Việt Nam: Luật sư Trần Đình Triển bị kết án 3 năm tù vì các bài phê phán ngành tòa án (RFI)

RFI

Theo AFP, hôm nay, 10/01/2025, Tòa án Nhân dân Thành phố Hà Nội đã tuyên án 3 năm tù với luật sư Trần Đình Triển, nguyên phó chủ nhiệm đoàn Luật sư Hà Nội, do ông đã đăng trên Facebook nhiều bài viết chỉ trích ngành tòa án Việt Nam. Giới bảo vệ nhân quyền lên án « bước lùi » về quyền tự do ngôn luận tại Việt Nam.

Đăng ngày: 10/01/2025 – 13:20  Sửa đổi ngày: 10/01/2025 – 13:45

Lawyer Tran Dinh Trien

Luật sư Trần Đình Triển. © hrw.org

Trọng Thành

Lý do tòa án đưa ra để khép tội luật sư Trần Đình Triển là ông đã đưa lên mạng một số bài viết « không có chứng cứ xác thực kiểm chứng », « làm ảnh hưởng đến uy tín của ngành tòa án nói chung và cá nhân Chánh án Tòa Án Tối cao »

AFP dẫn lại Thông tấn xã Việt Nam, theo đó, Hội đồng xét xử nhận thấy hành vi của ông Trần Đình Triển là « rất nghiêm trọng, gây nguy hiểm cho an ninh, trật tự, an toàn xã hội ».

Bà Elaine Pearson, giám đốc Châu Á của tổ chức bảo vệ nhân quyền Human Rights Watch ( HRW ), bày tỏ quan điểm : « Thật bàng hoàng khi thấy luật sư Trần Đình Triển bị kết án ba năm tù chỉ vì bày tỏ quan điểm của mình một cách ôn hòa trên mạng. Đây là điều thậm chí không nên bị coi là tội ». Còn đối với ông Ben Swanton, đồng giám đốc của nhóm Project88, tổ chức bảo vệ quyền tự do ngôn luận tại Việt Nam, bản án với ông Trần Đình Triển là « một ví dụ khác về làn sóng đàn áp mới của nhà cầm quyền Hà Nội ». Theo đồng giám đốc Project88, « bằng cách siết chặt mối quan hệ với nhà cầm quyền Việt Nam trong bối cảnh đàn áp này, Mỹ và các đồng minh đã chứng minh rằng họ không hề quan tâm đến nhân quyền ».  

Tổ chức bảo vệ nhân quyền HRW lưu ý, trong năm 2024, chính quyền Việt Nam đã liên tục có các hành động trấn áp những người chỉ trích nhà nước, với ít nhất 24 người đã bị kết án. Theo HRW,  trong năm 2023 và 2024, ít nhất bốn luật sư đã xin tị nạn tại Hoa Kỳ vì sợ bị bắt ở Việt Nam.


 

TikTok: Mặt trận kiểm duyệt không gian mạng mới của Cộng Sản – Bình Thiên

Ba’o Nguoi-Viet

January 9, 2025

Bình Thiên

Trong thế giới số ngày nay, mạng xã hội đã trở thành một đấu trường quan trọng, nơi các chính phủ tìm cách kiểm soát và định hình dư luận.

Các nền tảng này không chỉ là nơi kết nối, chia sẻ thông tin mà còn là một chiến trường, đặc biệt là đối với các chế độ cộng sản. Hai câu chuyện đối lập về biểu tượng gấu trên mạng xã hội ở Trung Quốc và Việt Nam là một minh chứng rõ nét về cách các chính phủ này sử dụng internet để phục vụ mục đích của mình. Một bên là sự xóa bỏ hình ảnh gấu vì bị coi là một mối đe dọa, một bên là sự tôn vinh hình ảnh gấu để củng cố quyền lực. Cả hai đều cho thấy một xu hướng chung: sự kiểm duyệt ngày càng gia tăng và sự kiểm soát chặt chẽ của các chính phủ cộng sản đối với không gian mạng.

Ở Trung Quốc, câu chuyện về Winnie the Pooh, chú gấu hoạt hình đáng yêu, đã trở thành một bài học sâu sắc về sự nhạy cảm của các nhà lãnh đạo và sự kiểm duyệt khắt khe của chính phủ. Winnie the Pooh, với hình ảnh mũm mĩm và tính cách hiền lành, vốn là một nhân vật quen thuộc và được yêu thích trên toàn thế giới. Tuy nhiên, ở Trung Quốc, hình ảnh chú gấu này đã bị cấm trên mạng xã hội, sau khi các meme so sánh Winnie the Pooh với Chủ Tịch Tập Cận Bình lan truyền rộng rãi.

Các bức ảnh chế ghép mặt của ông Tập với chú gấu, khiến nhiều người bật cười vì sự tương đồng về ngoại hình, đặc biệt là khuôn mặt tròn trịa. Tuy nhiên, đối với chính phủ Trung Quốc, những hình ảnh này không chỉ là một trò đùa vui vẻ, mà còn là một sự xúc phạm đến vị thế và uy quyền của nhà lãnh đạo. Chính vì vậy, Winnie the Pooh đã trở thành một nhân vật “cấm kỵ” trên internet Trung Quốc, các hình ảnh, video và thậm chí cả những bình luận liên quan đến chú gấu đều bị gỡ bỏ. Sự việc này cho thấy sự nhạy cảm thái quá của chính phủ Trung Quốc trước những lời chỉ trích, dù là dưới hình thức hài hước, và sự kiểm duyệt không khoan nhượng đối với những nội dung bị coi là đe dọa đến chế độ.

Ở phía nam biên giới, Việt Nam lại có một câu chuyện khác về gấu. Trên TikTok, một nền tảng video ngắn đang rất phổ biến với giới trẻ, Thủ Tướng Phạm Minh Chính được biết đến với biệt danh trìu mến “Gấu Ú”. Các video clip ngắn ghi lại hình ảnh thủ tướng trong các hoạt động thường ngày, các buổi làm việc, hay những khoảnh khắc đời thường, thường được chỉnh sửa với các hiệu ứng bắt mắt, kèm theo nhạc nền vui tươi. Nội dung những video này thường tập trung vào việc ca ngợi sự lãnh đạo tài tình của thủ tướng, thể hiện sự quan tâm, gần gũi của ông với người dân.

Các tài khoản ủng hộ lãnh đạo, chủ yếu là các bạn trẻ, không ngần ngại bày tỏ sự yêu mến và ngưỡng mộ đối với thủ tướng bằng những lời bình luận tích cực, những biểu tượng cảm xúc đáng yêu. Điều này cho thấy một sự đối lập hoàn toàn với câu chuyện về Winnie the Pooh ở Trung Quốc. Thay vì cấm đoán và xóa bỏ, chính phủ Việt Nam đang tận dụng hình ảnh gấu để xây dựng một hình tượng lãnh đạo gần gũi, dễ mến, và thân thiện với giới trẻ.

Tuy nhiên, sự thật đằng sau những câu chuyện về gấu này không đơn giản như vẻ bề ngoài. Cả Trung Quốc và Việt Nam đều đang sử dụng internet như một công cụ để kiểm soát và định hình dư luận.

Ở Trung Quốc, chính phủ đang sử dụng công nghệ để kiểm duyệt thông tin, gỡ bỏ những nội dung bị coi là không phù hợp hoặc đe dọa đến chế độ. Ở Việt Nam, chính phủ cũng đang thực hiện một chiến dịch kiểm duyệt tương tự, đồng thời sử dụng mạng xã hội để tuyên truyền và quảng bá hình ảnh lãnh đạo.

Trong hai thập niên qua, Việt Nam đã xây dựng một hệ thống luật pháp internet ngày càng khắt khe, nhắm vào bất kỳ nội dung nào bị coi là “chống phá nhà nước,” “làm suy yếu uy tín quốc gia” hoặc “bôi nhọ lãnh đạo.” Các điều luật này thường được diễn giải một cách mơ hồ, cho phép chính quyền có thể tùy tiện trừng phạt những người dùng mạng xã hội bất đồng chính kiến.

Hàng loạt vụ việc đã xảy ra để chứng minh cho điều này. Vào đầu Tháng Mười Hai, một TikToker có sức ảnh hưởng đã bị phạt 30 triệu VNĐ (tương đương $1,181) vì hành vi so sánh ông Hồ Chí Minh với các ngôi sao giải trí khác. Trong một vụ việc khác vào Tháng Tám năm 2024, một người dùng Facebook ở tỉnh Bắc Giang bị phạt 7.5 triệu VNĐ (tương đương $300) vì bình luận xúc phạm Tổng Bí Thư Tô Lâm. Trước đó, vào Tháng Ba, một cựu thí sinh hoa hậu đã bị phạt 37.5 triệu VNĐ (tương đương $1,500) vì các buổi phát trực tiếp trên Facebook đề cập đến “Bác Hồ” theo một cách gây tranh cãi. Những con số này không chỉ thể hiện sự gia tăng các vụ xử phạt mà còn cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề kiểm duyệt ở Việt Nam.

Sự kiểm soát không chỉ giới hạn ở việc xử phạt người dùng. Việt Nam còn thể hiện khả năng tận dụng các nền tảng mạng xã hội nước ngoài để phục vụ các mục tiêu chính trị của mình. Mối quan hệ giữa Việt Nam và TikTok là một minh chứng rõ ràng cho điều này.

TikTok, một nền tảng video ngắn có nguồn gốc từ Trung Quốc, với hàng trăm triệu người dùng trên toàn cầu, đang nhanh chóng trở thành một công cụ tuyên truyền mạnh mẽ trong tay chính phủ Việt Nam.

Một mặt, chính quyền Việt Nam tiến hành kiểm duyệt nội dung một cách nghiêm ngặt, gỡ bỏ bất kỳ video clip nào bị coi là không phù hợp hoặc đe dọa đến chế độ. Mặt khác, họ chủ động khuyến khích và quảng bá các nội dung ủng hộ chính phủ, lãnh đạo, và các chính sách của đảng, thông qua các tài khoản chính thống và cả những tài khoản ngầm được chính phủ hậu thuẫn. Điều này cho thấy một sự kết hợp giữa kiểm duyệt và tuyên truyền, nhằm tạo ra một không gian thông tin “sạch” và “thuận chiều” trên TikTok.

Điều đáng chú ý là TikTok có xu hướng dễ dàng chấp nhận và tuân thủ các quy tắc kiểm duyệt của chính phủ Việt Nam hơn so với các nền tảng mạng xã hội khác như Facebook và YouTube. Trong khi Facebook và YouTube, với văn hóa tự do ngôn luận mang hơi hướng phương Tây, đôi khi gặp khó khăn trong việc tuân thủ các yêu cầu kiểm duyệt của chính phủ các nước cộng sản, thì TikTok lại cho thấy sự hợp tác chặt chẽ hơn. Điều này không chỉ phản ánh sự khác biệt về văn hóa doanh nghiệp mà còn cho thấy ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ.

TikTok được cho là có đội ngũ kiểm duyệt nội dung đặc biệt, được đào tạo để nhận diện và gỡ bỏ các nội dung nhạy cảm về chính trị, vi phạm các quy tắc của chính phủ các nước, bao gồm cả Việt Nam. Điều này đặt ra những câu hỏi về sự độc lập và khách quan của các nền tảng công nghệ trong bối cảnh chính trị phức tạp.

Tuy nhiên, sự hợp tác này không có nghĩa là Facebook và YouTube hoàn toàn thoát khỏi sự kiểm soát của chính phủ Việt Nam. Theo số liệu chính thức từ chính phủ Việt Nam, các nền tảng này đều tuân thủ các yêu cầu kiểm duyệt ở mức độ cao, với tỷ lệ gỡ bỏ nội dung “chống nhà nước” lên đến trên 90%. Cụ thể, Facebook được cho là đã tuân thủ 94% yêu cầu kiểm duyệt, YouTube là 91%, và TikTok là 93%. Những con số này cho thấy một thực tế đáng lo ngại: các tập đoàn công nghệ lớn, dù có nguồn gốc từ phương Tây, vẫn đang ngày càng nhượng bộ trước áp lực của các chính phủ độc tài, chấp nhận xóa bỏ các nội dung mà các nhà cầm quyền không muốn thấy. Điều này gây quan ngại về vai trò và trách nhiệm của các tập đoàn công nghệ trong việc bảo vệ quyền tự do ngôn luận trên toàn cầu.

Bên cạnh việc gỡ bỏ nội dung, Việt Nam còn tăng cường việc xóa các tài khoản vi phạm. Số lượng tài khoản bị xóa trên TikTok đã tăng từ 0 trong nửa đầu năm 2022 lên đến 258 trong nửa đầu năm 2024. Việc xóa tài khoản không chỉ làm mất đi những nội dung đã đăng tải mà còn gây khó khăn cho người dùng trong việc tiếp cận thông tin và bày tỏ quan điểm, đặc biệt là những người bất đồng chính kiến.

Sự gia tăng của các nội dung ủng hộ lãnh đạo trên TikTok không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên. Chính phủ Việt Nam đã và đang thực hiện một chiến dịch tuyên truyền có hệ thống, thông qua việc tạo ra và quảng bá các video clip ca ngợi lãnh đạo, thể hiện sự đồng tình với các chính sách của đảng.

Các video này thường được sản xuất với chất lượng cao, sử dụng các công cụ chỉnh sửa video phổ biến như CapCut, và được lan truyền rộng rãi trên TikTok thông qua các tài khoản chính thống của chính phủ và các tổ chức đoàn thể, cũng như các tài khoản ngầm được hậu thuẫn. Các kênh này sử dụng một công thức chung: video ngắn, hiệu ứng bắt mắt, nhạc nền thịnh hành, và được thiết kế để thu hút giới trẻ, đối tượng người dùng chính của TikTok.

Tuy nhiên, việc chính phủ Việt Nam quá tập trung vào việc xây dựng hình ảnh lãnh đạo trên TikTok cũng có thể gây ra những rủi ro. Với các chính sách cứng rắn hơn với Trung Quốc từ chính quyền mới của Hoa Kỳ, sự phụ thuộc vào một nền tảng mạng xã hội có nguồn gốc từ Trung Quốc như TikTok có thể khiến Việt Nam trở nên dễ bị tổn thương. Làn sóng tẩy chay các ứng dụng có nguồn gốc từ Trung Quốc có thể dấy lên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh và uy tín của chính phủ Việt Nam. Hơn nữa, việc sử dụng một nền tảng vốn gây nhiều tranh cãi về tính minh bạch và khả năng lan truyền thông tin sai lệch cũng có thể phản tác dụng, làm xói mòn lòng tin của công chúng.

Việt Nam vừa trấn áp TikTok vì những lo ngại về an toàn trẻ em, vừa sử dụng chính nền tảng này để quảng bá hình ảnh lãnh đạo, cho thấy một sự mâu thuẫn trong chính sách. Nếu chính phủ Việt Nam chỉ tập trung vào việc xây dựng hình ảnh mà bỏ qua những vấn đề khác như bảo vệ trẻ em, tự do ngôn luận, hay thông tin sai lệch, họ có thể làm mất đi sự tin tưởng của công chúng, và cuối cùng, những hình ảnh được cố gắng xây dựng cũng sẽ trở nên vô nghĩa.

Tóm lại, câu chuyện về gấu trúc và gấu ú là một biểu tượng cho sự kiểm soát không gian mạng của các chính phủ cộng sản trong thời đại kỹ thuật số. Câu hỏi đặt ra là liệu sự kiểm soát này có mang lại kết quả như mong đợi, hay sẽ chỉ phản tác dụng, làm xói mòn lòng tin của công chúng và làm suy yếu các giá trị dân chủ? Các tập đoàn công nghệ toàn cầu, đặc biệt là các nền tảng mạng xã hội, sẽ ứng xử như thế nào trước áp lực của các chính phủ độc tài trong việc kiểm soát thông tin?


 

“Căn bệnh mãn tính” của các ngân hàng tư nhân Việt Nam có bao giờ được chữa khỏi?

Ba’o Tieng Dan

08/01/2025

Fulcrum

Tác giả: Lê Hồng Hiệp

Cù Tuấn chuyển ngữ

6-1-2025

Tóm tắt: Bản án tử hình dành cho Trương Mỹ Lan vì tội tham ô nghiêm trọng là một lời cảnh báo khiến mọi người kinh sợ, nhưng Việt Nam cần giải quyết tận gốc vấn đề sở hữu chéo và tham nhũng trong hoạt động cho vay của ngành ngân hàng.

Ngày 3 tháng 12 năm 2024, tòa phúc thẩm tại Thành phố Hồ Chí Minh đã giữ nguyên bản án tử hình của tòa sơ thẩm đối với Trương Mỹ Lan, chủ sở hữu phần lớn của Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) và cựu chủ tịch Tập đoàn phát triển bất động sản Vạn Thịnh Phát (VTP).

Trong ba tội danh chính đối với bà Lan, tội biển thủ tài sản của SCB đã dẫn đến án tử hình. Trên thực tế, Trương Mỹ Lan là doanh nhân tư nhân đầu tiên tại Việt Nam bị kết án tử hình về tội biển thủ.

Trong gần một thập kỷ, bà Lan coi SCB như “con heo đất” của mình, thường xuyên rút tiền bất hợp pháp khỏi ngân hàng này để đầu cơ vào thị trường bất động sản. Hồ sơ tòa án cho thấy, từ tháng 10/2018 đến tháng 10/2022, Trương Mỹ Lan đã chủ mưu lập 2.527 hồ sơ cho vay giả để rút 1.066 ngàn tỷ đồng (44,4 tỷ đô la Mỹ) khỏi ngân hàng. Đến tháng 10/2022 khi bị bắt, bà Lan và các đồng phạm vẫn còn nợ ngân hàng 677,28 ngàn tỷ đồng (28,2 tỷ đô la Mỹ), tất cả đều được phân loại là nợ xấu.

Một phán quyết của tòa án vào tháng 4/2024 tuyên bố rằng, hành vi của bà Lan đã gây ra thiệt hại hơn 677 ngàn tỷ đồng (27 tỷ đô la Mỹ) cho SCB. Tòa phúc thẩm gần đây đã giữ nguyên yêu cầu bà Lan phải bồi thường cho SCB số tiền 673,8 ngàn tỷ đồng (26,52 tỷ đô la Mỹ). Cần lưu ý rằng, để ngăn chặn ngân hàng này sụp đổ và gây ra tác hại tiềm tàng cho toàn bộ hệ thống ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam được cho là đã bơm 24 tỷ đô la Mỹ vào SCB, tính đến tháng 4 năm 2024.

Về mặt pháp lý, án tử hình đối với Trương Mỹ Lan là hợp lý vì mức độ biển thủ của bà. Theo Bộ luật Hình sự năm 2015, biển thủ tài sản trị giá 1 tỷ đồng (40.000 đô la Mỹ) có thể dẫn đến án tử hình. Bản án tử hình của bà Lan cũng tạo động lực mạnh mẽ cho bà và gia đình giao lại ít nhất ba phần tư tài sản biển thủ cho ngân hàng. Theo luật, nếu nỗ lực này thành công, bà Lan có thể tránh được án tử hình.

Về mặt quản lý, bản án tử hình đối với Trương Mỹ Lan cũng gửi đi một thông điệp mạnh mẽ đến các chủ ngân hàng tư nhân về hậu quả khủng khiếp mà họ có thể phải đối mặt nếu họ thao túng ngân hàng của mình để trục lợi cá nhân. Điều này đặc biệt quan trọng vì những nỗ lực của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam nhằm giảm tình trạng sở hữu chéo giữa các tập đoàn và ngân hàng trong nước đã không mang lại kết quả như mong muốn.

Sau khi Việt Nam tự do hóa lĩnh vực ngân hàng vào năm 1990, số lượng ngân hàng tư nhân trong nước đã tăng lên đáng kể. Vào cuối thập niên 1980, lĩnh vực ngân hàng vẫn do bốn ngân hàng nhà nước thống trị, không có ngân hàng tư nhân nào hoạt động. Tuy nhiên, đến năm 1996, đã có 52 ngân hàng thương mại cổ phần có sự tham gia của các nhà đầu tư tư nhân, nhiều người trong số họ đã trở về từ Liên Xô cũ và Đông Âu để thành lập các ngân hàng mới hoặc tiếp quản các ngân hàng hiện có. Mục tiêu của họ không chỉ là khai thác một ngành công nghiệp có lợi nhuận mà còn là tiếp cận các khoản vay giá rẻ từ các ngân hàng mà họ kiểm soát để tài trợ cho các doanh nghiệp khác của mình. Trong một số trường hợp, những nhà đầu tư này đã sử dụng những người được ủy quyền để vay vốn từ các ngân hàng mục tiêu, sau đó sử dụng chính số tiền đó để mua cổ phiếu và cuối cùng là giành quyền kiểm soát các ngân hàng.

Hiện nay, một số lượng lớn các ngân hàng tư nhân ở Việt Nam vẫn nằm dưới sự kiểm soát của một số ít chủ sở hữu cũng sở hữu các doanh nghiệp khác. Các chủ sở hữu ngân hàng tiếp tục chuyển tiền từ các ngân hàng mà họ kiểm soát cho các thực thể kinh doanh liên quan của họ. Điều này gây ra sự rủi ro cố hữu cho hệ thống ngân hàng của Việt Nam.

Ngân hàng Nhà nước có ít lựa chọn vì chủ sở hữu ngân hàng không muốn từ bỏ quyền kiểm soát, và các cơ quan quản lý có thể lo ngại rằng các biện pháp quá khắc nghiệt sẽ phản tác dụng và gây bất ổn cho nền kinh tế.

Để ứng phó, Quốc hội Việt Nam đã sửa đổi Luật các tổ chức tín dụng vào tháng 1 năm 2024, đưa ra các quy định chặt chẽ hơn để giảm thiểu những rủi ro này. Luật giới hạn cổ đông cá nhân ở mức sở hữu tối đa 5% vốn điều lệ của ngân hàng, trong khi cổ đông tổ chức bị giới hạn ở mức 10%. Đồng thời, cổ đông và những người hoặc thực thể có liên quan của họ bị giới hạn ở mức sở hữu kết hợp là 15%. Luật cũng yêu cầu các cổ đông sở hữu 1% hoặc nhiều hơn vốn điều lệ của ngân hàng phải tiết lộ thông tin cá nhân của họ và tỷ lệ cổ phần do những người thân của họ sở hữu.

Các quy định chặt chẽ hơn về hoạt động cho vay cũng có hiệu lực từ tháng 7 năm 2024. Đến năm 2029, tổng dư nợ chưa thanh toán của khách hàng không được vượt quá 10% vốn chủ sở hữu của ngân hàng và các khoản cho vay cho một khách hàng và người có liên quan không được vượt quá 15% vốn chủ sở hữu của ngân hàng.

Tuy nhiên, việc thực thi luật này tỏ ra đầy thách thức vì chủ sở hữu ngân hàng vẫn có thể sử dụng người được đề cử và người ủy quyền — hoặc thậm chí là các công ty vỏ bọc — để nắm giữ cổ phiếu thay mặt họ, khiến các cơ quan chức năng khó có thể truy tìm quyền sở hữu thực sự của họ. Họ cũng có thể sử dụng các cấu trúc người được đề cử tương tự để vay vốn từ chính ngân hàng của mình, lách luật hạn chế cho vay đối với các khách hàng liên quan.

Vấn đề sở hữu chéo và cho vay liên quan có thể được coi là một “bệnh mãn tính” trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. Hậu quả như đã thấy trong trường hợp của SCB, có thể là rất nghiêm trọng và tốn kém, với khả năng làm rung chuyển toàn bộ hệ thống ngân hàng. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có các lựa chọn hạn chế vì chủ sở hữu ngân hàng không muốn từ bỏ quyền kiểm soát và các cơ quan quản lý có thể lo ngại rằng các biện pháp khắc nghiệt sẽ phản tác dụng và làm mất ổn định nền kinh tế. Hành động tốt nhất của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tại thời điểm này là cảnh báo chủ sở hữu ngân hàng không vượt qua ranh giới đỏ. Do đó, bản án tử hình được đề xuất đối với Trương Mỹ Lan có thể đóng vai trò răn đe.

Tuy nhiên, việc điều trị bệnh nhân với bệnh mãn tính mà chỉ dựa vào sự sẵn lòng lắng nghe lời khuyên của bác sĩ mà không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của căn bệnh thì khó có thể là giải pháp hiệu quả và lâu dài. Các cuộc cải cách ngân hàng của Hàn Quốc, nơi phải đối mặt với các vấn đề tương tự về sở hữu chéo giữa các tập đoàn tài phiệt và ngân hàng, có thể mang lại những bài học hữu ích cho các cơ quan quản lý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Sự xuất hiện của một vụ bê bối giống như SCB khác có thể chỉ là vấn đề thời gian trừ khi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có ý chí chính trị mạnh mẽ hơn và các phương tiện hiệu quả để loại bỏ vấn đề sở hữu chéo và những hậu quả tai hại của nó.


 

Cuộc chiến quyền lực phủ trùm bóng tối ngành y tế Việt Nam -Đàm Chính Sự

Ba’o Nguoi-Viet

January 8, 2025

Đàm Chính Sự

Một thông tin gây chấn động trong giới chính trị và y tế Việt Nam được công bố vào ngày cuối năm 2024: hai dự án bệnh viện lớn là Bệnh viện Bạch Mai cơ sở 2 và Bệnh viện Việt Đức cơ sở 2 tại Hà Nam sẽ bị thanh tra. Đây là yêu cầu của Tổng Bí Thư Tô Lâm, do ông Đặng Văn Dũng, Phó Trưởng Ban Nội Chính Trung Ương truyền đạt.

Đây không chỉ là đợt thanh tra, kiểm tra thông thường, mà còn là một đòn đánh mạnh vào Bộ Trưởng Bộ Y Tế Nguyễn Thị Kim Tiến trong thời gian từ 2011 đến 2019. Việc chỉ đạo thanh tra vào thời điểm cuối năm càng cho thấy sự quyết liệt và tính toán kỹ lưỡng trong chiến lược của ông Tô Lâm.

Sự việc này nhanh chóng thu hút sự chú ý của dư luận, đặt ra nhiều câu hỏi về mục đích thực sự của cuộc thanh tra và những hệ lụy có thể xảy ra. Liệu đây chỉ là một biện pháp làm trong sạch bộ máy, hay là một phần trong cuộc chiến quyền lực đang âm ỉ trong nội bộ Đảng?

Bóng đen tham nhũng và những bất cập

Cả hai dự án Bệnh viện Bạch Mai cơ sở 2 và Bệnh viện Việt Đức cơ sở 2 đều được phê duyệt và khởi công xây dựng dưới thời Bộ Trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến. Tuy nhiên, sau nhiều năm triển khai, hai dự án này đều rơi vào tình trạng chậm tiến độ, đội vốn và thậm chí là bỏ hoang. Dư luận phẫn nộ, đặc biệt trong bối cảnh hệ thống y tế công đang phải đối mặt với nhiều khó khăn và thiếu thốn.

Bệnh viện Bạch Mai cơ sở 2, được khởi công xây dựng vào năm 2014 tại huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam, với tổng mức đầu tư ban đầu là gần 5,000 tỷ VNĐ. Dự án được kỳ vọng sẽ giảm tải cho Bệnh viện Bạch Mai tại Hà Nội, đồng thời nâng cao chất lượng khám chữa bệnh cho người dân khu vực.

Tuy nhiên, đến nay, dự án vẫn chưa hoàn thiện, nhiều hạng mục bị bỏ dở, trang thiết bị y tế không được lắp đặt hoặc bị xuống cấp nghiêm trọng. Theo một số nguồn tin, lý do chậm trễ là do sự chồng chéo trong quản lý, thiếu vốn và đặc biệt là các sai phạm trong đấu thầu, chỉ định thầu.

Cùng thời điểm với Bệnh viện Bạch Mai cơ sở 2, Dự án Bệnh viện Việt Đức cơ sở 2 khởi công tại thị xã Phủ Lý, Hà Nam, được đầu tư hàng nghìn tỷ đồng, cu4ngd 9ang dở dở dang dang.

Bệnh viện Bạch Mai cơ sở 2 vẫn còn dang dở. (Hình minh họa: Tiền Phong)

Nguyễn Thị Kim Tiến: Từ ‘ghế nóng’ đến mục tiêu thanh trừng?

Việc ông Tô Lâm chỉ đạo thanh tra hai dự án bệnh viện lớn dưới thời bà Nguyễn Thị Kim Tiến khiến nhiều người đặt câu hỏi về mối quan hệ giữa hai người và động cơ thực sự của ông Tô Lâm. Bà Nguyễn Thị Kim Tiến từng là một trong những bộ trưởng có thời gian tại vị lâu nhất trong chính phủ. Dù không còn là Ủy viên Trung ương Đảng từ năm 2016, bà vẫn được giữ chức Bộ trưởng Bộ Y tế, một trường hợp hiếm gặp và gây nhiều tranh cãi lúc bấy giờ.

Nhiều ý kiến cho rằng sự ưu ái dành cho bà Tiến đến từ sự can thiệp của nhóm lợi ích Hà Tĩnh, quê hương của bà. Nhóm này được cho là có mối quan hệ thân thiết với Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, người đã bảo đảm cho bà Tiến một vị trí trong chính phủ.

Tuy nhiên, sau khi ông Nguyễn Phú Trọng qua đời, phe Hà Tĩnh đã suy yếu đáng kể trong cuộc chiến quyền lực nội bộ, bà Tiến cũng không tránh khỏi những sóng gió chính trị. Việc thanh tra hai dự án bệnh viện có thể là một đòn giáng mạnh vào uy tín và sự nghiệp của bà Tiến, nhất là khi những người từng bảo trợ cho bà đã không còn đủ sức để che chở. Nó không chỉ là một cuộc kiểm tra về tài chính, mà còn là một phép thử về quyền lực và sự ảnh hưởng của bà trong bối cảnh chính trị hiện tại. Theo một số nguồn tin nội bộ, bà Tiến có thể sẽ bị xử lý nghiêm khắc, chứ không có chuyện “hạ thủ lưu tình” từ ông Tô Lâm.

Một trong những điểm đáng chú ý trong câu chuyện này là sự mâu thuẫn trong ngân sách giữa các bộ ngành. Trong nhiều năm qua, Bộ Y tế và Bộ Giáo dục chỉ được phân bổ một phần nhỏ ngân sách, khoảng 7 nghìn tỷ đồng mỗi bộ, trong khi Bộ Công an lại được ưu tiên với con số khổng lồ lên đến 100 nghìn tỷ đồng. Sự chênh lệch này đặt ra câu hỏi về chính sách ưu tiên của nhà nước, và đặc biệt là về sự ảnh hưởng của Bộ Công an.

Trong khi Bộ Công an được “vung tay” chi tiêu cho các dự án không thiết yếu như nhà hát và sân bay riêng, thì Bộ Y tế lại phải chật vật xoay sở với nguồn kinh phí hạn hẹp. Chính điều này được cho là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng các bệnh viện xây xong không có kinh phí để hoạt động. Ngoài ra, còn có nghi ngờ về sự tham nhũng và lãng phí trong quá trình thực hiện các dự án, làm cho tình hình càng trở nên tồi tệ hơn.

Tuy bà Tiến có nhiều tai tiếng trong nhiệm kỳ của mình, một số nhận định cho rằng nếu xét công bằng, thì các sai phạm của ông Tô Lâm lớn hơn rất nhiều so với bà. Tuy nhiên, ông Tô Lâm đang nắm trong tay quyền lực tối cao, có thể quyết định số phận của bất kỳ ai.

Việc thanh tra các dự án bệnh viện không chỉ là một động thái kiểm tra thông thường mà còn là một phần trong chiến lược “công an trị” của ông Tô Lâm. Từ khi lên nắm quyền, ông Tô Lâm đã cho thấy sự quyết liệt trong việc củng cố quyền lực và thanh trừng những đối thủ tiềm tàng. Ông sử dụng hai công cụ mạnh mẽ là “lò đốt” chống tham nhũng và chính sách tinh giản bộ máy để loại bỏ những người không “cùng phe” hoặc có dấu hiệu chống đối.

Bà Nguyễn Thị Kim Tiến, một người đã về hưu và không còn quyền lực, có thể là một mục tiêu “dễ xơi” trong chiến dịch này. Việc trừng phạt một quan chức đã mất quyền lực có thể không mang lại lợi ích chính trị lớn, nhưng nó có thể là một cách để ông Tô Lâm “dằn mặt” những người khác, đặc biệt là những người từng có ảnh hưởng lớn trong hệ thống chính trị.

Tuy nhiên, nhiều ý kiến cho rằng ông Tô Lâm có thể không “trong sạch” như ông thể hiện. Việc ông Tô Lâm chỉ đạo thanh tra bà Tiến có thể là một chiêu trò để “bịt miệng” và loại bỏ một đối thủ tiềm tàng, chứ không phải là một hành động vì công lý.

Việc ông Tô Lâm ra tối hậu thư, yêu cầu việc thanh tra phải xong trước ngày 31 Tháng Ba năm 2025, cho thấy sự quyết liệt và tính toán kỹ lưỡng trong chiến lược của ông. Bà Nguyễn Thị Kim Tiến còn ba tháng để “lo liệu” cho số phận của mình. Trong bối cảnh chính trị hiện tại, nhiều người cho rằng bà Tiến sẽ khó tránh khỏi một kết cục không mấy tốt đẹp.

Một số đồn đoán cho rằng bà Tiến có thể tìm cách “hạ cánh an toàn” giống như trường hợp của Trần Tuấn Anh và Nguyễn Xuân Phúc. Tuy nhiên, việc liệu bà có đủ khả năng để “mua” được sự “tha thứ” của ông Tô Lâm hay không, vẫn còn là một ẩn số.


 

MỘT NGƯỜI ĐI…NGƯỜI HÀ NỘI KHÓC THƯƠNG CHINH NHÂN VNCH…- Võ Khánh Tuyên

Việt Luận – Viet’s Herald

Võ Khánh Tuyên

Tối 18/11/2024, Đài Truyền hình Kỹ thuật Số VTC kết hợp cùng 1 Trung Tâm tổ chức đêm chung kết Giọng Ca Vàng Bolero 2024 ngay tại Thủ Đô Hà Nội.

Kết quả cuối cùng: Quán quân cuộc thi là cô giáo dạy Âm nhạc đến từ Hà Nội QUỲNH HÀ đã đoạt Quán Quân với nhạc phẩm MỘT NGƯỜI ĐI của Nhạc sĩ Mai Châu, sáng tác tại Saigon năm 1967.

Trong phần dự thi của Cô giáo Quỳnh Hà, có diễn viên múa minh họa mặc quân phục ..”Giải Phóng Quân”, trong khi nguyên mẫu của MỘT NGƯỜI ĐI hoàn toàn ngược lại.

MỘT NGƯỜI ĐI ban đầu là một thi phẩm mang tên “Tiễn Một Người Đi” do Mai Châu- khi đó đang là Sinh viên Dược Khoa Năm 3 Saigon- sáng tác khi người bạn thân từ thuở nhỏ là Chuẩn Úy Tiểu đoàn 31 Biệt Động Quân Nguyễn Ngọc Lân tử trận tại chiến trường Bình Long ngày 27-10-1967. Ở tuổi 24 trẻ măng!

Chuẩn Úy Biệt Động Quân Nguyễn Ngọc Lân trong một lần trợ y cho toán Quân Y cứu đồng đội đã bị trọng thương sau ót và hy sinh. Do mẹ anh ở xa, tận Sóc Trăng và lớn tuổi nên Mai Châu đã thay mặt đi nhận xác bạn, đưa tiễn, chôn cất và lập mộ.

Lúc đi sau xe tang tiễn bạn về nơi an nghỉ sau cùng, trời mưa lất phất, Mai Châu đầy cảm xúc: ”Tôi tiễn anh lên đường, chiều hôm nay mưa buồn lắm, mưa thấm ướt vai gầy, mưa giá buốt con tim”.

Bài thơ “Tiễn Một Người Đi” ban đầu được phổ biến trong Tiểu Đoàn, rồi Liên Đoàn, rồi ra dân chúng, trở thành nổi tiếng, không kém gì bài thơ “Đồi Tím Hoa Sim” của Hữu Loan ngày xưa. Sau một thời gian sửa soạn, với sự phụ giúp của một số bạn bè thân thiết, Mai Châu đã lấy bài thơ phổ vào nhạc, tạo nên ca khúc “Một Người Đi”. Từ đó về sau, nhạc phẩm “Một Người Đi” được rất nhiều ca sĩ nổi tiếng trình diễn, và sống trong lòng dân chúng suốt gần 60 năm qua.

Hiện mộ phần của Thiếu úy Biệt động quân Nguyễn Ngọc Lân ở quê nhà Sóc Trăng.

“Tôi tiễn anh lên đường trời hôm nay mưa nhiều…lắm…

Mưa thấm ướt vai gầy, mưa giá buốt con tim

Mình cầm tay nhau chưa nói hết một câu

Thôi đừng buồn anh nhé, tiếng còi đã ngân dài.

Chinh nhân ơi! Xin anh chớ buồn

Chinh nhân ơi! Xin anh chớ buồn

Người yêu anh còn đó, người yêu anh bé nhỏ …

Hứa thương…anh trọn đời.

Đếm lá thu rơi mười bốn thu tàn tôi đã biết tên anh

Nay cách xa rồi, anh khoác chinh y tôi còn ở lại

Đưa tiễn một người đi

Tôi đứng trông theo

Đoàn tàu đi xa xa thành phố

Tôi thấy dáng anh buồn

Đôi mắt thoáng xa xăm

Vì ngàn yêu thương

Anh xếp bút mực xanh

Băng mình vào sương gió

Sống trọn kiếp trai hùng…”

Tác giả Mai Châu là chồng của nữ Ca sĩ Hoàng Oanh, hiện đang định cư tại Hoa Kỳ.

Võ Khánh Tuyên


 

Truyền thông CSVN còn cần thiết tồn tại nữa không?- *Đặng Đình Mạnh

Ba’o Nguoi-Viet

January 7, 2025

*Chuyện Vỉa Hè

*Đặng Đình Mạnh

Sự nổi tiếng của hành giả Minh Tuệ trong năm 2024 là một trong số ít các sự kiện rất đáng kể về phương diện tôn giáo tại Việt Nam. Vì lẽ, từ biết bao lâu nay, công chúng đã mất lòng tin vào sự chân thật của hàng ngũ tu sĩ Phật giáo mà đại đa số thuộc Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam do chế độ thành lập.

Nhưng với hành giả Minh Tuệ, công chúng hoàn toàn tin cậy vào sự chân thật của ông ấy. Thậm chí, sự tin cậy còn đến từ nhiều vị tu sĩ của các tôn giáo khác khi họ công khai thừa nhận điều đó khi rao giảng cho tín đồ của mình. Trong đó, cách thức tu hành tối giản của ông ấy với một bát, ba y, không chùa, không tượng, không thuyết pháp rao giảng, không thu nạp đệ tử, xưng hô khiêm nhường, bộ hành khất thực cho một bữa ngọ, từ chối nhận cúng dường vật phẩm, tiền tài…

Nhà sư Thích Minh Tuệ tu theo pháp môn hạnh đầu đà. (Hình: STR/AFP/Getty Images)

Pháp môn hạnh đầu đà đã hoàn toàn đối lập với cách thức tu hành bằng cách xây chùa to, dựng tượng lớn, trang phục lòe loẹt, danh hiệu cao đạo, thứ bậc phức tạp, thay cho thuyết pháp là luôn miệng yêu cầu cúng dường bằng tiền bạc, tài sản có giá trị của các tu sĩ thuộc Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam.

Thực ra, việc bộ hành khất thực dọc theo đường quốc lộ Bắc Nam của hành giả Minh Tuệ không phải mới diễn ra, mà đã kéo dài trong suốt 4 năm qua. Thế nhưng, chỉ đến khi truyền thông “dân lập” nhập cuộc rầm rộ với các Youtuber, thì chính họ đã phổ biến, mang câu chuyện về hành giả Minh Tuệ đến với công chúng trong cả nước, thậm chí, rộng rãi đến cả nước ngoài.

Từ đó, hành giả Minh Tuệ vụt trở nên nổi tiếng và có sức thu hút, ảnh hưởng lớn trong công chúng một cách tự nhiên, ngoài chủ ý của ông ấy. Mỗi bước chân của ông ấy kéo theo hàng nghìn người tìm đến tận nơi để đảnh lễ, cúng dường, chiêm ngưỡng và hàng chục vạn người theo dõi qua mạng xã hội.

Các yếu tố này, một mặt đã phủ nhận cả một hệ thống Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam to lớn, giàu có, nhưng ít Phật tính do chế độ tạo dựng. Mặt khác, cũng vô hình trung trở thành mối nguy hại tiềm ẩn về an ninh cho chế độ.

Đó cũng là lý do mà chế độ đã ra tay bắt cóc ông ấy tại Huế đưa về Gia Lai vào thượng tuần Tháng Sáu 2024, đồng thời, khuyến khích ông ấy ẩn tu để vô hiệu hóa các yếu tố nguy hại.

Về phương diện pháp lý, biện pháp này của chính quyền đã vi phạm vào quyền tự do tôn giáo của hành giả Minh Tuệ. Khiến cho công chúng phản ứng và tạo nên công luận khiến cộng đồng quốc tế quan tâm, lên tiếng về tình trạng vi phạm nhân quyền.

Sự quan tâm lớn từ công chúng và quốc tế đã khiến chế độ chùn tay đàn áp hành giả Minh Tuệ, khác với trước đây họ đã từng đàn áp nhiều tu sĩ, đến mức độ bỏ tù không xét xử hoặc bí mật thủ tiêu tu sĩ.

Tuy vậy, biện pháp ấy vẫn trở nên kém hiệu quả, khi Gia Lai, một tỉnh vùng cao xa xôi, vắng vẻ vẫn không làm nản lòng dòng người ngưỡng mộ hành giả Minh Tuệ vẫn tiếp tục đổ dồn về đấy để được tiếp xúc với ông.

Do đó, việc đưa hành giả Minh Tuệ ra nước ngoài với danh nghĩa đi hành hương về đất Phật là giải pháp mang tính chất tình thế do chính quyền tạo dựng, trong chừng mực nào đó, nó cũng phù hợp với nguyện vọng của hành giả Minh Tuệ.

Như đã phân tích trên, việc đưa hành giả Minh Tuệ ra nước ngoài chỉ là giải pháp tình thế chứ chưa khắc phục được hoàn toàn mối nguy hại tiềm ẩn về an ninh cho chế độ. Vì sau khi hoàn thành chuyến đi, hành giả Minh Tuệ rất có thể sẽ trở về nước với vị thế và sức ảnh hưởng còn lớn hơn thời điểm trước khi ông ra đi. Vì lẽ, không chỉ người dân trong nước, mà thế giới bên ngoài đã biết đến ông ấy nhiều hơn gấp bội phần thông qua chuyến du hành đến nhiều quốc gia.

Vị thế và sức ảnh hưởng lớn của hành giả Minh Tuệ tỷ lệ thuận với mối nguy hại tiềm ẩn về an ninh cho chế độ. Do đó, công chúng hoàn toàn có lý do để lo ngại rằng chế độ sẽ tiếp tục có biện pháp “cấm cửa” ông ấy trở về Việt Nam hoặc thậm chí, áp dụng các biện pháp cực đoan khác.

Trung Cộng, quốc gia từng được chế độ Cộng Sản Việt Nam xem như là mẫu mực về các chính sách an ninh đã từng có tiền lệ xử lý các vị cao tăng có sức thu hút, ảnh hưởng trong công chúng. Như buộc lưu vong vĩnh viễn đối với trường hợp Đức Đạt Lai Lạt Ma (Tây Tạng) là một ví dụ điển hình.

Thế nên, việc chế độ giao cho một người từng là thượng tá an ninh đi theo hành giả Minh Tuệ cùng với nhiều nhân sự và phương tiện như ô tô, máy bộ đàm liên lạc. Cấm đoán hành giả Minh Tuệ tự do tiếp xúc hoặc thu nhận người có nguyện vọng tham gia hành hương… là cách để chế độ kiểm soát, khống chế chặt chẽ hành giả Minh Tuệ trong suốt cuộc hành trình.

Qua đó, trong chuỗi thông tin sự kiện liên quan đến hành giả Minh Tuệ, chúng ta sẽ thấy rất rõ vai trò hết sức nổi bật của hệ thống truyền thông dân lập đã hoàn toàn lấn át vai trò của hệ thống truyền thông của chế độ bao gồm hàng nghìn báo, đài trú đóng trong 63 tỉnh thành trong cả nước. Trong đó, chính truyền thông dân lập đã đưa sự kiện hành giả Minh Tuệ đến với công chúng chứ không phải truyền thông của chế độ.

Sau khi hành giả Minh Tuệ bị bắt cóc tại Huế đưa về Gia Lai vào thượng tuần Tháng Sáu 2024, truyền thông của chế độ mới được huy động thực hiện buổi phỏng vấn hành giả Minh Tuệ để trấn an công chúng sau những thắc mắc của họ về số phận của ông.

Thế nhưng, dịp truyền thông hiếm hoi ấy lại trở thành thảm họa truyền thông vì không ai tin rằng chúng đã thật sự được thực hiện. Thậm chí, cô Liên Liên, MC của chương trình đó cũng vô tình bị công chúng bêu riếu, cười cợt về tính thực hư của buổi phỏng vấn.

Sau dịp truyền thông đầy thảm họa đó, bất chấp công chúng vẫn tiếp tục duy trì sự quan tâm đến hành giả Minh Tuệ đến mức độ nào đi nữa, truyền thông của chế độ vẫn tiếp tục trở lại với thái độ im lặng đầy khó hiểu.

Một sạp báo lề đường ở Hà Nội. (Hình: Nam Nguyễn/AFP/Getty Images)

Cho đến khi diễn ra sự kiện hành giả Minh Tuệ xuất cảnh với danh nghĩa hành hương về “đất Phật” vào trung tuần Tháng Mười Hai 2024, bộ hành đi qua nhiều quốc gia: Lào, Thái Lan, Miến Điện, Ấn Độ… thì truyền thông của chế độ vẫn phải im thin thít.

Điều này không nằm ngoài chủ trương của chế độ trong chủ đích nhằm hạn chế sức lan tỏa, ảnh hưởng của hành giả Minh Tuệ trong công chúng. Mặt khác, “cứu vớt” lòng tin còn sót lại của công chúng vào Giáo Hội Phật Giáo đầy tính chất “xôi thịt” do chế độ tạo dựng.

Không sao cả, truyền thông dân lập vẫn tiếp tục chiếm vị thế thượng phong, phủ sóng rộng khắp. Họ kịp thời đưa đầy đủ thông tin, hình ảnh về chuyến bộ hành xuyên qua nhiều quốc gia ấy đến với công chúng quan tâm.

Đến mức này, công chúng không thể không tự hỏi: Hệ thống truyền thông của chế độ với hàng nghìn báo đài, hàng vạn nhà báo có thẻ, được trang bị phương tiện hiện đại… có còn cần thiết tồn tại nữa hay không?

DC, ngày 06 Tháng Một 2025

Đặng Đình Mạnh


 

Một chuyến đi đầy nước mắt: Thăm viếng người cùi ở Việt Nam

Ba’o Nguoi-Viet

January 3, 2025

Kiều Mỹ Duyên

QUI NHƠN, Việt Nam (NV) – Phái đoàn Hội Bạn Người Cùi vừa đi Qui Nhơn, Việt Nam, thăm một số người cùi hôm 26 Tháng Mười Một, 2024.

Linh Mục Đặng Văn Chín (bìa phải) thăm hỏi người cùi tại trại Quy Hòa. (Hình: Kiều Mỹ Duyên cung cấp)

Phái đoàn gồm có Linh Mục Đặng Văn Chín (hải quân trung tá quân đội Mỹ và là linh hướng của hội), ông bà Lê Quang và Tuyết Nguyễn, bà Nguyễn Thị Soi, bà Vũ Tuyết Giang, ông bà Lê Khoa và Bình Nguyễn, ông bà Lê Thanh Phong và Trần Thị Tuyết Hằng, nghệ sĩ Chí Tâm, và người viết bài tường thuật này.

Khi về đến Sài Gòn, phái đoàn được Soeur Bảy Phụng, mẹ bề trên Dòng Mến Thánh Giá, đón tiếp tại nhà dòng ở Phú Nhuận. Soeur Bảy Phụng là em ruột Đức Ông Nguyễn Văn Phương, cựu chánh văn phòng Bộ Truyền Giáo Tòa Thánh Vatican.

Sau đó, chúng tôi đi thăm Giám Mục Nguyễn Thái Hợp, nguyên giám mục Giáo Phận Vinh và từng là giám mục tiên khởi Giáo Phận Hà Tĩnh. Sau đó, phái đoàn đi thăm Giám Mục Trần Đình Tứ, nguyên giám mục Giáo Phận Phú Cường.

Ngày hôm sau, chúng tôi bay đến Qui Nhơn thăm bệnh nhân cùi ở trại cùi Quy Hòa. Nhà thơ Hàn Mạc Tử với những vần thơ tuyệt tác cũng gắn liền với căn bệnh phong cùi quái ác đã khiến ông có những tháng ngày cuối đời sống trong đau đớn, ra rồi ra đi ở tuổi 38 tại trại cùi Quy Hòa.

Bà Nguyễn Thị Soi (bìa phải) ân cần hỏi thăm người cùi. (Hình: Kiều Mỹ Duyên cung cấp)

Trại cùi này do Linh Mục Paul Maheu thuộc Hội Thừa Sai Paris (MEP) thành lập hồi thập niên 1920, cách Qui Nhơn 5km về phía Nam, tại một thung lũng bình yên vắng lặng hiếm có, xung quanh là núi đồi, mặt hướng ra biển.

Hiện nay, trại có khoảng 1,000 người với gần 300 gia đình. Họ sống đoàn kết, yêu thương giúp đỡ lẫn nhau, cùng nhau vượt lên nỗi đau bệnh tật. Tượng Linh Mục Paul Maheu được tạc đặt trang trọng trên bục cao trong cổng bệnh viện.

Trong trại có một nhà thờ nguy nga tráng lệ, xung quanh là rừng cây.

Chúng tôi đi thăm nhà quàn, do Hội Bạn Người Cùi giúp tiền để xây trong làng người cùi. Nhà quàn để quan tài người chết. Phật Giáo thì có hình Phật, Công Giáo thì có hình Chúa. Gần nhà quàn là nghĩa trang của người cùi. Giám Mục, linh mục, dì phước từ Pháp đến đây, suốt đời sống với người cùi, lây bệnh cùi, chết rồi lại không đem về Pháp, ở lại đây, chôn trong nghĩa trang người cùi.

Anh Bình Nguyễn, chuyên viên thu hình làm việc với Hội Bạn Người Cùi hơn 20 năm, hướng dẫn chúng tôi đi thăm nghĩa trang này. Nghĩa trang không người chăm sóc, cả hai nghĩa trang cùng như thế. Nghĩa trang trong rừng ít người biết đến thì làm sao có người chăm sóc? Người sống không đủ cơm ăn, áo mặc thì làm sao chăm sóc mồ mả người chết chứ?

Ông Lê Quang (bìa phải) trao học bổng cho con em người cùi. (Hình: Kiều Mỹ Duyên cung cấp)

Phái đoàn được soeur bề trên hướng dẫn đi thăm người cùi. Mỗi gia đình ở trong một ngôi nhà nhỏ xíu, lợp bằng tôn, trước nhà không có vườn, sân nhỏ xíu gồm cha mẹ, con gái, con rể, con trai, con dâu, và các cháu, vì ở chung nên bị lây. Bác sĩ cho biết bệnh cùi không lây, nhưng nếu người cùi ẵm con cháu, thì mủ của người cùi sẽ lây cho người nào ở gần người cùi. Muỗi đốt người ban ngày, khi bị muỗi đốt thì ngứa, gãi, sau đó dễ bị người cùi lây lan. Một thanh niên 26 tuổi bị cùi mất các ngón tay, ngón chân. Không hiểu sao đến bây giờ có thuốc chữa bệnh cùi, vậy mà người cùi vẫn có mặt ở khắp nơi. Có lẽ vì sống chung với nhau, quý vị nhìn những hình ảnh trong bài này sẽ không cầm được nước mắt. Phái đoàn chúng tôi người nào cũng rơi nước mắt trong suốt chuyến đi.

Hôm sau, chúng tôi họp mặt để trao học bổng cho 78 con cháu người cùi. Trong đó có Bác Sĩ Hòa, từng sang Mỹ thăm đồng hương. Hiện nay, có một số cháu đang học y khoa, một số lớn đã tốt nghiệp đại học có công ăn việc làm, là y tá, dược sĩ, kỹ sư, giúp đỡ lại các gia đình cùi.

Một chuyến đi đầy nước mắt, người khốn khổ trên thế gian này nhiều quá. Người cùi không đủ cơm ăn, áo mặc, ở trong rừng, ở khắp nơi. Những nơi có người cùi nhiều nhất là ở rừng núi, cao nguyên Trung Phần, Ban Mê Thuột, Kontum, Pleiku, biên giới Việt Miên, Việt Lào, Bảo Lộc, Lâm Đồng, rừng núi Bắc Việt, đồng bằng sông Cửu Long. Các tu sĩ chăm sóc người cùi là linh mục, dì phước, thượng tọa, đại đức, ni sư, sư cô và được sự giúp đỡ của các đồng hương từ các quốc gia Mỹ Châu, Úc Châu, Âu Châu,… Hội Bạn Người Cùi cảm ơn quý đồng hương ở hải ngoại gửi tiền giúp bệnh nhân cùi trong 30 năm qua. Mỗi gia đình một tháng được $15 và gạo, mì, thực phẩm,…

Linh Mục Nguyễn Đình Phụng (giữa), thuộc Giáo Phận Kontum, cùng một số người cùi tại trại cùi Quy Hòa. (Hình: Kiều Mỹ Duyên cung cấp)

Mong các hội từ thiện quốc tế biết được những người cùi ở Việt Nam tình trạng như thế nào để giúp đỡ họ. Hiện nay, Hội Bạn Người Cùi giúp đỡ 4,000 người cùi ở Kontum, Gia Lai, Qui Nhơn, Bến Cát, Bình Dương. Nhưng còn hàng trăm ngàn người cùi ở Bảo Lộc, Lâm Đồng, Đà Lạt hay những nơi khác như Lạng Sơn, Bắc Ninh, và nhiều nơi ở Việt Nam. Mong đồng hương có về Việt Nam nên thăm người cùi, hỏi các soeur, các sư cô là biết những trại cùi ở đâu?

Đến thăm những người tận cùng của sự đau khổ mới biết mình có phước, được sống hạnh phúc ở đây, con cháu được học hành tử tế. Mỗi năm, ở Mỹ, thức ăn thừa đem đổ, tiêu tốn cả tỷ đô la, trong lúc người nghèo khổ ở Việt Nam, những trẻ em mồ côi, những người cùi cần thức ăn, cần lắm bà con ơi!

Xin Trời Phật, xin Chúa ngó xuống thương xót người tàn tật, người mù, người cùi, người khốn khổ ở Việt Nam.

Xuân năm nay, chúng tôi chân thành cầu nguyện cho người cùi, người nghèo, người mù ở Việt Nam có được một bữa ăn đầy đủ trong mùa lễ và Tết này. [đ.d.]


 

Hôm nay tôi bị đánh vỡ đầu!-Đoàn Bảo Châu

Ba’o Tieng Dan

Đoàn Bảo Châu

3-1-2025

Tôi thấy vợ thằng hàng xóm trông ngon quá, tôi lân la sang nói chuyện. Chuyện đang vào thì thằng hàng xóm bỏ mẹ đi công tác về. Nó chào có vẻ miễn cưỡng và cố nở ra một nụ cười tỏ ra thân thiện.

Sau một hồi, thấy tôi nói chuyện với vợ nó lâu quá, nó bảo: “Thôi, ông về đi, để vợ chồng tôi còn có việc, tôi đi công tác lâu ngày, để bọn tôi còn ấy ấy tí…”

Tôi thủng thẳng bảo: Ấy ấy gì, ông lịch sự tí đê, khách đến chơi phải tiếp đón tử tế chứ.

Nó không nói gì, nhưng mặt có vẻ bắt đầu bực. Được 15 phút sau, nó bảo: “Thôi ông ạ, tôi đi công tác dài ngày về, mệt rồi, lúc khác ông sang chơi nhé, ông thông cảm cho!”

Tôi cũng bực mình bảo: “Ông éo hiểu gì cả, cái đất này cũng là của tôi nhé. Sao ông có quyền đuổi tôi về?!”

Nó trợn trừng mắt, rồi mặt đỏ gay, cố họng nó có vẻ bị nghẹn, mãi mới quát ầm lên được: “Mày nói cái éo gì vậy? Sao lại là của mày được?”

Tôi bảo: Mày ngu vừa thôi, éo biết gì về luật đất đai, nghiên cứu đi. Ở xứ sở thiên đường này, đất đai thuộc sở hữu toàn dân, tức là tao và tất cả mọi người Việt Nam ai cũng có phần ở mảnh đất này. Chính vì vậy mà mày thấy người dân đang có nhà cửa, ruộng vườn, bỗng một ngày thằng Toàn Dân thích lấy là lấy, có ai làm gì được đâu.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet

Thằng hàng xóm ớ người.

Tôi bảo, vậy mày không hiểu chữ toàn dân là gì à? Ghi trong luật rõ ràng.

Tôi thấy nó nghệt mặt ra thì khoái chí, tiếp tục thao thao bất tuyệt dạy cho thằng ngu ấy hiểu về sự ưu việt của luật đất đai ở Việt Nam, thì bỗng nhiên thấy trời đất tối đen.

Khi tỉnh dậy tôi thấy mình đang nằm ngoài cổng của nhà nó. Máu trên đầu kín cả mặt, bết hết vào tóc. Hoá ra là nó dùng cái điếu cày phang tôi, giờ thì tôi mang máng nhớ ra.

Đầu đau như búa bổ, tôi lê về nhà. Kiểu này mai tôi phải đi kiện nó thôi. Đúng là rất khổ khi phải sống gần một thằng ngu. Chỉ tội cái là thằng ngu ấy có vợ xinh quá. Đời thật bất công ghê. Tôi thế này mà sao đường tình duyên lận đận?!

Luật sở hữu toàn dân là một đỉnh cao trí tuệ của đất nước ta, đố ở đâu trên thế giới có được phát minh ấy mà thằng .ó ấy không chịu hiểu, không chịu tuân thủ pháp luật gì cả. Kkk!


 

Để có thể thực sự hòa giải-Tác Giả: Nguyễn Tường Tâm

Ba’o Dan Chim Viet

Tác Giả: Nguyễn Tường Tâm

03/01/2025

Bây giờ là năm 2025, chiến tranh Việt Nam 1955-75 đã kết thúc nửa thế kỷ, nhưng lòng người vẫn ly tán, bởi vì bản chất cuộc chiến đã không được xác định đúng đắn. Đảng Cộng sản Việt nam vẫn cố gắng tuyên truyền và giáo dục dân chúng rằng họ, dưới lá cờ chủ nghĩa Mác Lê Nin bách chiến bách thắng, đã giải phóng nhân dân miền Nam thoát khỏi cuộc sống đói khổ tù đày, kềm kẹp của một chế độ độc tài tay sai đế quốc Mỹ. Để có thể thực sự hòa hợp hòa giải, bản chất cuộc chiến Việt Nam 1955-75 cần được xác định chính xác.

Năm 1939, thế chiến thứ II bùng nổ, dân Việt Nam nô nức thành lập các lực lượng chính trị và vũ trang (các đảng phái, giáo phái) đánh đuổi thực dân Pháp. Ông Hồ Chí Minh chọn con đường cộng sản thân Nga. Thành phần Quốc gia chọn con đường thân Trung Hoa Dân Quốc (Tổng thống Tưởng Giới Thạch).

Năm 1946, hai phe Quốc Cộng Việt Nam thành lập chính phủ liên hiệp. Nhưng sau khi Chính phủ Liên Hiệp tan vỡ, phe Cộng sản do ông Hồ Chí Minh lãnh đạo, được sự trợ giúp của Liên xô (cộng sản), thành lập lực lượng Việt Minh, tiêu diệt các đảng phái Quốc Gia để một mình lãnh đạo công cuộc đánh Pháp dành Độc Lập. (Theo “Lịch sử Biên niên Đảng Cộng sản Việt Nam – Tập 3–Nhà xuất bản: Chính trị Quốc gia – Sự thật–Năm xuất bản: 2009”, để có thể thực hiện được chủ trương hoà với Pháp, bản Chỉ thị nêu bật những nhiệm vụ cần kíp sau đây:

– Lợi dụng thời gian hoà hoãn với Pháp mà diệt bọn phản động bên trong, tay sai của Tưởng, trừ những hành động khiêu khích ly gián ta và Pháp.)

Kể từ đó những người Quốc Gia, không áp dụng biện pháp bạo lực của cộng sản như không ám sát, bắt cóc thủ tiêu thành phần cộng sản nên phải thua Cộng Sản. Vì vậy thành phần Quốc gia đã không còn đất sống và họ phải hoặc lưu vong ở Trung Hoa, hoặc trở về Việt nam sống dưới chế độ bảo hộ của Pháp với tính cách thường dân, không tham gia chinh trị.

Năm 1949, theo môt thỏa thuận giữa Cựu Hoàng Bảo Đại và Tổng Thống Pháp, Quốc gia Việt Nam được thành lập nằm trong Liên Bang Đông Dương (gồm 3 nước Việt, Miên, Lào), thuộc Liên Hiệp Pháp. Chính phủ này gồm những thành phần không chấp nhận Cộng Sản; họ có thể chưa từng tham gia kháng chiến chống Pháp, hoặc họ có thể là những thành phần từng tham gia kháng chiến trong hàng ngũ Việt Minh nhưng rời bỏ tổ chức này vì không chấp nhận Cộng Sản.

Ngày 7 tháng 5, 1954, quân đội Việt Minh đánh bại quân Pháp tại Điện Biên Phủ khiến Pháp phải đầu hàng.

Chỉ một ngày sau khi trận Điện Biên Phủ kết thúc, vấn đề Đông Dương được đem ra bàn hội nghị (ngày 8/5/1954) (https://www.bbc.com/vietnamese/articles/c886ypzvz7wo: Góc khuất của Hiệp định Genève—Nguyễn Tiến Hưng và Nguyễn Kim Cương)
Lúc 3 giờ chiều ngày 21 tháng 7, 1954, Ngoại trưởng Anh Anthony Eden, với cương vị chủ tịch Hội Nghị, dọc lời kết thúc Hội nghị. Hội nghị Geneve đã kết thúc với bản tuyên bố (declaration) với không có chữ ký của các bên tham gia hội nghị, mà chỉ có tiêu đề liệt kê danh sách tất cả các quốc gia tham dự (I had already been warned by Bedell Smith that the United States Government could not associate themselves with the final declaration…I also feared that it might lead to serious difficulties at our final meeting, for the Chinese had indicated that they would insist upon signature of the final declaration by all the delegations. I thought that I had better have this out with Molotov before the meeting. I went to see him and we eventually agreed that, in order to eliminate the problem of signature, the declaration should have a heading in which all the participating countries would be listed… At 3 p.m. on July 21st, I took the chair at the final plenary session of the conference.) The Memoires of Sir Anthony Eden, page 142. (1)

Bản Tuyên Bố của Hội nghị Geneve 1954, thường được gọi là Hiệp định Geneve 1954, qui định chia đôi Việt Nam tại Vĩ tuyến 17 (sông Bến Hải), với Việt minh ở miền Bắc thành lập Nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa. Chính phủ Quốc gia dưới sự lãnh đạo của Quốc Trưởng Bảo Đại, mà Thủ Tướng là ông Ngô Đình Diệm, ở miền Nam. Hai miền sẽ bầu cử thống nhất đất nước vào năm 1956.

Năm 1955, ở miền Nam, được hậu thuẫn của Hoa Kỳ, ông Ngô Đình Diệm lật đổ Quốc Trưởng Bảo Đại để lên làm Tổng Thống thành lập nước Việt Nam Cộng Hòa. Chính vì Hoa Kỳ và chính phủ VNCH không ký vào “Hiệp định Geneve 1954” nên họ tuyên bố không có bổn phận phải thực thi Tổng tuyển cử để thống nhất hai miền vào năm 1956 như Hiệp định qui định. Thực ra, thành phần Quốc gia lãnh đạo VNCH đã biết rõ Cộng sản miền Bắc sẽ không thực hiện tự do bầu cử, như mọi người đều chứng kiến những cuộc bầu cử do Cộng sản tổ chức cho tới nay (2025) cho nên giới lãnh đạo VNCH đã từ chối tổ chức bầu cử.

Việc chia đôi nước Việt Nam đều không được cả hai phe Quốc Gia và Cộng Sản (Việt Minh) đồng ý, mà đó là sự thỏa thuận giữa 4 siêu cường: Anh, Mỹ, lãnh đạo phe tự do; Liên Xô và Trung Cộng, lãnh đạo phe Cộng Sản.

Một bài báo Mỹ cho biết, theo cuốn “Lịch sử Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa,”công bố bởi Nhà xuất bản chính thức của Nhà nước, Lưu trữ, xuất bản,(“The History of the People’s Republic of China,” published by the official State Archives Publishing House,) trong chiến tranh Việt Nam, Hoa Kỳ đã gửi tới Nam Việt Nam 500 ngàn quân, trong khi Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa gửi tới miền Bắc 320 ngàn quân, thiệt mạng hơn 4 ngàn người. Đồng thời Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa cũng viện trợ cho miền Bắc hơn 20 tỉ đô la. Tiết lộ trên được công bố sau khi các viên chức quân sự Liên Xô thừa nhận Liên Xô gửi một đoàn cố vấn, không nói rõ con số (a contingent of Soviet advisers) tới miền Bắc tham gia chiến đấu và bắn hạ máy bay Hoa Kỳ. (Nguồn: The Washington Post, bài China Admits Combat In Vietnam War, xuất bản ngày 17, 5, 1989)

Thông tin về việc Trung Quốc đã lần lượt cử 320 nghìn quân tình nguyện đến Việt Nam trong chiến tranh Việt Nam đã được Đài phát thanh quốc tế Trung Quốc CRI loan báo (với hơn 1400 cán bộ và binh lính tử trận được chôn cất tại 40 nghĩa trang liệt sĩ tại 19 tỉnh, thành Việt Nam và được Đại sứ quán Trung Quốc đến tảo mộ hàng năm vào Tết Thanh minh.) (2) Việc hàng năm chính phủ và nhân dân Việt Nam chỉnh trang nghĩa trang liệt sĩ Trung Quốc tại miền Bắc cũng được báo của nhà nước Việt nam xác nhận.

Theo các dữ liệu trên, rõ ràng cuộc chiến giữa hai miền Nam & Bắc Việt Nam kể từ 1955 là do sự thúc đẩy của ngoại bang (Anh, Mỹ ở miền Nam; Liên Xô và Trung quốc ở miền Bắc). Bởi thế, thật chính xác, cuộc chiến 1955-75 tại Việt Nam có thể được coi là cuộc chiến tranh ủy nhiệm của các siêu cường (a proxy war), đồng thời là cuộc chiến tranh ý thức hệ (tự do và cộng sản), và cũng chính là cuộc nội chiến, nồi da xáo thịt. Dứt khoát cuộc chiến 1955-75 do Cộng sản miền Bắc phát động chưa bao giờ là cuộc chiến tranh giải phóng, bởi vì, trong thời chiến tranh, nhân dân miền Nam sống tự do và sung túc gấp trăm lần nhân dân miền Bắc.

Nguyễn Tường Tâm

—————————————-

(1): The Memoirs of Sir Anthony Eden, Full Circle, Cassel & Company LTD, 1960

(2): https://www.rfa.org/vietnamese/news/vietnamnews/bo-quoc-phong-vn-sua-mo-liet-si-trung-quoc-12072024190326.html (Bộ Quốc phòng sẽ tôn tạo mộ của các liệt sĩ Trung Quốc có công với cách mạng Việt Nam—RFA–2024.12.07)


 

CSVN dự kiến nhận 16 tỷ USD kiều hối trong năm 2024, vẫn vuốt ve kiều bào

Ba’o Dat Viet

January 2, 2025

Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Ngoại giao Bùi Thanh Sơn vừa chia sẻ với báo chí rằng Việt Nam dự kiến sẽ nhận khoảng 16 tỷ USD kiều hối trong năm 2024. Con số này được xem là tương đương mức cao kỷ lục của năm 2023, bất chấp những thách thức từ kinh tế toàn cầu.

Theo ông Bùi Thanh Sơn, kiều hối không chỉ là nguồn tài chính quan trọng mà còn là “nguồn lực rất quan trọng cho sự phát triển của đất nước”. Cộng đồng người Việt ở nước ngoài đã và đang đóng góp vào nhiều lĩnh vực như kinh tế, khoa học công nghệ, giáo dục, y tế và các hoạt động thiện nguyện.

Hiện tại, Việt Nam có gần 6 triệu kiều bào sinh sống và làm việc tại hơn 130 quốc gia và vùng lãnh thổ. Năm 2023, kiều hối về Việt Nam đạt khoảng 16 tỷ USD, trong đó riêng Sài Gòn đã nhận khoảng 9,46 tỷ USD, tăng hơn 43% so với năm 2022 và gấp 3 lần lượng vốn đầu tư nước ngoài (FDI).

Ông Sơn nhấn mạnh, Việt Nam sẽ tiếp tục hoàn thiện chính sách và pháp luật để tạo điều kiện thuận lợi cho kiều bào kết nối với trong nước. Đồng thời, các biện pháp tổng thể và dài hạn sẽ được triển khai để hỗ trợ sự phát triển bền vững của cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài.

Ông cũng bày tỏ tin tưởng rằng kiều bào sẽ tiếp tục phát huy tiềm năng, gắn bó với quê hương và đóng góp nhiều hơn vào sự phát triển của đất nước trong tương lai.

Theo Ngân hàng Thế giới (WB), Việt Nam là một trong 10 quốc gia nhận kiều hối lớn nhất thế giới, cùng với các nước như Ấn Độ, Trung Quốc, Philippines, Mexico, và Ai Cập. Năm 2023, lượng kiều hối về Việt Nam đạt mức tăng trưởng vượt trội sau giai đoạn chững lại do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.

WB cũng dự báo lượng kiều hối về Việt Nam trong năm 2024 có thể đạt 14,4 tỷ USD. Tuy nhiên, với các chính sách hỗ trợ từ chính phủ, con số thực tế có thể vượt dự báo và đạt mức tương tự năm 2023.

Thư Viện Lịch Sử Việt Nam - Nguy-Cơ Tan-Rã Của Đảng Cộng-Sản Việt-Nam

Riêng tại Sài Gòn, nguồn kiều hối đã trở thành động lực quan trọng, giúp thúc đẩy đầu tư, hỗ trợ các gia đình và đóng góp vào nhiều lĩnh vực phát triển. Sự tăng trưởng ấn tượng về kiều hối ở thành phố này không chỉ phản ánh sự gắn bó của kiều bào mà còn cho thấy tầm quan trọng của chính sách hỗ trợ kịp thời từ các cấp chính quyền.

Với mức kiều hối ổn định và tăng trưởng cao, cộng đồng người Việt ở nước ngoài không chỉ là nguồn lực tài chính mà còn là cầu nối văn hóa, tri thức và kinh nghiệm cho sự phát triển bền vững của đất nước. Chính phủ Việt Nam cam kết tiếp tục đồng hành và tạo điều kiện để kiều bào gắn kết hơn với quê hương, đóng góp mạnh mẽ hơn vào sự thịnh vượng của đất nước trong những năm tới.


 

 Động thái kỳ quặc!- Đoàn Bảo Châu

Ba’o Tieng Dan

Đoàn Bảo Châu

30-12-2024

Cậu công an phường nói với vợ tôi rằng tôi là người đứng đầu một tổ chức gọi là Nhà nước Vĩnh Long. Ở đây chỉ có hai trường hợp:

Điệp viên của chính quyền Việt Nam bịa tin để kiếm lương. Các vị nên sa thải điệp viên này. Lần đầu tiên tôi nghe được cái tên này và tôi cũng hỏi vài người thạo tin, chưa ai nghe thấy cái tên Nhà nước Vĩnh Long bao giờ.

Đây là một thủ đoạn bẩn của chính quyền Việt Nam nhằm dọn đường cho một việc làm sai trái tiếp theo là đặt điều, bịa ra một thứ tội tôi không bao giờ làm, từ đấy có cớ để làm những bước tiếp theo.

Như đã nói từ bài đầu, đối với tôi thì các vị nên tư duy khác, làm khác, đừng dùng trò bẩn hay tiểu xảo với tôi. Tôi là người có thế nào, nói thế, không hơn không kém. Tôi đã im lặng chờ, hy vọng các vị nhận thấy bản chất sự việc không có gì rồi về nhà nhưng các vị càng ngày càng quá quắt khiến tôi đành phải lên tiếng phơi bày toàn bộ sự việc trước công luận.

Cậu an ninh khi thẩm vấn đã đe dọa là tôi phải giữ kín sự việc. Ngay lúc ấy, tôi đã thấy buồn cười. Khi một người gặp nguy hiểm, người ấy nên câm lặng để cường quyền ăn thịt mình hay người ấy kêu cứu sự quan tâm của công luận?

Hay những tờ giấy triệu tập, lệnh cấm xuất cảnh này là tài liệu mật của quốc gia?

Tôi đã giữ thái độ thân thiện với tất cả các loại cán bộ an ninh khi làm việc với tôi từ năm 2000. Với đặc thù công việc là một phóng viên cộng tác cho báo chí nước ngoài, tôi phải cà phê bất đắc dĩ với A35, A37, A25, PA25… (tên giờ đã khác và tôi không có ý định cập nhật những cái tên ấy trong đầu làm gì, cuộc đời có nhiều thứ đáng nhớ hơn).

Tôi thậm chí đã bỏ bài viết, xóa một vài câu nhạy cảm khi được yêu cầu và chính bởi thái độ ấy, tôi nghĩ tôi sẽ không bao giờ bị vướng vào vòng lao lý nhưng tôi đã nhầm.

Ở Việt Nam, có trường hợp nào có Giấy Triệu Tập, Lệnh Cấm Xuất Cảnh, Kiến Nghị Khởi Tố mà thoát được tù tội không? Các luật sư bổ sung kiến thức giúp tôi!

Tôi phải lánh nạn, để chờ xem sự việc ra sao. Một mặt các vị bảo người nhà tôi thuyết phục tôi về, một mặt dọa nếu ra khỏi Hà Nội là bị bắt bay, một mặt bảo trường hợp của tôi chưa đến mức bị bắt, mặt khác theo vợ tôi gần 200 km về quê, sáng sớm sục vào nhà nghỉ kiểm tra, cả một đội nằm gần nhà anh vợ tôi rình vài ngày, theo dõi con tôi, cố tình có thái độ đe dọa chứ không phải có thái độ theo dõi kín đáo, theo nó khắp nơi, nó đang học năm cuối đại học mà tới tận trường cấp ba để hỏi chuyện cô giáo cũ, gọi điện hẹn bạn cũ của nó…

Vậy tôi nên tin ở lời nói hay nên cẩn trọng với hành động thực tế của các vị? Tôi may mắn là có thời gian ngay lúc này để viết về sự việc, còn bao nhiêu người bị bắt mà không có cơ hội cho công luận biết sự việc thực sự là gì?

Ở đất nước này có bao nhiêu người chịu oan? Người bị mất đất, bức xúc mà có hành động quá khích là vào tù. Nhưng đơn kiện, đơn kêu cứu không có giá trị. Hàng ngày có bao nhiêu người từ các tỉnh gào khóc ở Hà Nội để cầu xin công lý? Có gia đình cả bố và con gái cùng phải lõa thể để kêu khóc, lôi kéo sự chú ý khi có một đoàn đại biểu đi qua. Ở đất nước này có bao nhiêu nước mắt của dân oan, bao nhiêu thân phận tàn héo trong tù, trong đói nghèo và bất công?

Vậy một người như tôi sẽ phải giả vờ đui mù, câm điếc và cùng hùa với nền báo chí cách mạng để ca ngợi sự vĩ đại của chính quyền sao?

Nếu cứ tiếp tục như vậy thì các vị sẽ biến dân tộc này thành dạng người gì?


 

Nghĩ từ vụ án Hồ Duy Hải-Trần Văn Chánh

Ba’o Tieng Dan

Trần Văn Chánh

29-12-2024

Vụ án Hồ Duy Hải là một vụ án hình sự giết người ở Việt Nam xảy ra vào tối 13-1-2008 tại Bưu Điện Cầu Voi, ấp 5, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An. Ngày 21-3-2008, nghi phạm Hồ Duy Hải, sinh năm 1985, bị bắt, rồi sau mấy lần xét xử (sơ thẩm năm 2008, phúc thẩm năm 2009) đương sự bị kết án tử hình về tội giết người.

Do trong quá trình điều tra xét xử còn nhiều vấn đề tranh luận từ rất nhiều giới khác nhau, có hoặc không liên quan đến luật pháp, đến nay tính ra chỉ còn vài ngày nữa là đã tròn 17 năm, người thanh niên họ Hồ 39 tuổi này vẫn còn bị giam giữ mà vẫn chưa được trả tự do hay thi hành án tử.

Đây là một vụ án quá nổi tiếng, kéo dài đến nỗi ai ai trong nước, ngoài nước, kể cả thường dân ở tận những xứ khỉ ho cò gáy cũng đều biết, thiết nghĩ không cần nhắc lại các tình tiết xảy ra vụ án cũng như quá trình xét xử dông dài. Chỉ cần đặt câu hỏi: Hồ Duy Hải thật sự có tội hay không? Nếu không có tội thì tại sao không thả? Nếu có tội thì tại sao không đưa ra hành quyết theo kết luận của hai phiên tòa sơ thẩm và phúc thẩm? Ai chịu trách nhiệm quyết định cuối cùng về tình trạng lấp lửng rất kỳ quặc này? (Thời xưa thì có vua, bây giờ là ai?)

Kẻ viết bài này chỉ là thường dân bên ngoài, không quen biết gì với gia đình Hồ Duy Hải và cũng không có điều kiện/ khả năng truy cứu sự thật, vốn thuộc trách nhiệm của các ngành chức năng như công an, viện kiểm sát, tòa án. Ngoài ba ngành này, còn có người đứng đầu về mặt chính phủ, trên chính phủ còn có Đảng Cộng sản quang vinh, vì nước vì dân lãnh đạo, tụ lại trong khoảng 200 ông bà ủy viên trung ương, hơn nữa, còn có khoảng 500 đại biểu Quốc hội, chưa kể thêm Mặt trận Tổ quốc, Đoàn Thanh niên…, với bốn nhân vật “đứng đầu của đứng đầu” thuộc hàng tứ trụ chỉ huy/ quyết định tất cả. Thế mà tại sao cả cái hệ thống chính trị vốn luôn tự hào là tinh hoa đất nước này trong suốt gần 17 năm trời lại không muốn, không dám, không có khả năng và tỏ ra bất lực trong việc giải quyết dứt điểm một vụ án cỏn con?

Việc nhỏ như vậy làm không xong thì việc lớn thế nào? Ai tin đươc? Thật là hèn kém và nhục nhã!

Điều này càng khẳng định thêm lề lối lãnh đạo tập thể tất yếu dẫn đến tình trạng vô trách nhiệm tập thể, và cả cái hệ thống chính trị vừa kể trên là bất lực, không còn xài được nữa!

Càng tập thể bao nhiêu thì lại càng cá nhân chủ nghĩa bấy nhiêu. Trong giới lãnh đạo cấp cao, hầu hết đều là một đám gian tham giả đạo đức, chỉ bo bo chia quyền tham nhũng, mà việc có cả chục ông bao gồm trong tứ trụ và hàng thứ trưởng/ bộ trưởng vừa rồi bị kỷ luật, hoặc “vào lò” là một sự minh chứng rất hùng hồn. Rằng các ông chủ yếu chỉ lo giữ ghế, kiếm tiền, không ai dám công khai nói lời trung thực, bênh vực công lý, vì sợ đồng chí dòm ngó bắt bẻ, ảnh hưởng đến tiền đồ; cũng không còn lòng dạ đâu để tỏ chút lòng xót thương đối với số phận nhỏ nhoi của một dân hèn như Hồ Duy Hải và như biết bao người khác nữa…

Bầu chọn, quyết định cho các ông lên theo đúng quy định và quy trình, lại còn trình diễn bỏ phiếu tín nhiệm nữa, nhưng ông nào được phiếu tín nhiệm cao giữ chức lớn cũng đều tào lao hết! Cho thấy tổng thể bao gồm Mặt trận Tổ quốc, Ban Chấp hành Trung ương, Quốc hội…, tức cả cái hệ thống chính trị cũng chẳng ra gì!

Hy vọng một số ông lớn chưa bị “cho xin từ chức” sẽ đỡ hơn mấy ông bà lớn vừa bị kỷ luật, thấy được mấu chốt của vấn đề đang xét mà tìm cách sửa đổi sự trục trặc của cả hệ thống một cách căn bản hơn, thay vì chỉ vá víu, lấy cái sai này để chữa cho cái sai khác.

Tạm không truy xét kỹ quá khứ của mấy nhân vật tứ trụ đang còn đương nhiệm, mà chỉ cần quan tâm xem xét trong hiện tại họ đang có chủ trương gì tốt có thể mang lại lợi ích lâu dài cho đất nước hay không. Trong chiều hướng suy nghĩ này, tôi cho rằng lời nói gần đây của ông TBT đương nhiệm “thể chế là điểm nghẽn của điểm nghẽn” là một nhận định nghiêm túc, trung thực và đúng đắn, đáng coi là lý luận tiền đề quan trọng về mặt nhận thức để khởi động những công cuộc cải cách chính trị tiếp theo, nhằm thực hiện kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

Có lẽ sớm nhận ra hai chữ “thể chế” dường như quá căng, dễ bị các đồng chí bảo thủ và bảo hoàng hơn vua tập trung ném đá, nên ông đã đổi sang một cách diễn đạt uyển chuyển dễ nghe hơn, gọi là tinh giản bộ máy – tiết kiệm ngân sách để tập trung cho vốn đầu tư phát triển, đồng thời với việc đột phá phát triển khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Thực chất, những nội dung này cũng gần như đồng nghĩa với cải cách thể chế. Đây là một tư tưởng lớn mang tính đột phá và cách mạng, nhưng nếu đặt trong điều kiện thực tế của nền chính trị Việt Nam XHCN vốn đã cổ hủ, thối nát toàn tập, thì việc thực hiện sẽ đầy khó khăn phức tạp, với rất nhiều thách thức không dễ vượt qua, và kế hoạch lớn tuy xuất phát từ thành ý cải cách của người chủ trương nhưng rất dễ bị rơi vào “thiểu số”.

Cần nhận ra rằng, so với người đồng chức tiền nhiệm, nhân vật đang nắm đại quyền hiện nay hơn hẳn về mặt kiến thức, viễn kiến, có đầu óc thực tế và hiểu rõ hiện tình đất nước hơn, đặc biệt không còn cứ chăm bẵm mãi vào giáo điều chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, trong khi trên thực tế chẳng còn ai thật sự tin vào chủ nghĩa Mác – Lênin hoặc thực hành theo lời dạy của Bác cả, kể cả bộ sậu mấy chục ông lớn năm nào cũng trình diễn vào thăm lăng Bác đến bốn năm lần!

Tuy nhiên, muốn giải quyết rốt ráo điểm nghẽn thì cần bổ sung nhận rõ thêm một điểm nghẽn mấu chốt nữa, đó gọi là “điểm nghẽn” của điểm nghẽn của điểm nghẽn

Vậy thì, để vượt điểm nghẽn mấu chốt, phải dựa theo ý kiến cải cách của các nhà trí thức có tài năng và thiện chí, và nhất là chiều theo nguyện vọng của toàn dân. Điều này có nghĩa phải dám mạnh dạn sử dụng con người không theo chủ nghĩa lý lịch, tất cả vì quyền lợi đất nước.

Trong vấn đề chống tham nhũng, việc gì đang điều tra xét xử thì cần làm sớm cho xong, nhưng có thể tạm giảm bớt nhiệt độ đốt lò để không gây thêm một số hiệu ứng phụ cũng như tình trạng mất đoàn kết chống phá nhau từ trong nội bộ, ngăn cản công cuộc cải cách. Sau đó có thể ra một nghị quyết, đại khái, “kể từ ngày…, tháng…, năm…, nếu ai còn ăn một đồng nào của dân sẽ bị bắn bỏ…”, theo kiểu nhà độc tài Phác Chính Hy (Park Chung-hee) đã từng áp dụng cho xứ sở Hàn Quốc trước đây.

Một đảng độc tài toàn trị mà đảng viên mất đoàn kết chống phá nhau vì quyền lợi cá nhân thì có khác gì đa đảng, nhưng lại là một thứ đa đảng dị hợm, tật nguyền, chỉ gây hại cho dân.

Điều quan trọng đối với người có chí lớn cải cách chính trị, làm nên trang sử mới là phải dựa vào toàn dân, làm sao cho mọi người tâm phục khẩu phục, có thể áp đảo và lôi cuốn dần dần cả các thành phần bảo thủ.

Cần giải quyết dứt điểm những việc gây dư luận xấu kéo dài, từ những việc nhỏ như vụ án Hồ Duy Hải, để thu phục nhân tâm. Nên thực hiện phương châm minh triết và nhân bản về cách áp dụng luật pháp của người xưa: “Nếu tội mà còn nghi thì nên tha, để mở rộng về việc hình”.

Cải cách mạnh mẽ, quyết liệt bộ máy hành chánh và tư pháp, xử án độc lập (không có những vụ “bỏ túi” hoặc xử kín), nâng cao vai trò của luật sư. Đơn giản hóa mọi thủ tục hành chánh, đặc biệt các thủ tục về nhà đất đã làm khổ dân từ mấy chục năm nay. Coi cải cách hành chánh cũng là một cuộc cách mạng, nếu làm thành công sẽ có tác dụng và giá trị tương đương một cuộc cải cách thể chế chính trị mà ĐCS vẫn không bị mất quyền lãnh đạo.

Mở rộng dân chủ trong dân. Thực hiện trên thực chất và đúng theo Điều 25 của Hiến pháp 2013 về các quyền tự do. Nên phóng thích ngay những người bất đồng chính kiến ít nguy hiểm cho an ninh quốc gia. Cùng lắm là “thay đổi biện pháp ngăn chặn” đối với họ bằng nhiều hình thức uyển chuyển thích hợp khác nhau. Việc làm này hoàn toàn không tốn đồng xu nào mà còn có thể thu hút sự hỗ trợ mạnh hơn về nhiều mặt của các nước đã nâng tầm ngoại giao chiến lược toàn diện với Việt Nam.