NĂM ẤY, TÔI TỐ CÁO CHÍNH MẸ MÌNH; NGÀY HÔM SAU BÀ BỊ XỬ BẮN

Dành cho Bò Đỏ và DLV

 NĂM ẤY, TÔI TỐ CÁO CHÍNH MẸ MÌNH; NGÀY HÔM SAU BÀ BỊ XỬ BẮN — GIỜ TÔI ĐÃ GIÀ, ĐÊM NÀO CŨNG SỐNG TRONG ÁC MỘNG†

Năm 1970, giữa cao trào Cách mạng Văn hóa, Trương Hồng Binh mới 16 tuổi nhưng đã là một hồng vệ binh cuồng tín. Với cậu, Mao Trạch Đông là chân lý tuyệt đối, còn mọi nghi ngờ đều là tội ác. Một buổi tối trong gia đình ở An Huy, khi tranh luận về sách vở, mẹ cậu – bà Phương Trung Mưu – buột miệng nói rằng có những câu người ta gán cho Mao thực ra không phải do Mao viết, và việc thần thánh hóa lãnh tụ là không bình thường. Chỉ vài câu nói ấy thôi cũng đủ làm không khí trong nhà nổ tung. Đối với người mẹ, đó có thể chỉ là lời than mệt mỏi; nhưng với cậu con trai đã được giáo dục bằng đấu tranh giai cấp, đó là lời “phản cách mạng” không thể tha thứ.

Cơn phẫn nộ nhanh chóng biến thành hành động. Trương Hồng Binh cùng cha mình viết đơn tố cáo chính người mẹ, người vợ trong gia đình, lên chính quyền địa phương. Không yên tâm, cậu còn tự tay viết thêm một bản tố cáo khác, đeo huy hiệu hồng vệ binh, lén gửi để chắc chắn vụ việc không bị bỏ qua. Chỉ trong một đêm, ranh giới giữa mẹ và “kẻ thù giai cấp” bị xóa sạch. Ngày hôm sau, bà Phương Trung Mưu bị bắt.

Vài tuần sau, tại một buổi “đấu tố” công khai với hàng nghìn người, bà bị trói, treo bảng “phản cách mạng” trước ngực, ép quỳ giữa quảng trường. Bản án được tuyên rất nhanh: tử hình, thi hành ngay. Khi đoàn xe chở bà ra pháp trường, Trương Hồng Binh đứng trong đám đông nhưng không dám tiến lên. Người mẹ bị bắn chết, còn cậu con trai – người đã góp phần đẩy bà đến cái chết – chỉ biết đứng chết lặng, vừa sợ hãi vừa trống rỗng.

Bi kịch không kết thúc ở đó. Gia đình tan nát, cha mẹ ly hôn trên giấy tờ để “cắt đứt quan hệ với kẻ phản cách mạng”, bản thân Trương Hồng Binh và cha cũng bị xã hội xa lánh. Nhiều năm trôi qua, khi Cách mạng Văn hóa kết thúc và sự cuồng tín dần lắng xuống, ông mới bắt đầu hiểu điều mình đã làm. Ông viết đơn, viết hồi ký, cố xin phục hồi danh dự cho mẹ, thú nhận rằng ngày ấy ông đã đặt khẩu hiệu lên trên tình mẫu tử.

Giờ đây, khi đã già, Trương Hồng Binh nói rằng mỗi đêm ông vẫn mơ thấy mẹ. Trong những cơn ác mộng ấy, không có khẩu hiệu, không có quảng trường, chỉ có ánh mắt của người phụ nữ đã sinh ra ông – ánh mắt của một người mẹ trước khi bị chính con mình đẩy ra trước họng súng. Đó là bản án không tòa án nào tuyên, nhưng kéo dài suốt phần đời còn lại.

https://hk.aboluowang.com/2021/0308/1565844.html

Alice Ball một cô gái trẻ người Mỹ gốc Phi va` bệnh phong

Afro USUK

Ở tuổi 23, cô đã chữa khỏi một căn bệnh đã hành hạ nhân loại suốt nhiều thế kỷ. Rồi cô qua đời. Một người đàn ông da trắng đánh cắp sáng kiến của cô và trở nên nổi tiếng. Suốt 60 năm, thế giới không hề biết đến tên cô.

Một cô gái trẻ người Mỹ gốc Phi bước vào phòng thí nghiệm hóa học tại Đại học Hawaiʻi và bắt đầu làm việc với một vấn đề tưởng như bất khả thi.

Trong nhiều thế kỷ, bệnh phong — nay gọi là bệnh Hansen — là án tử gắn liền với sự cô lập. Bệnh nhân bị đưa vào các khu cách ly, xa gia đình, chờ đợi cơ thể tàn tạ dần. Phương pháp điều trị duy nhất là dầu chaulmoogra, chiết xuất từ hạt của một loài cây nhiệt đới.

Nhưng có một vấn đề nghiêm trọng: dầu quá đặc. Nếu tiêm, nó gây u cục đau đớn dưới da. Nếu uống, nó gây buồn nôn và hầu như không được hấp thụ. Bệnh nhân chịu đựng phương pháp điều trị gần như khổ sở như chính căn bệnh.

Các bác sĩ trên toàn thế giới đã cố gắng suốt nhiều thập kỷ để khiến loại dầu này hiệu quả. Và tất cả đều thất bại.

Cho đến khi Alice Ball xuất hiện.

Sinh ra ở Seattle năm 1892, Alice bộc lộ tài năng từ rất sớm. Cô tốt nghiệp không chỉ một mà hai bằng cử nhân — Hóa dược và Dược học — từ Đại học Washington. Vào thời điểm hầu hết các trường đại học thậm chí còn không nhận sinh viên da đen, đặc biệt là phụ nữ da đen.

Ở tuổi 23, cô lấy bằng thạc sĩ hóa học tại Đại học Hawaiʻi, trở thành một trong những phụ nữ đầu tiên — và là phụ nữ da đen đầu tiên — đạt được điều này tại trường.

Nghiên cứu của cô gây chú ý với bác sĩ Harry Hollmann, người đang điều trị bệnh nhân phong tại Bệnh viện Kalihi. Ông đến gặp Alice với một thử thách: Liệu cô có thể biến dầu chaulmoogra thành dạng có thể tiêm được không?

Những gì Alice làm tiếp theo đã cứu sống hàng ngàn người.

Cô tách được các hợp chất hoạt tính trong dầu — các ethyl ester của acid béo — và phát triển kỹ thuật khiến chúng tan trong nước. Lần đầu tiên trong lịch sử, dầu chaulmoogra có thể được tiêm vào máu bệnh nhân một cách an toàn và hiệu quả.

Kết quả thật phi thường. Những bệnh nhân bị cách ly suốt nhiều năm bắt đầu hồi phục. Các triệu chứng cải thiện. Một số thậm chí được xuất viện khỏi các khu cách ly và đoàn tụ với gia đình.

Alice Ball đã giải được bài toán mà các nhà khoa học trước đó thất bại suốt nhiều thế hệ.

Cô mới 23 tuổi.

Rồi bi kịch xảy ra.

Tháng 12/1916, chỉ vài tháng sau bước đột phá, Alice Ball đột ngột qua đời. Cô mới 24 tuổi.

Nguyên nhân chính xác vẫn không rõ — một số người cho rằng do phơi nhiễm hóa chất trong phòng thí nghiệm, người khác nghĩ là biến chứng bệnh khác. Tuy nhiên, nguyên nhân cái chết của Ball đến nay vẫn chưa được xác định rõ, vì giấy chứng tử ban đầu của cô đã bị sửa đổi để ghi là tử vong do bệnh lao. Chỉ biết rằng cô vẫn chưa kịp công bố kết quả. Công trình đột phá của cô chỉ tồn tại trong ghi chú.

Và rồi một điều không thể chấp nhận đã xảy ra.

Arthur Dean, chủ tịch Đại học Hawaiʻi, đã lấy nghiên cứu của Alice, tinh chỉnh kỹ thuật đôi chút và công bố — dưới cái tên duy nhất của mình.

Thế giới y học ca ngợi “Phương pháp Dean.”

Trong nhiều thập kỷ, nó được dùng để điều trị bệnh nhân phong trên khắp Thái Bình Dương, tại Philippines, khắp châu Á và châu Phi. Phương pháp đó cứu sống hàng ngàn người và mang lại hy vọng cho vô số gia đình.

Arthur Dean chưa từng nhắc đến tên Alice Ball.

Dù chỉ một lần.

Trong 60 năm, công lao của cô bị xóa bỏ. Một nữ nhà hóa học da đen trẻ tuổi, người đã làm được điều mà không ai làm nổi, đã bị quên lãng. Bị chôn vùi. Bị xóa khỏi lịch sử.

Cho đến năm 1977, khi một nhà sử học tên Kathryn Takara bắt đầu nghiên cứu về các nhà khoa học đầu tiên ở Hawaiʻi. Bà tìm được luận văn của Alice. Bà thấy các ghi chép trong phòng thí nghiệm. Bà ghép lại toàn bộ câu chuyện.

Sự thật hé lộ: “Phương pháp Dean” thực chất là “Phương pháp Ball”. Và người ta mới biết rằng Dean thực ra cũng chẳng đóng góp gì nhiều để thay đổi sáng kiến của Alice Ball.

Sự ghi nhận hiếm hoi dành cho công trình của Ball chỉ xuất hiện sáu năm sau khi cô mất. Năm 1922, tên cô được nhắc trong bài báo của bác sĩ Harry T. Hollmann, và phương pháp của cô được gọi là “Phương pháp Ball”.  Sau nhiều năm nghiên cứu này được các học giả tại Đại học Hawai‘i, bao gồm Kathryn Takara và Stanley Ali, công khai cho toàn thế giới biết sự thật.

Năm 2004, học giả Paul Wermager trích dẫn một cuộc phỏng vấn năm 1921, trong đó Arthur Dean nhấn mạnh tầm quan trọng của những người đi trước trong quá trình phát triển chiết xuất chaulmoogra. Tuy vậy, theo Wermager, báo cáo đó lại chỉ nhắc các cộng sự khác của Dean, chứ không hề nhắc đến Ball.

Tháng 3/2016, Hawaiʻi Magazine đưa Alice Ball vào danh sách những người phụ nữ có ảnh hưởng nhất trong lịch sử Hawaii. Năm 2017, Paul Wermager thành lập học bổng “Alice Augusta Ball Endowed Scholarship” nhằm hỗ trợ sinh viên theo học các ngành hóa học, sinh học, hóa sinh hoặc vi sinh.

Năm 2018, một công viên mới tại khu Greenwood ở Seattle được đặt tên theo cô. Đến năm 2019, Trường Y học Nhiệt đới và Vệ sinh London khắc tên cô lên phù điêu ở mặt tiền tòa nhà chính, cùng với Florence Nightingale và Marie Curie, để ghi nhận những đóng góp của họ cho khoa học và sức khỏe toàn cầu.

Tháng 2/2020, bộ phim ngắn The Ball Method được công chiếu tại Liên hoan phim Pan African. Sinh viên Đại học Hawai‘i sau đó đặt câu hỏi liệu nhà trường có nên làm nhiều hơn để khắc phục sai lầm của cựu hiệu trưởng Dean, trong đó có đề xuất đổi tên tòa nhà Dean Hall thành Ball Hall để vinh danh cô.

Ngày 6/11/2020, một vệ tinh mang tên cô (NuSat 9 hay “Alice”, COSPAR 2020-079A) được phóng vào vũ trụ.

Ngày 28/2/2022, Thống đốc David Ige ký tuyên bố chọn ngày này là “Ngày Alice Augusta Ball” tại Hawaii, trong buổi lễ đặc biệt tổ chức tại khuôn viên Đại học Hawaiʻi ở Mānoa. Buổi lễ diễn ra bên cạnh Bachman Hall, dưới tán cây chaulmoogra được trồng để tưởng nhớ cô, với sự tham dự của hơn 100 người, bao gồm Đệ nhất phu nhân Dawn Ige và Hiệu trưởng UH David Lassner.

Đến tháng 12/2024, sau nghị quyết của Hội đồng Giảng viên UH Mānoa, một bức tượng của Alice Ball được đặt tại Thư viện Hamilton để vinh danh cô.

Năm 2007, cô được truy tặng Huy chương Danh dự — giải thưởng cao quý nhất của trường Đại học Hawaiʻi.

Nhưng điều quan trọng nhất là:

Alice Ball chỉ mới 23 tuổi khi cô giải được một vấn đề đã thách thức nhân loại suốt hàng thế kỷ.

Cô là một phụ nữ da đen vào năm 1915, trong một lĩnh vực luôn loại trừ những người giống cô.

Cô đã cứu hàng ngàn người bằng tài năng của mình.

Và rồi một người đàn ông có quyền lực đã xóa tên cô, chiếm lấy công trình của cô.

Suốt 60 năm, thế giới tin vào một lời nói dối.

Nhưng sự thật luôn có cách trở lại. Câu chuyện của Alice Ball không bị mất — nó chỉ chờ được kể ra.

Ngày nay, phương pháp của cô được ghi nhận trong lịch sử y khoa. Sinh viên học kỹ thuật của cô trong lớp hóa học. Các nhà khoa học trẻ — đặc biệt là phụ nữ da màu — biết tên cô và nhìn thấy khả năng cho chính mình.

Di sản của Alice Ball không chỉ là khoa học. Nó nhắc chúng ta rằng:

Tài năng tồn tại ở khắp nơi, không chỉ trong những người ta “mong đợi.”

Lịch sử thường xóa bỏ công lao của phụ nữ và người da màu — nhưng công trình của họ vẫn còn đó.

Một con người, với sự cống hiến và thiên tài, có thể thay đổi cuộc sống của hàng ngàn người.

Alice Ball chưa bao giờ thấy phát minh của mình được tôn vinh. Cô không bao giờ biết mình đã cứu bao nhiêu người. Cô không được ghi nhận đúng lúc.

Nhưng công trình của cô vẫn sống. Bệnh nhân được chữa lành. Gia đình được đoàn tụ. Những cuộc đời được cứu.

Và hơn một thế kỷ sau, chúng ta nhớ đến tên cô.

Alice Augusta Ball. Nhà hóa học. Người tiên phong. Người cứu sống hàng ngàn người.

Hai mươi ba tuổi khi cô thay đổi lịch sử y học.

Ra đi ở tuổi hai mươi bốn — nhưng không bao giờ bị xóa bỏ thật sự.

Tài năng của cô không thể bị chôn vùi. Chỉ là thế giới mất sáu mươi năm để thừa nhận nó.

Hãy nhớ đến cô ấy. Hãy kể câu chuyện của cô ấy. Hãy tôn vinh sự thật.

Vì Alice Ball đã chứng minh rằng khoa học không có giới hạn về giới tính, chủng tộc hay thời gian.

*Sưu tầm dịch


 

9 tổ chức kêu gọi quốc tế đòi CSVN thả bà Phạm Đoan Trang

Ba’o Nguoi-Viet

December 12, 2025

HÀ NỘI, Việt Nam (NV) – Chín tổ chức nhân quyền quốc tế đã cùng đứng tên chung kêu gọi cộng đồng quốc tế áp lực chế độ Hà Nội trả tự do cho nhà báo độc lập Phạm Đoan Trang.

Bà Phạm Đoan Trang, năm nay tuổi, năm nay 47 tuổi, bị nhà cầm quyền CSVN kết án 9 năm tù ngày 14 Tháng Mười Hai 2021 vì vu cho bà tội “Tuyên truyền chống” chế độ độc tài, đảng trị và cực kỳ tham nhũng tại Việt Nam.

Nhà báo độc lập Phạm Đoan Trang bị chế độ Hà Nội lôi ra tòa ngày 14 Tháng Mười Hai 2021, kết án 9 năm tù vì bà đã can đảm đấu tranh cho nhân quyền tại Việt Nam. (Hình: VNA)

“Phạm Đoan Trang là biểu tượng của quyền tự do báo chí và sự kiên cường. Bà dấn thân cho công lý và tự do báo chí không được phép bị bỏ quên. Bà xứng đáng được đặt lên hàng đầu các hoạt động ngoại giao và cộng đồng quốc tế phải làm hết tất cả mọi nỗ lực trong quyền hạn của mình để cho bà được trả tự do”.

Nhân ngày Quốc tế Nhân Quyền 10 Tháng Mười Hai, liên minh các tổ chức vận động cho bà Phạm Đoan Trang viết trong bức thư ngỏ gửi các chính phủ để thúc giục họ tích cực hành động mà nhờ đó bà có thể hy vọng chấm dứt tù tội. Liên minh 9 tổ chức đó gồm cả Phóng viên Không Biên giới (RSF), Văn Bút Quốc tế (PEN international), Ủy ban Bảo vệ Ký giả (CJP), Ân Xá Quốc tế v.v…

“Phạm Đoan Trang là biểu tượng của tự do báo chí nên tiếng nói của bà là đại diện cho tấy cả những người bị chế độ bịt miệng. Bà xứng đáng được tôn vinh cho lòng can đảm chứ không phải đáng bị bỏ tù trong những điều kiện khắc nghiệt, xa gia đình hàng ngàn cây số, chỉ vì đã làm nhiệm vụ của một nhà báo. Cộng đồng quốc tế phải vận dụng tất cả mọi nguồn lực để đòi CSVN trả tự do cho bà.” Lời bà Aleksandra Bielakowska, Giám đốc vận động khu vực Á Châu – Thái Bình Dương viết trong điện thư của RSF.

Theo thông tin mà các tổ chức trên được biết, sức khỏe của bà Phạm Đoan Trang ngày càng tồi tệ khi bị giam giữ trong những điều kiện tệ hại, lại không được chăm sóc y tế từ hệ quả những lần bị Công an CSVN hành hung dã man đến vỡ đầu, đánh gãy chân. Thêm nữa, ở trong trại giam An Phước tỉnh Bình Dương, bà bị di chứng từ dịch Covid-19 kéo dài như viêm xoang mãn tính, viêm khớp và nhiều vấn đề phụ khoa khác.

Bà là một nhà báo độc lập với những bài viết rất sắc sảo về tình hình thời sự chính trị tại Việt Nam phổ biến trên mạng xã hội và được hàng trăm ngàn người theo dõi suốt nhiều năm cho đến khi bị bắt. Bà là tác giả của một số sách vận động dân chủ hóa đất nước, nổi tiếng như “Chính trị bình dân”, “Cẩm nang nuôi tù”, “Phản kháng phi bạo lực” v.v…

Nhưng nhiều phần, tập tài liệu “Báo cáo Đồng Tâm” là đỉnh điểm đã dẫn tới việc chế độ Hà Nội quyết định bỏ tù bà để bịt miêng. Trong tài liệu này, bà kể lại từ nguyên ủy sâu xa của việc cưỡng chế đất nông nghiệp của dân xã Đồng Tâm huyện Mỹ Đức, Hà Nội, đến cuộc đàn áp đẫm máu đêm mùng 8 Tháng Giêng 2020 của hơn 3 ngàn lính công an, Cảnh sát cơ động. Những gì được kể ra trái với truyền thống bưng bít sự thật của chế độ Hà Nội về các cuộc cưỡng chế đất của dân.

Tấm hình này phổ biến trên YouTube nhân dịp bà Phạm Đoan Trang được Bộ Ngoại giao Mỹ vinh danh năm 2022 là một trong những phụ nữ can đảm trên thế giới. (Hình: YouTube)

Hồi Tháng Mười năm nay, cũng đã có 21 tổ chức quốc tế thúc giục các chính phủ trên thế giới áp lực buộc chế độ Hà Nội trả tự do vô điều kiện cho bà Phạm Đoan Trang. Tuy nhiên dù là áp lực trực tiếp chế độ Hà Nội hoặc gián tiếp qua các đối tác kinh tế chính trị với nhà cầm quyền độc tài này, người ta không hề thấy có kết quả khi chế độ ấy tảng lờ đối với áp lực cho nhân quyền.

Thậm chí, ngay sau khi bà bị kết án tù, một nhóm gồm 8 chuyên gia nhân quyền của Cao Ủy Nhân quyền LHQ, mà CSVN cũng là thành viên, đòi trả tự do cho bà, cũng bị chế độ bưng tai bịt mắt. Họ cho biết việc kết án tù Phạm Đoan Trang theo điều 88 Luật hình sự CSVN là “điều luật được viết một cách mơ hồ và vi phạm các chuẩn mực quốc tế về nhân quyền.”

Trong khi bà Phạm Đoan Trang bị CSVN đàn áp thẳng tay, bà lại được nhiều tổ chức quốc tế vinh danh và trao tặng giải thưởng vì những gì bà đã làm cho người dân trong nước, bất chấp khủng bố, tù tội. Năm 2022, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ vinh danh bà là một trong những phụ nữ can đảm trên thế giới.(NTB)


 

 

Gia đình một người Colombia bị không kích thiệt mạng ở biển Caribbean nộp đơn kiện Mỹ

Ba’o Nguoi-Viet

December 3, 2025

BOGOTA, Colombia (NV) – Thân nhân của một người đàn ông Colombia thiệt mạng do bị quân Mỹ không kích ở vùng biển Caribbean đã nộp đơn kiện Mỹ lên Ủy Ban Nhân Quyền Liên Châu Mỹ (IACHR), AFP đưa tin.

Người bị giết là ông Alejandro Carranza Medina, 42 tuổi, sau khi quân Mỹ không kích chiếc tàu của ông vào ngày 15 Tháng Chín. Thân nhân của ông bác bỏ có ma túy trên chiếc tàu của ông, vốn bị nhắm bắn trong chiến dịch chống buôn lậu ma túy của Washington. Họ khẳng định ông chỉ là ngư dân đi đánh cá ngoài biển.

Tổng thống Colombia, ông Gustavo Petro phát biểu trong buổi lễ tiêu hủy vật liệu chiến tranh ở Puerto Asis, Colombia, vào ngày 15 Tháng Mười. (Hình minh họa: David Salazar/AFP via Getty Images)

“Chúng tôi biết rằng ông Pete Hegseth, bộ trưởng Quốc Phòng Mỹ, là người ra lệnh ném bom các tàu thuyền giống như của chiếc tàu Alejandro Carranza Medina và sát hại tất cả những người trên những con tàu đó,” đơn kiện của gia đình mà AFP thấy được hôm Thứ Tư ngày 3 Tháng Mười Hai, viết.

Các cuộc không kích của Mỹ ở Caribbean và phía Đông Thái Bình Dương đã giết chết hơn 80 người trên các tàu thuyền mà Washington cho là đang vận chuyển ma túy từ Venezuela mà không đưa ra bằng chứng.

Người thân và chính quyền ở các nước có nạn nhân thiệt mạng khẳng định một số người trong số họ là ngư dân, trong khi các tổ chức nhân quyền nói các cuộc tấn công này là bất hợp pháp ngay cả khi các mục tiêu thực sự là tàu bè đang chở ma túy.

Đơn khiếu nại đưa lên IACHR ghi rằng ông Hegseth đã ra các lệnh tấn công “mặc dù ông không biết danh tính của những người bị nhắm đến trong các vụ đánh bom và sát hại ngoài vòng pháp luật” mà họ cho rằng đã được Tổng Thống Trump “phê duyệt”.

Trong một cuộc họp nội các hôm Thứ Ba ngày 2 Tháng Mười Hai, ông Hegseth nói: “Răn đe phải được xem là điều quan trọng. Không bắt giữ và bàn giao rồi sau đó làm lại, như cách làm của các chính quyền trước đây là xử lý rồi làm lại.”

Ông Gustavo Petro, tổng thống Colombia, người đã gọi các cuộc tấn công của Mỹ là “giết người ngoài vòng pháp luật”, cam kết sẽ ủng hộ gia đình nạn nhân tìm kiếm công lý.

Trong một cuộc phỏng vấn với AFP hồi Tháng Mười, bà Katerine Hernandez, vợ góa của ông Carranza, nói rằng chồng bà là một “người tốt”. Ông để lại bốn đứa con.

“Ông ấy không có mối liên hệ gì với buôn bán ma túy, và công việc hàng ngày của ông là đánh bắt cá,” bà Hernandez nói.

“Tại sao họ lại tước đi mạng sống của ông như vậy?” bà nói trong cuộc phỏng vấn. “Ngư dân có quyền sống. Tại sao không bắt giữ họ là được?” (NNL) [đ.d.]


 

ICC bác đơn xin tại ngoại của cựu Tổng thống Rodrigo Duterte

Ba’o Dat Viet

November 30, 2025

Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) ngày 28 Tháng Mười Một đã chính thức bác bỏ yêu cầu tại ngoại của cựu Tổng thống Philippines Rodrigo Duterte, khẳng định ông sẽ tiếp tục bị giam giữ tại nhà tù của ICC ở thành phố The Hague, Hà Lan, cho đến khi phiên xét xử về tội ác chống loài người bắt đầu.

Theo AFP, nhóm luật sư của Duterte lập luận rằng ông hiện 80 tuổi, sức khỏe yếu, trí nhớ và khả năng nhận thức suy giảm nghiêm trọng — đủ điều kiện để được tại ngoại nhân đạo. Tuy nhiên, hội đồng phúc thẩm của ICC bác bỏ yêu cầu này, nhấn mạnh rằng tuổi tác và tình trạng sức khỏe không phải là lý do hợp pháp để thay đổi lệnh giam. Tòa tuyên bố: “Không có bằng chứng cho thấy việc tiếp tục giam giữ ông Duterte sẽ gây nguy hiểm tức thì cho tính mạng hoặc sức khỏe của ông.”

Phiên điều trần được tổ chức mà không có mặt cựu tổng thống. Ông Duterte bị bắt đầu tháng 3 vừa qua, sau thời gian dài né tránh lệnh truy nã quốc tế. Hiện ông đang bị giam giữ tại cơ sở của ICC, nơi từng giam các tội phạm chiến tranh nổi tiếng như Slobodan Milošević hay Charles Taylor.

Vụ án của Duterte bắt nguồn từ chiến dịch “War on Drugs” – chiến dịch “bàn tay sắt” chống ma túy do ông phát động từ khi còn là Thị trưởng Davao (2011–2016) và sau đó mở rộng ra toàn quốc trong nhiệm kỳ tổng thống (2016–2022). Dưới danh nghĩa “dọn sạch tội phạm,” hàng chục ngàn người đã bị giết trong các vụ hành quyết không qua xét xử, phần lớn là người nghèo sống ở khu ổ chuột Manila.

Các tổ chức nhân quyền quốc tế, bao gồm Human Rights WatchAmnesty International, đã nhiều lần cáo buộc ông Duterte và lực lượng cảnh sát Philippines phạm tội ác chống lại loài người — bao gồm giết người có hệ thống, tra tấn và che giấu bằng chứng. Chính phủ Manila dưới thời Duterte bác bỏ mọi cáo buộc, thậm chí rút Philippines khỏi ICC năm 2019 nhằm “tránh sự can thiệp của phương Tây.”

Tuy vậy, ICC khẳng định họ vẫn có thẩm quyền truy tố đối với các hành vi phạm tội xảy ra khi Philippines còn là thành viên của tòa án quốc tế này. Đến nay, ông Duterte đang đối mặt với ba cáo buộc tội ác chống loài người, bao gồm giết người có hệ thống, đàn áp chính trị, và tra tấn.

Động thái mới nhất của ICC được giới quan sát xem là đòn giáng mạnh vào hình ảnh của một nhà lãnh đạo từng tự nhận là “người cứu rỗi dân tộc khỏi ma túy.” Đối với nhiều người dân Philippines, đặc biệt là các gia đình nạn nhân, phán quyết này mang lại phần nào công lý sau gần một thập niên đau thương.

Tuy nhiên, trong mắt những người ủng hộ Duterte — vốn vẫn còn đông đảo — đây lại là “âm mưu chính trị” của phương Tây. Họ cho rằng ICC đang “xét xử một người yêu nước” và “xúc phạm chủ quyền quốc gia.” Dù vậy, với lệnh giam giữ được giữ nguyên và thời gian xét xử sắp tới, con đường trở lại tự do của Rodrigo Duterte xem ra ngày càng xa vời — như chính di sản sắt máu mà ông từng gieo rắc lên quê hương mình.


 

Tâm hồn Nga – Tâm hồn đế quốc – Cơ chế của những đau thương

Ba’o Dan Chim Viet

Tác Giả: Trần Gia Huấn

02/11/2025

Trước giữa thế kỷ XIX, không ai nói tới “Tâm hồn Nga”cả. Khoảng 1842, văn hào Gogol, người Ukraine viết cuốn tiểu thuyết lừng danh “Những Linh Hồn Chết” (Dead Souls) bằng tiếng Nga trong đó ông dùng “Linh hồn” ám chỉ số nông nô đã chết, nhưng các chủ nô dùng danh sách ma để mua bán, trao đổi, thế chấp, trốn thuế kiếm lời. Dần dần, Nga tìm kiếm mọi cách định nghĩa “Tâm hồn Nga” như một bằng chứng khẳng định Nga khác phần còn lại của Âu châu: Nga có linh hồn; Âu châu vô hồn. Nga tự hào; Âu châu tự ty. Nga văn minh; Âu châu man rợ. Nga kiêm tốn; Âu châu hãnh tiến. Nga thánh thiện; Âu châu tội lỗi. Nga cao thượng; Âu châu nhỏ nhen. Nga nhân hậu; Âu châu tàn nhẫn… Trong đó, văn hào Fyodor Mikhailovich Dostoyevsky, và thi hào Alexander Pushkin là những môn đệ toàn tòng cho “Tâm hồn Nga” một cách cuồng nhiệt nhất.

Khoảng 13 tuổi, trên đường tới St Peterburg, Dostoyevsky chứng kiến tại một trạm bưu điện. Một gã đưa thư, mặc đồng phục, nhảy vào cỗ xe ngựa đậu gần đó, không nói không rằng, tung những quả đấm như trời giáng vào mặt vào cổ người đánh xe. Ngay lập tức, người đánh xe, điên cuồng vung roi quất vào mông ngựa. Cỗ xe lao đi trong khói bụi mịt mờ. Dostoyevsky, ngất ngây, tưởng tượng ra cảnh, người đánh xe ngựa trở về làng đêm đó, trong cơn say túy lúy, cũng thụi túi bụi vào mặt vào cổ vợ, như người ta đã thụi mình.

Không ngạc nhiên, Dostoyevsky đã kết hợp những ký ức vào nghệ thuật lãng mạn, với tâm linh, cảm xúc tuyệt vời nuôi dưỡng những hoang tưởng bạo lực và tàn ác của con người trong từng trang viết. Trong tiểu thuyết “Tội ác và Trừng phạt” nhân vật Raskolnikov nằm mơ thấy một nông dân đập chết một con ngựa. Khi tỉnh dậy, gã kết nối giấc mơ với một kế hoạch đập chết người bằng rìu. Gã nhảy ra khỏi giường, thực hiện giấc mơ giết người. Những chuỗi dài bạo lực tiếp nối bạo lực, mà không ai thoát ra khỏi.

Raskolnikov là sinh viên nghèo, giết chủ tiệm cầm đồ, để lấy tiền đi học. Gã bảo Napoleon đã giết hàng ngàn người Ai Cập, cướp kho báu khảo cổ, để thiết lập lên bộ môn Ai Cập học cho nhân loại. Vậy, gã giết người để hoàn thành một lý tưởng, giết người để hiện thực một giấc mơ, giết người để học tập, giết người để tiến bộ, là phi thường, là anh hùng. Lập luận của Raskolnikov là một dạng của “Tâm hồn Nga” tâm hồn đế quốc. Đó là cơn thịnh nộ của độc ác được chắt lọc từ lòng căm thù, đố kị, ganh tị đã dồn nén từ lâu.

Dostoyevsky bị đi đầy ở Siberia chỉ vì đọc cuốn sách cấm. Một người bạn tù gốc Ba Lan đã viết trong hồi ký: Dostoyevsky nguyền rủa đám Estonia, Litvia, Lithuania, và Ba Lan rằng đất đai của chúng mày mãi mãi là đất đai, tài sản của Nga. Nếu không nhờ Nga khai sáng thì bọn mày chỉ biết vùng vẫy trong tối tăm, đói nghèo, cơ cực, mù chữ, và man rợ.

Pushkin, được mệnh danh là “Mặt trời của thi ca Nga” là người đóng góp quan trọng vào ngôi đền thiêng “Tâm hồn Nga”. Khoảng 1820 Pushkin bị đày đi Kavkaz như một kẻ lưu vong chính trị. Ông đã viết bản trường ca “Người tù Kavkaz, trong đó kể lại câu chuyện người con gái miền sơn cước, ở tuổi dậy thì, duyên dáng nồng nàn, ngây thơ đắm đuối, phải lòng một tù nhân chiến tranh Nga. Nàng liều mình giải thoát cho chàng. Rồi, chàng rủ nàng trốn đến nước Nga. Nàng từ chối, giận hờn bảo anh đi đi, đừng bận tâm đến số phận tàn khốc u sầu của em. Lòng nàng vò xé, nước mắt lưng tròng, nàng đưa chàng tới bờ sông, để chàng xuôi dòng về lại quê hương. Rồi, nàng tự tử.

Nhưng khổ cuối của bản trường ca, Pushkin viết “Hỡi Kaskaz, hãy đầu hàng đi. Ermolov đang tới.” Alexei Ermolov là tướng Nga, tư lệnh cuộc chiến giữa Nga và Thượng Kaskaz ở thế kỷ XIX. Ermolov cực kỳ tàn nhẫn, giết 9/10 dân số Thượng Kaskaz. Ermolov tuyên bố: “Ta khao khát những nỗi kinh hoàng mang tên ta.” Chính Pushkin đã ủng hộ những tư tưởng đế quộc tàn bạo này. Những gì xảy ra ở Bucha, Ukraine, 2022, cho ta thấy “Tâm hồn Nga” man rợ tới cỡ nào.

Năm 1837, Pushkin công bố bài thơ “The Bronze Horseman” – Kỵ sỹ Đồng, hết lòng ca ngợi Peter Đại đế, cưỡi ngựa đi thị sát đầm lầy, những túp lều khốn khổ và hèn mọn của lũ Phần Lan lúp xúp dưới vó ngựa của Ngài. Peter Đại đế xây thành St. Petersburg hướng về Tây âu, lối ra biển Baltic. Ngài tuyên bố: Từ nơi này, ta sẽ uy hiếp Thụy Điển và nuốt cả Âu châu. Những ý tưởng này không thể nào không gợi nhớ tới Putin đang đe dọa Âu châu, và tàn phá phương Tây.

Pushkin đã viết những lời hoa mỹ, vô cảm trong cuộc chiến Nga -Thổ: “Người Circassia căm ghét chúng tôi (lính Nga) vì chúng tôi đã buộc họ phải phải rời khỏi những đồng cỏ mênh mông. Nhiều làng mạc bị tàn phá. Cả bộ lạc bị xóa sổ. Người làng phải từ bỏ tất cả để gia nhập Đế chế Nga.”

Ở tuổi 20, Pushkin bị lưu đày khắp nơi từ Kaskaz, tới Crimea, từ Kamianka tới Bessarabia chỉ vì những bài thơ viết ở tuổi 15. Sau năm tháng sống kiếp lưu vong, Pushkin trở về St. Petersburg, không bao giờ dám chỉ trích Sa hoàng nữa. Ngược lại, Pushkin làm thơ ca ngợi, tôn vinh những hành động đế quốc của Nga với các dân tộc láng giềng. Đó là vì sao Đế chế Nga và sau này là Liên Xô cùng cho dựng tượng Pushkin, công viên Pushkin, đường phố Pushkin, quảng trường Pushkin khắp nơi nơi.

Phong trào “Pushkinopad – Пушкинопад”– nghĩa đen là hạ bệ Pushkin tại Ukraine, sau cuộc xâm lược do Putin phát động. Người Ukraine xác định Pushkin và Dostoyevsky là những kẻ cổ xúy cho chủ nghĩa sô vanh (chauvinism) Nga, không xứng đáng được đặt tượng, đặt tên trên quê hương của họ.

Pushkin qua đời năm 37 tuổi sau cuộc đấu súng do ghen tuông ái tình. Dostoyevsky chết năm 59 tuổi, do nhồi máu phổi, động kinh kinh niên không thuốc chữa, đói nghèo, nghiện ngập, cờ bạc, nợ nần chồng chất.
Ukraine không muốn đọc Dostoyevsky nữa, không muốn ngắm tượng Pushkin nữa vì trong từng trang viết chan chứa tư tưởng bành trướng, đế quốc, bạo lực, man rợ, được Putin tuyên truyền biện minh cho hành vi xâm lược hôm nay.

Nỗi mặc cảm tự ti chỉ là một đế chế thứ cấp, bên rìa Âu châu, Putin nhìn phương Tây là lũ suy đồi, trụy lạc, không thể nào đè bẹp được lòng kiêu hãnh Nga – Tâm hồn Nga đã dẫn dắt nước Nga lao vào những cuộc chiến tranh liên miên, không hồi kết, và luôn gây sự với người khác.

Tiến sỹ Henry Kissinger nhấn mạnh: Để hiểu Putin, phải đọc Dostoyevsky. Putin bước ra từ tiểu thuyết viết cách nay đã hai thế kỷ. Tiến sỹ Timothy Snyder nói: Để hiểu được Putin phải đọc 1984: “Chiến tranh là hòa bình. Tự do là nô lệ. Ngu dốt là sức mạnh.” Cựu tổng thống Mỹ George W. Bush bảo nhìn vào mắt Vladimir Putin và “hiểu được tâm hồn Putin”.

Tâm hồn Putin – tâm hồn điệp viên, tâm hồn sát thủ.
Tâm hồn Nga – tâm hồn đế quốc – cơ chế của những đau thương.

Canada

November 2, 2025


 

Đặc phái viên điện Kremlin: “Nga, Mỹ và Ukraina tiến gần đến một giải pháp ngoại giao”

RFI

Đặc phái viên của tổng thống Nga về đầu tư và hợp tác kinh tế, Kirill Dmitriev, hôm 24/10/2025, khẳng định « Nga, Mỹ và Ukraina đang tiến gần đến một giải pháp ngoại giao ». Tuyên bố được đưa ra vào lúc ông Dmitriev đến Mỹ để thúc đẩy các đối thoại Mỹ – Nga trong bối cảnh khoảng 30 đồng minh của Kiev, họp tại Luân Đôn cùng ngày, thống nhất kế hoạch gia tăng áp lực với Nga trên hai mặt trận quân sự và kinh tế. 

Đăng ngày: 25/10/2025

 Ảnh minh họa : Đặc phái viên của tổng thống Nga, ông Kirill Dmitriev (T), gặp đặc sứ Mỹ Steve Witkoff (P), tại Matxcơva, ngày 11/04/2025. AP – Vyacheslav Prokofyev

Trọng Thành

Trả lời đài Mỹ CNN, Kirill Dmitriev cho biết việc các nước châu Âu và Ukraina xác lập một kế hoạch mới về chấm dứt chiến tranh dựa trên các đường chiến tuyến hiện tại là một « bước tiến ». Đặc phái viên Nga nhấn mạnh « đây là một bước tiến lớn về phía tổng thống Zelensky », bởi lập trường trước đây của tổng thống Ukraina là « Nga phải rút hoàn toàn » khỏi lãnh thổ nước này.

Trên mạng X, hôm 24/10, đặc phái viên của tổng thống Nga Putin cũng cho biết chuyến công du của ông, theo lời mời của Mỹ, đã được lên lịch từ lâu, đồng thời khẳng định đối thoại giữa Nga và Mỹ là « thiết yếu đối với thế giới và cần phải được tiếp tục với sự hiểu biết đầy đủ về lập trường của Nga và tôn trọng lợi ích quốc gia của Nga ».

Theo các nguồn tin của CNN, Kirill Dmitriev, người đứng đầu Quỹ đầu tư quốc gia Nga RDIF dự kiến ​​sẽ gặp nhiều quan chức trong chính quyền Trump « để tiếp tục thảo luận về mối quan hệ song phương ».

Một giới chức Nhà Trắng cho biết ông Dmitriev có kế hoạch gặp đặc phái viên của tổng thống Mỹ Steve Witkoff, tại Miami, Florida, hôm nay và gặp dân biểu đảng Cộng Hòa Anna Paulina Luna, người đang vận động cho việc nhanh chóng nối lại quan hệ song phương.

Chuyến công du Mỹ của đặc phái viên Dmitriev diễn ra trong bối cảnh chính quyền Trump ngày càng tỏ ra thất vọng trước việc điện Kremlin từ chối chấm dứt chiến tranh ở Ukraina. Tổng thống Trump hoãn lại cuộc gặp với người đồng cấp Nga, đã được lên kế hoạch. Hôm thứ Tư, 22/10, Wahington ban hành nhiều biện pháp trừng phạt đối với hai công ty dầu mỏ lớn nhất của Nga là Rosneft và Lukoil.

Sinh tại Ukraina thời Liên Xô cũ, và được đào tạo tại đại học Harvard và Stanford ở Mỹ, ông Dmitriev từng làm cố vấn tại công ty tư vấn Mỹ McKinsey và chuyên viên ngân hàng đầu tư Goldman Sachs. Ông Dmitriev là người ủng hộ mạnh mẽ việc bình thường hóa quan hệ kinh tế giữa Nga và Mỹ. Theo CNN, đặc phái viên Nga mới đây đề xuất xây dựng một đường hầm mang tên « Trump-Putin », nối liền vùng Viễn Đông Nga với Alaska, nơi diễn ra cuộc gặp Trump-Putin hồi tháng 8/2025.


 

Bà Maria Corina Machado thắng giải Nobel Hòa bình 2025 và ý nghĩa của sự kiện

Nguyễn Phan

Bà Maria Corina Machado thắng giải Nobel Hòa bình 2025 và ý nghĩa của sự kiện

Khoảng 60 phút trước có tin bà Maria Corina Machado thắng giải giải Nobel Hòa bình năm nay vì những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc thúc đẩy dân chủ và nhân quyền tại Venezuela, bất chấp nguy hiểm cá nhân và áp lực chính trị.

Bà Machado, sinh năm 1967 tại Venezuela, là một kỹ sư và chuyên gia tài chính, đồng thời là một trong những khuôn mặt đối lập nổi bật nhất trên chính trường Venezuela hiện tại. Bà khởi đầu sự nghiệp xã hội vào năm 1992 khi sáng lập Quỹ Atenea, tổ chức hỗ trợ trẻ em đường phố tại thủ đô Caracas. Năm 2002, bà cùng các cộng sự thành lập Súmate, một tổ chức phi chính phủ chuyên giám sát bầu cử và vận động cho các cuộc bầu cử tự do, công bằng. Những hoạt động này đã đặt nền móng cho vai trò chính trị của bà trong những năm sau đó.

Năm 2010, bà Machado được bầu vào Quốc hội Venezuela với số phiếu kỷ lục, thể hiện sự ủng hộ rộng rãi từ công chúng. Tuy nhiên, đến năm 2014, bà bị chính quyền trục xuất khỏi Quốc hội, đánh dấu một bước ngoặt trong cuộc đấu tranh dân chủ của bà. Không chùn bước, bà tiếp tục lãnh đạo đảng đối lập Vente Venezuela và đồng sáng lập liên minh Soy Venezuela vào năm 2017, với mục tiêu thống nhất các lực lượng dân chủ trong nước vốn chia rẽ khá nặng nề.

Năm 2023, bà tuyên bố tranh cử tổng thống cho kỳ bầu cử năm 2024, nhưng bị chính quyền cấm tham gia. Thay vì rút lui, bà ủng hộ ứng viên thay thế Edmundo González Urrutia, giúp phe đối lập duy trì sự đoàn kết và tiếp tục cuộc vận động dân chủ. Dù chính quyền tuyên bố chiến thắng, phe đối lập đã thu thập bằng chứng cho thấy kết quả bị thao túng, và bà Machado vẫn kiên trì ở lại trong nước, bất chấp các mối đe dọa đến tính mạng.

Ủy ban Nobel Na Uy đã vinh danh bà với giải Nobel Hòa bình 2025 vì “những nỗ lực không mệt mỏi trong việc thúc đẩy quyền dân chủ cho người dân Venezuela và cuộc đấu tranh nhằm đạt được một quá trình chuyển đổi công bằng và hòa bình từ chế độ độc tài sang dân chủ”. Chủ tịch Ủy ban, ông Jørgen Watne Frydnes, gọi bà là “nhân vật thống nhất chủ chốt trong một phe đối lập từng chia rẽ sâu sắc”, người đã giúp các lực lượng dân chủ tìm được tiếng nói chung trong yêu cầu về bầu cử tự do và chính quyền đại diện.

Giải thưởng này không chỉ là sự ghi nhận cá nhân mà còn mang tính biểu tượng cho phong trào dân chủ tại Mỹ Latinh. Trong bối cảnh dân chủ toàn cầu đang bị thách thức nghiêm trọng, việc trao giải cho bà Maria Corina Machado là lời khẳng định mạnh mẽ rằng cuộc đấu tranh vì quyền tự do, nhân phẩm và công lý luôn được cộng đồng quốc tế trân trọng và bảo vệ.

Dù có lúc giải Nobel hòa bình được trao không đúng người như trường hợp Kissinger và Lê Đức Thọ vào năm 1973, nhưng giải cho bà Machado thì rất hợp lý cho một người phụ nữ mạnh mẽ, dám hy sinh cho xã hội trong nhiều năm trời.

PS: Thủ tướng Đức Friedrich Merz vừa lên tiếng chúc mừng bà Machado và nói: “Những cá nhân can đảm nuôi sống nền dân chủ” để ngợi khen sự can trường của bà trước bạo lực của chế độ độc tài Venezuela.


 

Nobel Hòa Bình được trao cho lãnh đạo đối lập Venezuela vì nỗ lực đấu tranh dân chủ

Nobel Hòa Bình được trao cho lãnh đạo đối lập Venezuela vì nỗ lực đấu tranh dân chủ

Ba’o Nguoi -Viet

October 10, 2025

OSLO, Na Uy (NV) – Giải Nobel Hòa Bình năm 2025 được trao cho lãnh đạo chính trị đối lập của Venezuela, bà Maria Corina Machado, hôm 10 Tháng Mười “vì nỗ lực không mệt mỏi của bà để thúc đẩy các quyền dân chủ cho người dân Venezuela và công cuộc đấu tranh để thay đổi chế độ độc tài sang nền dân chủ một cách công bằng và hòa bình,” theo CBS.

Ông Jørgen Watne Frydnes, chủ tịch Ủy Ban Nobel Na Uy, khi công bố giải thưởng, đã gọi bà Machado là “người phấn đấu cho hòa bình dũng cảm và tận tụy.”

Bà Maria Corina Machado, trong một cuộc biểu tình chống chính phủ hôm 9 Tháng Một năm 2025 ở thủ đô Caracas. (Hình: Jesus Vargas/Getty Images)

Ông ca ngợi bà Machado là “nhân vật chủ chốt, đoàn kết trong phong trào đối lập của Venezuela vốn từng bị chia rẽ sâu sắc – phe đối lập đã tìm thấy điểm chung với đòi hỏi phải có bầu cử tự do và chính phủ mang tính đại diện.”

“Trong năm qua, bà Machado đã buộc phải sống ẩn náu. Bất chấp những mối đe dọa nghiêm trọng đối với tính mạng, bà ấy vẫn ở lại đất nước, một quyết định đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người, “ ông Frydnes nói trong bài phát biểu công bố giải thưởng.

“Khi những kẻ chuyên chế nắm được quyền lực, việc công nhận những người bảo vệ tự do dũng cảm dám đứng lên phản kháng là điều quan trọng.”

“Tôi sốc,” bà Machado nói sau khi biết tinh mình đã đoạt giải Nobel Hòa Bình hôm 10 Tháng Mười, theo hãng tin AFP.

Hãng tin này cho biết họ đã nhận được một video từ đội ngũ truyền thông của bà, trong đó bà được nghe thấy đang phản ứng trước tin này khi đang nói chuyện qua điện thoại với một đồng minh thân cận.

Trên X, bà Machado viết rằng “sự công nhận to lớn đối với cuộc đấu tranh của tất cả người dân Venezuela là một động lực để đi đến cùng sứ mạng của chúng tôi đó là chinh phục Tự Do.”

“Chúng ta đang ở ngưỡng cửa chiến thắng và giờ đây hơn bao giờ hết chúng ta dựa vào vào Tổng Thống Trump, người dân Hoa Kỳ, người dân các nước Mỹ Latinh và các quốc gia dân chủ trên thế giới là đồng minh chính của chúng ta để giành lấy Tự Do và Dân Chủ,” bà nói thêm. “Venezuela sẽ được tự do!”

Venezuela đã nằm dưới một chế độ độc tài trong hàng chục năm và hiện đang do Tổng Thống Nicolas Maduro nắm quyền. Chiến thắng của ông Maduro trong cuộc bầu cử hồi năm 2024 đã nhiều người chỉ trích là phi dân chủ. Vai trò lãnh đạo đất nước của ông không được Mỹ và nhiều nước khác công nhận.

Bên cạnh đó, ông Maduro đã rơi vào cuộc đối đầu ngày càng căng thẳng với chính quyền Trump, vốn cáo buộc Maduro làm việc với các băng nhóm buôn lậu ma túy tuồn ma túy vào Mỹ.

Thay vào đó, chính quyền Mỹ đã công nhận một chính trị gia đối lập được Machado hậu thuẫn, Thượng Nghị sĩ Edmundo Gonzalez Urrutia, là người chiến thắng hợp pháp trong cuộc bầu cử năm 2024.

Ông Urrutia đã viết trên mạng xã hội ngay sau khi có tin về giải Nobel Hòa Bình: “Maria Corina Machado yêu quý của chúng tôi, đã được trao giải Nobel Hòa bình 2025! Sự công nhận xứng đáng cho cuộc đấu tranh lâu dài của một người phụ nữ và của toàn thể nhân dân vì tự do và dân chủ. Giải Nobel đầu tiên của Venezuela! Xin chúc mừng @mariacorinaya, Venezuela sẽ được tự do!” (NNL) [kn]


 

Những điều có thể bạn chưa biết về Giáo hội Công Giáo ở Triều Tiên

Thao Teresa

Bạn đã bao giờ tự hỏi điều gì đã xảy ra với Kitô giáo, đặc biệt là Công giáo, ở một trong những nơi bí mật và cô lập nhất thế giới – Triều Tiên? Một nơi mà tôn giáo bị đặt ngoài vòng pháp luật, các nhà thờ bị phá hủy, đức tin bị cấm, nhưng ánh sáng của Đấng Kitô vẫn nhấp nháy trong bóng tối.

Rất lâu trước khi Triều Tiên trở thành một chế độ độc tài khép kín, bán đảo Triều Tiên đã có một cộng đồng Kitô giáo đang phát triển mạnh. Công giáo đến bán đảo Triều Tiên không phải qua các nhà truyền giáo nước ngoài, mà do chính các nho sĩ thế kỷ 18. Họ tiếp cận các văn bản Kitô giáo tại Trung Quốc và mang đức tin trở lại quê hương.

Đúng vậy, Công giáo được gieo mầm bởi giáo dân trước khi có linh mục ngoại quốc đặt chân lên đất Triều Tiên. Họ đọc Kinh Thánh, tin vào Kinh Thánh và sẵn sàng mạo hiểm tất cả để bước theo Đức Kitô. Đúng như câu: “Lời Chúa là ngọn đèn soi cho con bước, là ánh sáng chỉ đường con đi.” (Tv 119,105)

Đầu thế kỷ 20, Bình Nhưỡng – thủ đô của Triều Tiên hiện nay – từng được mệnh danh là “Jerusalem của phương Đông” nhờ đời sống Kitô giáo sôi động. Nhưng tất cả thay đổi năm 1948, khi Kim Il-sung lên nắm quyền và thành lập Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Từ đây bắt đầu thời kỳ bách hại, và đức tin trở thành bản án tử hình.

Chế độ vô thần xem tôn giáo là mối đe dọa cho quyền lực của mình. Không chỉ đàn áp, họ tìm cách loại bỏ Kitô giáo tận gốc. Các nhà thờ bị đóng cửa hoặc phá hủy, Kinh Thánh bị cấm. Nhiều linh mục và giáo dân bị bắt, tra tấn hoặc xử tử. Các gia đình bị đưa vào trại lao động chỉ vì sở hữu một cây thánh giá hay thì thầm một lời cầu nguyện.

Một ví dụ đau lòng là Đức Giám mục Phanxicô Hong Yong-ho, Giám mục Bình Nhưỡng, bị bắt năm 1949 và không bao giờ xuất hiện nữa. Năm 2013, Tòa Thánh chính thức công bố ngài đã qua đời, và năm 2014, ngài được tuyên nhận là Tôi tớ Chúa trong tiến trình phong thánh.

Ngày nay, Triều Tiên vẫn đứng đầu bảng xếp hạng World Watch List – nơi nguy hiểm nhất cho các Kitô hữu. Vậy, liệu có nhà thờ Công giáo nào tồn tại ở đó không?

Thật bất ngờ, có một nhà thờ ở Bình Nhưỡng mang tên Nhà thờ Changchung, được chính quyền cho phép hoạt động. Tuy nhiên, nơi này không hiệp thông với Tòa Thánh, không có linh mục thường trú được truyền chức hợp pháp từ Rôma. Các cử hành tôn giáo thường mang tính hình thức chính trị, do Hiệp hội Công giáo Triều Tiên – một cơ quan nhà nước được dùng để giới thiệu “tự do tôn giáo” cho du khách nước ngoài – quản lý.

Giới chuyên gia tin rằng, bên dưới bề mặt, vẫn còn hàng ngàn tín hữu Công giáo ngầm thờ phượng bí mật, giống như Giáo hội sơ khai.

Những nhân chứng đào thoát đã kể lại những ký ức vừa đau thương vừa cảm động. Có người thấy cha mẹ thì thầm cầu nguyện trong đêm tối, để rồi hôm sau bị công an bắt đi. Có tín hữu học thuộc cả cuốn Kinh Thánh vì không dám giữ một bản in. Có người chôn thánh giá nhỏ dưới đất, hoặc khắc câu Lời Chúa lên tường. Họ nhóm họp trong hang động, trong chuồng trại vắng lặng, bất chấp hiểm nguy.

Dù trải qua nhiều thập kỷ đàn áp tàn bạo, hạt giống đức tin vẫn âm thầm bén rễ. Nhiều người Bắc Hàn chỉ khi trốn thoát sang Trung Quốc hoặc Hàn Quốc mới lần đầu nghe Tin Mừng và tin nhận Chúa Kitô.

Giáo lý Hội Thánh Công giáo dạy rằng:“Tử đạo là việc làm chứng cao cả nhất cho chân lý đức tin; đó là sự làm chứng cho đến nỗi phải chết” (GLHTCG, #2473). Hàng ngàn Kitô hữu Bắc Hàn đã ngã xuống vì đức tin, như xưa máu các vị tử đạo là hạt giống nảy sinh Hội Thánh tại Rôma, thì nay cũng thế trên bán đảo Triều Tiên.

Các Giáo hoàng Gioan Phaolô II, Bênêđictô XVI và Đức Phanxicô đều nhiều lần cầu nguyện cho hòa bình và thống nhất trên bán đảo Triều Tiên. Trong khi đó, các linh mục truyền giáo và các hội đoàn Kitô hữu tiếp tục phục vụ người tị nạn Bắc Hàn ở Trung Quốc và Hàn Quốc. Các đài phát thanh Công giáo như FEBC, TWR hay Voice of the Martyrs thường xuyên phát sóng Kinh Thánh, thánh lễ, bài giảng vào Bắc Triều Tiên – thường vào ban đêm để tránh bị phát hiện. Nhiều tín hữu âm thầm chế tạo radio, chôn dưới đất để nghe Lời Chúa.

Dù Triều Tiên vẫn bao trùm bóng tối, nhưng ánh sáng của Đức Kitô không bao giờ bị dập tắt. Hội Thánh có thể bị săn lùng, bị chôn vùi, nhưng cũng như hạt giống gieo trong lòng đất – một ngày sẽ trổ sinh hoa trái. Trong khi các bức tượng của Kim Nhật Thành ở khắp mọi nơi, thân thể vô hình của Chúa Kitô tiếp tục hiện hữu – “ẩn giấu nhưng còn sống.”

https://phailamgi.com/…/nhung-dieu-co-the-ban-chua…/


 

Ông Trump và ông Tập điện đàm, bàn về TikTok và thương mại, cam kết thúc đẩy quan hệ Mỹ – Trung

Ba’o Dat Viet

September 21, 2025

Tân Hoa xã tối 19-9 đưa tin Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình và Tổng thống Mỹ Donald Trump đã có cuộc điện đàm mang tính “thẳng thắn, tích cực và mang tính xây dựng”, nhằm tìm cách ổn định quan hệ song phương trong bối cảnh căng thẳng thương mại và tranh cãi về hoạt động của TikTok tại Mỹ.iệm trang sức

Hai nhà lãnh đạo đã trao đổi sâu về quan hệ Mỹ – Trung, thảo luận các vấn đề thương mại, an ninh và những quan tâm chung. Ông Tập khẳng định mối quan hệ Mỹ – Trung có vai trò then chốt đối với thế giới và kêu gọi Washington kiềm chế các biện pháp thương mại đơn phương, đồng thời tạo môi trường công bằng cho doanh nghiệp hai nước. Ông nhấn mạnh: “Trung Quốc và Mỹ có thể đạt được thành công chung, mang lại lợi ích cho cả hai quốc gia và thế giới, với điều kiện đôi bên tôn trọng lẫn nhau, cùng tồn tại hòa bình và hợp tác cùng có lợi”.

Về phần mình, Tổng thống Trump đánh giá cao lễ duyệt binh kỷ niệm 80 năm chiến thắng phát xít do Trung Quốc tổ chức, đồng thời gọi quan hệ Mỹ – Trung là “mối quan hệ song phương quan trọng nhất trên thế giới”. Ông cho biết Mỹ mong muốn duy trì quan hệ lâu dài, lành mạnh với Trung Quốc và sẽ ủng hộ các cuộc tham vấn để giải quyết vấn đề TikTok. “Chúng tôi đã đạt tiến triển về nhiều vấn đề quan trọng, bao gồm thương mại, fentanyl, nhu cầu chấm dứt chiến sự Nga – Ukraine và việc phê chuẩn thỏa thuận TikTok”, ông Trump viết trên mạng xã hội.

Hai bên cũng thống nhất gặp trực tiếp bên lề hội nghị thượng đỉnh APEC tại Hàn Quốc vào cuối tháng 10 và cân nhắc các chuyến thăm cấp cao song phương trong năm tới. Theo ông Trump, cuộc gọi diễn ra “rất tốt đẹp”, và cả hai nhà lãnh đạo đều mong muốn duy trì kênh đối thoại.

Trước đó, Tổng thống Trump đã nhiều lần gia hạn thời hạn để ByteDance – công ty mẹ của TikTok – tìm đối tác mua lại mảng hoạt động tại Mỹ, thay vì cấm ứng dụng này hoàn toàn. Động thái mới cho thấy Washington và Bắc Kinh đang nỗ lực giảm căng thẳng và tìm giải pháp dung hòa cho các tranh chấp thương mại, đồng thời giữ vai trò ổn định trong quan hệ song phương quan trọng bậc nhất thế giới.

Elena Goliakova – Từ nữ hoàng sân băng đến người phụ nữ lang thang trên phố

Anh Chi -Tâm Thức Việt 

 Vào những năm 1990, cái tên Elena Goliakova từng sáng rực như một vì sao trên bầu trời thể thao châu Âu.

Cô gái trẻ người Nga với gương mặt dịu dàng đã lướt trên sân băng như cánh bướm, thanh thoát như thiên nga – mê hoặc khán giả bằng những chuyển động kết hợp giữa sức mạnh và sự uyển chuyển. Mỗi lần Elena xuất hiện, cả khán đài như nín thở, bởi cô không chỉ là vận động viên trượt băng nghệ thuật – cô là thơ, là nhạc, là ánh sáng giữa mùa đông giá lạnh.

Nhưng số phận lại dẫn cô đi theo một con đường không ai ngờ tới…

Năm 2000, Elena rời Nga, mang theo tình yêu với người chồng kiêm huấn luyện viên – Nikolaï Svitov – và một giấc mơ lớn hơn: mang trượt băng nghệ thuật đến một nơi hầu như chưa từng biết đến môn thể thao này – Mexico.

Tại thành phố Monterrey, họ mở một học viện nhỏ. Những đứa trẻ Mexico lần đầu chạm chân lên băng, lần đầu nhìn thấy một thế giới kỳ ảo qua từng vòng xoay của Elena. Cô đã thắp lên một tia sáng mới cho một vùng đất chưa từng có mùa đông.

Thế nhưng, giấc mơ dù đẹp đến mấy cũng có thể vỡ vụn.

Học viện đóng cửa sau vài năm. Năm 2006, cuộc hôn nhân tan vỡ. Elena chìm dần trong nỗi buồn, rồi đến năm 2010, bi kịch thật sự ập tới: chẩn đoán tâm thần phân liệt thể hoang tưởng.

Căn bệnh cướp đi sự tỉnh táo, phá vỡ những cân bằng nội tâm mà cô từng giữ được trên sân băng. Cô không còn là nhà vô địch được tung hô nữa, mà là một người phụ nữ yếu đuối, đang vật lộn với những tiếng nói vô hình trong đầu.

Giờ đây, người ta có thể bắt gặp Elena lang thang trên đường phố Tepatitlán, một thị trấn nhỏ ở bang Jalisco – nơi cô đẩy một chiếc xe cũ kỹ chứa vài món đồ lặt vặt và những con vật nhỏ – những người bạn cuối cùng trong hành trình lặng lẽ này.

Người dân ở đó quen mặt cô. Họ thấy cô đi bộ mỗi ngày, tóc rối bời, ánh mắt mơ hồ, thỉnh thoảng nói tiếng Nga hoặc tiếng Anh – mà hầu hết mọi người không hiểu được. Có người từng muốn giúp, nhưng cô từ chối – vì rào cản ngôn ngữ, hoặc vì nỗi sợ hãi đã ăn sâu do căn bệnh kéo dài nhiều năm.

Câu chuyện của Elena – từ một nữ hoàng sân băng đến người phụ nữ vô gia cư – không chỉ là một bi kịch cá nhân. Đó là một hồi chuông cảnh tỉnh:

Ánh hào quang có thể vụt tắt.

Sức khỏe tinh thần là kho báu vô giá.

Và ranh giới giữa đỉnh cao vinh quang và vực sâu đổ vỡ… đôi khi mong manh đến không tưởng.

Một giấc mộng băng giá, nay tan thành sương sớm. Một đời người – từ ánh đèn sân khấu, giờ chỉ còn ánh mắt lạc lõng giữa phố thị xa lạ.

St