó có khả năng chịu khuất phục tương tự như trường hợp của Panama.

Đẩy Mỹ Latinh về Trung Quốc, không đơn giản!

Chính sách của Trump cũng có những khía cạnh phức tạp và các yếu tố giảm nhẹ, cho thấy rằng việc “đẩy Mỹ Latinh về phía Trung Quốc” không phải là một quá trình đơn giản và tuyến tính. Bên cạnh các biện pháp trừng phạt và đối đầu, chính quyền Trump cũng nhận ra sự cần thiết phải đưa ra các lựa chọn thay thế kinh tế cho Mỹ Latinh để cạnh tranh với ảnh hưởng của Trung Quốc. Sáng kiến “nearshoring” (đưa sản xuất về gần) và các khoản đầu tư có mục tiêu vào khu vực, đặc biệt trong các lĩnh vực như năng lượng, cơ sở hạ tầng và công nghệ, có thể được xem là nỗ lực “kéo lại” Mỹ Latinh vào quỹ đạo của Mỹ.

Washington đang cố gắng cung cấp các lựa chọn kinh tế hấp dẫn hơn so với các khoản vay và đầu tư từ Trung Quốc, như tăng cường đầu tư thông qua Tập đoàn Tài chính Phát triển Quốc tế (DFC) vào các dự án quan trọng ở Brazil, Ecuador và các nước khác.

Mặc dù quan hệ với Mỹ Latinh có những căng thẳng, thị trường tiêu dùng rộng lớn của Mỹ, các công ty công nghệ hàng đầu thế giới và truyền thống hợp tác kinh tế lâu dài vẫn là những yếu tố hấp dẫn đối với Mỹ Latinh.

Trong một số lĩnh vực, như công nghệ cao, tài chính và giáo dục, Mỹ vẫn có lợi thế hơn Trung Quốc và có thể tiếp tục là đối tác ưu tiên của nhiều quốc gia Mỹ Latinh. Hiệp định Thương mại Tự do Mỹ – Mexico – Canada (USMCA), mặc dù có những tranh cãi và bất đồng, vẫn là một khuôn khổ hợp tác kinh tế quan trọng ở Bắc Mỹ. Ngoài ra, Mỹ còn có nhiều thỏa thuận thương mại song phương và đa phương khác với các quốc gia Mỹ Latinh. Việc củng cố và hiện đại hóa các khuôn khổ này có thể giúp tăng cường quan hệ kinh tế và tạo ra những lợi ích chung, giảm bớt sự phụ thuộc vào Trung Quốc.

Các quốc gia Mỹ Latinh không phải là những “con tốt” thụ động trong cuộc cạnh tranh Mỹ-Trung. Họ có chủ quyền, lợi ích quốc gia riêng và đang theo đuổi chiến lược đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, không muốn phụ thuộc hoàn toàn vào bất kỳ cường quốc nào, bao gồm cả Trung Quốc. Mỹ Latinh nhận thức được cả cơ hội và rủi ro khi hợp tác với Trung Quốc, và đang cố gắng cân bằng quan hệ với cả Washington và Bắc Kinh để tối đa hóa lợi ích.

Mặc dù mô hình hợp tác “không ràng buộc” của Trung Quốc có sức hấp dẫn, một số quốc gia Mỹ Latinh cũng có những lo ngại nhất định, như nợ công gia tăng, hành vi độc quyền của các công ty Trung Quốc, tác động môi trường từ các dự án Trung Quốc và sự cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa Trung Quốc giá rẻ.

Nhiều quốc gia Mỹ Latinh nhận thấy lợi ích từ việc duy trì quan hệ tốt với cả Hoa Kỳ và Trung Quốc. Quan hệ với Mỹ mang lại lợi ích về thương mại, đầu tư, an ninh và các giá trị dân chủ. Quan hệ với Trung Quốc mang lại cơ hội về đầu tư cơ sở hạ tầng, thương mại và hỗ trợ tài chính. Các quốc gia Mỹ Latinh đang cố gắng tận dụng lợi thế từ cả hai phía, không muốn bị buộc phải lựa chọn giữa Washington và Bắc Kinh.

“Kế hoạch Mexico” và chiến lược “nearshoring” cho thấy Mexico đang chủ động tìm kiếm các đối tác thương mại mới và thúc đẩy sản xuất trong nước, không chỉ để ứng phó với áp lực từ Mỹ mà còn để tận dụng cơ hội từ sự thay đổi chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc Mexico vượt qua Trung Quốc để trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ vào năm 2023 là một ví dụ điển hình cho thấy sự nỗ lực của Mexico trong việc điều chỉnh quan hệ thương mại để bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ-Trung.

Tóm lại, Trump có đang đẩy Mỹ Latinh về phía Trung Quốc không? Phân tích đa chiều cho thấy chính sách của Trump đối với Mỹ Latinh là một chiến lược phức tạp và đầy rủi ro, mang đến cả cơ hội và thách thức.

Một mặt, các biện pháp đối đầu và trừng phạt của Trump, như thuế quan, lời lẽ gây hấn và chính sách nhập cư cứng rắn, có nguy cơ làm suy yếu quan hệ của Mỹ với Mỹ Latinh, tạo ra sự oán giận và xa lánh trong khu vực, vô tình tạo điều kiện cho Trung Quốc tận dụng cơ hội để gia tăng ảnh hưởng kinh tế, ngoại giao và chiến lược ở Mỹ Latinh, khi các quốc gia trong khu vực tìm kiếm các đối tác thay thế đáng tin cậy hơn.

Trong ngắn hạn, Mỹ có thể đạt được một số “thắng lợi” nhất định, như trường hợp Panama từ chối BRI, nhưng cái giá phải trả có thể là sự xói mòn lòng tin và thiện chí, làm suy yếu vị thế của Mỹ về lâu dài. Mặt khác, chính sách của Trump cũng có những yếu tố “kéo lại” Mỹ Latinh, như sáng kiến “nearshoring” và các khoản đầu tư có mục tiêu. Mỹ vẫn là một đối tác kinh tế quan trọng và có lợi thế trong một số lĩnh vực nhất định.

Hơn nữa, các quốc gia Mỹ Latinh không phải là những “con tốt” thụ động, họ có chiến lược đa dạng hóa quan hệ và cũng có những lo ngại nhất định về sự phụ thuộc vào Trung Quốc. Do đó, việc “đẩy Mỹ Latinh về phía Trung Quốc” không phải là quá trình tự động và không thể đảo ngược.

Tuy nhiên, đánh giá một cách tổng thể, có nhiều bằng chứng cho thấy chính sách của Trump có nguy cơ làm trầm trọng thêm xu hướng Mỹ Latinh xích lại gần Trung Quốc hơn về lâu dài. Trong bối cảnh Mỹ đã suy yếu vị thế và Trung Quốc đang trỗi dậy mạnh mẽ ở khu vực, các biện pháp đối đầu và trừng phạt của Trump có thể phản tác dụng, làm suy yếu quan hệ của Mỹ với khu vực và vô tình tạo điều kiện cho Trung Quốc gia tăng ảnh hưởng.

Để ngăn chặn xu hướng này và củng cố vị thế của mình ở Mỹ Latinh, Hoa Kỳ cần thay đổi cách tiếp cận, từ bỏ các biện pháp đối đầu và mang tính giao dịch, và chuyển sang một chiến lược hợp tác toàn diện và bền vững hơn. Chiến lược này cần tập trung vào việc xây dựng quan hệ đối tác dựa trên lợi ích chung, tôn trọng chủ quyền, và đáp ứng nhu cầu phát triển của Mỹ Latinh.

Tương lai quan hệ Mỹ-Latinh và cán cân ảnh hưởng giữa Mỹ và Trung Quốc trong khu vực vẫn còn bỏ ngỏ. Tuy nhiên, chính sách của Hoa Kỳ, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gay gắt, sẽ đóng vai trò quyết định trong việc định hình cục diện khu vực trong những năm tới.


 

Cuộc Chiến Tàn Khốc tại CHDC Congo: Hơn 3.000 Người Thiệt Mạng vì Khoáng Sản Dùng trong Sản Xuất Smartphone

Ba’o Dat Viet

February 13, 2025

Trong hai tuần qua, hơn 3.000 người đã thiệt mạng tại Cộng hòa Dân chủ Congo (CHDC Congo), một đợt bạo lực chưa từng có liên quan đến cuộc chiến giành quyền kiểm soát các mỏ khoáng sản quan trọng được dùng để sản xuất smartphone và thiết bị điện tử. Điều này tiếp tục đẩy đất nước Trung Phi này vào một vòng xoáy xung đột dài lâu, dẫn đến tình trạng nhân đạo ngày càng trầm trọng.

Nguồn Gốc của Cuộc Chiến Theo CNN, sự bùng phát bạo lực mới nhất này bắt đầu sau khi liên minh phiến quân Alliance Fleuve Congo (AFC), với nhóm M23 là thành viên chủ chốt, đã chiếm giữ thành công thị trấn Nyabibwe. Đây là một trung tâm khai thác coltan chính tại khu vực miền đông quốc gia. Năm trước đó, nhóm phiến quân đã chiếm được Rubaya, nơi chứa lượng coltan lớn nhất thế giới.

Tác Động Kinh Tế và Nhân Đạo CHDC Congo, dù sở hữu trữ lượng khoáng sản đồ sộ như cobalt, coltan và vàng, lại không thể biến điều này thành sự thịnh vượng cho người dân. Thay vào đó, nó trở thành nguồn cơn của hàng loạt xung đột khi các nhóm phiến quân và chính phủ đều muốn khai thác lợi nhuận từ nguồn tài nguyên này. Điều này dẫn đến sự bất ổn vĩnh viễn, với người dân địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.

Ngành Công Nghệ và Cuộc Chiến Nhu cầu toàn cầu đối với coltan, đặc biệt trong sản xuất điện tử và pin, đã khiến tình hình tại CHDC Congo càng trở nên tồi tệ. Mặc dù các tập đoàn công nghệ lớn như Apple và Microsoft cam kết chỉ sử dụng khoáng sản từ những nguồn cung ứng có trách nhiệm, việc buôn lậu khoáng sản từ những khu vực xung đột vẫn là một thách thức lớn.

Tìm Kiếm Giải Pháp Chính phủ CHDC Congo đã thực hiện các bước đi mạnh mẽ như kiện các công ty con của Apple về việc sử dụng khoáng sản từ xung đột, dù Apple đã phủ nhận cáo buộc. Cộng đồng quốc tế và các chuyên gia đều nhấn mạnh rằng giải pháp dài hạn cho vấn đề này phải bắt nguồn từ sự cải cách nội bộ tại CHDC Congo, với sự đầu tư vào quản trị và an ninh để đảm bảo phân phối tài nguyên một cách công bằng và bền vững.

Cuộc xung đột hiện tại không chỉ là một cuộc chiến vì quyền lực mà còn là cuộc chiến cho sự sống còn, và nếu không có sự can thiệp kịp thời, cuộc chiến này sẽ tiếp tục gây ra đau thương và thiệt hại cho hàng triệu người dân vô tội tại CHDC Congo.