Vì sao trong tranh luận, người ta thường tấn công cá nhân thay vì tập trung vào nội dung, và hiện tượng này đặc biệt phổ biến ở những xã hội có nhà nước tập trung quyền lực?
Trong một xã hội lý tưởng, tranh luận là công cụ để tìm kiếm sự thật, làm rõ vấn đề và thúc đẩy tiến bộ. Tuy nhiên, trong thực tế, đặc biệt ở những nơi quyền lực nhà nước được tập trung cao độ, tranh luận thường nhanh chóng trượt khỏi nội dung cốt lõi và chuyển sang tấn công cá nhân. Hiện tượng này không phải ngẫu nhiên, mà là kết quả của nhiều yếu tố mang tính cấu trúc chính trị, tâm lý xã hội và văn hóa quyền lực.
Trước hết, tấn công cá nhân là hậu quả trực tiếp của việc thiếu không gian an toàn phê bình – chất vấn. Trong các xã hội tập trung quyền lực, quyền lực chính trị thường gắn chặt với “chân lý chính thống”. Khi một quan điểm được nhà nước hoặc hệ tư tưởng cầm quyền bảo trợ, việc phân tích, phê bình nội dung không còn là tranh luận học thuật, mà bị xem như hành vi thách thức quyền lực. Trong bối cảnh đó, người tranh luận không còn mục tiêu tìm đúng – sai, mà là bảo vệ vị thế an toàn của bản thân. Tấn công cá nhân trở thành cách đánh lạc hướng: thay vì trả lời lập luận, họ phá hủy uy tín người nói, biến vấn đề trí tuệ thành vấn đề đạo đức hay chính trị cá nhân.
Thứ hai, tranh luận nội dung đòi hỏi năng lực lý luận, trong khi tấn công cá nhân chỉ cần quyền lực hoặc cảm xúc. Phê bình một lập luận cần kiến thức, tư duy logic và khả năng chấp nhận khả năng mình sai. Ngược lại, tấn công cá nhân không cần chứng minh điều gì về nội dung, mà chỉ cần gán nhãn: “thiếu đạo đức”, “động cơ xấu”, “không đủ tư cách”. Trong xã hội tập trung quyền lực, nơi giáo dục thường ưu tiên sự tuân phục hơn là tư duy phản biện, kỹ năng tranh luận lý tính không được nuôi dưỡng. Khi thiếu công cụ để phản biện nội dung, con người tự nhiên chọn con đường dễ hơn: công kích người nói.
Thứ ba, quyền lực tập trung tạo ra tâm lý “đứng về phía mạnh” thay vì “đứng về phía đúng”. Khi quyền lực không bị kiểm soát, đúng – sai không còn được xác định bằng lý lẽ mà bằng vị trí quyền lực. Do đó, trong tranh luận, việc chứng minh đối phương “không thuộc phe đúng” quan trọng hơn việc chứng minh lập luận của họ sai. Tấn công cá nhân lúc này mang chức năng chính trị: loại đối phương ra khỏi cuộc chơi bằng cách gắn họ với hình ảnh “kẻ thù”, “phản động”, “thiếu trung thành” hay “động cơ đen tối”.
Thứ tư, nỗi sợ hãi làm méo mó hành vi tranh luận. Ở những xã hội quyền lực tập trung, tranh luận không chỉ là hành vi trí tuệ mà còn tiềm ẩn rủi ro xã hội, nghề nghiệp, thậm chí pháp lý. Trong bối cảnh sợ hãi, con người ít khi dám đối thoại công bằng. Thay vào đó, họ chọn cách thể hiện sự trung thành bằng cách công kích cá nhân người đưa ra ý kiến trái chiều. Tấn công cá nhân vì thế không chỉ là phản ứng cảm xúc, mà còn là chiến lược tự bảo vệ.
Cuối cùng, khi quyền lực không bị chất vấn, sự thật trở nên thứ yếu. Tranh luận nội dung chỉ có ý nghĩa khi mọi bên đều thừa nhận rằng sự thật tồn tại độc lập với quyền lực. Nhưng trong hệ thống quyền lực tập trung, “sự thật” thường được định nghĩa sẵn. Khi kết luận đã có trước, tranh luận nội dung trở nên vô nghĩa; việc còn lại chỉ là xác định ai “được phép nói” và ai “không được phép nói”. Tấn công cá nhân, vì vậy, trở thành công cụ duy trì trật tự quyền lực hơn là công cụ tìm kiếm chân lý.
Tóm lại, hiện tượng tranh luận chuyển hướng sang tấn công cá nhân không đơn giản là vấn đề đạo đức cá nhân hay văn hóa ứng xử, mà phản ánh sâu sắc cấu trúc quyền lực của xã hội. Ở nơi quyền lực càng tập trung, tranh luận càng ít xoay quanh lý lẽ và càng nhiều xoay quanh con người. Khi lý trí không còn được bảo vệ, công kích cá nhân trở thành ngôn ngữ thay thế cho lập luận. Và đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy xã hội ấy không sợ sai, mà sợ bị chất vấn.


