400 năm ngày giỗ Thuỷ tổ Quốc ngữ Việt Nam

My Lan Pham

Francisco de Pina (1585 – 15/12/1625)

Cách đây tròn bốn thế kỷ, ngày 15 tháng 12 năm 1625, tại vùng biển Đà Nẵng, linh mục Dòng Tên Francisco de Pina, người Bồ Đào Nha, đã vĩnh viễn ra đi trong một tai nạn chìm tàu khi ông lao mình cứu giúp những hành khách gặp nạn. Cái chết của ông lặng lẽ, nhưng di sản mà ông để lại thì bền bỉ và sâu xa, gắn liền với lịch sử hình thành chữ Quốc ngữ Việt Nam.

Francisco de Pina được xem là người châu Âu đầu tiên nói tiếng Việt một cách trôi chảy, không chỉ để giao tiếp mà còn để giảng dạy, truyền đạo và nghiên cứu ngôn ngữ. Trong bối cảnh đầu thế kỷ XVII, khi người Việt chưa có một hệ thống chữ viết ghi âm tiếng nói phổ thông bằng mẫu tự dễ học, cha Pina đã sớm nhận ra nhu cầu cấp thiết ấy. Từ đó, ông trở thành người tiên phong đặt nền móng cho việc ghi âm tiếng Việt bằng ký tự La-tinh.

Năm 1619, khi mới 34 tuổi, cha Pina đã biên soạn bản từ vựng tiếng Việt đầu tiên (nay đã thất lạc). Đến khoảng 1622–1623, ông báo cáo với Toà Thánh rằng mình đã hoàn thành một cuốn sách về luật chính tả và ngữ âm tiếng Việt ,điều cho thấy ông không chỉ học tiếng Việt, mà còn tiếp cận ngôn ngữ này bằng tư duy khoa học, có hệ thống. Đây chính là viên đá nền đầu tiên cho tiến trình hình thành chữ Quốc ngữ sau này.

Năm 1624, khi linh mục Alexandre de Rhodes đến Thanh Chiêm (Quảng Nam), ông đã tận mắt chứng kiến cha Pina giảng Kinh Thánh hoàn toàn bằng tiếng Việt. Đối với các giáo sĩ châu Âu đương thời, đây là một hiện tượng chưa từng có: một người phương Tây không cần thông ngôn, giảng đạo bằng chính ngôn ngữ bản địa với sự uyển chuyển và chính xác hiếm thấy. Alexandre de Rhodes sau này nhiều lần thừa nhận rằng cha Pina là người thầy đầu tiên và quan trọng nhất của ông về tiếng Việt.

Đáng tiếc thay, khi công trình ngôn ngữ còn dang dở, cha Francisco de Pina đã qua đời quá sớm. Phần lớn các bản thảo của ông không còn lưu lại, nhưng tinh thần khoa học, phương pháp ghi âm và tư duy ngữ âm học mà ông khởi xướng đã được các thế hệ giáo sĩ kế tiếp tiếp thu, phát triển và hoàn thiện. Vì vậy, trong lịch sử chữ Quốc ngữ, Francisco de Pina xứng đáng được nhìn nhận là thuỷ tổ ,người đặt nền móng đầu tiên, trước khi chữ Quốc ngữ đạt đến hình thức hoàn chỉnh hơn vào giữa thế kỷ XVII.

Ngày nay, chữ Quốc ngữ đã trở thành linh hồn của văn hoá Việt hiện đại, là phương tiện giúp người Việt tiếp cận tri thức, xây dựng văn học, báo chí và bản sắc dân tộc trong thời kỳ mới. Nhìn lại hành trình ấy, không thể không dành sự ngưỡng mộ đối với tài năng ngôn ngữ, và lòng biết ơn sâu sắc đối với Francisco de Pina ,người đã âm thầm gieo hạt giống đầu tiên cho một cuộc chuyển mình lớn lao của tiếng Việt.

400 năm sau ngày ông mất, tưởng nhớ Francisco de Pina không chỉ là một hành động tri ân lịch sử, mà còn là dịp để chúng ta nhận ra rằng: ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp, mà là chiếc cầu nối giữa các nền văn hoá, giữa quá khứ và tương lai.

 


 

THA THỨ – ĐỂ TUỔI GIÀ ĐƯỢC THANH THẢN

Tu Le

Nhà ông Bảy nằm cuối con hẻm nhỏ, đi sâu thêm mấy chục bước là gặp một khoảng cây bàng già che bóng. Mùa này bàng rụng lá, lá vàng nằm rải trên nền xi măng, nhìn xa cứ như ai đó lén trải một tấm thảm cũ cho người già bước chậm.

Trong căn nhà ấy, ông Bảy và bà Mười sống cùng con trai cả là Hùng, con dâu là Linh, thêm hai đứa cháu nhỏ. Con gái út là Vy đi làm xa, thỉnh thoảng về, còn Lộc với Thủy thì mỗi người một ngả, bận bịu, đàng hoàng, đủ trách nhiệm.

Bề ngoài, nhà ấy không có chuyện gì lớn. Cơm ngày ba bữa, tiền điện nước đóng đúng. Con cháu vẫn chào hỏi, vẫn mua thuốc, vẫn gửi quà. Nhưng trong lòng bà Mười có một vết xước nhỏ, lâu ngày không chảy máu nữa, chỉ âm ỉ như đau khớp lúc trở trời.

Vết xước ấy đến từ một câu nói, một câu tưởng như rất bình thường.

Hôm đó, bà Mười đứng trong bếp, loay hoay nhặt rau. Đứa cháu nhỏ chạy vào đòi nước, bà rót vội nên làm rơi cái ly. Ly vỡ, tiếng “choang” vang lên giữa trưa. Linh từ phòng ngoài chạy vào, nhìn mảnh thủy tinh trên nền gạch rồi buột miệng:

“Trời ơi… má đừng đụng nữa, để con làm. Má vụng vậy nguy hiểm lắm.”

Lời nói không có ý xấu. Giọng cũng không gắt. Nhưng chữ “vụng” rơi xuống, nghe sao mà lạnh. Bà Mười đứng im, tay vẫn cầm cái ca nhựa, lòng tự dưng hụt một cái, như thể một phần giá trị vừa bị gạt qua một bên.

Từ hôm đó, bà ít làm việc hơn. Không phải vì lười, mà vì sợ. Sợ mình “vụng”, sợ mình “nguy hiểm”, sợ làm rơi thêm một thứ gì rồi lại nghe thêm một câu nữa.

Ông Bảy nhìn thấy hết. Ông không nói nhiều. Ông chỉ kéo ghế cho bà ngồi, rồi lẳng lặng quét mảnh ly, gói lại, đem bỏ. Xong việc, ông rửa tay rất lâu, như rửa cả cái buồn vừa dính vào lòng.

Tối ấy, khi con cháu đã vào phòng, ông Bảy đem ra hiên một ấm trà. Trà nóng, hơi bốc lên mỏng như sương. Ngoài sân, gió đi ngang qua giàn bông giấy, khẽ rung, làm rơi vài cánh hoa hồng tím xuống nền.

Bà Mười nhìn hoa rơi, bỗng thở rất khẽ:

“Già rồi… chắc vô dụng thiệt.”

Ông Bảy nhấp ngụm trà, giọng chậm rãi như đọc báo:

“Vô dụng sao nuôi được mấy đứa tới giờ? Vô dụng sao cái nhà này còn hơi ấm?”

Bà Mười không đáp. Người già nhiều khi không cần lời đúng. Người già cần một chỗ đặt nỗi tủi thân mà không bị cười.

Nhưng đời sống không cho phép nỗi tủi thân được ngồi yên lâu. Mấy hôm sau, cháu út sốt. Linh thức đêm, mắt thâm quầng. Hùng đi làm về muộn, mặt mệt. Cả nhà như một chiếc máy chạy nhanh, ai cũng quay cuồng trong phần việc của mình.

Trong lúc ấy, bà Mười lại bắt gặp thêm vài chuyện nhỏ.

Buổi sáng, bà nấu nồi cháo loãng cho cháu. Linh nhìn nồi cháo rồi nói, vẫn là giọng lo cho con:

“Má nêm nhạt quá… thôi để con làm lại.”

Lần khác, bà giặt áo cho cháu, phơi ra sân. Linh đi ngang, thu vội vào:

“Để con phơi, má phơi nắng gắt quá áo nó cứng.”

Những câu ấy đều đúng. Nhưng đúng quá, cũng làm người ta đau. Bà Mười nghe mà không cãi. Bà chỉ rút tay lại. Lâu dần, bà học cách “đứng yên cho khỏi sai”.

Và cũng từ đó, một khoảng cách lặng lẽ mọc lên trong nhà.

Không ai ghét ai. Không ai bỏ ai.

Chỉ là, bà Mười bắt đầu thu mình như một cái bóng.

Một chiều, Vy về. Vừa bước vào cửa đã thấy mẹ ngồi bên cửa sổ, mắt nhìn ra hẻm như nhìn qua một đời khác. Vy đặt túi xuống, ngồi xổm trước mặt mẹ:

“Mẹ sao vậy?”

Bà Mười cười cho qua:

“Có sao đâu.”

Vy nhìn đôi tay mẹ. Đôi tay xương xẩu, móng cắt gọn, nhưng run nhẹ. Vy nghe tim mình chùng xuống. Người già hay nói “không sao”, vì họ sợ làm phiền. Nhưng “không sao” của người già nhiều khi là một cái “sao lắm” họ không biết nói với ai.

Tối đó, Vy nói chuyện với cha trong bếp. Ông Bảy đang nhóm lại bếp gas, hâm nồi canh. Lửa xanh lên rồi xuống như hơi thở.

Vy hỏi nhỏ:

“Ba… mẹ buồn chuyện gì?”

Ông Bảy im một lát rồi nói:

“Không phải buồn chuyện lớn. Buồn mấy chuyện nhỏ. Mà chuyện nhỏ mới khó nói.”

Vy cúi đầu. Trong lòng Vy có một ý nghĩ chua chát: tuổi già giống như cái ly mỏng. Người ta không đập nó, chỉ cần đặt mạnh tay một chút là nó đã nứt.

Mấy ngày sau, xảy ra chuyện.

Sáng đó, Linh chạy vào bếp thấy bà Mười nằm dựa vào tủ gỗ, mặt tái. Bà bảo chóng mặt, tim đập nhanh. Linh hốt hoảng gọi Hùng, gọi xe. Ông Bảy luống cuống lục giấy tờ, tay run, miệng lẩm bẩm: “Bình tĩnh… bình tĩnh…”

Trên xe, bà Mười nắm tay ông Bảy. Ngón tay bà lạnh. Ông Bảy áp bàn tay mình lên tay bà, cố truyền một chút ấm. Ngoài cửa kính, nắng sáng rực, cây bàng ngoài hẻm trôi qua như một thước phim, lá vàng chao nhẹ.

Vào viện, bác sĩ bảo bà bị tụt huyết áp, thêm thiếu ngủ, thêm đau nhức kéo dài. Không nguy hiểm ngay, nhưng cần theo dõi. Linh đứng ở hành lang, mắt đỏ. Hùng gọi điện cho Vy, cho Lộc, cho Thủy.

Ai cũng về.

Trong phòng bệnh, bà Mười nằm im. Người già nằm bệnh viện không hay khóc, họ chỉ nhìn trần nhà và nghĩ nhiều điều. Nghĩ về những ngày mình trẻ, mình gồng lên lo cho con. Nghĩ về những câu nói vụn vặt, về những ánh mắt vội, về cái cảm giác “mình thừa”.

Ông Bảy ngồi cạnh, rót nước, mở nắp bình, đưa tận miệng. Bà Mười quay mặt, nói nhỏ:

“Ông về nghỉ đi. Ngồi đây làm gì, phiền con cái.”

Ông Bảy đáp:

“Không phiền. Ở cạnh bà là việc của tôi.”

Câu nói đơn giản, nhưng trong bệnh viện, nó giống như một miếng chăn mỏng đắp lên phần lạnh nhất của lòng người.

Chiều, Linh bế cháu vào thăm. Đứa nhỏ vừa thấy bà đã òa khóc, kêu “bà ngoại, bà ngoại”. Nó trèo lên giường, ôm cổ bà. Bà Mười đưa tay ôm cháu, nước mắt tự nhiên trào ra, không kìm được. Có lẽ trong đời người, có những lúc yếu nhất lại là lúc chạm được vào điều thật nhất.

Linh đứng cạnh giường, ngập ngừng. Lời xin lỗi nhiều khi mắc lại nơi cổ họng, vì sợ nói ra sẽ thành “mình sai”. Nhưng Linh nhìn mẹ chồng gầy đi, nhìn đôi mắt đỏ của Hùng, nhìn đứa trẻ đang ôm bà như ôm một cái neo, Linh bỗng thấy những điều hơn thua bỗng nhỏ xíu.

Linh cúi xuống, giọng khàn:

“Má… con xin lỗi. Con… nhiều khi con nói nhanh, con tưởng là con lo cho má… mà chắc làm má buồn.”

Bà Mười không đáp ngay. Bà chỉ nhìn Linh. Ánh mắt người già không sắc, chỉ sâu. Trong ánh mắt ấy có cả những năm tháng nuôi con, có cả những lần nuốt nước mắt, có cả cái mệt mỏi của người đã mang một vết xước quá lâu.

Ông Bảy nhìn sang vợ. Ông sợ bà nói một câu trách móc, rồi mọi thứ vỡ ra như cái ly bữa nọ. Nhưng bà Mười chỉ thở nhẹ, rồi đưa tay ra, chạm vào cổ tay Linh:

“Thôi… có gì đâu. Con mệt, con lo cho con nít… nói nhanh cũng phải.”

Linh bật khóc. Hùng quay mặt đi, mắt cũng ướt. Vy đứng cuối giường, bỗng thấy tim mình cay cay. Lộc thì lặng lẽ đặt túi trái cây lên bàn. Thủy gọi video, nghe tiếng mẹ, cũng khóc theo.

Người ta tưởng tha thứ là một lời lớn. Nhưng thật ra, tha thứ nhiều khi chỉ là một câu “thôi” nói ra đúng lúc, để người kia còn đường quay lại.

Đêm ấy, ông Bảy ngồi ngoài hành lang. Bệnh viện có mùi thuốc sát trùng, có tiếng dép kéo, có tiếng máy đo nhịp tim “tích… tích…”. Ông nhìn qua cửa kính thấy thành phố sáng đèn, bỗng nhớ lại hồi còn trẻ, ông từng chở bà Mười qua cầu, gió sông thổi lộng, bà ngồi sau lưng, tay bấu áo ông, cười giòn.

Nhớ vậy, lòng ông mềm đi.

Sáng hôm sau, bà Mười đỡ hơn. Bác sĩ cho về, dặn ăn uống điều độ, ngủ đủ. Cả nhà rước bà về. Lúc xe rẽ vào hẻm, cây bàng già vẫn đứng đó, lá vẫn rơi. Nhưng dường như ánh sáng hôm ấy dịu hơn.

Về nhà, Linh không còn “giật” việc khỏi tay mẹ chồng nữa. Linh chỉ nói chậm, hỏi trước:

“Má muốn làm món nào? Con phụ nhé.”

Bà Mười cũng không tự ái mà gạt đi. Bà gật đầu, chỉ cách rửa rau, chỉ cách nêm nếm. Bếp lại có tiếng nói chuyện, nhỏ thôi, nhưng đủ làm căn nhà bớt lạnh.

Có một buổi chiều, Vy rủ mẹ ra trước cửa ngồi. Gió thổi qua hẻm, mang theo mùi hoa sữa cuối mùa. Linh đem ra một đĩa ổi gọt sẵn, đặt xuống, rồi ngồi cạnh, không cầm điện thoại.

Bà Mười nhìn Linh, nói như nói chuyện thường:

“Con làm dâu cũng cực. Má hồi xưa… cũng từng là dâu.”

Linh khựng lại, rồi cười, mắt còn đỏ:

“Má… vậy mà con cứ tưởng má không hiểu.”

Bà Mười lắc đầu:

“Hiểu chứ. Chỉ là… già rồi, không muốn làm phiền.”

Câu “không muốn làm phiền” nói ra, không phải để trách, mà như mở cửa. Người trong nhà nghe được, thì căn nhà mới thật sự là nhà.

Từ hôm ấy, ông Bảy thấy bà Mười ngủ sớm hơn. Bà không còn ngồi một mình trước bếp tắt đèn. Những câu chuyện nhỏ bà bắt đầu kể lại: chuyện chậu hoa đổ, chuyện con mèo nhà hàng xóm, chuyện tiệm tạp hóa đổi chủ. Và kỳ lạ thay, Linh nghe đến hết.

Không phải lúc nào Linh cũng rảnh. Nhưng Linh học một điều: nghe hết một câu chuyện nhỏ là cách rẻ nhất để giữ người già ở lại trong cuộc đời mình.

Có lần, bà Mười làm rơi cái muỗng xuống nền. Linh quay lại, định nói như cũ, rồi kịp dừng. Linh chỉ nhặt muỗng lên, rửa lại, đưa cho bà:

“Không sao đâu má. Ai cũng rơi.”

Bà Mười nhìn Linh, mắt chợt ươn. Không phải vì cái muỗng. Vì câu “ai cũng rơi”. Câu đó trả lại cho người già một phần phẩm giá: già không phải là lỗi, chỉ là một nhịp khác.

Thời gian trôi. Vết xước trong lòng bà Mười không biến mất hẳn, nhưng bớt nhói. Bà hiểu rằng con cháu không cố làm bà buồn. Chúng chỉ vội quá. Và cũng như bà từng vội lúc trẻ mà không biết mình làm ai đó tổn thương, con cháu giờ cũng vậy.

Tha thứ, rốt cuộc, không phải vì người khác xứng đáng.

Mà vì người già không còn đủ sức mang gánh nặng đó tới cuối đời.

Một tối, trước khi ngủ, ông Bảy ngồi ở hiên, nhìn trăng mỏng. Trăng treo trên mái nhà, sáng vừa đủ. Bà Mười bước ra, đưa ông cái áo khoác:

“Trời lạnh.”

Ông Bảy cười:

“Bà cũng biết thương tôi hả?”

Bà Mười đáp, giọng nhẹ như gió:

“Già rồi… thương nhau đừng để muộn.”

Ngoài sân, giàn bông giấy rơi thêm một cánh. Cánh hoa nằm im, không làm phiền ai. Nhưng ai nhìn thấy, cũng biết: có những điều đẹp nhất là những điều rơi khẽ.

Và trong căn nhà nhỏ cuối hẻm, người già đã đi qua một ngã rẽ rất sâu: từ chỗ giữ trong lòng, sang chỗ đặt xuống. Từ chỗ mong được bù đắp, sang chỗ chọn bình an.

Tha thứ, đến sau cùng, không phải là câu chuyện của đúng sai.

Tha thứ là cách tuổi già tự cứu mình khỏi những ngày tháng còn lại bị nặng vì một câu nói lỡ.

Và khi lòng đã nhẹ, người già không cần phải cố “không làm phiền” nữa.

Bởi sự hiện diện của họ tự nhiên đã trở thành một điều êm.

– Tu Le – người viết giữa hai miền

#Gotacoffee#ngườiviếtgiữahaimiền


 

Bắt giữ 4 người âm mưu đánh bom khắp Nam California đêm Giao Thừa

Ba’o Nguoi-Viet

December 15, 2025

LOS ANGELES, California (NV) – Bốn người, bị nghi là thành viên nhóm cực đoan, bị bắt với cáo buộc âm mưu đánh bom khắp Nam California đêm Giao Thừa sắp tới, giới chức liên bang loan báo hôm Thứ Hai, 15 Tháng Mười Hai, theo đài ABC7.

Bà Audrey Carroll, ông Zachary Page, ông Dante Gaffield và bà Tina Chen Ting, bị truy tố tội đồng lõa và tàng trữ thiết bị phá hoại. Cả bốn bị nghi là thành viên nhóm chống chính phủ và chống tư bản có tên “Mặt Trận Giải Phóng Turtle Island” (TILF).

Bốn người bị bắt. (Hình: FBI)

Họ bị bắt tuần trước ở Lucerne Valley, gần thành phố sa mạc Twentynine Palms, California, nơi có căn cứ Thủy Quân Lục Chiến. Cả bốn là cư dân vùng Los Angeles.

Theo dự trù, bốn người này sẽ bị truy tố thêm tội khác, ông Bill Essayli, công tố viên liên bang ở California, cho hay. Giới chức cho biết TILF còn nhiều thành viên khác, nhưng họ tin đã bắt hết những người dính líu tới âm mưu này.

Bốn người này dự trù ra tòa chiều Thứ Hai.

Theo đơn truy tố hình sự, hồi Tháng Mười Một, bà Carroll trao cho mật báo viên Cơ Quan Điều Tra Liên Bang (FBI) tài liệu viết tay tựa đề “Chiến Dịch Mặt Trời Nửa Đêm,” trong đó ghi chi tiết kế hoạch gài giỏ xách chứa bom tự chế cho nổ tung cùng lúc tại năm địa điểm nhắm vào hai công ty ở Los Angeles County và Orange County đêm Giao Thừa.

“Những trái bom này sẽ nổ tung cùng lúc vào nửa đêm Giao Thừa,” ông Akil Davis, phụ tá giám đốc văn phòng FBI ở Los Angeles, cho hay. “Kế hoạch này nói đó sẽ bom ống phức tạp và hướng dẫn cách chế tạo bom cũng như cách tránh để lại bằng chứng có thể bị dò ra.”

Hình ảnh bằng chứng trong hồ sơ tòa án cho thấy một khu cắm trại trong sa mạc có những thứ mà điều tra viên cho hay là vật liệu chế tạo bom nằm vương vãi khắp những chiếc bàn nhựa gấp lại được.

Bốn bị cáo này “đều đem vật liệu chế tạo bom tới khu cắm trại đó, gồm ống nhựa đủ kích cỡ” và hóa chất, theo đơn truy tố. Bốn người này bị bắt sau khi bắt đầu chế tạo bom.

Bà Carroll và đồng bọn lập nhóm chat trên ứng dụng Signal có tên “Phái Sen Đen,” mà họ tự nhận là phái “cực đoan” của TILF, rồi sử dụng nhóm chat này để bàn âm mưu đánh bom, theo đơn truy tố.

Khi khám xét nhà bà Carroll, điều tra viên tìm thấy áp phích và tài liệu liên hệ với TILF, gồm một tấm ghi “Đả Đảo ICE” và tấm khác ghi “Đả Đảo Mỹ, Turtle Island và Palestine Trường Tồn.” (Th.Long) [kn]


 

Tĩnh tâm ở Giáo Triều Roma với Đức Thánh Cha

Giảng Thuyết: Linh mục dòng OFM , Roberto Paosolini.

Roberto Pasolini O.FM Cap. ( Milan , ngày 5 tháng 11 năm 1971) là một nhà thần học người Ý và là tu sĩ dòng Phan xi cô của Giáo hội Công giáo , Giảng thuyết viên cho Phủ Giáo hoàng .

Tiểu sử

Đang khi là một kỹ sư máy tính trẻ,  tham gia điều hành lĩnh vực máy tính, cũng như hoạt động chính trị, anh Roberto chợt khám phá ra rằng các hệ tư tưởng không làm cho con người tự do hơn. Tự do duy nhất chỉ có thể đến từ Chúa vì “tự do thực sự là giải thoát bản thân khỏi cảm giác tội lỗi, bởi vì sự cứu chuộc của Chúa Kitô đã khôi phục lại mối liên hệ tốt đẹp với Chúa”. Rồi ơn gọi của Chúa đến …

Cha Roberto khấn trọn đời trong Dòng Phanxicô của các anh em Capuchin vào ngày 7 tháng 9 năm 2002 và được thụ phong linh mục vào ngày 23 tháng 9 năm 2006. Sau khi lấy bằng tiến sĩ thần học Kinh Thánh tại Đại học Giáo hoàng Gregorian ở Rome, Ngài là giáo sư ngôn ngữ Kinh Thánh và Kinh thánh tại Studio Teologico Laurentianum Interprovincial của dòng Phan xi cô khó khăn,  Capuchin ở Milan và Venice.

Cha Roberto PasoliniNgày 20 tháng 12 năm 2024, Cha Roberto Pasolini, giảng thuyết cho Giáo hoàng, đã kêu gọi các nhà lãnh đạo Giáo hội hãy trân trọng phẩm chất “khiêm nhường” trong dịp tĩnh tâm Giáng sinh, kêu gọi các tín hữu noi gương Chúa Kitô và phản đối nhu cầu phải cảm thấy “quan trọng trong mắt người khác”. | Nguồn: Ảnh do Festival Bíblico cung cấp

Hội nghị Trung ương 15, cuộc chơi của những kẻ tiếm quyền-*Đặng Đình Mạnh

Ba’o Nguoi-Viet

December 15, 2025

*Chuyện Vỉa Hè

*Đặng Đình Mạnh

Hội nghị Trung ương lần thứ 15 của Đảng Cộng sản Việt Nam đang diễn ra trong một thời điểm đặc biệt, vì đây là hội nghị trung ương cuối cùng trước kỳ Đại hội đảng Cộng Sản lần thứ XIV, dự kiến tổ chức vào đầu năm 2026.

Theo thông lệ chính trị nhiều thập niên qua, Hội nghị Trung ương 15 không chỉ là một kỳ họp “chuẩn bị”, mà thực chất là nơi hoàn tất việc sắp xếp nhân sự cao cấp nhất của toàn bộ hệ thống chính trị, từ hệ thống trung ương đảng đến hệ thống chính quyền trung ương.

Trung ương đảng họp để “nhất trí” theo những gì mà Bộ Chính trị CSVN và các ban bệ thu hẹp đã quyết định trước. Những kẻ ngồi ở hàng ghế đầu không phải là cùng một đẳng cấp với những kẻ ngồi ở các hàng ghế sau. Ghế càng xa, vai vế càng kém. (Hình: Chinhphu.vn)

Nói cách khác, Hội nghị Trung ương 15 chính là nơi quyết định ai sẽ lãnh đạo đất nước trong 5 năm tới, dù danh nghĩa pháp lý của các quyết định này sẽ được “hoàn thiện” bằng thủ tục hợp thức hóa ở Đại hội XIV và các kỳ họp của Quốc hội sau đó.

Điều đáng bàn không chỉ là kết quả nhân sự, mà là cơ chế quyết định nhân sự – nơi mà ít nhất ba chủ thể chính trị căn bản của một quốc gia, gồm nhân dân, Quốc hội và ngay cả tuyệt đại bộ phận hơn 5 triệu đảng viên Đảng Cộng sản đều bị loại ra ngoài quá trình tấn cử.

Nhân dân, người “chủ đất nước” nhưng hoàn toàn bị “chầu rìa”

Theo nguyên tắc dân chủ của một chính thể cộng hòa và theo chính thể Hiến pháp Việt Nam, thì “Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước”. Tuy nhiên, trong thực tiễn chính trị hiện nay, nhân dân không có bất kỳ vai trò nào trong việc lựa chọn các lãnh đạo cao cấp nhất của quốc gia.

Nhân dân không được đề cử ứng viên mà mình tin cậy. Nhân dân không được tranh luận về các ứng viên lãnh đạo. Nhân dân không được bỏ phiếu bầu lãnh đạo. Nhân dân thậm chí không được biết trước danh sách ứng viên. Họ, nhân dân, chỉ là người cuối cùng nhận thông tin, sau khi mọi thỏa thuận, sắp xếp, cân bằng phe phái đã hoàn tất trong nội bộ một nhóm rất nhỏ các cán bộ cao cấp của Đảng Cộng sản.

Điều nghịch lý là, mọi quyết định của những người được “tấn cử” này, sau khi được tấn phong chính thức, đều tác động trực tiếp và sâu sắc đến vận mệnh quốc gia, đến sinh kế, quyền tự do, cơ hội sống, học tập và làm việc của trăm triệu người dân. Nhưng người dân lại hoàn toàn bị gạt ra ngoài tiến trình lựa chọn. Trong bất kỳ nền chính trị nào có chính quyền tự nhận là “của dân”, thì đây là một nghịch lý khó có thể biện minh.

Quốc hội, cơ quan “quyền lực cao nhất” nhưng chỉ đóng vai trò “nghị gật”, hợp thức hóa sự tiếm quyền

Theo Hiến pháp, Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, có quyền bầu và phê chuẩn các chức danh quan trọng như Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ, Chánh án Tòa án Tối cao, Viện trưởng Viện Kiểm sát Tối cao, các Phó Thủ tướng, Bộ trưởng và nhiều chức vụ then chốt khác.

Tuy nhiên, trên thực tế, Quốc hội không hề được tham gia gì vào quá trình lựa chọn nhân sự, mà chỉ thực hiện vai trò bỏ phiếu chuẩn thuận các nhân sự đã được Đảng Cộng sản “quy hoạch, giới thiệu và quyết định trước”.

Nói cách khác, quyền lực hiến định của Quốc hội bị vô hiệu hóa bởi nghị quyết của đảng. Việc bỏ phiếu tại Quốc hội trở thành một thủ tục mang tính nghi lễ, nơi mà kết quả đã được định sẵn, và mọi lá phiếu chỉ có tác dụng hợp thức hóa quyết định đã được đưa ra từ nơi khác. Khi cơ quan quyền lực cao nhất của quốc gia không có quyền lựa chọn, không có quyền bác bỏ thực chất, thì danh xưng “quyền lực cao nhất” chỉ còn tồn tại trên giấy tờ.

Đảng viên cũng bị loại ra ngoài việc chọn lãnh đạo của chính đảng mình

Không chỉ nhân dân và quốc hội, mà ngay cả tuyệt đại bộ phận gồm hơn năm triệu đảng viên đảng Cộng sản Việt Nam cũng không có quyền tham gia vào việc lựa chọn lãnh đạo cao cấp nhất của đảng.

Hội nghị Trung ương 15, với số lượng rất hạn chế các ủy viên trung ương và một nhóm còn hẹp hơn nữa trong Bộ Chính trị, Ban Bí thư đã sắp xếp xong toàn bộ nhân sự chủ chốt, từ chức vụ Tổng Bí thư, Thường trực Ban Bí thư, Chủ nhiệm các Ủy ban… cho đến các vị trí chiến lược khác.

Khi Đại hội đảng XIV diễn ra vào đầu năm 2026, việc bỏ phiếu của hàng nghìn đại biểu thực chất chỉ còn là hình thức hợp thức hóa những quyết định đã được định trước. Các phương án khác, nếu có, cũng không tồn tại như những lựa chọn thực sự. Như vậy, đảng viên, lại không có quyền lựa chọn lãnh đạo của chính tổ chức mà họ là thành viên và được yêu cầu “tuyệt đối trung thành với Đảng”.

Một cơ chế tấn cử tiếm quyền quyền lực quốc gia

Khi đặt ba chủ thể chính trị này cạnh nhau, có thể thấy một nghịch lý mang tính hệ thống: Nhân dân không được tham gia; Quốc hội không được quyết định; Đảng viên không được lựa chọn. Quyền lực tấn cử, vì thế không thuộc về bất kỳ chủ thể chính trị chính danh nào, mà tập trung vào một nhóm rất nhỏ những người đang nắm quyền lực cao nhất trong Đảng Cộng sản.

Đây không còn là “tập trung dân chủ” theo nghĩa lý luận mà đảng Cộng Sản thường rêu rao, mà là sự tập quyền, độc tài thuần túy, nơi dân chủ chỉ còn là mỹ từ bị lợi dụng triệt để, và tính cạnh tranh chính trị công bằng bằng bầu cử tự do gần như bằng không. Thay vào đó, là sự thanh trừng, đấu đá tranh giành quyền lực giữa các phe phái trong đảng, trên cơ sở ngành nghề, hoặc địa phương cục bộ.

Hệ quả: khủng hoảng tính chính danh và trách nhiệm chính trị

Một cơ chế lựa chọn lãnh đạo như vậy tất yếu dẫn đến những hệ quả dễ nhìn thấy trước, gồm: Khủng hoảng tính chính danh, vì lãnh đạo không do dân chọn, không chịu sự cạnh tranh, không đối diện với khả năng bị thay thế bởi lá phiếu.

Khủng hoảng trách nhiệm chính trị, vì khi quyền lực không được giao từ nhân dân, thì người nắm giữ quyền lực không chịu trách nhiệm trước nhân dân.

Gia tăng đấu đá phe phái, vì quyền lực không được phân xử bằng lá phiếu công khai, tự do mà bằng thỏa thuận hậu trường.

Quốc hội CSVN ngày 20 Tháng Mười 2025, khai mạc khóa họp cuối năm và cũng là cuối cùng của nhiệm kỳ này. Báo chí tây phương gọi quốc hội CSVN là “con dấu cao su” vì chỉ bấm nút hay giơ tay “nhất trí” theo lệnh đảng. (Hình: Nhạc Nguyễn/AFP/Getty Images)

Hội nghị Trung ương 15, trong bối cảnh đó, không chỉ là một sự kiện nội bộ của Đảng Cộng sản, mà là một tấm gương phản chiếu bản chất của cơ chế quyền lực hiện hành, rằng quyền lực được quyết định trong phạm vi hẹp, khép kín, và xa rời các chủ thể chính trị mà lẽ ra phải là trung tâm.

Tóm lại, một quốc gia hiện đại không thể được dẫn dắt lâu dài bằng một cơ chế tấn cử mà người dân đứng ngoài, Quốc hội đứng ngoài, và ngay cả đảng viên cũng đứng ngoài. Khi mọi quyết định then chốt đều được định đoạt trước trong những hội nghị kín, thì các thiết chế còn lại chỉ đóng vai trò sân khấu hóa cho một kịch bản đã hoàn chỉnh.

Hội nghị Trung ương 15, vì thế không chỉ là bước chuẩn bị cho Đại hội XIV của đảng CSVN, mà còn là một sự hình thức tiếm quyền quyền lực chính trị trong một quốc gia. Chúng sẽ không mang lại tính chính danh cho những người nắm giữ các chức vụ lãnh đạo cao cấp, mà chúng chỉ giúp xác nhận kẻ chiến thắng trong cuộc thỏa hiệp từ việc tranh giành, đấu đá chiếm giữ quyền lực chính trị trong đảng mà thôi.

Viết từ Hoa Thịnh Đốn, ngày 14 Tháng Mười Hai 2025


 

Tôi lấy quyền nào mà làm các điều ấy (Mt 21:24)-Cha Vương

Một ngày bình an trong yêu thương tha thứ nhé.

Cha Vương

Thứ 2 T3MV: 15/12/2025  (n16-24)

TIN MỪNG: Đức Giê-su đáp: “Còn tôi, tôi chỉ xin hỏi các ông một điều thôi; nếu các ông trả lời được cho tôi, thì tôi cũng sẽ nói cho các ông biết tôi lấy quyền nào mà làm các điều ấy. (Mt 21:24)

SUY NIỆM: Trong cuộc sống, bạn không tránh khỏi những sai lầm và thiếu sót. Vì sự bất toàn này cho nên bạn cũng không tránh khỏi những lời chỉ trích của những người xung quanh. Có những lời chỉ trích đôi khi khó nghe nhưng nó sẽ giúp bạn phát hiện ra khuyết điểm và biết cách hoàn thiện bản thân hơn mỗi ngày. Bạn thử nghĩ coi cuộc sống sẽ như thế nào nếu tất cả mọi người đều không phê bình hay chỉ trích những lỗi sai của nhau? Cũng giống như một người không thèm đứng trước tấm gương soi để coi hình dáng bên ngoài của mình như thế nào. 

   Trong bài Tin Mừng hôm nay bạn thấy các thượng tế và kỳ mục hạch hỏi Chúa về quyền bính của Ngài: “Ông lấy quyền nào mà làm các điều ấy? Ai đã cho ông quyền ấy?” Có lẽ họ đã quên đi Chúa Giêsu là Thiên Chúa, và do đó Ngài có thẩm quyền trên mọi sự. Chúa Giê-su đáp: “Tôi chỉ xin hỏi các ông một điều thôi; nếu các ông trả lời được cho tôi, thì tôi cũng sẽ nói cho các ông biết tôi lấy quyền nào mà làm các điều ấy. Vậy, phép rửa của ông Gio-an do đâu mà có? Do Trời hay do người ta?” Họ mới nghĩ thầm: “Nếu mình nói: “Do Trời”, thì ông ấy sẽ vặn lại: “Thế sao các ông lại không tin ông ấy?”Còn nếu mình nói: “Do người ta”, thì mình sợ dân chúng, vì ai nấy đều cho ông Gio-an là một ngôn sứ.” Họ mới trả lời Đức Giê-su: “Chúng tôi không biết.” Người cũng nói với họ: “Tôi cũng vậy, tôi không nói cho các ông là tôi lấy quyền nào mà làm các điều ấy.” (Mt 21:24-27)

   Chúa biết câu trả lời “không biết” là không thành thật, “giả nai” vì họ lo sợ dân chúng nói ra sự thật mà họ không đồng ý cho nên Ngài cũng không trả lời họ. Đúng là họ đã mất đi một cơ hội vàng ngọc để đến gần với Chúa. Hôm nay, bạn hãy xin Chúa ban cho một quả tim khiêm nhường đủ để biết lắng nghe những lời chỉ trích phê bình của người khác. Vẫn biết rằng đôi khi nó khó nghe thật đó, nhưng nó có khả năng giúp bạn phát hiện ra những khuyết điểm và biết cách hoàn thiện bản thân để đến gần Chúa mỗi ngày.

LẮNG NGHE: Kẻ giấu tội mình sẽ không thành đạt, nhưng ai xưng thú và chừa tội sẽ được xót thương. (Cn 28:13)

CẦU NGUYỆN: Lạy Chúa, xin giúp con biết nhận ra những khuyết điểm của bản thân và cải thiện đời sống để sống tốt đẹp hơn mỗi ngày.

THỰC HÀNH: Tập đừng phản kháng mạnh hay tỏ ra tức giận đến những lời chỉ trích. Lắng nghe, cầu nguyện và phân định coi sự thật ở chỗ nào. “Nụ cười có thể hàn gắn mọi thứ, còn sự tức giận có thể giết chết hàng triệu điều. Cái bắt tay có thể động viên hàng chục người, trong khi cái chỉ tay khiến hàng ngàn người rời xa bạn.” (Israelmore Ayivor) 

From: Do Dzung

*********************

PEACE IN SOUL – Fr. Xuan Duong, CSsR

TRẬT TỰ XÓT THƯƠNG – Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

 Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

“Những người thu thuế và gái điếm sẽ vào Nước Thiên Chúa trước các ông!”.

“Điều Chúa muốn tôi dâng Ngài là một tâm hồn tan nát và một trái tim bầm tím. Mãi cho đến khi lòng kiêu hãnh tan vỡ, bạn mới hiểu được những sâu nhiệm của Ngài. Bởi lẽ, Chúa chỉ làm được những điều vĩ đại ngang qua những con người đã từng để Ngài vùi dập đến tan nát. Thật không thể tin được!” – Charles Spurgeon.

Kính thưa Anh Chị em,

“Để Ngài vùi dập đến tan nát!” – đó cũng là nghịch lý của Lời Chúa hôm nay vốn đảo lộn mọi thước đo quen thuộc. Và Thiên Chúa có thể mặc khải một trật tự khác – ‘trật tự xót thương!’.

Sôphônia phơi bày sự phản loạn của Giêrusalem – thành thánh không nghe lời. Thế nhưng, Thiên Chúa không kết thúc lịch sử bằng sự huỷ diệt, Ngài hứa sẽ thanh luyện môi miệng chư dân, để họ cũng kêu cầu và phụng thờ Ngài; đồng thời, Ngài sẽ giữ lại một nhóm nhỏ Israel – khiêm tốn, nghèo hèn – bài đọc một. Chính nhóm nhỏ ấy sẽ trở thành hạt giống của một dân mới – Giáo Hội. Từ đáy sâu ấy, Thánh Vịnh đáp ca vang lên không như tiếng kêu của kẻ mạnh nhưng là tiếng thở dài của những ai không còn gì để bám víu ngoài Chúa, “Kẻ nghèo hèn kêu xin, và Chúa đã nhậm lời!”. “Thiên Chúa có hai ngai: một trên trời cao nhất, và một nơi trái tim bé nhỏ nhất!” – D.L. Moody.

Tin Mừng đưa chúng ta đi xa hơn. Chúa Giêsu công bố một lời gây choáng – những người thu thuế và gái điếm sẽ vào Nước Thiên Chúa trước! Ngài không tôn vinh tội lỗi, nhưng vạch trần một ảo tưởng nguy hiểm – ảo tưởng “công chính tự thân”. Những con người bị xã hội loại trừ đó biết mình trống rỗng; vì thế, họ hoán cải. Trái lại, những kẻ tự cho mình đạo đức lại khép kín trước ân sủng. Với dụ ngôn hai người con được sai đi làm vườn nho, một người thưa “không” rồi hối hận đi vào vườn; người kia thưa “vâng” lại không đi. Nước Thiên Chúa không dành cho những lời nói đẹp, mà cho hành động quay đầu với những ‘chọn lựa mới’; dành cho ai sám hối, chứ không dành cho ai có ‘lời hứa hay vị thế’. “Chỉ có hai loại người: kẻ công chính nghĩ mình là tội nhân, và hạng tội nhân nghĩ mình công chính!” – Blaise Pascal.

Anh Chị em,

“Những người thu thuế và gái điếm sẽ vào Nước Thiên Chúa trước các ông!”. Lời ấy đang ngỏ với bạn và tôi, những con người đang sống trong một nền “văn hoá son phấn”, theo cách nói của Đức Phanxicô – nơi vẻ ngoài dễ che khuất con người thật bên trong. Mùa Vọng, mùa mời gọi chúng ta dừng lại, chiêm ngắm “sự an tĩnh của hang đá” để tự hỏi, tôi đang thuộc nhóm nào? Kẻ tự mãn hay người biết mình nghèo nàn, cần được cứu? Nhìn lên thập giá, chúng ta thấy sự khủng khiếp của tội lỗi, nhưng cũng nhận ra sự vĩ đại của tình yêu. Mùa Vọng, vì thế, còn là mùa để Chúa “vùi dập con tim đến tan nát” khỏi những lớp vỏ che đậy, hầu được chữa lành trong lòng xót thương của Ngài. “Kitô hữu là người cổ cứng được bẻ gãy, trán bướng bị vỡ nát, trái tim đá bị đập tan!” – John Piper.

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, xin giúp con nhận ra con người thật của con, cho dù phải vỡ vụn khi con nghe những lời ‘không thể tin được’ Chúa dành cho con!”, Amen.

Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

*********************************************

Lời Chúa Thứ Ba Tuần III Mùa Vọng

Ông Gio-an đã đến, và những người tội lỗi đã tin.

✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.    Mt 21,28-32

28 Khi ấy, Đức Giê-su nói với các thượng tế và kỳ mục trong dân rằng : “Các ông nghĩ sao ? Một người kia có hai con trai. Ông ta đến nói với người thứ nhất : ‘Này con, hôm nay con hãy đi làm vườn nho.’ 29 Nó đáp : ‘Con không muốn !’ nhưng sau đó, nó hối hận, nên lại đi. 30 Ông đến gặp người thứ hai, và cũng bảo như vậy. Nó đáp : ‘Thưa ngài, con đây !’ nhưng rồi lại không đi. 31 Trong hai người con đó, ai đã thi hành ý muốn của người cha ?” Họ trả lời : “Người thứ nhất.” Đức Giê-su nói với họ : “Tôi bảo thật các ông : những người thu thuế và những cô gái điếm vào Nước Thiên Chúa trước các ông. 32 Vì ông Gio-an đã đến chỉ đường công chính cho các ông, mà các ông không tin ông ấy ; còn những người thu thuế và những cô gái điếm lại tin. Phần các ông, khi đã thấy vậy rồi, các ông vẫn không chịu hối hận mà tin ông ấy.”


 

“Nếu ĐCSVN không cướp được chính quyền năm 1945 thì:

Luật sư Nguyễn Văn Đài và FANS 

Nguyễn Minh Cần,  Nguyên phó chủ tịch ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội viết:

“Nếu ĐCSVN không cướp được chính quyền năm 1945 thì:

1/ Cuộc đấu tranh giành độc lập của dân ta đã theo con đường khác, rất có thể là theo con đường của cụ Phan Châu Trinh, và dân tộc chúng ta sẽ sớm giành được độc lập mà không phải đổ máu, giống như nhiều nước khác trong vùng Đông Nam Á, Nam Á;

2/ Chúng ta tránh được nạn ám hại các người đứng đầu các đảng phái yêu nước – phần đông họ là những thành phần ưu tú của dân tộc – bằng những ban ám sát của ĐCS;

3/ Tránh được cuộc cải cách ruộng đất đẵm máu, tàn bạo, làm trên 100 nghìn người chết oan uổng và làm đảo lộn đạo lý truyền thống của dân tộc, mà có một cuộc cải cách ruộng đất ôn hòa, hợp tình, hợp lý để tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế;

4/ Tránh được những cuộc cải tạo công thương nghiệp và cưỡng bức hợp tác hóa nông nghiệp làm suy sập nền kinh tế của đất nước và triệt tiêu các lực lượng năng động nhất trong nền kinh tế;

5/ Tránh được những trận đàn áp văn nghệ sĩ, trí thức làm cho văn hóa, văn học nghệ thuật nước ta tụt hậu hàng nhiều thập niên, trái lại, nền văn hóa, văn học nghệ thuật nước nhà được tự do chắc chắn đã nảy sinh được nhiều thành tựu rực rỡ;

6/ Dân tộc ta tránh được cuộc chiến tranh Bắc Nam kéo dài hàng chục năm trời làm gần một chục triệu người dân và binh sĩ của cả hai phía phải bỏ mạng, tránh được sự chia rẽ nặng nề của dân tộc đến nay vẫn còn khó khăn hòa giải hòa hợp;

7/ Tránh được hệ thống những trại tù mang danh “trại cải tạo” để đày đọa hàng trăm nghìn con người yêu nước, những trí thức có tinh thần tự do và dân chủ và tránh được cái chết oan uổng của hàng vạn con người;

8/ Tránh được cái “công hàm 14.9.1958 của Phạm Văn Đồng”, không có chuyện dâng đất, dâng biển dễ dàng cho Trung Quốc như vừa qua, không có chuyện bauxit Tây Nguyên, cho thuê rừng đầu nguồn, đưa hàng chục nghìn lao động Trung Quốc vào các vùng xung yếu của nước ta, và đặc biệt là không có nguy cơ mất nước như ngày nay ….

Nói tóm lại, nếu ĐCSVN không cướp được chính quyền năm 1945 thì ngày nay đất nước Việt Nam từ lâu rồi đã được tự do, dân chủ và độc lập thật sự, đã đạt được mức tiến bộ về mọi mặt không kém gì các nước tiên tiến trong vùng, như Nam Hàn, Đài Loan.”

Fbk.  Nguyễn Doãn Đôn

Ảnh nguồn mạng


 

Thư Gửi Cho Chính Mình Khi Về Già

Con à, khi con già đi…

Đừng cố dạy ai điều gì. Dù con có đúng, hãy nhớ lại, ngày xưa chính con cũng khó chịu thế nào khi người lớn tuổi luôn cho rằng họ biết hết.

Đừng ép buộc ai, cũng đừng cố bảo vệ hết thảy những người thân khỏi mọi nỗi khổ của cuộc đời. Chỉ cần yêu họ thôi là đủ. 

Đừng suốt ngày than phiền về bệnh tật, về hàng xóm, về chính quyền hay về lương hưu. Đừng biến mình thành một bà cụ cáu kỉnh. 

Đừng mong chờ con cái phải biết ơn. Hãy nhớ: không có con cái nào vô ơn cả – chỉ có những bậc cha mẹ dại khờ, đặt quá nhiều kỳ vọng vào lòng biết ơn. 

Đừng bao giờ nói những câu khó nghe như:

“Ngày xưa mẹ bằng tuổi con thì…”,

“Cả tuổi thanh xuân mẹ đã hy sinh cho con…”,

“Mẹ lớn tuổi hơn nên mẹ biết nhiều hơn…”.

Những lời ấy chẳng giúp gì, chỉ khiến người nghe thêm nặng lòng.

Nếu có cháu, hãy để chúng gọi con bằng bất cứ cái tên nào chúng thích. Điều quan trọng không phải là cách gọi, mà là tình cảm chúng dành cho con. 

Đừng lãng phí tiền vào những liệu pháp “cải lão hoàn đồng”. Vô ích thôi. Hãy dành số tiền ấy cho một chuyến đi, một trải nghiệm vui, một kỷ niệm đẹp.

Đừng soi gương trong bóng tối để tự lừa dối mình. Hãy nhìn thẳng vào tuổi tác, và cố gắng giữ cho mình nét thanh lịch, sang trọng. Không cần trẻ lại, chỉ cần đẹp trong sự chín muồi. 

Hãy chăm sóc chồng con, ngay cả khi ông ấy đã trở thành một ông già gầy yếu, khó tính. Đừng quên rằng, đã có lúc ông ấy trẻ trung, mạnh mẽ, vui tươi… Và có thể chính lúc này, ông ấy mới thật sự cần con nhất.

Đừng cố chạy theo thời đại: con không cần phải rành công nghệ mới, không cần ép mình theo dõi mọi tin tức, không cần học thêm mọi thứ chỉ để “không tụt hậu”. Hãy làm những gì khiến con vui, thế là đủ.

Đừng tự trách mình vì những gì đã qua – trong đời con hay trong đời con cái. Con đã làm hết sức rồi.

Và trên hết, hãy giữ phẩm giá của mình, trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Cho đến giây phút cuối cùng.

Cuối cùng, xin nhớ: nếu con còn sống, nghĩa là vẫn có ai đó cần đến con. 

Tác giả vô danh – nhưng như viết cho tất cả chúng ta.

From: TU-PHUNG


 

Quyền lực và tiền bạc có đem lại hạnh phúc? – Tác giả: Phùng Văn Phụng

Tác giả: Phùng Văn Phụng

 Say mê quyền lực cũng như say mê tiền bạc đó là điều thường thấy của con người khi còn sống ở trần thế này. Quyền lực và tiền bạc thường dính liền nhau. Có quyền thì dễ kiếm tiền. Có tiền thì dễ kiếm quyền. Tiền và quyền dính quyện vào nhau.

 Khi con người đam mê quyền lực và say mê tiền bạc còn ghê gớm hơn người say rượu hay say thuốc, nếu say mê quá đáng bất chấp đạo lý, lẽ phải, thiếu lòng yêu thương, thường nhận lãnh hậu quả khôn lường được.

 Thí dụ vì say mê quyền lực và tiền bạc như trường hợp sau: 

1)Hậu thương vụ AVG: Bắt giam 2 cựu Bộ trưởng Nguyễn Bắc Son và Trương Minh Tuấn

2 cựu Bộ trưởng Nguyễn Bắc Son và Trương Minh Tuấn 

Theo báo Thanh niên, ngày 23.2, Cơ quan Cảnh sát điều tra Bộ Công an đã ra quyết định khởi tố bị can; lệnh bắt bị can để tạm giam; lệnh khám xét đối với ông Nguyễn Bắc Son, nguyên Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông và ông Trương Minh Tuấn, nguyên Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông, cùng về tội danh vi phạm quy định về quản lý và sử dụng vốn đầu tư công gây hậu quả nghiêm trọng” quy định tại khoản 3 điều 220 bộ luật hình sự năm 2015.

Theo BBC, ngày 10/7/2018, Bộ Công an đã khởi tố vụ án liên quan đến thương vụ Mobifone mua AVG, làm thất thoát khoảng 8000 tỷ đồng ngân sách nhà nước.

 Trường hợp nhà giàu cũng khóc, cũng khổ: 

2)Chủ cà phê Trung nguyên: 

Theo báo Zing. Việt Nam, khối tài sản của ông chủ cà phê Trung Nguyên theo như luật sư của ông Vũ cũng đưa ra 13 bất động sản chung có giá trị 725 tỷ đồng.

Về các tài sản khác được xác minh tại ngân hàng (tháng 10/2018) vào khoảng 2.102 tỷ đồng, gồm tiền mặt, ngoại tệ, vàng. 

Vì vụ ly hôn với vợ là bà Lê Hoàng Diệp Thảo, Chủ tịch tập đoàn Trung Nguyên Đặng Lê Nguyên Vũ than thở, đau đớn nói rằng “Tiền nhiều đề làm gì?”

 Ông Vua Cafe Trung Nguyên: Tiền Nhiều Để Làm Gì?

https://www.youtube.com/watch?v=jr5AgBvAaz0 

* * * Có câu chuyện, một ông trùm người Trung Quốc qua đời, để lại cho vợ 1,9 tỉ đô trong ngân hàng. Bà vợ ông sau đó đã lấy người lái xe của chính ông. Người lái xe nói: Tôi đã nghĩ tôi phải làm việc cho ông chủ mình. Nhưng giờ đây tôi mới nhận ra rằng cả đời ông chủ làm việc cho tôi. 

* * *

Điều quan trọng là sống lâu hơn là có nhiều của cải. Vì vậy chúng ta phải cố gắng để sống khỏe mạnh.

Với một chiếc điện thoại xịn thì 70% công năng của nó chúng ta không dùng đến

Với một chiếc xe đắt tiền thì 70% tốc độ và các đồ phụ kiện là không cần thiết

Với 1 căn biệt thự thì đến 70% không gian là chúng ta không dùng đến 70% quần áo trong tủ của bạn không được mặc tới

Cả cuộc đời làm việc thì đến 70% số tiền kiếm được là dành cho người khác tiêu

Vì vậy chúng ta phải bảo vệ và tận dụng hết khả năng 30% còn lại của chính mình bằng cách:

– Đi kiểm tra sức khỏe thường xuyên, cho dù không ốm đau

– Uống nhiều nước, ngay cả khi không khát

– Học cách buông bỏ, ngay cả khi đối diện với những vấn đề nghiêm trọng

– Học cách thỏa hiệp, ngay cả khi bạn là người đúng

– Học cách khiêm tốn, ngay cả khi bạn giàu có và có quyền lực

– Học cách bằng lòng, ngay cả khi bạn không giàu

– Tập luyện thể thao, ngay cả khi bạn bận rộn

– Dành thời gian cho những người bạn yêu mến 

Cuộc sống này rất ngắn ngủi, vì vậy hãy vui vẻ sống, tìm cách sống có ý nghĩa nhất, hạnh phúc nhất, trọn vẹn nhất nếu có thể!

(từ Do Tan Hung) 

* * * Theo báo tin nóng 24h/Việt Nam, ngày 30/06/2019,

 Bình Phước: Bắt giữ nghi phạm sát hại mẹ ruột vì mâu thuẫn tiền bạc

Vì tiền bạc mà con đã giết mẹ ruột: ông Châu văn Hưng, 37 tuổi, đã giết mẹ ruột là bà Trần Thị Mộng Hoa, 53 tuổi. 

Bài báo viết: “Tại cơ quan điều tra, bước đầu Hưng khai nhận, khoảng 20 giờ 30 phút tối 29/6, sau khi hát karaoke tại nhà ông Vũ Văn Giáp (cách nhà khoảng 100 mét) thì Hưng cùng mẹ mình là bà Trần Thị Mộng Hoa trở về nhà trước, ông Văn (bố Hưng) ở lại hát tiếp”.

“Khi về đến nhà, giữa Hưng và mẹ là bà Hoa xảy ra cự cãi do mâu thuẫn về tiền bạc. Trong lúc tức giận, Hưng đã dùng kéo đâm nhiều nhát vào cổ và người bà Hoa”. 

CÓ THỂ và KHÔNG THỂ (Trầm Thiên Thu)

 Cuộc sống có nhiều mối liên kết giữa vật chất và tinh thần, có loại CÓ THỂ và có loại KHÔNG THỂ. Có lẽ thứ “rắc rối” nhất là vật chất, tiền bạc, bởi vì “cội rễ sinh ra mọi điều ác là lòng ham muốn tiền bạc” (1 Tm 6:10). Người ta nói rằng “Tiền là Tiên, là Phật, là sức bật của tuổi trẻ, là sức khỏe của tuổi già, là cái đà danh vọng, là cái lọng che thân”…

 Theo Việt ngữ, Tiền là Tiên bị đè bởi cái đà “dấu huyền” nên thành Tiền. Bất cứ mối quan hệ nào “dính líu” tới nó đều gặp “phiền phức” lắm. Về mối liên quan với tiền bạc, một thi sĩ người Na Uy (quên tên rồi) có nhận định thú vị thế này:

Tiền có thể mua được thực phẩm nhưng không thể mua được sự ngon miệng.

Tiền có thể mua được thuốc tốt nhưng không thể mua được sức khỏe.

Tiền có thể mua được kiến thức nhưng không thể mua được sự khôn ngoan.

Tiền có thể mua được sự lộng lẫy nhưng không thể mua được vẻ đẹp.

Tiền có thể mua được trò cười nhưng không thể mua được niềm hoan hỉ.

Tiền có thể mua được người quen nhưng không thể mua được bạn tri kỷ.

Tiền có thể mua được người hầu nhưng không thể mua được sự trung thành.

Tiền có thể mua được sự nhàn rỗi nhưng không thể mua được sự bình an.

 Theo cách lý luận đó, chúng ta có thể lý luận thêm nhiều điều khác trong cuộc sống. Chẳng hạn vài điều này:

 Tiền có thể mua được trang phục đẹp nhưng thể không mua được nhân cách.

Tiền có thể mua được ngôi nhà nhưng không thể mua được tổ ấm.

Tiền có thể mua được đám cưới nhưng không thể mua được hạnh phúc.

Tiền có thể mua được đám giỗ nhưng không thể mua được lòng hiếu thảo.

Tiền có thể mua được chiếc giường êm nhưng không thể mua được giấc ngủ ngon.

Tiền có thể mua được bằng cấp nhưng không thể mua được sự giáo dục.

Tiền có thể mua được chức tước nhưng không thể mua được uy tín.

Tiền có thể mua được tiệc mừng nhưng không thể mua được lý tưởng.

Tiền có thể mua được tác phẩm nhưng không thể mua được tài năng.

Tiền có thể mua được bảo hiểm nhưng không thể mua được sự an toàn.

Tiền có thể mua được tặng vật từ thiện nhưng không thể mua được lòng nhân đạo.

Tiền có thể mua được hoa, nến, nhang, đèn… nhưng không thể mua được lòng thành kính.

Tiền có thể mua được nhân chứng nhưng không thể mua được phép lạ.

Tiền có thể mua được nhà thờ nhưng không thể mua được đức tin.

Tiền có thể mua được đài tưởng niệm nhưng không thể mua được phúc trường sinh.

 Chính Chúa Giêsu đã khuyến cáo: “Anh em đừng tích trữ cho mình những kho tàng dưới đất, nơi mối mọt làm hư nát, và kẻ trộm khoét vách lấy đi. Nhưng hãy tích trữ cho mình những kho tàng trên trời, nơi mối mọt không làm hư nát, và kẻ trộm không khoét vách lấy đi. Vì kho tàng của anh em ở đâu thì lòng anh em ở đó” (Mt 6:19-21; Lc 12:33-34).

 Chúa Giêsu mạnh mẽ xác định: “Không ai có thể làm tôi hai chủ, vì hoặc sẽ ghét chủ này mà yêu chủ kia, hoặc sẽ gắn bó với chủ này mà khinh dể chủ nọ. Anh em không thể vừa làm tôi Thiên Chúa vừa làm tôi Tiền Của được” (Mt 6:24; Lc 16:13).

 Phùng Văn Phụng 

Tháng 07/2019

Chồng bà đã cho bà vào trại tâm thần suốt ba năm

Tội của bà không phải là bạo lực, không phải cuồng loạn, cũng không phải mê sảng.

Tội của bà là dám suy nghĩ bằng chính cái đầu của mình.

Năm 1860, Elizabeth Parsons Ware Packard 43 tuổi.

Bà đã kết hôn 21 năm, là mẹ của sáu người con, sống ở vùng nông thôn bang Illinois. Nhìn bề ngoài, bà là hình mẫu “đúng chuẩn” của một người vợ thời đó: đứng đắn, đạo mạo, biết chữ, có đức tin.

Nhưng Elizabeth còn hơn thế.

Bà đọc triết học, đọc thần học. Bà đặt câu hỏi. Bà tin rằng đức tin chân chính không thể tách rời lương tri và lý trí. Rằng tin Chúa không có nghĩa là phải ngừng suy nghĩ.

Chồng bà, Theophilus Packard, thì không nghĩ vậy.

Ông ta là một mục sư Tin Lành với niềm tin Calvin cứng nhắc, và tin rằng mình có quyền tuyệt đối trong gia đình. Với ông ta, việc Elizabeth chất vấn thuyết tiền định, từ chối vâng phục mù quáng và muốn tự đưa ra kết luận riêng không phải là tư duy — mà là nổi loạn.

Và một người phụ nữ nổi loạn, theo ông ta, là… bệnh hoạn.

Luật pháp bang Illinois lúc đó đứng hẳn về phía người chồng.

Chỉ cần lời khai của chồng, một người vợ có thể bị đưa vào trại tâm thần không cần xét xử, không cần bác sĩ, không cần bằng chứng, và cũng không có quyền tự bào chữa. Lời của người đàn ông là đủ.

Một ngày nọ, không báo trước, Elizabeth bị bắt đưa đi và nhốt vào trại tâm thần Jacksonville.

Bà không la hét. Không chống cự.

Bà bình tĩnh giải thích rằng mình hoàn toàn tỉnh táo và muốn được gặp một người có thẩm quyền.

Không ai nghe.

Cánh cửa đóng lại sau lưng bà.

Bên trong trại, Elizabeth sớm nhận ra một sự thật lạnh người:

Nơi này không đầy những phụ nữ điên loạn hay nguy hiểm.

Nó đầy những người vợ nói quá nhiều, những cô gái không chịu cúi đầu, những người phụ nữ có quan điểm, niềm tin hoặc sự độc lập khiến đàn ông xung quanh khó chịu.

Có người bị nhốt vì dám nghi ngờ giáo lý.

Có người vì từ chối hôn nhân sắp đặt.

Có người vì muốn tự quản lý tài sản của mình.

Có người… chỉ vì quá thẳng thắn.

Elizabeth hiểu ra:

“Điên” thường chỉ là cái nhãn để buộc phụ nữ phải im lặng.

Điều kiện trong trại vô cùng tàn nhẫn.

Bệnh nhân bị trói, bị cách ly, bị trừng phạt vì những lỗi nhỏ nhặt, bị đối xử tàn nhẫn dưới danh nghĩa “điều trị”. Ở đó, sức khỏe tâm thần không quan trọng.

Chỉ có sự phục tùng là quan trọng.

Elizabeth không khuất phục.

Bà quan sát. Ghi nhớ. Lắng nghe câu chuyện của những người xung quanh. Khi có thể, bà viết lén, ghi lại tên tuổi, bất công, cách thức lạm quyền. Bà hiểu rằng trí óc là thứ duy nhất họ không thể cướp đi — trừ khi bà tự giao nộp nó.

Suốt ba năm, bà bị giam giữ, trong khi các con lớn lên không có mẹ. Chồng bà kiểm soát thư từ, đi đâu cũng kể rằng vợ mình “không ổn định”. Còn xã hội bên ngoài thì mặc nhiên tin rằng trại tâm thần biết họ đang làm gì.

Năm 1863, Elizabeth được thả ra, nhưng lại bị trao về cho chồng — vẫn bị coi là điên, vẫn không có quyền công dân.

Bà không chấp nhận.

Elizabeth yêu cầu một phiên tòa công khai.

Năm 1864, trước bồi thẩm đoàn gồm 12 người đàn ông, Elizabeth làm điều mà không người phụ nữ nào trong hoàn cảnh của bà được mong đợi sẽ làm:

bà tự bào chữa cho chính mình.

Bà nói điềm tĩnh. Rõ ràng. Logic.

Bà trả lời từng câu hỏi. Trình bày niềm tin của mình. Và bóc trần luận điệu cho rằng bất đồng quan điểm đồng nghĩa với điên loạn.

Bồi thẩm đoàn chỉ mất bảy phút.

Phán quyết là nhất trí:

Elizabeth Packard hoàn toàn tỉnh táo. Và bà chưa từng điên.

Chồng bà nổi giận điên cuồng.

Nhưng Elizabeth đã tự do.

Bà hoàn toàn có thể dừng lại ở đó.

Nhưng bà không làm vậy.

Elizabeth hiểu rằng chiến thắng của riêng bà chẳng có ý nghĩa gì nếu cả hệ thống vẫn còn nguyên. Hàng nghìn phụ nữ khác vẫn có thể bị xóa sổ nhân phẩm chỉ bằng một chữ ký của chồng, cha hay người giám hộ nam.

Và bà biến sự sống sót của mình thành một sứ mệnh.

Bà viết sách vạch trần hệ thống trại tâm thần và các kẽ hở pháp luật cho phép lạm quyền. Bà công bố những câu chuyện chi tiết về sự tàn nhẫn và nỗi đau âm thầm của những phụ nữ tỉnh táo bị giam cầm vô cớ. Bà đi khắp nơi — thường là một mình — trực tiếp gặp các nhà lập pháp, đứng trước nghị viện và yêu cầu cải cách.

Bà bị khinh thường. Bị chế giễu. Bị tấn công.

Bà vẫn không dừng lại.

Từng bang, từng bang một, luật pháp bắt đầu thay đổi.

Nhờ Elizabeth Packard, phụ nữ có quyền được xét xử trước khi bị đưa vào trại tâm thần. Có quyền có luật sư, trình bày bằng chứng, bảo vệ sự tỉnh táo của mình trước tòa. Những người chồng mất đi quyền lực tuyệt đối để nhốt vợ chỉ vì bất tuân hay bất đồng quan điểm.

Quyền lực không kiểm soát đã trở thành quyền lực phải chịu trách nhiệm.

Elizabeth Packard sống đủ lâu để thấy những cải cách của mình lan rộng khắp nước Mỹ. Bà chưa bao giờ ngừng viết. Chưa bao giờ ngừng nói. Chưa bao giờ ngừng khẳng định rằng sức khỏe tâm thần không thể được định nghĩa bằng sự vâng lời.

Chồng bà từng cố xóa sổ bà bằng cách gọi bà là điên.

Ngược lại, bà trở thành một trong những nhà cải cách quan trọng nhất thế kỷ XIX về sức khỏe tâm thần và quyền phụ nữ.

Cuộc đời bà vừa là lời cảnh báo, vừa là minh chứng:

Quyền được suy nghĩ không tự nhiên mà có.

Nó từng bị tước đoạt, bị đánh cắp, bị biến thành vũ khí chống lại những ai dám nghĩ khác.

Và đôi khi, thứ duy nhất ngăn cách giữa im lặng và công lý là một con người từ chối chấp nhận một lời nói dối.

Elizabeth Packard đã từ chối.

Và pháp luật buộc phải lắng nghe.