“Căn bệnh mãn tính” của các ngân hàng tư nhân Việt Nam có bao giờ được chữa khỏi?

Ba’o Tieng Dan

08/01/2025

Fulcrum

Tác giả: Lê Hồng Hiệp

Cù Tuấn chuyển ngữ

6-1-2025

Tóm tắt: Bản án tử hình dành cho Trương Mỹ Lan vì tội tham ô nghiêm trọng là một lời cảnh báo khiến mọi người kinh sợ, nhưng Việt Nam cần giải quyết tận gốc vấn đề sở hữu chéo và tham nhũng trong hoạt động cho vay của ngành ngân hàng.

Ngày 3 tháng 12 năm 2024, tòa phúc thẩm tại Thành phố Hồ Chí Minh đã giữ nguyên bản án tử hình của tòa sơ thẩm đối với Trương Mỹ Lan, chủ sở hữu phần lớn của Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) và cựu chủ tịch Tập đoàn phát triển bất động sản Vạn Thịnh Phát (VTP).

Trong ba tội danh chính đối với bà Lan, tội biển thủ tài sản của SCB đã dẫn đến án tử hình. Trên thực tế, Trương Mỹ Lan là doanh nhân tư nhân đầu tiên tại Việt Nam bị kết án tử hình về tội biển thủ.

Trong gần một thập kỷ, bà Lan coi SCB như “con heo đất” của mình, thường xuyên rút tiền bất hợp pháp khỏi ngân hàng này để đầu cơ vào thị trường bất động sản. Hồ sơ tòa án cho thấy, từ tháng 10/2018 đến tháng 10/2022, Trương Mỹ Lan đã chủ mưu lập 2.527 hồ sơ cho vay giả để rút 1.066 ngàn tỷ đồng (44,4 tỷ đô la Mỹ) khỏi ngân hàng. Đến tháng 10/2022 khi bị bắt, bà Lan và các đồng phạm vẫn còn nợ ngân hàng 677,28 ngàn tỷ đồng (28,2 tỷ đô la Mỹ), tất cả đều được phân loại là nợ xấu.

Một phán quyết của tòa án vào tháng 4/2024 tuyên bố rằng, hành vi của bà Lan đã gây ra thiệt hại hơn 677 ngàn tỷ đồng (27 tỷ đô la Mỹ) cho SCB. Tòa phúc thẩm gần đây đã giữ nguyên yêu cầu bà Lan phải bồi thường cho SCB số tiền 673,8 ngàn tỷ đồng (26,52 tỷ đô la Mỹ). Cần lưu ý rằng, để ngăn chặn ngân hàng này sụp đổ và gây ra tác hại tiềm tàng cho toàn bộ hệ thống ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam được cho là đã bơm 24 tỷ đô la Mỹ vào SCB, tính đến tháng 4 năm 2024.

Về mặt pháp lý, án tử hình đối với Trương Mỹ Lan là hợp lý vì mức độ biển thủ của bà. Theo Bộ luật Hình sự năm 2015, biển thủ tài sản trị giá 1 tỷ đồng (40.000 đô la Mỹ) có thể dẫn đến án tử hình. Bản án tử hình của bà Lan cũng tạo động lực mạnh mẽ cho bà và gia đình giao lại ít nhất ba phần tư tài sản biển thủ cho ngân hàng. Theo luật, nếu nỗ lực này thành công, bà Lan có thể tránh được án tử hình.

Về mặt quản lý, bản án tử hình đối với Trương Mỹ Lan cũng gửi đi một thông điệp mạnh mẽ đến các chủ ngân hàng tư nhân về hậu quả khủng khiếp mà họ có thể phải đối mặt nếu họ thao túng ngân hàng của mình để trục lợi cá nhân. Điều này đặc biệt quan trọng vì những nỗ lực của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam nhằm giảm tình trạng sở hữu chéo giữa các tập đoàn và ngân hàng trong nước đã không mang lại kết quả như mong muốn.

Sau khi Việt Nam tự do hóa lĩnh vực ngân hàng vào năm 1990, số lượng ngân hàng tư nhân trong nước đã tăng lên đáng kể. Vào cuối thập niên 1980, lĩnh vực ngân hàng vẫn do bốn ngân hàng nhà nước thống trị, không có ngân hàng tư nhân nào hoạt động. Tuy nhiên, đến năm 1996, đã có 52 ngân hàng thương mại cổ phần có sự tham gia của các nhà đầu tư tư nhân, nhiều người trong số họ đã trở về từ Liên Xô cũ và Đông Âu để thành lập các ngân hàng mới hoặc tiếp quản các ngân hàng hiện có. Mục tiêu của họ không chỉ là khai thác một ngành công nghiệp có lợi nhuận mà còn là tiếp cận các khoản vay giá rẻ từ các ngân hàng mà họ kiểm soát để tài trợ cho các doanh nghiệp khác của mình. Trong một số trường hợp, những nhà đầu tư này đã sử dụng những người được ủy quyền để vay vốn từ các ngân hàng mục tiêu, sau đó sử dụng chính số tiền đó để mua cổ phiếu và cuối cùng là giành quyền kiểm soát các ngân hàng.

Hiện nay, một số lượng lớn các ngân hàng tư nhân ở Việt Nam vẫn nằm dưới sự kiểm soát của một số ít chủ sở hữu cũng sở hữu các doanh nghiệp khác. Các chủ sở hữu ngân hàng tiếp tục chuyển tiền từ các ngân hàng mà họ kiểm soát cho các thực thể kinh doanh liên quan của họ. Điều này gây ra sự rủi ro cố hữu cho hệ thống ngân hàng của Việt Nam.

Ngân hàng Nhà nước có ít lựa chọn vì chủ sở hữu ngân hàng không muốn từ bỏ quyền kiểm soát, và các cơ quan quản lý có thể lo ngại rằng các biện pháp quá khắc nghiệt sẽ phản tác dụng và gây bất ổn cho nền kinh tế.

Để ứng phó, Quốc hội Việt Nam đã sửa đổi Luật các tổ chức tín dụng vào tháng 1 năm 2024, đưa ra các quy định chặt chẽ hơn để giảm thiểu những rủi ro này. Luật giới hạn cổ đông cá nhân ở mức sở hữu tối đa 5% vốn điều lệ của ngân hàng, trong khi cổ đông tổ chức bị giới hạn ở mức 10%. Đồng thời, cổ đông và những người hoặc thực thể có liên quan của họ bị giới hạn ở mức sở hữu kết hợp là 15%. Luật cũng yêu cầu các cổ đông sở hữu 1% hoặc nhiều hơn vốn điều lệ của ngân hàng phải tiết lộ thông tin cá nhân của họ và tỷ lệ cổ phần do những người thân của họ sở hữu.

Các quy định chặt chẽ hơn về hoạt động cho vay cũng có hiệu lực từ tháng 7 năm 2024. Đến năm 2029, tổng dư nợ chưa thanh toán của khách hàng không được vượt quá 10% vốn chủ sở hữu của ngân hàng và các khoản cho vay cho một khách hàng và người có liên quan không được vượt quá 15% vốn chủ sở hữu của ngân hàng.

Tuy nhiên, việc thực thi luật này tỏ ra đầy thách thức vì chủ sở hữu ngân hàng vẫn có thể sử dụng người được đề cử và người ủy quyền — hoặc thậm chí là các công ty vỏ bọc — để nắm giữ cổ phiếu thay mặt họ, khiến các cơ quan chức năng khó có thể truy tìm quyền sở hữu thực sự của họ. Họ cũng có thể sử dụng các cấu trúc người được đề cử tương tự để vay vốn từ chính ngân hàng của mình, lách luật hạn chế cho vay đối với các khách hàng liên quan.

Vấn đề sở hữu chéo và cho vay liên quan có thể được coi là một “bệnh mãn tính” trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. Hậu quả như đã thấy trong trường hợp của SCB, có thể là rất nghiêm trọng và tốn kém, với khả năng làm rung chuyển toàn bộ hệ thống ngân hàng. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có các lựa chọn hạn chế vì chủ sở hữu ngân hàng không muốn từ bỏ quyền kiểm soát và các cơ quan quản lý có thể lo ngại rằng các biện pháp khắc nghiệt sẽ phản tác dụng và làm mất ổn định nền kinh tế. Hành động tốt nhất của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tại thời điểm này là cảnh báo chủ sở hữu ngân hàng không vượt qua ranh giới đỏ. Do đó, bản án tử hình được đề xuất đối với Trương Mỹ Lan có thể đóng vai trò răn đe.

Tuy nhiên, việc điều trị bệnh nhân với bệnh mãn tính mà chỉ dựa vào sự sẵn lòng lắng nghe lời khuyên của bác sĩ mà không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của căn bệnh thì khó có thể là giải pháp hiệu quả và lâu dài. Các cuộc cải cách ngân hàng của Hàn Quốc, nơi phải đối mặt với các vấn đề tương tự về sở hữu chéo giữa các tập đoàn tài phiệt và ngân hàng, có thể mang lại những bài học hữu ích cho các cơ quan quản lý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Sự xuất hiện của một vụ bê bối giống như SCB khác có thể chỉ là vấn đề thời gian trừ khi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có ý chí chính trị mạnh mẽ hơn và các phương tiện hiệu quả để loại bỏ vấn đề sở hữu chéo và những hậu quả tai hại của nó.


 

Được xem 7 lần, bởi 7 Bạn Đọc trong ngày hôm nay