(Nước Nga, những năm 1917–1932)
Suốt 15 năm trời, ngày nào cũng vậy, cứ đến giờ đó là người ta lại thấy bà Anna Ivanovna ra ga tàu.
Bất kể trời đông lạnh buốt xương, bất kể lúc đói kém hay tên bay đạn lạc, bà cứ lẳng lặng đi bộ từ ngôi làng nhỏ ra ga, ngồi đúng cái băng ghế gỗ đó. Mắt bà cứ nhìn chăm chăm vào đường ray, như thể đó không phải là thanh sắt vô hồn, mà là một lời hứa chắc nịch.
Hồi đầu, dân làng bảo chắc bà đợi chồng. Mà đúng thật.
Chồng bà là ông Ivan, đi lính từ năm 1917. Lúc đi, ông dặn: “Anh đi rồi anh về sớm, anh sẽ viết thư đều, em đừng lo”. Bà Anna tin hết, tin không sót một chữ nào.
Mấy tháng đầu còn thấy thư từ, rồi bỗng dưng bặt vô âm tín. Người ta đưa xuống một cái danh sách “mất tích”. Chẳng ai bảo ông còn sống, cũng chẳng ai dám khẳng định ông đã chết. Ông Ivan cứ thế kẹt lại ở cái nơi khổ sở nhất: cái nơi mà người thân không biết nên khóc tang hay nên hy vọng.
Người ta an ủi: “Thôi, chưa thấy người thì còn hy vọng”. Bà Anna bám lấy câu đó mà sống.
Chiến tranh qua đi, người ta lục đục kéo nhau về, ai nấy đều xơ xác. Nhưng tuyệt nhiên không thấy bóng dáng ông Ivan. Hàng xóm bắt đầu lời ra tiếng vào: “Thôi cô ơi, còn trẻ thì kiếm chỗ khác mà dựa, chứ thời gian nó chẳng chờ mình đâu, ông ấy không về nữa đâu”.
Bà Anna chẳng tranh cãi, bà chỉ bảo: “Tôi không đợi thời gian, tôi đợi nhà tôi”.
Thế rồi năm tháng trôi qua, đất nước đổi thay, đám trẻ con trong làng lớn lên rồi già đi, ai cũng thấy quen với hình ảnh “người đàn bà ở ga tàu”. Bà không còn chải chuốt, cũng chẳng thiết tha gì đến ánh mắt kỳ quặc của người đời. Bà như một phần của cái sân ga cũ kỹ đó.
Năm 1925, có ông cán bộ xã khuyên bà về đi, bảo bà làm thế là “mất quan điểm”, là “không thực tế”. Bà nhìn thẳng ông ta rồi nói gọn lỏn: “Nhà nước có cưới ông ấy đâu mà hiểu”.
Thế là bà cứ tiếp tục đợi. Người bà yếu đi, lưng còng xuống, nhưng lòng tin thì vẫn đứng thẳng tắp. Có năm mùa đông khắc nghiệt quá, bà ốm liệt giường mấy tuần, lúc gượng dậy ra được đến ga thì cái chỗ ngồi cũ đã có người khác ngồi. Bà chẳng đòi, cứ đứng đó mà đợi. Người kia thấy vậy cũng tự động đứng dậy nhường chỗ mà không dám hỏi một câu.
Và rồi, cái ngày kỳ diệu đó cũng đến. Ngày 4 tháng 5 năm 1932, một chuyến tàu lạ lùng cập bến. Bước xuống tàu là một ông già gầy trơ xương, tóc trắng xóa, tay chống cái gậy gỗ tự đẽo.
Bà Anna nhận ra ông ngay giữa đám đông. Bà không gào khóc, cũng chẳng cuống cuồng. Bà chỉ đứng dậy, chậm rãi bước tới. Ông Ivan đứng hình mất mấy giây mới nhận ra vợ mình. 15 năm sương gió đã làm thay đổi hết mặt mũi rồi còn đâu. Ông đánh rơi cả gậy, mếu máo:
“Anh cứ tưởng em không ra…” Bà Anna khẽ lắc đầu, nói nhẹ tênh:
“Em cứ nghĩ anh về muộn chút thôi”.
Ông Ivan bị kẹt trong trại tù binh suốt mười mấy năm, không liên lạc được với ai, chẳng ai đi tìm ông cả, trừ bà.
Họ sống bên nhau được thêm 3 năm cuối đời thì bà mất. Có người vẫn tặc lưỡi: “Đúng là phí cả đời để chờ đợi”. Nhưng lúc còn sống, bà Anna chẳng bao giờ nghĩ thế. Bà bảo: “Tôi có đợi đâu, là tôi chọn đấy chứ”.
Cái hay của câu chuyện là ở chỗ đó: Bà ở lại sân ga không phải vì bà không có chỗ để đi, mà vì bà chọn yêu một người cho đến tận cùng, bất chấp mọi rủi ro. Thời gian có thể làm người ta già đi, nhưng tình yêu của bà Anna đã chứng minh một điều: Thời gian có thể tàn nhẫn, nhưng nó không phải là kẻ quyết định tất cả.
St


