Lm. Anmai CSsR
Có những buổi chiều tôi đứng lặng trong sân lò hỏa táng, giữa tiếng kinh trầm buồn và làn khói mong manh bốc lên từ ống khói cao. Mỗi lần như thế, tôi lại bất giác rùng mình. Không phải vì sợ, mà vì lòng chợt lắng lại. Bên trong tôi vang lên một câu hỏi quen thuộc mà chưa bao giờ cũ: “Rồi một ngày nào đó, đến lượt mình thì sao?” Rồi tôi nghĩ đến phận người – cũng một kiếp người thôi – sao ta mãi mê bon chen, tranh giành, hận thù, để cuối cùng cũng chỉ là một nắm tro tàn trở về với đất bụi.”
Tôi đã tiễn nhiều người thân yêu đi như thế. Mỗi lần là một đau xót. Nhưng kỳ lạ thay, mỗi lần ấy, tôi lại thấy tâm mình được rửa sạch một chút – sạch khỏi những tham vọng mệt mỏi, sạch khỏi những vướng bận không tên. Đứng trước cái chết, mọi danh xưng, địa vị, tài sản… đều trở nên nhẹ bẫng. Người ra đi không mang theo gì cả – chỉ mang theo tình yêu họ đã sống, những điều tốt lành họ đã gieo.
Và tôi tự hỏi: “Nếu ngày mai là ngày cuối cùng của đời mình, tôi sẽ tiếc nuối điều gì nhất?”
Không phải là việc chưa mua được căn nhà lớn, chưa có xe sang, chưa lên được chức cao… mà là: “Tôi đã yêu thương đủ chưa?”
Tôi từng nghĩ rằng sống là phải đạt được “cái gì đó”. Phải có thành tựu, phải hơn người, phải được nể trọng. Nhưng thời gian, và nhất là những giờ phút đứng trước quan tài thân nhân, đã dạy tôi rằng: sống không phải là để sở hữu, mà là để buông bỏ. Không phải để chiếm lấy, mà là để trao ban. Không phải để vơ vào, mà là để đi qua – với một tâm hồn càng nhẹ càng tốt.
Bởi lẽ, đời người như cánh hoa sớm nở tối tàn. Mới đó thôi còn khỏe mạnh cười nói, bỗng chốc nằm yên trong một chiếc hòm gỗ nhỏ. Cũng chẳng phân biệt giàu hay nghèo, sang hay hèn. Đến cuối cùng, tất cả đều chung một điểm đến: trở về với bụi tro.
Nếu đã biết trước điều đó, thì tại sao ta còn chấp nhặt nhau từng câu nói, từng lỗi lầm? Tại sao ta còn phân bì nhau từng món đồ, từng miếng ăn, từng ánh nhìn hơn thua? Tại sao ta không sống với nhau nhẹ nhàng hơn, rộng lượng hơn, yêu thương nhau nhiều hơn?
Tôi đã nhìn thấy những người giàu có ra đi trong cô đơn. Và tôi cũng từng nhìn thấy những người nghèo khó được tiễn đưa bởi cả xóm làng đầy nước mắt và lời tiếc thương. Tôi nghiệm ra: sự thành công thật sự không nằm ở bảng lương, mà nằm ở số người sẽ nhớ đến bạn khi bạn không còn nữa.
Tình người là của cải quý giá nhất. Và chỉ có tình thương mới có thể theo người chết về bên kia thế giới.
Cho nên, tôi chọn sống để yêu. Không phải vì tôi tốt hơn ai, mà vì tôi hiểu: nếu hôm nay là ngày cuối cùng, thì tôi không muốn lãng phí một phút nào trong oán giận, ích kỷ, hay vô cảm.
Tôi học cách tha thứ – không phải vì người kia xứng đáng – mà vì tôi không muốn mang theo gánh nặng trong lòng.
Tôi học cách cảm thông – không phải vì ai cũng tốt – mà vì ai cũng đau, ai cũng có những cuộc chiến bên trong mà tôi không biết.
Tôi học cách dừng lại – để lắng nghe, để mỉm cười, để nhìn vào mắt người khác và nói “tôi quý bạn”, trước khi quá muộn.
Tôi học cách sống chậm lại – để không đánh mất những điều nhỏ bé nhưng là hạnh phúc thật sự: bữa cơm với gia đình, cuộc gọi cho cha mẹ, một cái ôm, một lời hỏi thăm.
Người ta thường nói: “Người chết là hết.” Nhưng tôi không tin thế. Tôi tin rằng mỗi đời người là một hành trình – và cái chết không phải là dấu chấm hết, mà là ngưỡng cửa sang một miền khác. Miền mà ở đó, chỉ còn lại những gì là thật, là yêu thương, là thiêng liêng. Còn tất cả những giả tạo, tô vẽ, hào nhoáng… đều tan như khói hương trước cổng vĩnh hằng.
Và nếu đó là sự thật – thì tại sao ta không sống ngay từ bây giờ bằng những giá trị ấy?
Sống để không sợ hãi cái chết.
Sống để khi nhắm mắt xuôi tay, lòng ta nhẹ như mây.
Sống để khi ai đó nhắc đến tên ta, họ mỉm cười và nói: “Người ấy đã sống một đời tử tế.”
Sống để yêu – thật sự yêu – những người còn hiện diện bên mình hôm nay.
Đã đến lúc ta nên bớt sống vì “sở hữu” mà sống vì “hiện hữu”.
Bớt sống để gây ấn tượng mà sống để gây cảm động.
Bớt sống để được nhớ đến trong bảng vàng, mà sống để được nhớ đến trong tim người.
Bởi lẽ, cái còn lại sau tất cả, không phải là nhà bao nhiêu tầng, tiền bao nhiêu số, thành tích bao nhiêu dòng… mà là: “Bạn đã yêu thương được bao nhiêu?”
Và tôi tin: Chúa không hỏi bạn có bao nhiêu bằng cấp, nhưng Ngài sẽ hỏi bạn có bao nhiêu lòng nhân.
Ngài không hỏi bạn đã đi được bao xa, mà hỏi: “Con có dừng lại bên người đau khổ nào không?”
Ngài không hỏi: “Con đã sống bao năm?” mà hỏi: “Con đã yêu như thế nào?”
Cuối cùng, một kiếp người – dẫu dài hay ngắn – cũng sẽ khép lại trong một chiếc hũ sành hay một nấm mồ nhỏ. Cái quyết định giá trị không phải là độ dài, mà là độ sâu của yêu thương mà ta để lại.
Tôi chọn sống buông bỏ – để lòng nhẹ.
Tôi chọn sống yêu thương – để khi từ giã cõi đời, tôi không hối tiếc.
Vì tôi biết: một đời người không đo bằng năm tháng, mà bằng lượng yêu thương ta đã sống mỗi ngày.
Có những buổi chiều tôi đứng lặng trong sân lò hỏa táng, giữa tiếng kinh trầm buồn và làn khói mong manh bốc lên từ ống khói cao. Mỗi lần như thế, tôi lại bất giác rùng mình. Không phải vì sợ, mà vì lòng chợt lắng lại. Bên trong tôi vang lên một câu hỏi quen thuộc mà chưa bao giờ cũ: “Rồi một ngày nào đó, đến lượt mình thì sao?” Rồi tôi nghĩ đến phận người – cũng một kiếp người thôi – sao ta mãi mê bon chen, tranh giành, hận thù, để cuối cùng cũng chỉ là một nắm tro tàn trở về với đất bụi.”
Tôi đã tiễn nhiều người thân yêu đi như thế. Mỗi lần là một đau xót. Nhưng kỳ lạ thay, mỗi lần ấy, tôi lại thấy tâm mình được rửa sạch một chút – sạch khỏi những tham vọng mệt mỏi, sạch khỏi những vướng bận không tên. Đứng trước cái chết, mọi danh xưng, địa vị, tài sản… đều trở nên nhẹ bẫng. Người ra đi không mang theo gì cả – chỉ mang theo tình yêu họ đã sống, những điều tốt lành họ đã gieo.
Và tôi tự hỏi: “Nếu ngày mai là ngày cuối cùng của đời mình, tôi sẽ tiếc nuối điều gì nhất?”
Không phải là việc chưa mua được căn nhà lớn, chưa có xe sang, chưa lên được chức cao… mà là: “Tôi đã yêu thương đủ chưa?”
Tôi từng nghĩ rằng sống là phải đạt được “cái gì đó”. Phải có thành tựu, phải hơn người, phải được nể trọng. Nhưng thời gian, và nhất là những giờ phút đứng trước quan tài thân nhân, đã dạy tôi rằng: sống không phải là để sở hữu, mà là để buông bỏ. Không phải để chiếm lấy, mà là để trao ban. Không phải để vơ vào, mà là để đi qua – với một tâm hồn càng nhẹ càng tốt.
Bởi lẽ, đời người như cánh hoa sớm nở tối tàn. Mới đó thôi còn khỏe mạnh cười nói, bỗng chốc nằm yên trong một chiếc hòm gỗ nhỏ. Cũng chẳng phân biệt giàu hay nghèo, sang hay hèn. Đến cuối cùng, tất cả đều chung một điểm đến: trở về với bụi tro.
Nếu đã biết trước điều đó, thì tại sao ta còn chấp nhặt nhau từng câu nói, từng lỗi lầm? Tại sao ta còn phân bì nhau từng món đồ, từng miếng ăn, từng ánh nhìn hơn thua? Tại sao ta không sống với nhau nhẹ nhàng hơn, rộng lượng hơn, yêu thương nhau nhiều hơn?
Tôi đã nhìn thấy những người giàu có ra đi trong cô đơn. Và tôi cũng từng nhìn thấy những người nghèo khó được tiễn đưa bởi cả xóm làng đầy nước mắt và lời tiếc thương. Tôi nghiệm ra: sự thành công thật sự không nằm ở bảng lương, mà nằm ở số người sẽ nhớ đến bạn khi bạn không còn nữa.
Tình người là của cải quý giá nhất. Và chỉ có tình thương mới có thể theo người chết về bên kia thế giới.
Cho nên, tôi chọn sống để yêu. Không phải vì tôi tốt hơn ai, mà vì tôi hiểu: nếu hôm nay là ngày cuối cùng, thì tôi không muốn lãng phí một phút nào trong oán giận, ích kỷ, hay vô cảm.
Tôi học cách tha thứ – không phải vì người kia xứng đáng – mà vì tôi không muốn mang theo gánh nặng trong lòng.
Tôi học cách cảm thông – không phải vì ai cũng tốt – mà vì ai cũng đau, ai cũng có những cuộc chiến bên trong mà tôi không biết.
Tôi học cách dừng lại – để lắng nghe, để mỉm cười, để nhìn vào mắt người khác và nói “tôi quý bạn”, trước khi quá muộn.
Tôi học cách sống chậm lại – để không đánh mất những điều nhỏ bé nhưng là hạnh phúc thật sự: bữa cơm với gia đình, cuộc gọi cho cha mẹ, một cái ôm, một lời hỏi thăm.
Người ta thường nói: “Người chết là hết.” Nhưng tôi không tin thế. Tôi tin rằng mỗi đời người là một hành trình – và cái chết không phải là dấu chấm hết, mà là ngưỡng cửa sang một miền khác. Miền mà ở đó, chỉ còn lại những gì là thật, là yêu thương, là thiêng liêng. Còn tất cả những giả tạo, tô vẽ, hào nhoáng… đều tan như khói hương trước cổng vĩnh hằng.
Và nếu đó là sự thật – thì tại sao ta không sống ngay từ bây giờ bằng những giá trị ấy?
Sống để không sợ hãi cái chết.
Sống để khi nhắm mắt xuôi tay, lòng ta nhẹ như mây.
Sống để khi ai đó nhắc đến tên ta, họ mỉm cười và nói: “Người ấy đã sống một đời tử tế.”
Sống để yêu – thật sự yêu – những người còn hiện diện bên mình hôm nay.
Đã đến lúc ta nên bớt sống vì “sở hữu” mà sống vì “hiện hữu”.
Bớt sống để gây ấn tượng mà sống để gây cảm động.
Bớt sống để được nhớ đến trong bảng vàng, mà sống để được nhớ đến trong tim người.
Bởi lẽ, cái còn lại sau tất cả, không phải là nhà bao nhiêu tầng, tiền bao nhiêu số, thành tích bao nhiêu dòng… mà là: “Bạn đã yêu thương được bao nhiêu?”
Và tôi tin: Chúa không hỏi bạn có bao nhiêu bằng cấp, nhưng Ngài sẽ hỏi bạn có bao nhiêu lòng nhân.
Ngài không hỏi bạn đã đi được bao xa, mà hỏi: “Con có dừng lại bên người đau khổ nào không?”
Ngài không hỏi: “Con đã sống bao năm?” mà hỏi: “Con đã yêu như thế nào?”
Cuối cùng, một kiếp người – dẫu dài hay ngắn – cũng sẽ khép lại trong một chiếc hũ sành hay một nấm mồ nhỏ. Cái quyết định giá trị không phải là độ dài, mà là độ sâu của yêu thương mà ta để lại.
Tôi chọn sống buông bỏ – để lòng nhẹ.
Tôi chọn sống yêu thương – để khi từ giã cõi đời, tôi không hối tiếc.
Vì tôi biết: một đời người không đo bằng năm tháng, mà bằng lượng yêu thương ta đã sống mỗi ngày.
Lm. Anmai, CSsR