Căn bếp của bà lúc nào cũng mờ mờ khói. Không phải vì lửa lớn, mà vì mái bếp thấp, cửa nhỏ, khói chẳng có đường đi, cứ quẩn lại, bám vào tóc bà, vào áo con, vào bức tường đã đổi màu theo năm tháng. Ai đến cũng bảo căn bếp ấy khổ quá, sao không làm lại cho sáng sủa hơn.
Bà chỉ cười: “Bếp có sáng hay không, là ở nồi cơm có nóng.”
Bà sinh bảy đứa con trong một căn nhà không đủ chỗ cho bảy cái chiếu. Chồng mất sớm. Từ ngày ông gói ghém đời mình trong chiếc quan tài mỏng, căn nhà chỉ còn tiếng thở của đàn trẻ và những buổi chiều gió lùa lạnh ngắt.
Vậy mà, trong căn nhà ấy, không đứa nào lớn lên bạo liệt.
Lạ thật.
Người ta bảo nghèo sinh trộm cắp, đói dễ sinh liều. Nhưng đàn con bà lớn lên, mỗi đứa một phận, không ai thành kẻ dữ. Họ vụng về, có khi thua người ta nửa bước, nhưng chưa từng bước lầm sang phía tối.
Bởi giữa căn bếp tối ấy, có một ngọn đèn leo lét chưa từng tắt.
Ngọn đèn ấy không sáng bởi dầu – mà bởi sự nhẫn nhịn của người mẹ mỗi ngày.
Có lần, đứa con trai lớn ăn cắp tiền chợ của mẹ. Không nhiều, chỉ đủ mua gói thuốc. Người ta tưởng bà sẽ đánh. Nhưng bà không.
Bà ngồi xuống, bưng chén cơm nguội đặt trước mặt con, rồi nói:
“Tiền của mẹ, ăn cắp thì có. Nhưng lòng của mẹ, lấy trộm thì không bao giờ đủ.”
Rồi bà ăn trước. Ăn rất chậm.
Từ hôm đó, đứa con trai bỏ thuốc.
Cũng có lần, một đứa con gái khóc vì bị người ta chê nghèo mà đòi bỏ học. Nó gào lên: “Học để làm gì? Người ta cười con suốt!”
Bà không mắng, chỉ vá lại cái áo rách, rồi mặc vào cho con, vuốt thẳng nếp cổ, và nói:
“Người ta cười vào áo con, không phải cười vào lòng con. Con đừng cởi trí tuệ ra chỉ vì chiếc áo nghèo.”
Đứa bé quay lại trường.
Sau này thành cô giáo.
Người mẹ ấy chưa từng nói đến đạo làm người. Nhưng từng bữa cơm của bà là một bài giảng không chữ. Từng lần bà nhịn là một chương sách không tên. Những đòn roi bà không dùng – chính là cách bà đánh thẳng vào cái ác trong con.
Bà nghèo tiền, nhưng không bao giờ nghèo tình.
Bà ít chữ, nhưng dạy con bằng những điều không ai viết được.
Bà lặng lẽ, nhưng trong sự lặng lẽ ấy, cả một dòng đời được uốn lại.
Ngày bà mất, không ai trong làng tổ chức rình rang. Đám tang đơn sơ, vài vòng hoa rẻ tiền, mấy ông hàng xóm nói chuyện nhỏ nhẹ. Nhưng lạ thay, cả bảy đứa con đều quỳ rất lâu.
Không ai khóc thành tiếng.
Chỉ cúi đầu.
Bởi lúc người mẹ còn sống, nước mắt đã được lau từ trước.
Sau này, những đứa con lớn lên mỗi người một phương. Có người thành đạt, có người đủ sống, có người chật vật. Nhưng mỗi khi gặp chuyện bất nhẫn, bất công, họ đều im lặng rất lâu trước khi nói.
Có ai đó từng hỏi: “Nhà nghèo vậy, sao không có đứa nào hư?”
Một người con trả lời rất khẽ:
“Vì đã có một người sống hiền thay cả phần đời của chúng tôi.”
Căn bếp cũ sau này được đập đi. Nhà được xây lại. Bếp sáng trưng. Nhưng trong gian bếp ấy, vẫn có một bức ảnh cũ được đặt ngay ngắn.
Không lồng kính sang trọng.
Chỉ là khung gỗ mộc.
Trong ảnh, một người mẹ ngồi bên bếp lửa, tay quạt than, ánh mắt hiền và sâu như đất.
Và mỗi khi các con về, không ai bảo ai, đều đứng lại rất lâu trước bức ảnh ấy.
Họ không cầu xin.
Chỉ thầm hứa.
Sẽ sống sao cho xứng với căn bếp tối – đã từng thắp sáng cả một đời người.


