Không ai ở New York từng quên buổi chiều hôm đó, năm 1869. Một người phụ nữ chạy băng qua Đại lộ số Năm, váy được vén cao, một chiếc túi da ôm sát vào ngực. Tên bà là Marie Zakrzewska, 43 tuổi, và khi đám đông né sang hai bên để nhường đường, ai cũng nghĩ chung một điều: “Một người phụ nữ thì có thể làm gì ở đây?”
Dưới đất, một người đàn ông nằm bất động. Một chiếc xe ngựa vừa cán qua người ông. Mọi người nhìn. Bình luận. Chỉ trỏ. Nhưng chẳng ai biết phải làm gì. Cho đến khi Marie quỳ xuống.
“Tránh ra,” bà nói, không cần cao giọng.
“Bà điên à?” một viên cảnh sát quát lên. “Bà không có lý do gì để can thiệp.”
“Nếu tôi không can thiệp, ông ấy sẽ chết,” Marie đáp lại, ánh mắt không hề chớp.
Trong khi những người khác còn chần chừ, bà hành động. Bà bắt mạch. Mở áo ông ta. Kiểm tra hơi thở. Đưa ra những chỉ dẫn rõ ràng: “Tôi cần một chiếc xe ngựa trống. Và một tấm chăn.”
Vài người lập tức chạy đi lấy những thứ bà yêu cầu. Marie đặt người đàn ông lên với sự cẩn trọng tuyệt đối. “Đừng di chuyển ông ấy như thế,” bà nói, giữ lấy cổ nạn nhân. “Có thể làm tổn thương cột sống.”
Viên cảnh sát nhìn bà, bối rối.
“Bà là ai vậy?”
Marie ngẩng lên.
“Là người đang làm điều lẽ ra ông phải làm.”
Sự việc đó khiến bà không yên. Tối hôm ấy, khi viết trong phòng làm việc nhỏ, bà không thể xóa khỏi tâm trí hình ảnh người đàn ông nằm gục giữa phố. “Thật man rợ,” bà nghĩ. “Một thành phố hàng nghìn dân… mà không ai biết cách giúp.”
Marie không phải người phụ nữ bình thường. Bà là bác sĩ. Một người Đức. Và là một nữ tiên phong đã chiến đấu không biết bao nhiêu trận để được coi trọng. Bà biết rằng ở New York, hầu hết tai nạn đều trở thành bi kịch vì chẳng ai đến kịp… hoặc có tới, nhưng không biết cứu giúp. “Phải làm gì đó.”
Ý nghĩ đó không buông tha bà.
Hai tuần sau, bà tập hợp hai bác sĩ và một y tá trong một căn phòng nhỏ ở East Side.
“Chúng ta cần một đội phản ứng nhanh,” bà nói. “Những người được đào tạo. Phương tiện phù hợp. Đồ dùng cơ bản. Một thứ có thể đến bất kỳ điểm nào trong thành phố trong vài phút.”
Các bác sĩ nhìn nhau.
“Một kiểu… đội y tế lưu động?”
“Đúng vậy.”
Có hoài nghi, chê bai, tiếng cười.
“Marie, làm gì có tiền mà duy trì chuyện đó.”
“Marie, thành phố sẽ chẳng bao giờ cho phép đâu.”
“Marie, ai sẽ tin vào một hệ thống do phụ nữ nghĩ ra chứ.”
Bà đặt cả hai tay lên bàn:
“Vậy nếu thành phố không cho phép, chúng ta sẽ tự bắt đầu. Ai tham gia sẽ làm miễn phí cho đến khi chúng ta chứng minh được nó hiệu quả.”
Im lặng. Và rồi từng người một… cả ba đều nói: “Tôi tham gia.”
Chiếc “xe cấp cứu” đầu tiên thực chất chỉ là một cỗ xe ngựa được gia cố, có một cáng thô sơ và một hộp gỗ chứa băng gạc, cồn, cùng vài kẹp phẫu thuật.
Marie và đội của bà tập luyện ngày này qua ngày khác: cách khiêng người bị thương, cách cầm máu, cách cố định gãy xương, cách xử lý trong hoảng loạn.
Nhưng phần khó nhất không phải việc tập luyện. Mà là phản ứng của người dân.
“Này, lũ điên của bà bác sĩ kìa!” có người la lên.
“Cái gì đấy? Một gánh xiếc à?” người khác chế giễu.
Marie không đáp lại. Bà chờ sự thật lên tiếng.
Và sự thật đã đến.
Cuộc gọi đầu tiên đến vào một ngày thứ Bảy. Một đứa trẻ rơi từ tầng hai xuống. Mọi người la hét ngoài đường.
Chiếc xe của Marie tới trong vài phút. “Tránh ra!” bà hét khi lao xuống xe. “Để tôi xem nó nào!”
Trong khi người mẹ khóc nức nở, Marie kiểm tra cậu bé.
“Nó vẫn thở. Vẫn có mạch. Chúng ta có thể cứu nó.”
Bà cố định cơ thể cậu bé bằng các tấm ván, đưa ra những chỉ dẫn nhanh chóng, rồi chở cậu đến bệnh viện. Cậu bé sống.
Ngày hôm đó, cả thành phố đổi thay.
Điều bắt đầu như “ý tưởng điên rồ không tương lai” trở thành dịch vụ xe cấp cứu đô thị hiện đại đầu tiên trên thế giới. New York áp dụng hệ thống ấy. Rồi Boston. Rồi khắp nước Mỹ.
Marie chưa từng muốn được ghi công. Bà chỉ muốn không ai chết trong sự bất lực của người xung quanh.
Sau này, khi được hỏi vì sao bà kiên trì đến vậy, bà trả lời:
“Vì tôi không chịu nổi cảnh người ta chết giữa vòng vây những kẻ chỉ biết đứng nhìn. Ai cũng có thể cứu một mạng người… nếu có người dám bắt đầu.”


