Thiên Chúa Bước Vào Thế Giới Tan Vỡ Của Chúng Ta

Gặp Gỡ Chúa Giêsu qua Lời Chúa và Mẹ Maria

Trong buổi học trước, chúng ta đã cùng nhau khám phá Mầu Nhiệm Sự Dữ, tức là thực tại của tội lỗi, đau khổ và sự chết, là những điều chạm đến mọi tâm hồn con người. Chúng ta nhận ra sự đổ vỡ đã xâm nhập vào thế giới và làm tổn thương mối tương quan giữa con người với Thiên Chúa. Tuy nhiên, câu chuyện đức tin không kết thúc trong bóng tối. Vì yêu thương, Thiên Chúa đã không ở xa, nhưng đã chọn bước vào lịch sử nhân loại trong Chúa Giêsu Kitô. Đó chính là mầu nhiệm Nhập Thể: Ngôi Lời vĩnh cửu của Thiên Chúa đã trở nên người phàm để chiến thắng tội lỗi và sự chết từ bên trong. Và nhờ tiếng “xin vâng” khiêm hạ của Mẹ Maria thành Nadarét, Tình Yêu đã bước vào thế gian. Trong đức tin của Mẹ, Ngôi Lời đã trở nên xác phàm và cư ngụ giữa chúng ta; Thiên Chúa đến gần, nói ngôn ngữ của con người, và mời gọi chúng ta theo Người.

Đây là trung tâm của Tin Mừng: Thiên Chúa đã bước vào câu chuyện đời bạn. Ngài đến gần, gọi đích danh bạn, và mời bạn bước theo Ngài.

1. Thiên Chúa Nói và Hành Động Trong Lịch Sử

Thiên Chúa của chúng ta không phải là một ý niệm trừu tượng hay một quyền lực xa vời. Ngài là Thiên Chúa nói và hành động. Ngay từ khởi đầu, Thiên Chúa đã mặc khải chính mình qua công trình sáng tạo, qua giao ước với Abraham, qua Môsê và các ngôn sứ. Tất cả đều chuẩn bị cho một biến cố vĩ đại hơn — khi Ngôi Lời của Thiên Chúa trở nên người phàm.

Trong Tin Mừng Thánh Luca (4,16–22), Chúa Giêsu tuyên bố sứ mạng của Ngài trong hội đường Nadarét: “Thần Khí Chúa ngự trên tôi, vì Chúa đã xức dầu tấn phong tôi, để tôi loan báo Tin Mừng cho người nghèo… công bố cho kẻ bị giam cầm được tha, cho người mù được thấy, và trả lại tự do cho người bị áp bức.”

Khi đọc những lời ấy, Chúa Giêsu không những chỉ trích dẫn Thánh Kinh, mà Người chính là Đấng ứng nghiệm Lời ấy. Ngay lúc đó, các lời hứa của Thiên Chúa trở thành hiện thực. Khi chúng ta nghe Lời Chúa, đó không chỉ là câu chuyện về Chúa Giêsu, mà chính Chúa Giêsu đang nói với chúng ta. Cùng một Thánh Thần đã linh hứng cho các tác giả Thánh Kinh nay cũng đang nói trong lòng ta, giúp ta nhận ra tiếng gọi của Chúa.

Qua Lời Chúa, Thiên Chúa vẫn tiếp tục bước vào những đổ vỡ của đời ta, loan báo niềm hy vọng giữa tuyệt vọng, ánh sáng giữa bóng tối, và bình an giữa sợ hãi.

2. Chúa Giêsu Kitô: Dung Nhan Lòng Thương Xót Của Chúa Cha

Mầu nhiệm Nhập Thể cho ta thấy Thiên Chúa thực sự là ai. Trong Chúa Giêsu, chúng ta thấy dung nhan của lòng thương xót Chúa Cha. Mỗi lời Người nói, mỗi phép lạ Người làm đều tỏ lộ tình yêu vô biên của Thiên Chúa.

Các sách Tin Mừng kể rằng Chúa Giêsu đã chạm đến những người phong cùi, dùng bữa với những kẻ tội lỗi, và tha thứ cho những kẻ đóng đinh Người. Đây không chỉ là những câu chuyện trong quá khứ; chúng là những dấu chỉ về điều Thiên Chúa vẫn đang thực hiện trong đời sống chúng ta hôm nay. Chúa Giêsu tiếp tục chạm đến chúng ta qua Hội Thánh của Người, qua các bí tích, qua Lời Chúa, và qua những con người phản chiếu tình yêu của Người.

Các phép lạ của Người không chỉ là những biểu hiện quyền năng, mà còn là những dấu chỉ cho thấy Nước Thiên Chúa đã đến gần — rằng sự dữ và đau khổ không có tiếng nói sau cùng. Người mù được thấy, kẻ què được đi, người nghèo được nghe Tin Mừng, và tội nhân được xót thương. Sách Giáo Lý dạy rằng mỗi phép lạ đều mạc khải hai điều: Chúa Giêsu là ai (Con Thiên Chúa) và Người đến để làm gì (để cứu độ và phục hồi nhân loại).

Gặp gỡ Chúa Giêsu là khám phá rằng ơn cứu độ không phải là một ý niệm, nhưng là một con người. Đó là gặp gỡ Đức Kitô Hằng Sống, Đấng giải thoát ta khỏi tội lỗi, chữa lành những vết thương của ta, và mở ra một khởi đầu mới cho cuộc đời ta.

3. Mẹ Maria – Mẹ Thiên Chúa và Mẫu Gương Đức Tin

Ở trung tâm chương trình cứu độ của Thiên Chúa có Mẹ Maria thành Nadarét, Mẹ của Chúa Giêsu, và vì thế, Mẹ được gọi cách chính đáng là Mẹ Thiên Chúa (Theotokos). Câu chuyện về Mẹ không phải là một lòng sùng kính phụ thêm bên cạnh sứ mạng của Đức Kitô, nhưng là một phần không thể tách rời được của Tin Mừng.

Khi sứ thần Gabriel loan báo rằng Mẹ sẽ thụ thai Con Đấng Tối Cao, Mẹ đã không sợ hãi nhưng tin tưởng đáp lại: “Xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói.” Chính nhờ tiếng “xin vâng” ấy mà Ngôi Lời đã trở nên xác phàm và cư ngụ giữa chúng ta. Thiên Chúa đã đi vào lịch sử nhân loại qua lòng tin và sự vâng phục của Mẹ.

Mẹ Maria là môn đệ đầu tiên và cao trọng nhất, người đã lắng nghe Lời Chúa, tin tưởng và sống trọn vẹn theo Lời ấy. Từ niềm vui Bêlem đến nỗi đau trên đồi Canvê, Mẹ vẫn trung tín, dạy chúng ta biết bước đi trong đức tin, tín thác ngay cả khi không hiểu, và để ơn Chúa biến đổi đời mình.

Giáo huấn của Hội Thánh về Đức Maria, được gọi là các tín điều Đức Mẹ, mạc khải cho chúng ta thấy Thiên Chúa đã hành động qua Mẹ để mang ơn cứu độ đến cho nhân loại, và điều đó có ý nghĩa gì đối với chúng ta. Những tín điều ấy không phải là những đặc ân để tôn vinh riêng Mẹ, nhưng là dấu chỉ của lòng thương xót Thiên Chúa và quyền năng biến đổi của ân sủng.

  •         Mẹ Thiên Chúa (Theotokos) – được Công đồng Êphêsô (năm 431) tuyên tín: Chúa Giêsu là một Ngôi vị duy nhất, vừa là Thiên Chúa vừa là con người. Vì thế, Đấng Mẹ sinh ra là Con Thiên Chúa thật, nên Mẹ được gọi là Mẹ Thiên Chúa. Tín điều này bảo vệ chân lý trọng tâm của đức tin: trong Chúa Giêsu, Thiên Chúa thực sự đã trở nên người phàm.
  •         Vô Nhiễm Nguyên Tội – Ngay từ giây phút thụ thai, Mẹ Maria được gìn giữ khỏi Tội Tổ Tông nhờ ân sủng Thiên Chúa, qua công nghiệp của cái chết và sự phục sinh tương lai của Đức Kitô. Mẹ được cứu chuộc theo một cách thức độc nhất, có tính phòng ngừa, để trở nên nơi cư ngụ tinh tuyền cho Ngôi Lời Thiên Chúa.
  •         Trọn Đời Đồng Trinh– Mẹ vẫn đồng trinh trước, trong, và sau khi sinh Chúa Giêsu. Điều này diễn tả sự hiến dâng hoàn toàn của Mẹ cho Thiên Chúa, và cho thấy rằng việc hạ sinh Đấng Cứu Thế là do quyền năng của Chúa Thánh Thần, chứ không bởi sức con người. Sự đồng trinh của Mẹ là dấu chỉ cho thấy ơn cứu độ là quà tặng hoàn toàn đến từ ân sủng.
  •         Hồn Xác Lên Trời – Khi hoàn tất cuộc đời trần thế, Mẹ được đưa cả hồn lẫn xác lên trời. Đây là dấu chỉ vinh thắng của Đức Kitô Phục Sinh, và là niềm hy vọng cho mỗi người chúng ta: những ai thuộc về Chúa cũng sẽ được sống lại trong vinh quang.

Sứ mạng của Mẹ không kết thúc khi Mẹ về trời. Trên thập giá, Chúa Giêsu nói với người môn đệ yêu dấu: “Này là Mẹ con.” Từ giây phút đó, Mẹ trở thành Mẹ của toàn thể các tín hữu. Tình mẫu tử của Mẹ vẫn tiếp tục: Mẹ cầu bầu, nâng đỡ và dẫn chúng ta đến gần Chúa Giêsu hơn. Lòng sùng kính Đức Maria chân thật không bao giờ tách ta khỏi Đức Kitô; trái lại, luôn đưa ta đến gần Người hơn, như lời Mẹ tại tiệc cưới Cana: “Người bảo gì, các anh cứ làm theo.”

4. Thập Giá – Tình Yêu Được Mặc Khải Trọn Vẹn

Nếu mầu nhiệm Nhập Thể cho thấy Thiên Chúa gần gũi con người, thì Thập Giá tỏ bày tình yêu của Người một cách viên mãn. Chúa Giêsu đến trần gian không chỉ để giảng dạy hay chữa lành, mà còn để hiến dâng chính mình cho chúng ta. Trên Thập Giá, Người gánh lấy tội lỗi và sự dữ của thế giới — phản bội, bạo lực, oán ghét — và biến chúng thành hành vi của tình yêu.

Khi ta làm Dấu Thánh Giá, ta tuyên xưng rằng tình yêu mạnh hơn tội lỗi và sự chết. Hy tế duy nhất trên đồi Canvê được hiện tại hóa trong Thánh Lễ, ở đó Đức Kitô lại trao ban chính mình — Mình, Máu, Linh hồn và Thiên tính  của Người — để ta được sống trong Người.

Đối với các dự tòng, học biết chiêm ngắm Thập Giá là điều thiết yếu. Chính tại đó, chúng ta khám phá ra mình là ai và thuộc về ai: là những người con yêu dấu của Chúa Cha, được cứu chuộc bằng Máu Đức Kitô, và được mời gọi thông phần vào chính đời sống yêu thương hiến dâng của Người.

5. Phục Sinh – Sự Sống Mới Trong Đức Kitô

Nhưng câu chuyện không kết thúc trên Thập Giá. Vào ngày thứ ba, người ta tìm thấy ngôi mộ trống. Chúa Giêsu, Đấng thật sự đã chết, nay thật sự sống lại. Thân xác Người, từng bị thương tích và vô hồn, giờ đây rạng ngời vinh quang. Chính Chúa Giêsu đã chịu khổ nạn ấy hiện ra với các môn đệ, cùng ăn uống với các ông, và sai các ông đi loan báo Tin Mừng cho muôn dân.

Sự Phục Sinh không chỉ là bằng chứng cho thấy Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa, mà còn là khởi đầu của một cuộc tạo dựng mới. Sự chết đã bị chinh phục; tội lỗi đã mất quyền lực. Trong sự sống lại của Người, nhân loại được nâng lên và được phục hồi tình bằng hữu với Thiên Chúa.

Mầu nhiệm này không chỉ là điều chúng ta tin, mà còn là điều chúng ta sống. Nhờ Bí tích Rửa Tội, chúng ta được kết hiệp với cái Chết và sự Phục Sinh của Đức Kitô. Chúng ta chết cho tội lỗi và sống lại một đời sống mới trong Người. Quyền năng đã làm cho Chúa Giêsu sống lại từ cõi chết cũng đang hoạt động trong chúng ta, đổi mới chúng ta mỗi ngày.

Sống đời Kitô hữu là sống trong ánh sáng của Lễ Phục Sinh: để niềm vui Phục Sinh định hình tư tưởng, lời nói và hành động của ta. Điều đó có nghĩa là chọn niềm hy vọng khi thế gian gieo rắc tuyệt vọng, chọn tha thứ khi người khác oán hận, và chọn yêu thương dù phải hy sinh.

Chúa Phục Sinh không xa cách chúng ta. Người hiện diện giữa chúng ta: trong Lời Chúa, trong các bí tích, và trong cộng đoàn Hội Thánh. Khi chúng ta cùng nhau cầu nguyện, lắng nghe Kinh Thánh, và lãnh nhận Thánh Thể, chính là lúc chúng ta gặp gỡ Đức Kitô hằng sống, Đấng đang đồng hành với chúng ta, như Người đã từng đồng hành với hai môn đệ trên đường Emmau..

6. Đáp Trả Cá Nhân – Gặp Gỡ và Hoán Cải

Lớp học này không chỉ nhằm hiểu biết về các chân lý đức tin, mà còn là một cuộc gặp gỡ và đáp trả. Mỗi chân lý chúng ta tuyên xưng — về Mầu Nhiệm Nhập Thể, tiếng “Xin Vâng” của Đức Maria, Thập Giá và Phục Sinh — đều là một lời mời gọi hoán cải, là lời mời cá vị từ Thiên Chúa, Đấng khát khao tương quan với con người.

Thiên Chúa đã bước vào thế giới và vào chính câu chuyện đời bạn. Người biết nỗi sợ, vết thương, những thắc mắc và niềm hy vọng của bạn. Người gọi đích danh bạn và nói: “Hãy đến, theo Thầy.”

Lời mời gọi này đòi hỏi sự đáp trả. Như Đức Maria, chúng ta cũng được mời gọi thưa “xin vâng” của riêng mình: mở lòng đón nhận ân sủng, tin tưởng vào Thiên Chúa dù chưa thấy trọn vẹn kế hoạch của Người, và phó thác cuộc đời cho Đấng yêu thương ta vô bờ bến.

Đối với một số người, khoảnh khắc ấy đến âm thầm trong lời cầu nguyện; đối với người khác, nó đến qua một trải nghiệm mạnh mẽ về ơn tha thứ hay bình an. Dù xảy ra cách nào, cuộc gặp gỡ với Đức Kitô luôn dẫn đến cùng một hoa trái: hoán cải nội tâm — một sự quay trở lại từ tội lỗi đến tình yêu, từ sợ hãi đến tín thác, từ cô lập đến hiệp thông.

Là các dự tòng chuẩn bị lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, anh chị em không chỉ đang học biết về Thiên Chúa; anh chị em đang được Ngưà lôi kéo vào một mối tương quan sống động với chính Ngài. Cuộc hành trình học giáo lý là cuộc hành trình biến đổi, trong đó đức tin lớn lên, niềm hy vọng được củng cố, và tình yêu bén rễ sâu trong tâm hồn.

Kết Luận

Tình yêu của Thiên Chúa không phải là một ý tưởng xa vời, mà là thực tại sống động nơi Chúa Giêsu Kitô. Qua Mầu Nhiệm Nhập Thể, Thập Giá và Phục Sinh, Người đã đi vào sự đổ vỡ của nhân loại để đem lại chữa lành, tha thứ và sự sống mới. Tiếng “xin vâng” của Mẹ Maria mở ra con đường cứu độ, dạy chúng ta biết đón nhận Lời Chúa bằng lòng tin. Là dự tòng, bạn không chỉ học biết về Thiên Chúa, nhưng được mời gọi gặp gỡ chính Người, để tình yêu của Đức Kitô biến đổi cuộc đời bạn và dẫn bạn vào gia đình đức tin, là Hội Thánh.

Thiên Chúa đã bước vào câu chuyện đời bạn; giờ đây, Người đang chờ bạn đáp lại bằng đức tin, đức cậy (hy vọng) và đức mến (tình yêu).

Câu Hỏi Suy Niệm

  1.     Tôi nhận ra Thiên Chúa đang bước vào những vùng đổ vỡ hay đau thương trong đời mình như thế nào?
  2.     Tiếng “xin vâng” của Mẹ Maria dạy tôi điều gì về việc tín thác vào kế hoạch của Chúa?
  3.     Tôi cảm nghiệm Chúa Giêsu nói với tôi qua Lời Chúa bằng những cách nào?
  4.     Tôi được mời gọi đáp trả cá nhân ra sao trước tình yêu của Thiên Chúa tỏ hiện nơi Đức Kitô?
  5.     Trên hành trình tiến về Phép Rửa, Chúa đang mời tôi thực hiện bước đức tin nào mới?

Phaolo Pham Xuan Khoi


 

“Giúp đỡ ông già 70 tuổi”, “Con tôi bị ung thư…Cảm ơn.”

Lê Linh 

Giữa dòng xe ken đặc trên đường Đoàn Văn Bơ, phường Xóm Chiếu, TP.HCM (khu vực trước đây thuộc quận 4), một ông lão tóc bạc ngồi tựa lưng vào cột điện, tay cầm cây tiêu gỗ. Tiếng nhạc trầm, chậm rãi, len qua khói xe và tiếng còi buổi sáng.

Trước mặt ông là hai tấm bảng cũ, ghi dòng chữ nguệch ngoạc:

“Giúp đỡ ông già 70 tuổi”, “Con tôi bị ung thư…Cảm ơn.”

Bên cạnh là chiếc nón lá úp ngược, vài tờ tiền lẻ gói trong túi xách đen.

Mình dừng xe, ghé lại hỏi vài câu, nhưng ông không đáp. Một người bán nước gần đó nói nhỏ: “Ông bị nặng tai”. Mình chỉ kịp gửi vội ông ít ngân lượng có được, rồi lại hòa vào dòng người vì có hẹn. Đoạn đường này thường xuyên kẹt, nên mình chưa biết ông tên gì, nhà ở đâu, có thổi tiêu bao lâu rồi.

Tiếng tiêu của ông không kéo dài, cũng không cầu kỳ. Giữa muôn nỗi lo đầu ngày, tiếng tiêu của ông như liều thuốc khiến người ta lặng đi vài giây, thấy mình đang sống chậm lại giữa Sài Gòn vẫn cuồn cuộn.

Cre: Phong Bụi


 

Cái nghèo “ĐÁNG SỢ ” như thế nào?? Bài và ảnh : Lê Tuấn

Kimanh Tampa Florida

Bài và ảnh : Lê Tuấn

  Anh trai tôi lên tám tuổi bị bệnh sốt xuất huyết, bệnh viện yêu cầu truyền dịch gấp. Mẹ tôi không có tiền nên phải chạy bộ rất xa để vay bác ruột nhưng bác lại không cho vay mặc dù nhà rất giàu. Mẹ tôi lại chạy bộ rất xa nữa để vay người khác. Có tiền rồi, mẹ cố chạy thật nhanh để đến bệnh viện thì anh tôi cũng trút hơi thở cuối cùng…

  Hồi xưa, nhà không có tivi nên phải sang nhà hàng xóm xem ké. Vậy mà, họ lại chê nhà nghèo, bẩn thỉu nên đóng cửa lại không cho xem…

  Tết không có tiền mua thịt, mẹ tôi phải bán mái tóc của mình để mua. Đi học về thấy có nồi thịt kho nhưng tóc mẹ lại ngắn tôi chỉ biết chết lặng trong nước mắt!…

  Lúc nhỏ, thấy người ta uống sữa xong vứt cái hộp đi, tôi chạy lại nhặt lên uống. Sau đó, quay sang nói với mẹ: “Mẹ ơi! Người ta hút hết chả còn tí gì!”…

  Hồi xưa, nhà tôi nghèo lắm! Có lần, bà hàng xóm cho đồ ăn mà toàn đồ cũ ôi thiu. Vậy mà, cả nhà tôi ăn ngon đến lạ…

  Ngày đó, mẹ đi làm đồng về mua cho một gói mì ăn trưa, mẹ bảo: “Con nhớ pha nhiều nước. Con ăn mì còn nước để lại mẹ chan cơm”…

  Nhớ lúc năm tuổi, đi lại nhà cậu chơi ngay lúc cả nhà chuẩn bị ăn nui. Mợ thấy tôi đến, mợ bưng đồ ăn để hết vô kẹt tủ gạc – măng – rê…

  Hồi nhỏ, gần nhà tôi có một bãi rác nhưng nó lại là kho đồ chơi của tôi. Cứ chiều đi học về là lượn ra bới tìm đồ chơi, đến giờ còn nhiều thứ đồ chơi tôi vẫn còn giữ vì đó là cả tuổi thơ…

  Lúc nhỏ, nhà tôi rất xập xệ! Mỗi lần mưa bão là ra trước cửa đứng, sợ nhà sập không chạy kịp những đêm ướt mèm đó chắc không bao giờ quên được…

  Lúc trước, ba bị bệnh. Mẹ đã phải đi mượn từ người thân để chữa bệnh cho ba. Năm ấy, mẹ đi chúc tết thì bị người ta nói là “thiếu nợ mà cũng bày đặt đi chơi”…

Đêm giao thừa của năm mười tuổi. Tôi lén theo mẹ đi chợ, mẹ không cho theo cứ tò tò đi sau tưởng mẹ mua gì ngon mà giấu. Tôi đâu có ngờ, mẹ đi mót trái cây héo của người ta bỏ…

 Nghèo nhìn qua hàng xóm cũng nghèo giống mình, đôi khi thấy nhà hàng xóm có thèm,

Sưu tầm: Vivian phạm

 

 


 

Tại sao nhiều người qua đời không lâu sau khi bước qua tuổi 80 ?

Bang Uong

 Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao rất nhiều người dường như qua đời không lâu sau khi tròn 80 tuổi?

Đây là một câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn — và có lý do chính đáng.

Sự thật là, vượt qua ngưỡng tuổi 80 không chỉ đơn giản là “già đi”.

Nó còn liên quan đến cách ta chăm sóc bản thân, cách cơ thể phản ứng với tuổi tác, và những thói quen hàng ngày — thứ có thể bảo vệ ta hoặc ngược lại, khiến cơ thể yếu đi.

Trong khi có người vẫn sống khỏe mạnh tới tận 90 tuổi, thì những người khác lại cảm thấy sức khỏe sa sút nhanh hơn họ tưởng.

Trong bài này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 6 nguyên nhân quan trọng khiến nhiều người cao tuổi có tuổi thọ ngắn hơn sau 80.

Những điều này không phải là suy đoán ngẫu nhiên, mà là những mẫu hình và thực tế lặp đi lặp lại trong đời sống của người già trên khắp thế giới.

Mỗi nguyên nhân sẽ giúp bạn hiểu điều gì đang rút ngắn tuổi thọ — và quan trọng hơn, làm sao để ngăn chặn nó.

Hãy ở lại đến cuối, vì nguyên nhân cuối cùng có thể là điều bạn chưa từng nghĩ đến, nhưng lại tạo nên khác biệt rất lớn trong cách bạn đối mặt với tuổi già.

  1. Suy giảm cơ bắp và khả năng vận động

Một trong những yếu tố quan trọng nhất rút ngắn tuổi thọ sau 80 là sự suy giảm sức mạnh cơ bắp và khả năng di chuyển.

Khi thời gian trôi qua, quá trình mất cơ tự nhiên — gọi là sarcopenia — trở nên rõ rệt hơn.

Ngay cả khi bạn từng năng động khi còn trẻ, khả năng duy trì khối cơ sẽ giảm đi trừ khi bạn chủ động tập luyện để giữ lại.

Khi cơ yếu đi, thăng bằng và phối hợp vận động cũng giảm, khiến nguy cơ té ngã tăng cao.

Với người trên 80 tuổi, một cú ngã nghiêm trọng có thể làm thay đổi hoàn toàn cuộc sống — dẫn đến nằm viện lâu ngày, mất khả năng tự lập, và sự suy giảm sức khỏe khó đảo ngược.

Khi khả năng vận động giảm, mức độ hoạt động chung cũng giảm theo.

Điều này tạo thành vòng luẩn quẩn: ít vận động → cơ yếu hơn → càng khó di chuyển → lại càng ít hoạt động.

Những việc đơn giản như leo cầu thang, đứng lên khỏi ghế hay mang đồ cũng trở nên nặng nề.

Và khi các hoạt động thường ngày trở nên mệt mỏi, nhiều người bắt đầu né tránh — từ đó đẩy nhanh quá trình mất cơ.

Theo thời gian, ít vận động còn ảnh hưởng đến tim và phổi, làm giảm sức bền và khả năng chống chịu bệnh tật.

Sự mất sức này không chỉ là vấn đề thể chất mà còn ảnh hưởng đến tâm lý — khiến người già dễ nản, tự ti, hoặc thu mình khỏi các hoạt động xã hội.

Cô đơn và căng thẳng kéo dài lại làm yếu thêm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ mắc bệnh hơn.

Một ví dụ thực tế: ông Harold, 84 tuổi, từng rất thích làm vườn.

Nhưng một mùa đông lạnh, ông ngừng đi dạo hằng ngày.

Chỉ sau vài tháng, ông nhận ra mình nhanh mệt hơn, đôi chân yếu đi, và khi mùa xuân tới, việc cúi xuống trồng hoa cũng trở nên khó khăn.

Sự thay đổi diễn ra nhanh hơn ông tưởng.

Tin tốt là: ngay cả ở tuổi 80 trở lên, vẫn có thể làm chậm quá trình này.

Tập thể dục nhẹ như đi bộ, tập kháng nhẹ, hoặc các bài tập trên ghế đều giúp duy trì sức mạnh và sự dẻo dai — điều quan trọng là sự đều đặn.

Giữ cơ thể vận động hằng ngày chính là cách bảo vệ khả năng tự lập và chất lượng cuộc sống.

  1. Dinh dưỡng kém và ăn uống không đủ năng lượng

Một nguyên nhân lớn khác khiến nhiều người không sống lâu sau 80 là chế độ dinh dưỡng nghèo nàn hoặc ăn quá ít.

Ở tuổi này, cảm giác thèm ăn tự nhiên thường giảm — do ít vận động, thay đổi vị giác, hoặc tác dụng phụ của thuốc.

Kết quả là cơ thể không nhận đủ năng lượng và dưỡng chất để duy trì sức khỏe.

Theo thời gian, việc ăn uống kém khiến hệ miễn dịch yếu, cơ teo, và phục hồi sau bệnh chậm.

Nhiều người lớn tuổi gặp khó khi nhai hoặc nuốt, nhất là khi răng yếu, nên tránh ăn rau, thịt nạc hay các loại hạt — những thực phẩm vốn rất giàu dinh dưỡng.

Thay vào đó, họ chọn đồ chế biến sẵn, dễ nhai nhưng lại thiếu protein, vitamin và khoáng chất.

Đặc biệt, thiếu protein khiến cơ thể nhanh yếu, mất sức và dễ ngã.

Một số người thậm chí bỏ bữa vì cảm thấy nấu nướng quá mệt, nhất là khi sống một mình.

Ăn uống lành mạnh sau 80 không phải là ăn nhiều, mà là ăn đúng — chọn rau quả tươi nhiều màu, thịt nạc, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh.

  1. Bệnh mạn tính không được kiểm soát

Khi bước sang tuổi 80, phần lớn mọi người đều sống chung với ít nhất một bệnh mạn tính như tim mạch, tiểu đường, viêm khớp hoặc bệnh phổi.

Vấn đề là những bệnh này cần theo dõi sát sao để không trở nặng.

Đáng tiếc, nhiều người hoặc xem nhẹ việc chăm sóc hằng ngày, hoặc gặp khó khăn trong việc duy trì thói quen điều trị.

Việc bỏ khám định kỳ, quên thuốc, hoặc xem nhẹ triệu chứng sớm khiến bệnh tiến triển mà không được phát hiện.

Những dấu hiệu như mệt mỏi, khó thở hay phù chân có thể bị cho là “già yếu thôi”, trong khi thật ra là dấu hiệu của biến chứng tim hoặc thận.

Dù bệnh mạn tính không thể chữa dứt điểm, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát bằng việc tuân thủ điều trị, tái khám đều, và trao đổi cởi mở với bác sĩ.

  1. Cô đơn và thiếu gắn kết xã hội

Sau 80 tuổi, thiếu kết nối xã hội là yếu tố cực kỳ quan trọng nhưng hay bị bỏ qua.

Bạn bè, người thân có thể qua đời hoặc sống xa, còn cơ hội giao tiếp thường ngày cũng ít dần.

Khi cô đơn kéo dài, cả tinh thần lẫn thể chất đều suy yếu.

Cô đơn không chỉ là cảm giác — nó có tác động sinh học rõ ràng: làm tăng huyết áp, gây viêm mạn tính và suy giảm miễn dịch.

Về tâm lý, nó dễ dẫn đến trầm cảm, khiến người già mất động lực ăn uống, vận động, hay tuân thủ thuốc men.

Giữ mối quan hệ xã hội sau 80 cần chủ động — tham gia câu lạc bộ, tình nguyện, đi lễ, hoặc đơn giản là thường xuyên gặp gỡ con cháu, bạn bè.

Kết nối xã hội không phải là xa xỉ — nó là nhu cầu sinh tồn.

  1. Sức đề kháng yếu và dễ nhiễm bệnh

Sau 80 tuổi, hệ miễn dịch suy yếu tự nhiên (gọi là immunosenescence).

Những bệnh tưởng như nhẹ — cảm cúm, viêm phổi, nhiễm trùng tiểu — có thể trở nên nghiêm trọng hơn nhiều.

Cơ thể sản xuất ít tế bào miễn dịch hơn, vết thương lâu lành, và khi mắc bệnh, khả năng hồi phục cũng chậm hơn.

Những người mắc bệnh mạn tính (như tiểu đường, tim mạch) càng dễ bị nhiễm trùng nặng.

Phòng bệnh là then chốt — tiêm chủng đầy đủ (cúm, viêm phổi, COVID, zona), giữ vệ sinh, chăm sóc răng miệng, ăn uống lành mạnh và đi khám sớm khi có dấu hiệu bất thường.

  1. Lối sống ít vận động

Một thói quen gây hại nhất sau 80 là ngồi quá nhiều và ít di chuyển.

Hoạt động thể chất giúp tim khỏe, giữ cơ bắp, bảo vệ xương và cải thiện thăng bằng.

Nhiều người lớn tuổi giảm vận động vì đau khớp, mệt mỏi hay sợ té ngã.

Nhưng càng ít hoạt động, cơ càng yếu, trí nhớ càng kém, và cơ thể càng nhanh suy kiệt.

Ngay cả những hoạt động nhẹ như duỗi người, đi bộ ngắn, làm vườn hoặc tập trên ghế cũng mang lại lợi ích lớn.

Điều quan trọng không phải là cường độ — mà là duy trì sự vận động đều đặn.

Kết luận

Chúng ta vừa cùng điểm qua 6 nguyên nhân phổ biến khiến tuổi thọ sau 80 bị rút ngắn:

Suy giảm cơ và vận động

Dinh dưỡng kém

Bệnh mạn tính không kiểm soát

Cô đơn

Hệ miễn dịch yếu

Lối sống tĩnh tại

Mỗi yếu tố trên đều có thể được cải thiện.

Những thay đổi nhỏ — như đi bộ mỗi ngày, ăn uống cân bằng, duy trì giao tiếp xã hội và tuân thủ điều trị — có thể tạo ra khác biệt lớn.

Cuộc sống sau 80 vẫn có thể tràn đầy ý nghĩa, niềm vui và sức sống — nếu ta chủ động bảo vệ sức khỏe và giữ kết nối với thế giới quanh mình.

HCĐ


 

MỘT CẬU BÉ ĂN XIN NGƯỜI PHI LUẬT TÂN ĐƯỢC HỘI THÁNH CÔNG NHẬN LÀ TÔI TỚ CHÚA

MỘT CẬU BÉ ĂN XIN NGƯỜI PHI LUẬT TÂN ĐƯỢC HỘI THÁNH CÔNG NHẬN LÀ TÔI TỚ CHÚA

Tôi Tớ Chúa (Servant of God) là bước đầu tiên để có thể Tuyên Thánh ( gồm ba bước: Tôi Tớ Chúa – Á Thánh – Hiển Thánh ) cho một người đã chết, nhưng được nhìn nhận có những nhân đức anh hùng trong khi còn ở dương thế.

Từ khu ổ chuột, một thiếu niên Phi Luật Tân được Tòa Thánh công nhận là Tôi Tớ Chúa ngày 7.11.2018, vì luôn truyền cảm hứng của lòng tin, sự thánh thiện, niềm vui sống, tình yêu cuộc sống… cho đến khi trút hơi thở ở tuổi 17.

1-TUỔI THƠ BẤT HẠNH

Darwin Ramos sinh tại khu ổ chuột của thành phố Pasay, ngoại ô Manila, Phi Luật Tân ngày 17.12.1994, trong một gia đình nghèo khổ. Mẹ là thợ giặt ủi. Cha nghiện rượu nặng. Khi Darwin đủ khôn lớn, người cha bắt cậu và đứa em gái Marimar đi bới rác kiếm tiền. Hai anh em không được đi học.

Lúc 5 tuổi, không hiểu sao cơ bắp Darwin Ramos cứ yếu dần. Cậu thường xuyên vấp té. Năm lên 7, hai chân càng lúc càng đau nhức, cuối cùng, cậu không thể tự đứng. Bác sĩ chẩn đoán cậu bị chứng loạn dưỡng cơ Duchenne.

Lẽ ra, biết con mình đau đớn bệnh tật, cha của cậu phải lo chạy chữa và cho con nghỉ ngơi. Ngược lại, ông lại thấy đây là cơ hội kiếm tiền. Mỗi sáng ông đưa đứa con tật nguyền tội nghiệp tới ga xe lửa Libertad, gần nhà để ăn xin.

Xót xa hơn, ông bắt cậu phải cho mọi người qua lại nhìn thấy đôi chân tật nguyền để đánh động lòng thương, sự trắc ẩn mà có thể có nhiều tiền…

Bất cứ ai biết hoàn cảnh của Darwin đều cảm thương cậu. Còn bản thân, với sự tốt bụng và hiền lành vốn có, dù mỗi ngày chỉ xin được ít tiền và bị cha lấy để uống rượu, Darwin không buồn, ngược lại, cậu thấy vui vì nghĩ, dù bệnh tật, mình vẫn có thể giúp mẹ và còn có thể có ích cho gia đình.

Cứ thế, trong nhiều năm, cuộc sống vất vả của Darwin vẫn phải tiếp tục trong hoàn cảnh: chui rúc trong khu ổ chuột, khuyết tật, chịu đựng sự đau đớn của căn bệnh, sống đói nghèo, và ăn xin…

2-THAY ĐỔI LỚN

Đầu năm 2006, các chi dưới của Darwin hoàn toàn bất động. Mỗi khi di chuyển, cậu phải dùng tay để trườn người cách hết sức vất vả.

Cho đến một ngày, một nhóm giáo dục viên đường phố đến Libertad và phát hiện Darwin đang lê lết trên sân ga. Họ là những người thuộc Tổ Chức Nhịp Cầu Nối với Trẻ Em. Họ mang sứ mạng giúp đỡ người khuyết tật và trẻ em tàn tật, bị vứt bỏ, sống lang thang trên đường phố Manila.

Sau nhiều lần chuyện trò, Darwin đồng ý theo họ về Trung Tâm Đức Mẹ Guadalupe, nơi nuôi dưỡng trẻ em tật nguyền. Cuộc đời Darwin bất ngờ biến đổi. Cậu được chăm sóc tử tế. Bệnh dù không thể khỏi, nhưng ít ra, cậu được quan tâm chu đáo và không phải ăn xin, không phải lê lết trên đường phố.

Tại đây, lần đầu tiên Darwin được biết Đức Tin Kitô giáo. Cậu mau chóng yêu mến Chúa Giêsu và đức tin. Dần dà, cậu khao khát trở thành Kitô hữu.

Darwin được lãnh nhận Bí Tích Thánh Tẩy ngày 23.12.2006. Một năm sau, ngày 22.12.2007, cậu được Rước Lễ Lần Đầu và lãnh nhận Bí Tích Thêm Sức.

3-HẠNH PHÚC TRONG CHÚA

Những người bị loạn dưỡng cơ Duchenne sẽ ảnh hưởng đến tim và phổi. Vì thế, cậu càng lúc càng khó thở, cần được hỗ trợ bằng những điều trị y khoa.

Trong khi tình trạng bệnh tật mỗi ngày một tồi tệ, Đức Tin của Darwin vào Thiên Chúa càng lúc càng sâu sắc hơn, mãnh liệt hơn. Mối tương quan của cậu với riêng Chúa Giêsu càng ngày càng phát triển.

Cậu như chìm sâu vào lòng thương xót của Người đến độ, chính sự gắn kết chặt chẽ giữa cậu với Chúa Giêsu làm cho cậu được an ủi, được hạnh phúc lớn. Niềm an ủi và hạnh phúc này giúp cậu cảm thấy như không còn đau đớn và thống khổ về mặt thể xác. Người ta chưa bao giờ nghe cậu nói về bệnh tật, mà chỉ nghe cậu nói đến “nhiệm vụ vì Chúa Giêsu”.

Cậu dâng lên Chúa Giêsu mọi đau khổ như dâng chính hiến lễ đời mình. Cậu chấp nhận thánh giá và kết hợp cùng Thánh Giá của Chúa để thánh hóa mình. Có lần cậu nói với một Linh Mục trong ban điều hành trung tâm: “Con nghĩ, Chúa Giêsu muốn con kiên cường tới cùng, giống như Người vậy”.

4-ĐỐI VỚI MỌI NGƯỜI XUNG QUANH

Như có sức mạnh thiêng liêng kỳ diệu kể từ ngày đón nhận Đức Tin, vốn hiền từ, Darwn lại càng dễ mến hơn. Người ta thấy cậu cười nhiều hơn. Dù bệnh tật có tấn công đến mức nào, cậu vẫn giữ nét mặt thật đẹp, đôi môi thật tươi. Nụ cười của Darwin sáng ngời, có sức đem lại niềm vui cho bất cứ ai cậu gặp gỡ. Cậu hoàn toàn mở lòng với hết mọi người để sống với mọi người càng lúc càng thân thiện hơn, hạnh phúc hơn…

5-TUẦN THÁNH CỦA RIÊNG BẢN THÂN

Cứ thế, Darwin Ramos kiên cường chóng chọi với bệnh tật. Và rồi điều tồi tệ nhất vẫn xảy ra. Nhiều chứng nhân kể lại những ngày cuối của Darwin Ramos như là tuần Thánh của riêng cậu. Cậu chiến đấu bất khuất, dũng cảm trong đức tin tuyệt đối vào Chúa Giêsu và phó thác cho Người đến cùng.

Ngày thứ hai 16.9.2012, Darwin không thể thở nên phải dùng máy trợ thở. Cậu chỉ giao tiếp với mọi người bằng cách viết vào một cuốn sổ.

Thứ năm 20.9.2012, Darwin viết rằng cậu đang trải qua cuộc chiến đấu tâm linh với ma quỷ.

Thứ sáu, đúng ngĩa là thứ sáu Tuần Thánh, 21.9.2012, Darwin viết hai lời cuối vào sổ tay: “Rất cảm ơn” và “Con rất hạnh phúc”. Darwin được lãnh nhận Bí Tích Xức Dầu. Sau đó cậu im lặng cho đến hết ngày thứ bảy, một thứ bảy Tuần Thánh của bản thân theo đúng ngày thứ bảy Tuần Thánh ngủ yêu mà Chúa Giêsu đã từng trải qua.

Chúa nhật 23.9.2012, Darwin Ramos chính thức tham dự lễ Phục Sinh của Chúa Giêsu bằng sự hiến dâng trọn vẹn cuộc đời, linh hồn và thân xác của mình.

Darwin Ramos vĩnh viễn rời bỏ trần gian ở tuổi 17, lứa tuổi đẹp nhất đời người. Đức Giám Mục Honesto Ongtioco của Giáo Phận Cubao đã bắt đầu tiến trình Tuyên Thánh theo đề nghị của Hiệp Hội Những Người Bạn của Darwin Ramos. “Darwin là một ví dụ điển hình của sự thánh thiện”, Đức Cha nhận định, “Cậu thiếu niên gần gũi với Chúa Giêsu trong nỗi đau lẫn hạnh phúc”.

Lm. JB. NGUYỄN MINH HÙNG, Giáo Phận Phú Cường

From: NguyenNThu


 

 VỤ ÁN NGUYỄN CÔNG KHẾ VÀ NGUYỄN QUANG THÔNG

Huynh Ngoc Chenh

Sau gần hai năm bị tạm giam thì vụ án hai cựu tổng biên tập báo Thanh Niên Nguyễn Công Khế và Nguyễn Quang Thông cũng sẽ được đưa ra xét xử vào ngày 29/10 sắp tới.

Một thời gian bị tạm giam quá dài đối với một vụ án kinh tế bình thường. Không biết thời gian tạm giam 22 tháng đó để điều tra đã đạt kỷ lục chưa?  Cơ quan tố tụng của VN quá sức được ưu đãi, muốn kéo dài thời gian điều tra bao lâu cũng được chẳng sợ ai khiếu nại hoặc phê bình.

Theo quyết định của tòa án thì hai ông Khế và Thông bị truy tố theo điều 219 “vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản nhà nước gây thất thoát, lãng phí” một dạng vi phạm khá phổ biến trong thể chế hiện nay.

Theo như tìm hiểu riêng của tui, một người 20 năm làm việc cho báo TN qua cả hai đời tổng biên tập là ông Khế và ông Thông thì diễn biến vụ án có thể tóm tắt như sau:

Báo Thanh Niên thời ông Khế làm tổng biên tập được bộ tài chính bán cho khu nhà máy thuốc lá cũ ở Vân Đồn (tp HCM) theo giá chỉ định để làm nơi xây dựng tòa soạn báo.

Mọi việc đang tiến hành thì ông Khế bị cách chức TBT vì đăng loạt bài báo liên quan đến vụ PMU 18. Ông Thông lên thay làm TBT, còn ông Khế được chuyển qua làm tổng giám đốc tập đoàn truyền thông Thanh Niên trực thuộc báo Thanh Niên nhưng sau đó được nâng lên trực thuộc trung ương đoàn. Như vậy báo TN và tập đoàn truyền thông là hai cơ quan ngang cấp cùng trực thuộc trung ương đoàn và đồng quản lý khu đất Vân Đồn.

Do tiền mua khu đất và tiền dự trù xây dựng khu trụ sở văn phòng quá lớn, nằm ngoài khả năng tài chính của báo và tập đoàn truyền thông nên phải kêu gọi hợp tác đầu tư với các doanh nghiệp địa ốc.

Sau một thời gian mua bán luân chuyển lòng vòng thì khu đất về tay Novoland. Một cao ốc văn phòng, nhà ở to lớn và bề thế thuộc sở hữu của Novoland mọc lên tại khu Vân Đồn sát cạnh trung tâm quận 1.

Sự việc này nghe nói, theo kết luận điều tra, gây ra thất thoát tài sản của trung ương đoàn lên đến vài trăm tỉ đồng mà hai ông Khế và Thông phải chịu trách nhiệm. (Cũng từ nguồn tin không chính thức hai ông ấy đã nộp lại tiền để khắc phục hậu quả)

Sự việc đơn giản như vậy mà không hiểu vì sao cơ quan điều tra phải kéo dài thời gian tạm giam để điều tra đến gần 2 năm.

Hy vọng mọi việc sẽ sáng tỏ ở phiên tòa vào ngày 29/10 đến.


 

THỔI BÙNG LÊN- Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

“Thầy đã đến ném lửa vào mặt đất, và Thầy những ước mong phải chi lửa ấy đã bùng lên!”.

Thăm nước Mỹ năm 1831, Tocqueville viết: “Tôi tìm ‘sự vĩ đại’ của Hoa Kỳ nơi những bến cảng, cánh đồng, khu mỏ, trung tâm thương mại, đại học, Quốc Hội, Hiến Pháp… mà không thấy! Chỉ khi bước vào các nhà thờ, nghe Lời Hằng Sống thổi bùng lên lửa yêu thương và chính trực, tôi mới hiểu bí mật về thiên tài và sức mạnh của ‘mệnh phụ kỳ bí’ này!”.

Kính thưa Anh Chị em,

Như bí mật về thiên tài và sức mạnh của ‘mệnh phụ kỳ bí’ Hoa Kỳ, Tin Mừng hôm nay tiết lộ ước muốn cứu độ cháy bỏng trong Chúa Giêsu. Ngài nóng lòng ‘thổi bùng lên’ lửa tình yêu trong trái tim mỗi người chúng ta!

Để có thể nhen lên lửa tình yêu, chính Ngài như đã dìm mình trong lửa – phép rửa đớn đau tột cùng của thập giá. Nhờ đó, sự phục sinh của Ngài đã thắp lên trong chúng ta một ngọn lửa mới khi chúng ta cùng chết và sống lại với Ngài qua phép Rửa. Ngài muốn lửa ấy cháy lên, và muốn chúng ta quan tâm đến việc đào tạo nó thành một ngọn lửa ngày càng gia tăng sự thánh thiện và lan toả tình yêu; Ngài muốn thổi nó bùng lên và không cho phép những gì tầm thường dập tắt nó, ngay cả các mối tương quan ruột thịt – “Năm người trong cùng một nhà sẽ chia rẽ nhau, ba chống lại hai, hai chống lại ba!”.

Nhưng để chiếu sáng; trước hết, lửa phải thanh tẩy! Gioan Thánh Giá giải thích, việc bạn thông hiệp vào sự phục sinh của Chúa Kitô tựa hồ khúc gỗ được đưa vào lò, nó phải cháy cho đến khi không còn tạp chất, không còn gì cả; bấy giờ, gỗ nên một với lửa – một ngọn lửa tinh tuyền. Cũng thế, ước muốn ‘đốt cháy thế gian’ bằng lửa tình yêu của Chúa Kitô phải được bắt đầu bằng việc thanh tẩy linh hồn. Đây cũng là điều Phaolô ước ‘thổi bùng lên’, “Anh em hãy dùng chi thể làm nô lệ sự công chính để trở nên thánh thiện!” – bài đọc một. “Ngọn lửa soi sáng cũng chính là ngọn lửa thiêu đốt!” – Frédéric Amiel. Sự thiêu rụi nào cũng tiêu hao và xót xa, nhưng ai trông cậy Chúa, người ấy chiến thắng; Thánh Vịnh đáp ca khích lệ, “Phúc thay người đặt tin tưởng nơi Chúa!”.

Anh Chị em,

“Phải chi lửa ấy đã bùng lên!”. Trong hành trình đức tin, bạn và tôi thường hài lòng với những gì khá là tầm thường khi chúng ta nghĩ lửa của tôi đã cháy đủ. Chúng ta cầu nguyện, dự lễ Chúa Nhật và cố gắng trở nên tốt; nhưng ngần ấy không phải là tất cả. Thiên Chúa luôn muốn nhiều hơn! Cuộc sống của tôi phải được đốt cháy toàn diện bởi lửa Thánh Thần. Chúa Kitô muốn thanh luyện chúng ta khỏi mọi tội lỗi, đến nỗi có thể nên một với Ngài, hầu cùng Ngài ‘thổi bùng lên’ tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa trong mọi tâm hồn, toả chiếu vinh quang Ngài cho mọi người. Đừng đợi đến ngày mai. Hãy đốt cháy và thổi bùng nó ngay hôm nay! “Hãy để mình bừng cháy vì đam mê, và người ta sẽ đến từ xa chỉ để nhìn bạn cháy lên!” – John Wesley.

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, con chưa nên thánh vì lửa trong con leo lét – không tắt, cũng không rực cháy. Xin Thánh Thần ‘thổi cho nó bùng lên’ đến mức hoàn toàn yêu thương và chính trực!”, Amen.

(Lm. Minh Anh, Tgp. Huế)

****************************************

Lời Chúa Thứ Năm Tuần XXIX Thường Niên, Năm Lẻ: 

Thầy không đến để ban hoà bình, nhưng là đem sự chia rẽ.

✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.    Lc 12,49-53

49 Khi ấy, Đức Giê-su nói với các môn đệ rằng : “Thầy đã đến ném lửa vào mặt đất, và Thầy những ước mong phải chi lửa ấy đã bùng lên ! 50 Thầy còn một phép rửa phải chịu, và lòng Thầy khắc khoải biết bao cho đến khi việc này hoàn tất !

51 “Anh em tưởng rằng Thầy đến để ban hoà bình cho trái đất sao ? Thầy bảo cho anh em biết : không phải thế đâu, nhưng là đem sự chia rẽ. 52 Vì từ nay, năm người trong cùng một nhà sẽ chia rẽ nhau, ba chống lại hai, hai chống lại ba. 53 Họ sẽ chia rẽ nhau : cha chống lại con trai, con trai chống lại cha ; mẹ chống lại con gái, con gái chống lại mẹ ; mẹ chồng chống lại nàng dâu, nàng dâu chống lại mẹ chồng.”


 

MÓN QUÀ THIÊN CHÚA QUÝ NHẤT – Lm. Mark Link, S.J.

Lm. Mark Link, S.J.

Có một câu chuyện cổ được phổ biến trong dân gian từ thời Trung Cổ.  Câu chuyện về một phụ nữ từ trần khi còn trẻ và ra trước tòa phán xét.  Cuộc đời bà khi ở trần thế thật bê bối.

 Khi đến cổng thiên đường, bà được bảo là chỉ được vào thiên đường với một điều kiện.  Đó là bà phải trở lại trần thế và đem về một món quà mà Thiên Chúa coi là giá trị nhất.

 Người phụ nữ trẻ trở về trần thế và suy nghĩ về món quà mà Thiên Chúa quý giá nhất.

 Ngày kia bà thấy một thanh niên vừa chết vì đức tin.  Bà nghĩ, “A phải rồi, chắc đây là món quà Thiên Chúa quý nhất: đó là máu của một người chết vì đức tin.”  Bởi thế bà hứng lấy một giọt máu của người thanh niên và đem về thiên đường.  Nhưng khi trình diện máu ấy, bà được bảo là còn có món quà mà Thiên Chúa quý hơn máu người tử đạo.  Do đó bà trở về trần thế và suy nghĩ về món quà mà Thiên Chúa còn quý hơn máu của người chết vì đức tin.

Sau đó bà gặp một nhà truyền giáo già nua rao giảng lời Chúa cho người nghèo.  “A, đúng rồi!” bà nghĩ “đây là món quà Thiên Chúa quý nhất: đó là mồ hôi từ trán của người dành trọn cuộc đời để rao giảng tin mừng cho người nghèo.”  Nhưng khi bà trình diện món quà ấy, bà lại được bảo là còn có món quà mà Thiên Chúa quý hơn giọt mồ hôi của nhà truyền giáo.  Do đó bà lại trở về trần gian và suy nghĩ về món quà mà Thiên Chúa quý hơn giọt mồ hôi của người dành trọn cuộc đời để dạy bảo dân chúng về Chúa Giêsu.

 Và cứ như thế bà trở lại thiên đường với các món quà quý giá.  Nhưng lần nào bà cũng được bảo là còn có món quà mà Thiên Chúa quý nhất.

 Sau cùng, một ngày kia, khi sắp sửa bỏ cuộc vì chán nản thì bà gặp một đứa trẻ đang nô đùa gần bồn phun nước.  Khuôn mặt của nó thật xinh xắn và ngây thơ.  Ngay lúc đó, một người cưỡi ngựa đi đến.  Ông ta xuống ngựa để đến uống nước ở bồn.  Khi nhìn thấy đứa trẻ, ông nhớ lại thời thơ ấu thật hồn nhiên ngây thơ của ông.  Sau đó ông nhìn vào hồ nước và thấy khuôn mặt của ông được phản chiếu trong đó.  Nó thật xấu xa và cằn cỗi.  Khi ông sững sờ nhìn vào khuôn mặt mình trong nước, bỗng dưng ông nhận thấy ông đã sai lầm phí phạm một cuộc đời mà Chúa đã ban cho ông.  Lúc đó giọt nước mắt thống hối dâng trào trên mắt và lăn dài trên gò má nhăn nheo rồi rơi xuống hồ nước.

 Người phụ nữ vội hứng lấy giọt nước mắt ấy và đưa về thiên đường.  Khi bà trình diện món qùa ấy, các thiên thần và các thánh đều vui mừng.  Thật vậy, đây là món quà mà Thiên Chúa quý hơn tất cả món quà khác: đó là giọt nước mắt của người tội lỗi thống hối.

 Câu chuyện này thật thích hợp với bài Phúc Âm hôm nay.  Vì lời cầu nguyện mà Thiên Chúa coi có giá trị nhất là lời cầu nguyện của người tội lỗi thống hối.

 Trong Phúc Âm, Chúa Giêsu còn nói:

thiên đường sẽ vui hơn khi một người tội lỗi ăn năn sám hối hơn là chín mươi chín người công chính không cần sám hối ăn năn.” (Luca 15:7)

 Hối  lỗi  được định nghĩa là đau buồn đến độ chấm dứt những hành động sái quấy.

Nhưng hối  lỗi  còn hơn thế nữa.  Nó không chỉ đau buồn đủ để chấm dứt những hành động sái quấy nhưng còn đau buồn đến độ ước muốn sửa sai những lầm lỗi mà chúng ta đã phạm trong quá khứ.  Một câu chuyện sau của ông James Colaianni giúp chúng ta thấy rõ điều này.

 Một đứa bé đến thăm bà nội.  Bà hỏi nó thích ăn gì nhất.  Nó trả lời, “bánh bột chiên.”  Sau đó nó cho biết thêm là khi ở nhà nó chỉ được ăn có ba cái mà thôi.  Rồi nó hỏi, “Vậy con ăn thiệt nhiều được không nội?”

 Bà nội gật đầu, “được.”

 Sau khi đứa bé ăn gần mười cái bánh bột chiên, bà nhận ra sự khó chịu trên khuôn mặt của nó.  Bà hỏi, “Sao vậy? Con không muốn ăn thêm nữa sao!” 

“Không,” đứa bé trả lời, “Con không muốn ăn nữa.  Cả mấy cái ăn rồi con cũng muốn ói ra!” 

Đó là một tâm trạng tốt – khó chịu nhưng tốt.  Lý do nó tốt là vì đó là tâm trạng hối lỗi.

 Hối lỗi không chỉ đau buồn đến độ muốn từ bỏ, nhưng còn là đau buồn đến độ ước muốn đừng thi hành những gì mà chúng ta đã làm.  Đây là loại thống hối mà câu chuyện cổ muốn đề cập đến.  Đây là loại thống hối mà Chúa Giêsu đề cập đến trong Phúc Âm hôm nay. 

Nhiều năm trước đây, có một vở kịch trình diễn ở Broadway về một thanh niên bỏ học, đi bụi đời và rơi vào đường cần sa ma tuý.  Trong một cảnh không thể quên được của vở kịch, người thanh niên này nhìn lên trời và đau đớn vì tuyệt vọng, anh thốt lên: “Tôi ao ước chừng nào, phải chi cuộc đời tôi là một cuốn sách để tôi có thể xé bỏ những trang giấy đầy những sai lầm vấp phạm.”

 Cám ơn Chúa Giêsu, cuộc đời thì giống như một cuốn sách.  Và cám ơn Chúa Giêsu, chúng ta có thể xé bỏ những trang giấy mà chúng ta đã sai lầm.

 Trong tình yêu của Người, Chúa Giêsu đã ban cho chúng ta bí tích Hòa Giải.  Qua bí tích này, chúng ta có thể xé bỏ những phần của cuộc đời mà chúng ta đã sai lầm lỗi phạm.  Đây là ý nghĩa của bài Phúc Âm hôm nay.  Đây là tin mừng mà chúng ta cử hành trong Thánh Lễ hôm nay.  Đó là tin mừng vì món quà mà Thiên Chúa quý giá nhất là giọt nước mắt của người tội lỗi thống hối. 

Lm. Mark Link, S.J.

From: Langthangchieutim


 

 RƠI!

Đặng Nam is with Exile Hoài Thạch Sơn.

 RƠI!

Thứ trưởng Bộ Giáo dục Lê Hải An chết do rơi từ tầng 8 xuống đất. Ông Lê Hải An là người ký quyết định kỷ luật một số cán bộ vi phạm, chạy điểm, tuy nhiên sau đó bị Bộ trưởng Nhạ hủy bỏ quyết định này.

Tháng 8 năm 2019, ông Phạm Văn Khương – phó giám đốc Sở NN&PTNT Hà Nội bị rơi xuống đất từ tầng 27 của tòa nhà Vinaconex 1 (quận Cầu Giấy).

Ngày 16/01/2019, Phòng Cảnh sát Hình sự (Công an tỉnh Quảng Nam) thông tin, ông Phan Tấn Nghị – Phó Chánh Thanh tra tỉnh Quảng Nam – tử vong là do rơi từ tầng 3 của trụ sở này xuống đất tử vong.

Ngày 29/10/2018, Nữ cán bộ y tế Bệnh viện đa khoa tỉnh Tiền Giang tử vong sau khi nhảy từ lầu 2 tại bệnh viện.

Ngày 13/7/2016, Công an tỉnh Đồng Tháp cho biết, thượng tá Huỳnh Hữu Khiêm (52 tuổi, Phó phòng Hậu cần) đã rơi lầu 6 của trụ sở tử vong.

Ngày 4/11/2016, ông Lê Hoàng Vân. (46 tuổi, ngụ Bình Dương),cán bộ công ty nhà nước rơi từ lầu 4 trường ĐH Bình Dương (P.Hiệp Thành, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương) xuống đất tử vong.

Ngày 12/10/2015, chị Nguyễn Thị Thanh (34 tuổi, cán bộ thư viện Trường ĐH Đồng Tháp) đã rơi từ lầu 5 của trường và tử vong tại chỗ.

Ngày 09/12/2012, Ông Lê Quốc Thái Cán bộ Sở GTVT Khánh Hòa rơi từ tòa nhà 6 tầng của Sở GTVT tỉnh xuống sân ở vị trí gần đường Hàn Thuyên, nằm bất động trên vũng máu.

Ngày 5/10/2011, ông Trương Mạnh Tuấn (51 tuổi, ở phường Phước Hải, TP Nha Trang, Khánh Hòa) bị rơi từ tầng 2 của trụ sở Công an phường Phước Hải.

Còn rất nhiều vụ cán bộ “tự tử” bằng vũ khí tại nhà riêng như vụ thiếu tá Nguyễn Văn Thanh (55 tuổi, cán bộ Phòng Hậu cần) tự sát bằng súng tại nhà riêng vào ngày 25/6/2016.

CÒN NHỮNG NGƯỜI TỬ TẾ:

Nhà báo chống tham nhũng Trần Quang Thanh bị tạt acid khiến dung mạo bị dị dạng, thân thể bị hủy hoại 81%.

Nữ phóng viên Đặng Tuyền (bút danh Hải Đường) phóng viên báo Pháp luật TP.HCM, bị tử vong tại bến đò thôn 1, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì.

Phóng viên báo Tuổi Trẻ Hoàng Khương, tác giả của bài điều tra về hành vi nhận hối lộ bị tuyên án 4 năm về tội đưa hối hộ…

MỘT ĐẤT NƯỚC ĐANG RƠI!


 

Từ Georges Boudarel với Trại tù 113 đến các trại tù sau 1975-Tác Giả: Nguyễn Văn Lục

Ba’o Dan Chim Viet

Tác Giả: Nguyễn Văn Lục

22/10/2025

Binh sĩ Nam VN đang

Tội ác trong các chế độ độc tài bao giờ cũng có mẫu số chung. Đó lá sự tàn bạo. Trước 1975, chúng ta ở miền Nam cũng có gần 100 đầu sách dịch mà tôi gọi là sách dịch thời thế.

Các tác giả này thường có những suy tư về các biến cố đang phủ trùm đời sống con người, đặc biệt họ là những người đối kháng với bước đi lạc đường lịch sử do tham vọng cá nhân, bè phái, đảng tính mà chủ yếu là do sự mù lòa trí tuệ. Họ là những tên tuổi như Arthur Koestler, Constantin Virgil Gheorghiu, Milovan Djilas, Boris Pasternak, Solzhennitsyn, Moris L. West.

“Sự nổ rợ các tác phẩm dịch này là điều hiểu được. Sự đối đầu giữa hai khối trong cuộc chiến không chỉ vạch ra các đường ranh súng đạn mà còn vạch ra một đường ranh trong tâm não con người. Tính ủy nhiệm và sự tham dự tích cực của các nhà tư tưởng cũng như nhà văn trở thành một thông điệp đối kháng với sự bạo tàn và áp bức.

Chúng ta đã có dịp làm quen với những bản dịch như “Nước đã đến chân” của Suzane Labin, “Thoát ly hỏa ngục” của Thomas Dooley, “Giờ thứ 25” của C.V. Georghiu, “Dr. Zhivago” của Boris Pasternark, “Quần đảo ngục tù” của Soljénitsyn, “Tầng đầu địa ngục” của Thomas P. Whitney.

Chỉ riêng Gheorghiu, ngoài tác phẩm “Giờ thứ 25”, ông còn có các cuốn khác đã được dịch sang tiếng Việt như “Lối thoát cuối cùng”, “Người Lữ hành cô độc”, “Kẻ ăn mày phép lạ”, “Chiếc roi ngựa”, vv..

Nhưng chỉ trong vòng 3 năm, từ 1970-1973, nhiều tác phẩm của Solzhennitsyn đã được dịch như “Một ngày trong đời của Ivan Denissovitch”, rồi “Tầng đầu địa ngục” và cuốn gây sóng gió nhất là “Quần đảo ngục tù”.” (Nguyễn Văn Lục, 20 năm miền Nam 1955–1975, Tủ sách Tiếng Quê Hương, 2010, trang 396)

Khi nhìn lại hàng trăm tác giả ngoại quốc viết về sự bạo tàn của con người, đặc biệt là người cộng sản, tôi tự trách là khổ đau như thế, nhưng người miền Nam nói chung, các nhà văn nói riêng.

 Đã không có một ai có một tác phẩm ngang tầm với chiều kích bi kịch của sự tàn bạo. Huế 1968, Quảng Trị Mùa hè 1972, đã có tác phẩm nào cho tôi đọc để chia xẻ hết những nỗi đau ấy? Hình như trong cuộc chiến vừa qua có đến cả ngàn đầu sách mà phần đông người ngoại quốc “nói hộ” cho chúng ta.

Nào đã hết. Những bài học về tội ác đối với con người như chế độ Phát Xít Đức Quốc xã bút nào tả hết. Hàng triệu người đã chết dưới tay những tên đao phủ như thế tại các trại tập trung như Buchenwald, tại Bergen–Belsen, tại Landsberg, Flosenburg, Mauthausen. Cộng chung có 1500 trại tập trung rải rác những nơi dưới quyền của Đức Quốc Xã. Có những hố chôn tập thể hàng 2000 người. Nổi tiếng nhất là trại Dachau.

“Khi Dachau được giải phóng, viên hạ sĩ Harold Collum, thuộc đơn vị 392e pháo binh cùng với bốn binh sĩ khác dừng xe díp lại. Họ nhìn thấy những bộ xương người chậm rãi tiến tới gần họ, cánh tay dơ ra. Những người lính kinh hoàng khi nhìn cảnh tượng ấy đến không nói ra lời, Collum đưa cho họ mấy chiếc bánh be nhê, phần còn lại của bữa ăn sáng..Những bộ xương người khụy xuống quỳ lạy tỏ lòng biết ơn. Chiếc xe díp lại nổ máy đi tiếp. Tại trung tâm trại, một vị linh mục tuyên úy Mỹ, có tượng thánh giá bạc trên mũ của ông, trèo lên nắp xe díp, nói to lên trước đám đông những tù nhân bị lưu đày: Lạy Chúa, chúng con dâng lời cảm tạ Chúa.

Thế rồi, ông tiếp tục cầu nguyện bàng tiếng La tinh. Cả đám đông im lặng. Một số người quỳ gối xuống, có nhiều người khóc, nhiều người làm dấu Thánh giá. Một người lính leo lên nóc xe díp đứng bên cạnh vị tuyên úy, nói to lên bằng một thứ tiếng Đức “ăn đong”.

“Hôm qua Mussolini đã bị lật đổ. Munich đã bị chiếm đóng. Các ông được tự do. Xin chào mọi người nhân danh Liên Hiệp Quốc.” (Joshua M. Green, “Justice à Dachau”, nxb calmann-lesvy, 2003, trang 31)

Tôi đã đọc lại những trang lịch sử kinh hoàng ấy trong xúc động về những tội ác đối với con người. Và tôi đành tự an ủi là: Những gì liên quan đến con người, dù độc ác tàn bạo đến đâu đi nữa thì cũng hiểu được theo tinh thần:

Tất cả những gì anh mong muốn người khác làm cho anh, thì chính anh hãy làm điều ấy cho người khác. Và đó là lề luật của các đấng tiên tri.” (Mathieu, 7,12)

Cho nên, chúng ta cũng không lạ gì tội ác và sự tàn bạo của người cộng sản đối với nhân loại, và đối với riêng người Việt Nam khốn khổ. Nhưng vì thế, tôi nghĩ rằng mỗi bài học là một kinh nghiệm riêng, quý báu để ta suy nghĩ trong những hoàn cảnh riêng của nó, trong từng trường hợp, trong cách ứng xử của từng cá nhân.

 Mỗi bài học, mỗi kinh nghiệm đau thương là một thông điệp gửi đi mà nhiều tội ác trở thành tội phạm chống lại con người.

Nói chung, trước những đau khổ ấy, thái độ tốt đẹp nhất là tôn trọng sự khổ đau theo cái tinh thần: ai có qua cầu mới hay.

Bài học của Georges Boudarel mà người viết nêu ra ở đây với Trại tù 113 (“Prisonnier au camp 113”) để lại vừa là bài học vỡ lòng và là một bài học tiêu biểu nhất người viết gửi đến bạn đọc, từ đó dẫn đưa bạn đọc đến các trại cải tạo giam giữ các “ngụy quân, ngụy quyền” sau 1975.

Nhưng trước hết Georges Boudarel là ai mới được? Có thể phần đông bạn đọc lần đầu tiên nghe đến tên này. Vì thế, cần có đôi hàng tóm tắt về tiểu sử và hành trạng của G. Boudarel trước.

Georges Boudarel – Chính uỷ Trại 113 của Việt Minh. Nguồn: Criminocorpus

Đọc hành trạng của G. Boudarel, bạn đọc có thể so sánh không ít đến bọn trí thức thiên tả đủ loại trước 1975 tai miền Nam.

  1. Boudarel, sinh năm 1926 ở Saint-Étienne, bên Pháp. Đi tu và khi sắp sửa dọn mình chịu chức linh mục, ông cởi áo nhà tu và đi theo đảng cộng sản Pháp. Ông là thứ công giáo cấp tiến, thiên cộng như phần đông trí thức công giáo thời bấy giờ. Sau đó, ông được đảng cộng sản Pháp gửi sang Việt Nam vào năm 1948. Ông đóng vai giáo sư dạy Triết tại trường Yersin, Đàlạt. Năm 1949, ông dạy sử và triết học ở trường trung học Marie Curie, Saigon.

Nhưng năm 1950, ông quyết định bỏ đi dạy và gia nhập Việt Minh / đảng cộng sản Đông Dương và làm chủ biên các chương trình phát thanh bằng tiếng Pháp, La voix de Saigon–Chợ Lớn libre (Tiếng nói Tự do của Saigon-Chợ Lớn) của đảng cộng sản đặt ở vùng Sông Bé. Ông làm việc ở đây 18 tháng và sau đó quyết định ra Bắc. Từ 1952 đến 1954, G. Boudarel giữ chức Chính uỷ với cộng sản trong chiến tranh chống Pháp. Năm 1953 Boudarel bị kết án phản quốc ở Pháp. Boudarel ở Hà Nội đến năm 1964 mới đi Prague.

Phải mất 6 tháng trời hay hơn thế nữa để G. Boudarel đi đường bộ từ Nam ra Bắc.

Sau này, khi ông trở về Pháp nhờ luật ân xá 18 tháng 6, 1966, làm giảng viên khoa Sử Việt Nam tại ĐH Paris VII. (Georges Boudarel, https://trialinternational.org/latest–post/georges–boudarel/ và Wikipedia.org

Trong thời gian sau này, G. Boudarel đã viết những tác phẩm sau đây:

  • Boudarel, Vo Nguyen Giap
  • Cent fleurs écloses dans la nuit du Viet Nam – Communisme et Dissidence (1954–1956.
  • Hanoi, city of the rising dragon với G. Boudarel, Nguyễn Văn Ky và William. Duiker
  • Banner of people war. The party’s military line với Vo Nguyen Giáp, Jean Lacouture và Georges Boudarel.

Tôi đã có dịp đọc cuốn đầu tiên viết về Võ Nguyên Giáp. Đối với tôi, đây chỉ là một cuốn sách thường, chẳng có gì đáng đọc. Nó chỉ là một tập tài liệu nhái lại những luận điệu tuyên truyền, chỉ nhằm mục đích ca tụng “ thiên tài” quân sự của Võ Nguyên Giáp. Trong một loạt bài biên khảo của tôi về tướng Giáp, tôi có trích dẫn G. Boudarel và đưa ra những nhận xét sau đây về ông:

“Chúng ta sẽ không lạ gì những tác giả như G. Boudarel cũng như nhiều tác giả Pháp khác. Ông là một người cộng sản Pháp nên toàn bộ cuốn sách của ông về tướng Giáp mà tôi đọc. Ông đã không hề nhắc nhở xa gần về vai trò của Trung Quốc trong chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất.” (Nguyễn Văn Lục, Những chiến dịch mang tên Võ Nguyên Giáp, Ngoquyen.org)

Tóm tắt, theo tôi cuốn sách ít có giá trị sử học.

Nhận xét của tôi chỉ muốn nêu lên một nhận định: Đã là cộng sản thì không có tổ quốc.

  1. Boudarel đã dẫm đạp lên quyền lợi của nước Pháp, mù quáng chạy theo Việt Minh cộng sản. Vì thế, ông bị coi như một kẻ phản quốc. Ông là mẫu người tiêu biểu cho trí thức theo cộng sản có dấn thân vốn là một khuynh hướng chính trị có sức thu hút nhiều thành phần trí thức thiên tả đi theo họ.

Trào lưu này cũng đã một thời tác động lên một số không nhỏ trí thức thành phần thứ ba tại Việt Nam trước cuộc kháng chiến chống Pháp và sau 1954. Rồi chống Mỹ, nhất là giai đọan từ cuối thập niên 1960, đầu 1970. Sau 1975, một số lớn trong bọn họ mới chợt tỉnh và ý thức được những sai lầm mê muội của họ thì đã quá trễ.

Khi ông về lại bên Pháp, nhờ tiếp xúc được với nhiều giới cũng như thu tập được khá đủ tài liệu, các số báo Nhân văn Giai phẩm, ông bắt đầu viết những bài tham luận đăng trên tập san Sudestasie, số 50 năm 1988, nhan đề “Dissidences intellectuelles au Viet Nam L’affaire Nhân Văn Giai phẩm”. Sau đó ông tập trung lại in thành sách, “Cent fleurs éclosent dans la nuit du Viêt Nam: communisme et dissidence, 1954-1956, Jacques Bertoin, 1991”.

Trong những nhận định được coi là quan trọng và sắc bén nhất của Georges Boudarel, theo tôi, ông có một nhận xét khá tinh tế khi cho rằng các nhà văn trong NVGP có một nhầm lẫn lớn là nói ra quá sớm những điều chưa thể nói ở Việt Nam. (Le tort de parler trop tôt).

Đúng vậy, nói không đúng lúc, nói không đúng thời điểm, các tác giả trong NVGP trở thành nạn nhân của chế độ cộng sản. Phải biết lúc nào được nói, lúc nào được phép nói. Đơn giản là vậy.

Nhưng điều làm cho G. Boudarel “tỉnh ngộ” là vụ cải cách ruộng đất. Hồ Chí Minh lộ hình cho thấy là một kẻ tàn bạo khi tiến hành cải cách ruộng đất, giết hại cả trăm ngàn người vô tội, trong đó, không phải chỉ có giới phú nông mà còn có con em của nhưng người đã từng hy sinh tính mạng trong công cuộc đánh đuổi người Pháp.

Nếu Hồ Chí Minh là kẻ sát nhân trong vụ NVGP thì Lê Duẩn là tên tội đồ trong vự thảm sát tết Mậu Thân.

Do sự bất mãn với chế độ Việt Minh Cộng sản trong vụ cải cách ruộng đất, năm 1964, Boudarel đã phải tìm cách trốn đi khỏi Việt Nam để sang sống ở Moscou với một tên giả là “Boris”, rồi Prague.

Boudarel bị cộng sản Việt Minh kết án tử hình do tội bỏ trốn và đào ngũ vì chống lại vụ cải cách ruộng đất. Trong một cuộc phỏng vấn dài với đahi châu Âu 1, Boudarel trả lời cho những người đã chỉ trích ông,

Georges Boudarel

“Tôi không hối tiếc gì về việc đã theo bên của Việt Nam và người dân thuộc địa. Tôi tham gia vì niềm tin. Lúc đó tôi là một người cộng sản. Bây giờ tôi nghĩ rằng tôi đã làm sai 100 phần trăm khi lựa chọn cộng sản.” (Aan Riding, “Paris Journal; Vietnam Echo Stuns France: Case of Treachery?” Special to The New York Times, March 20, 1991)

Tuy nhiên bi kịch kinh hoàng nhất của G. Boudarel là ông ta được cộng sản Việt Minh cài đặt ông trông coi một trại tù, làm trung gian để giết hại các cựu tù nhân Pháp.

 Đây là một đòn thù tàn ác, ghê tởm dùng người Pháp giết người Pháp. Ông được bổ nhiệm làm phụ tá ủy viên chính trị trong một trại tù của Việt Minh, trại tù nổi danh với cái tên vỏn vẹn con số 113. Một cái tên khác gọi là trại tù Đại Đồng. Mọi sự tàn độc của cộng sản đối với tù binh Pháp nay đổ lên đầu một mình G. Boudarel. Mặc dầu có thể trên thực tế, ông không có một tý quyền hành gì cũng không dúng tay vào các tội ác.

Georges Boudarel (1953–1991) Communisme & Guerre Froide

Trại 113 nổi tiếng vì mức độ tàn độc về số tù nhân tử vong do đói khát, bệnh tật và nhiều nguyên nhân khác. Có nhiều con số đưa ra từ mức 50% đến 75% số tù nhân bị tử vong.

Thật cũng khó mà có được con số chính xác vì chỉ là những lời kể lại của các tù nhân–nhân chứng. Các tù nhân còn sống sót xác nhận rằng có 278 người chết trên tổng số 320.
Nhưng cho dù con số đưa ra không hoàn toàn chính xác vì chẳng ai trong số các tù nhân người Pháp có thể có điều kiện để đếm từng người, ngoại trừ cán bộ cộng sản coi tù? Cho đến nay thì muốn tìm tài liệu về phía cộng sản hẳn là ngay cái tên cái trại tù 113 cũng không hề có. Họ hẳn đã xoá sạch?

Câu chuyện trại tù 113 hầu như bị quên lãng! Và Georges Boudarel trở lại Pháp, rồi dạy đại học một cách công khai, không cần che dấu tên tuổi vì có sự che chở của một số trí thức cánh tả trong giới đại học.

Cho mãi đến năm 1991, trong một buổi hội thảo do Centre des hautes études sur l’Afrique et l’Asie moderne, Jean Jacques Beucler đã từng bị tù cộng sản Việt Minh trong bốn năm, tố cáo G. Boudarel và quy kết ông vào tội: Crimes contre l’humanité. (Tội ác chống lại con người). Sau đó đã có một số nhân chứng đã từng bị tù trong trại giam 113 như Jean Pouget, Charles Bora, Georges Le Gouron coi trại tù 113 một trại giam được coi như Les camps de la mort. Họ được dịp kể lại những gì họ đã sống, đã nhìn thấy bằng chính mắt họ trong sự xúc động, đau khổ khi nhắc nhở lại dĩ vãng đau thương khi thấy các đồng đội của họ bị bỏ chết đói và chết như thế nào. Xác người chết không kịp chôn, mùi hôi thối nồng nặc với những thân xác người như các bộ xương khô, hình ảnh gợi nhớ đến các cảnh kinh hoàng trong các trại tập trung thời Đức Quốc Xã.

Nhưng chính trong bối cảnh đó, có sự tố cáo lẫn nhau giữa các nhân chứng. Đây là thứ bi kịch thứ hai do cộng sản dùng ăng ten để tù kiểm soát tù. Người nọ tố cáo người kia làm ăng ten cho cộng sản.

Một cựu tù nhân đã chất vấn một cách hung hãn như hai kẻ thù, cho một cựu tù nhân khác: Khi ra khỏi tù, anh nặng bao nhiêu kí lô? Người kia trả lời 70 kí lô.

Người tù chất vấn trả lời: khi tôi ra tù chỉ nặng có 40 kilo. 70 kí và 40 kí là sự khác biệt giữa tù thật và tù làm ăng ten. Sự khác bệt giữa 40–70 kí là bằng chứng tội phạm.

Sự nghi ngờ và tố giác nhau công khai như thế, sau hơn 40 năm quả thật là một bi kịch chỉ có thể tìm thấy trong các nhà tù cộng sản. Họ la hét, họ bày tỏ tất cả nỗi oán giận lên người cùng số phận với họ như một thứ kẻ thù có thể ăn tươi nuốt sống. Nỗi oán hận ấy theo lẽ phải đổ lên đầu những tên cán bộ cộng sản vốn chúng độc ác, tàn bạo! Như thể có thật là vô lý hay không?

Phần G. Boudarel, về mặt pháp lý, toà án không có đầy đủ yếu tố buộc tội ông như các lời tố cáo của các tù nhân trại tù 113. Ông có thể bị bắt buộc phải làm theo lệnh của cộng sản. Ông có thể chỉ là trung gian truyền những mệnh lệnh của bọn lãnh đạo trại tù.

Vì thế, sau này, ông đã làm đơn kiện lên tòa án về 5 tội phạm mà ông cho là không có bằng cớ và đòi phải được bồi thường về sự vu khống?

Cho dù về mặt pháp lý, G. Boudarel được coi là người vô tội. Nhưng về mặt lương tâm con người, tôi nghĩ rằng chưa bao giờ lương tâm ông được yên ổn?

Cả đời ông làm sao quên được những người Pháp như ông bị bỏ đói, chết khát, chết vì đủ thứ bệnh truyền nhiễm, thân xác chỉ còn da bọc xương. Đã thế, còn bị hành hạ tinh thần, bị xỉ nhục bằng cách học tập, nhồi sọ lý thuyết Mác Xít?

Ông Boudarel cho biết ông đã trở thành “một tù nhân của một ý thức hệ đã gắn liền với bản thân mình. Tôi là một phần của hệ thống phân cấp và tôi phải tuân lệnh như những người lính Pháp phải tuân lệnh các sĩ quan của họ.” (Alan Riding, ibid., )

Tuy nhiên, tôi đã có dịp quan sát rất kỹ thái độ, cử chỉ, ánh mắt nhìn, cách trả lời của G. Boudarel với vẻ khinh mạn, thách thức, lạnh nhạt trước các lời tố cáo. Nếu chỉ nhìn G. Boudarel lúc ông phải đối diện với những nạn nhân trại tù 113, tôi cảm nhận ông là thứ người đã bị nhồi sọ, vô cảm. Một thứ bất nhân hết thuốc chữa. Không một chút gì cho thấy ông có một tấm lòng hay một sự hối cải nào. Ông lãnh đạm và đôi lúc còn tỏ ra khinh bỉ, coi thường những nạn nhân đã từng bị ông đối xử như bày súc vật.

Đó là điều đáng trách nhất và đáng nguyền rủa nhất của một người trí thức như G. Boudarel. Trong số những bọn trí thức thiên tả miền Nam, trước 1975, tôi cũng có thể so sánh cung cách thái độ của một số bọn họ chẳng khác gi G. Boudarel cả.

 Hèn nhát, nịnh bợ, a dua, về hùa, mất nhân tính khi gọi các trại cải tạo là nơi “nghỉ mát”.

Tôi đã có dịp trích dẫn cuốn của Alain Ruscio, “Vivre au Viêt Nam”, từ các trang 133 cho thấy tiêu biểu trại Nam Hà, vào năm 1978 như sau:

“Từ năm 1975, hơn 600 người đã ở đây. Khoảng 50 người đã được thả về. Các căn trại được xây bằng gạch. Các phòng, rất sạch sẽ, chúng giống như các doanh trại nhà binh. Mỗi căn trại có 50 người. Đúng như vậy. (..) Mỗi người có một cái chiếu, hai cái mền..Một nhân viên quản giáo cho chúng tôi biết quần áo, sà phòng, kem đánh răng, tất cả những gì cần thiết cho đời sông thường ngày thì đều được Trung tâm cung cấp đầy đủ. (…) Chúng tôi đã gặp nghị sĩ Ngô Văn Ham, cựu tướng Huỳnh Văn cao, không có dấu hiệu gì cho thấy sự đối xử… tàn bạo. Nói chung, toàn doanh trại cho thấy có dấu hiệu một trại trừng giới”

Tội ác từ Trại tù 113 thời Pháp đến các trại cải tạo sau 1975

Sách và tài liệu về phía Pháp viết về các trại tù cộng sản là những bằng cớ không chối cãi được sự dã man và tàn bạo của người cộng sản.

Về phía VNCH, cũng đã có một ít sách viết về trại Cải Tạo sau 1975 như các cuốn: Đáy Địa Ngục, Cùm đỏ, Trại Cải Tạo, Những năm cải tạo ở miền Bắc, The Vietnamese Holocaust and the Conscience of the civilized nations, Viet Nam after 1975: Bamboo Gulags and Subtle Genocide, Những sự thật không thể chối bỏ, Trại Đá Bàn, Một nửa VNCH kéo dài, Tôi phải sống, v.v.. Và nhất là Trại Cổng Trời của Kiều Duy Vĩnh và Trại Cổng Trời (phỏng vấn của Mạc Lâm, đài RFA)

Và số người đi cải tạo lên đến nửa triệu người. Vậy mà trong nửa triệu người ấy, tôi có thể đoan chắc có thể không có đến một hai người trở thành cộng sản. Điều đó là một nỗi mừng hãnh diện về tư cách cũng như tinh thần của các tù nhân cải tạo.

Trong khi đó, thời VNCH, trước 1975 số cán binh cộng sản được chiêu hồi lên đến con số không phải ngàn người mà hàng vạn người. Sự khác biệt ấy nói lên điều gì và không nói lên điều gì?

Vì thế, khi nêu trường hợp G. Boudarel ra đây, cũng như những nạn nhân trong trại tù 113 như cái cớ để nói về bi kịch những người đi học tập cải tạo của miền Nam. Mục đích rõ ràng là như thế! Những gì đã xảy ra ở trại tù 113 cũng có thể xảy ra trong các trại Học tập cải tạo sau 1975 như một thứ phiên bản?

Nếu trong trại tù 113, hơn phân nửa đã chết vì đói ăn và bệnh tật thì theo ông Kiều Duy Vĩnh trên trại Cổng Trời, vào năm 1959, có 72 người bị đầy lên trại Cổng Trời, phần đông bọn họ là linh mục, hai vị, tu sĩ, thày giảng, ông Trùm, (hai) bà sơ, giáo dân. Không một ai có cơ hội sống sót để trở về, trừ hai người là Kiều Duy Vĩnh và Nguyễn Hữu Đang may mắn hơn, chỉ vì họ không phải là người công giáo. Tội của người chết đơn giản vì họ là người công giáo. Sau này, 1977, có một số vị linh mục bị đầy lên trại Cổng Trời và lãnh bản án 22 năm tù đầy.

Trong số những tác giả viết về các trại Tập Trung cải tạo của cộng sản, tôi dành một chỗ cao nhất nếu có thể dành cho tác giả Kiều Duy Vĩnh, mặc dầu ông viết rất ít và rất ngắn.

Số người chết trong tù cải tạo sau này có thể không đông đảo bằng trại tù 113, nhưng chính sách và đường lối quản lý tù nhân thì có thể không thay đổi. Chính sách bỏ đói, cài đạt ăng ten, chỉ điểm, chính sách tẩy não, thời gian tù đầy “tù mù” không hạn định ngày được tha có thể vẫn y như cũ.

Đối với quan điểm của tôi, tôi không kết án những tên cai ngục, ngay cả những người trót dại chỉ điểm, nghĩa là không kết án con người trong cái guồng máy nghiền tội phạm ấy mà kết án cái chế độ ấy.

Trong cuốn Đáy Địa Ngục của họa sĩ Tạ Tỵ, xuất bản năm 1985, ông đã đủ can đảm nhiều thứ, trong đó ông thú nhận rằng:

“Đói là vấn đề lớn trong tù. Đúng vậy. Cộng sản cai trị dân Việt Nam qua cái dạ dầy. Nếu ai chưa bị đói, cái đói dài dài từ ngày này qua ngày khác, từ tháng nọ đến tháng kia, chứ không phải 1, 2 bữa, khó mà cảm thông với cơn đói cồn cào ruột gan, đói toát mồ hôi, đói đương ngủ phải thức dậy, đói đến điên cuồng của những người đi cải tạo miền Bắc, sống chui rúc trong các hang hốc của dãy Hoàng Liên Sơn trùng trùng, ngất ngất, sát miền biên giới Hoa–Việt và sau những lớp đồi giăng mắc như mắt lưới thuộc miền Trung Du Bắc Việt, hay ở chân dải Trường Sơn thăm thăm miền Thanh Nghệ Tĩnh.” (Tạ Tỵ, “Đáy Địa Ngục”, trang 17–18)

Phạm Quang Giai, trong cuốn Trại Cải Tạo cũng viết:

“Cộng sản không cần đánh đập, không cần kết án mà chúng đã dùng cái máy chém “Đói”, chúng lê cái máy này đến mọi nơi, mọi chốn có tù nhân chính trị miền Nam để trả thù, trả hận mà vẫn không mang tiếng là ác độc, là giết người.

Một khoảng triền núi Mường Ngãi (Sơn La) có bãi cát phẳng lỳ, thế mà chỉ sau vài ba tháng, hàng trăm ngôi mộ của tù chính trị miền Nam được đắp lên vội vã.” (Phạm Quang Giai, “Trại Cải Tạo”, trang 5)

Tôi cũng rất trân quý cuốn sách “Trại cải tạo” của Trung tá Phạm Quang Giai, bởi vì cuốn sách rất người, rất nhân bản, biết nghĩ đến đồng đội. Ông viết:

“Số người chết trong mùa đông thật nhiều.

Tổ chúng tôi trực xác chết được chừng một tháng thì vào giữa giai đoạn lạnh rét, thiên hạ bị chết nhiều quá. Có ngày phải chôn hai người, có ngày ba người. Anh em mệt quá nên trở nên bất lực, thì tên Quý thấy khu A làm ăn không bằng khu B nên ra lệnh cho khu B nhận lại làm luôn.” (Phạm Quang Giai, ibid., trang 228)

Chỉ mấy dòng này đủ để chúng ta suy nghĩ về sự tàn độc của cộng sản, giết người bằng cách để thiên nhiên hành động một cách tự nhiên như thế nào. Nó có khác gì mấy các trại tập trung Đức Quốc Xã hay không?

Và phần Tạ Tỵ cũng phải nhìn nhận, “Ở tù… mọi giá trị đều đảo lộn.” (Tạ Tỵ, ibid., trang 21)

Ở chỗ khác, ông viết:

“Vì quá chật chội, nên con người dễ sinh bực tức. Sự việc không đáng gì, ở đây, trở thành nặng nề, khó giải quyết. Mới đây, họ là những chiến hữu, chào hỏi nhau qua cấp bậc, nếu không quen biết cũng chẳng bao giờ có ý gây gỗ. Nhưng ở hoàn cảnh này, tình chiến hữu hình như phai nhạt, nhường chỗ cho ích kỷ, nhỏ nhen. Nói vậy không có nghĩa mọi người có mặt đều hành xử như nhau, nhưng “đa số trầm lặng”, không giúp ích gì trong việc giải quyết mâu thuẫn cấp thời.” (Tạ Tỵ, ibid., trang 283)

Tuy nhiên, rải rác trong suốt cuốn sách, họa sĩ Tạ Tỵ bị ám ảnh gần như soi mói vào từng cử chỉ, thái độ của các người bạn cải tạo. Rồi nghi ngờ, đánh giá cũng như nói xa gần đến những tù nhân tự nhận làm ăng ten cho giặc. Có những giọng điệu mỉa mai gián tiếp không cần thiết đối với các tướng lãnh, các người bạn đồng tù.

Có cần thiết phải làm như vậy không?

Như trong đoạn tranh cãi sau đây, một người người ngoài cuộc cảm thấy đau lòng cho cả đôi bên mà sự phân định phải trái thật không dễ dàng gì.

Đây là đoạn tranh cãi giữa tướng Cao và một vị linh mục trẻ:

“Cách đây mấy hôm, không hiểu có chuyện gì với tướng Cao, vị linh mục Tuyên úy này đã có thái độ quyết liệt nói thẳng:

Tại sao ông lại xuyên tạc sự thật? Ông báo cáo với cán bộ những điều tôi không làm, không nói?
Tướng Cao trả lời lạnh lùng:
Ở đây, ai cũng có quyền báo cáo chả riêng gì tôi!
Đúng, báo cáo là quyền của ông, nhưng tôi chỉ mong ông đừng xuyên tạc sự thực là được. Chúng ta mọi người ở đây đều là tù, không có Tướng Tá gì hết. Cách mạng đã ghi trong nội quy như vậy. Ông muốn về sớm hơn anh em, ông có quyền làm tất cả tất cả những gì thuộc riêng ông thôi, đừng hại anh em, để được tha trước. Nói xong, vị linh mục trẻ này quay về phía anh em nói to:
Phải lôi rắn ra khỏi hang mà đánh.” (Tạ Tỵ, ibid., trang 473)

Lạy Chúa, ai là rắn , rắn nào đây? Rắn ấy vốn là đồng đội với nhau trước 1975?

Có lẽ đây là một trong số những câu truyện xảy ra đáng buồn nhất trong cuốn Hồi ký của Tạ Tỵ. Cái mồi câu nếu học tập tốt sẽ được về sớm đã là một trong những đòn nhử mà cộng sản tàn độc đã dùng để những người tù cải tạo sẵn sàng hại lẫn nhau. Cả vị linh mục lẫn tướng Huỳnh Văn Cao đều tin vào một Chúa, ở ngoài đời chắc đã có sự tương kính không tránh được. Nhưng ở đây thì khác, họ đang tố cáo nhau như thể những kẻ thù.

Trong cuốn Hồi ký, tôi thấy chỉ cần một chi tiết nhỏ cũng có thể trở thành một mối đe dọa, một bản án, một chụp mũ rất vô bằng và bất công cho những ai được bọn cán bộ chỉ định làm toán trưởng. Chúng ta thử đọc một đoạn tiếp:

“ Chổi đâu? Một tiếng nói như gắt. Anh Bảy (toán trưởng) nhỏ nhẹ.
— Mấy anh tự tìm lấy. Tôi cũng như mấy anh biết gì đâu mà hỏi!
— Anh là B. Trưởng mà! Nghe câu đó, anh Bảy không giữ được bình tĩnh:
— B. cái con mẹ gì? Tôi yêu cầu ba anh Tổ trưởng phân công cho anh em làm vệ sinh. Nếu không, tôi sẽ…

Anh chưa nói hết câu, nhưng mọi người đều nhận biết đó là lời đe dọa! Một tiếng nói vọng ra từ góc nhà.

— Đù mẹ, chưa chi đã phách lối!” ( Tạ Tỵ, ibid., trang 31–32)

Câu chửi thề ấy rất có thể trở thành một bản án rồi đấy! Sự chia rẽ, nghi kỵ có thể bắt đầu từ đây.

Nhận diện và kết án một ai đó làm ăng ten là một điều không dễ.

Có những người đi học tập có chút nghề riêng thường dễ được xử dụng và hưởng được chút biệt đãĩ như thầy thuốc, thợ mộc đóng bàn ghế, thợ sửa đồng hồ. Hoặc biết chút âm nhạc, hội họa đôi khi cũng có chỗ để dùng. Như chính trường hợp Tạ Tỵ, nhờ biết vẽ, mặc dầu không chuyên về vẽ truyền thần hay phong cảnh, nhưng cần gì. Ông vẫn được trọng dụng để vẽ chân dung Hồ Chí Minh chẳng hạn..

Những trường hợp này có thể nào bị gán ghép là làm ăng ten? Chính Tạ Tỵ kể có lần vẽ cho một cán bộ có em gái đi lấy chồng nhờ ông vẽ một tấm bảng Song Hỷ, có lsửng hoa, v.v. Sau đó, ông được cán bộ tặng cho một gói thuốc lào An Thái, 2 trái su hào to và một hũ mật nhỏ.

Trường hợp Duyên Anh

Hình từ trái qua phải: Ô. Trần Hữu Hoàng, Duyên Anh và vợ, các ông . Nguyễn ý Thuần, Trần Quốc Bảo, Hồ Văn Xuân Nhi, Lê Phước Vinh – hình chụp cuối năm 1987 lần đầu tiên Duyên Anh đến Mỹ và gặp gỡ nhóm chủ trương nguyệt san Tuổi Ngọc ( Mỹ ). Nguồn: chs-tb-nth-hn.com

Nhân đọc bài viết của tác giả Vĩnh Phúc viết về nhà văn Duyên Anh, tôi thấy cần thiết đóng góp một tiếng nói khác về dư luận kết án Duyên Anh làm ăng ten cho cộng sản.

Trong cuốn Hồi ký của Tạ Tỵ , tôi cảm thấy khó chịu khi ông họa sĩ tìm đọc những cuốn: Chân dung các tướng ngụy Sài Gòn. Cuốn sách do một trung tá cộng sản đã dùng những bản tự khai của mỗi tướng lãnh, rồi pha chế thêm. Xin trich đoạn sách những nhận xét của tên trung tá:

“Khi nhìn thấy tôi (tác giả), tướng Kim đang uống nước, vội bỏ ly xuống, chạy ra chắp tay chào bàng một giọng lễ phép! Còn đề đốc Trần Văn Chơn lúc này đã ăn chay, niệm Phật! Tướng Lê Minh Đảo, tướng Lam Sơn, tướng Có, tướng Á, v.v.. Mỗi vị tướng được nói đến như gắn vào ngực một bản án ô nhục, nếu còn sống ngày nào cũng chẳng dám ngửa mặt nhìn ai. Qua cuốn sách, không vị tướng nào còn chút giá trị trước mắt người đọc. Nó nói hết những gì trước kia được che dấu dưới ánh sáng của những ngôi sao.” ( Tạ Tỵ, ibid., trang 598-599)

Tạ Tỵ cũng tiết lộ cho biết ông còn đọc cuốn “Bộ mặt thực của các tướng ngụy”. Về cuốn này Tạ Tỵ viết:

“Cuốn này đề cập cả đến những khuôn mặt tướng lãnh đã di tản như Vĩnh Lộc, Phạm Quốc Thuần và Tôn Thất Đính, v.v.. Nội dung vẫn chỉ nói xấu, nhưng cũng phần nào đúng, nếu ai được biết qua “đời tư Lữ Bố” chẳng hạn, tướng Lam Sơn có mấy vợ? Tên các con gái toàn Mỹ Kim, Anh Kim, Đức Kim, Quý Kim, v.v.. Nghe loảng xoảng toàn vàng bạc. Còn người tình của tướng Khôi thiết giáp là ai? Vì sao, cô ta lại yêu tướng Khôi, dù ông đã có vợ con!

Đứng về mặt nghệ thuật, cả hai cuốn đó đều không có, nhưng đứng về mặt tài liệu, chúng có một giá trị tương đối. Trong thời gian vừa qua, có mấy ông tướng được đưa về trại Nam Hà. Một sáng ngồi chờ lao động, tôi thấy mấy ông Tướng đứng thập thò nơi đầu ngõ, lấm lét nhìn tên công an đang đứng gác các Đội, sửa soạn đi lao động. … Tôi không còn nhìn thấy chút oai phong nào ở nơi các ông ấy.” (Tạ Tỵ, ibid., trang 598-599)

Tôi đọc và trích dẫn hai đoạn văn trên của họa sĩ Tạ Tỵ. Tôi nhận ra được tất cả cái tâm địa tầm thường của tác giả. Có người tù nào trong trại cải tạo, dù là sĩ quan hay tướng lãnh, đói ăn và bệnh hoạn làm thế nào để họ giữ được oai phong tướng lãnh?

Không biết, Tạ Tỵ tự nhìn bản thân ông vốn là một sĩ quan cấp trung tá, nhưng chưa một ngày chiến trận, có được cái oai phong thuở nào không?

Hai cuốn sách của cộng sản nhằm hạ nhục tướng lãnh quân đội VNCH, bêu xấu đồi tư của họ. Có đáng được gọi là “tài liệu” và để dẫn chứng ra trong cuốn sách không? Tôi thấy ông hoạ sĩ lập thể có thói quen vẽ tranh thế nào thì viết về người như thế! Thật đáng tiếc.

 (7/5/1975) BẠI TRẬN TẠI ĐÀ NẴNG—Binh sĩ Nam VN đang bị canh gác sau khi Đà Nẵng sụp đổ, trong bức ảnh nhận được hôm thứ tư tại New York từ Thông tấn xã Giải Phóng của Nam VN. Chú thích kèm theo bức ảnh viết: “Hàng ngàn binh lính “tinh nhuệ” của bè lũ Thiệu-Kỳ bảo vệ Đà Nẵng đã nhanh chóng bị quân giải phóng quét sạch hay làm tan rã. Hàng ngàn quân địch đã bị bắt làm tù binh trên các mặt trận và chuyển đến những khu vực bảo đảm.” Nguồn: AP Wirephoto

 Được biết, sau này khi sang Mỹ, Tạ Tỵ còn viết bài trên tạp chí Văn của Mai Thảo, tố cáo Duyên Anh “đầu hàng cộng sản, bán xác anh em”. Theo Vũ Trung Hiền, Duyên Anh phản công dữ dội. Ngoài một số bài trên các báo, Duyên Anh còn nhắc tới Tạ Tỵ khá kỹ trong Hồi ký: Nhà tù và trại tập trung về “thành tích vẽ ảnh Hồ Chí Minh, ăn vụng thịt, ăn tranh phần cơm cháy của heo.” (Vũ Trung Hiền, “Duyên Anh và tôi”, Tân Tây Sơn xuất bản, tháng giêng 2000, trang 63)

Đây là sự tranh cãi, tố cáo nhau bẩn thỉu nhất mà tôi đọc được mà tất cả đều dựa trên tin đồn, lời truyền miệng từ người nọ đến người kia. Tôi không làm công việc bênh vực Duyên Anh. Bởi vì, tôi không có điều kiện đi tù cải tạo, không ở cùng trại tù Xuyên Mộc với Duyên Anh. Nhưng cũng chắc chắn tôi không dễ dãi đồng ý với cách thức kết án của họa sĩ Tạ Tỵ.

Cũng xin trích ra đây lời tâm sự của Duyên Anh với Vũ Trung Hiền:

“Xét cho cùng, chỉ có chủ nghĩa cộng sản và bọn thiểu số lãnh tụ chóp bu là kẻ thù để mình chống thôi. Những thứ cắc ké như bọn cán bộ quản giáo, công an coi tù, chúng nó có ra cái gì, mà mình phải coi chúng là kẻ thù?

— Mình chỉ chống chủ nghĩa thôi chẳng nên chống con người”

Ông giải thích tiếp:

“Thì cũng là vì anh tội nghiệp những thằng công an con nít, cho chúng nó thuốc lá, lạp xưởng, dạy chúng nó làm thơ tán gái, một số bạn tù cho rằng anh khiếp nhược, sợ bọn cai tù, đầu hàng cộng sản. Thậm chí còn có người bảo anh làm việc cho cộng sản nữa. Nhưng không sao anh bằng lòng chịu những hệ lụy đó. Để khỏi a dua với chúng nó.” (Vũ Trung Hiền, ibid., trang 83)

Đặc điểm của tinh thần “chống nhau” thay vì dồn sức lực chống kẻ thù cũng là nét đặc trưng của các cộng đồng người Việt hiện nay ở hải ngoại.

Nói về nhân cách con người cũng như sự hèn nhát thì không nhất thiết phải tìm trong các trại tù cải tạo! Xin mời đọc đoạn trao dổi giữa Vũ Trung Hiền và Trần Đình Thục, người họa sĩ cùng đi với Duyên Anh và chứng kiến từ đầu đến cuối tấn bi kịch Duyên Anh bị đánh giữa khu Bolsa như sau, Trần Đình Thục kể:

“Trưa hôm nay, anh Duyên Anh đi với anh Lê Quý An, tôi và em tôi đến khu Bolsa Mini Mall, định ăn trưa ở quán Ngân Đình. Chúng tôi gặp Mai Thảo, bác sĩ NM (Nguyễn Mạnh, chú thích của NVL) và bác sĩ NTV (Ngô Thế Vinh — chú thích của NVL) ở trước cửa quán. Duyên Anh dừng lại nói chuyện với họ khoảng chừng mươi mười lăm phút. Ăn trưa xong, khoảng một giờ, chúng tôi đang đi bộ về phía đường Bolsa thì bốn tên từ phía sau trờ tới. Một ten vỗ vai Duyên Anh. Ngay khi anh vừa quay lại, nó đánh thật mạnh vào thái dương bên trái, rồi bồi thêm một cú móc dưới cằm. Duyên Anh ngã quỵ xuống. Sự việc xảy ra đột ngột không kịp phản ứng. (…) Chúng tôi xốc Duyên Anh, dìu anh đến ngồi trước bậc thềm, bên ngoài phòng chụp quang tuyến của bác sĩ NM. (Nguyễn Mạnh)(…) Tôi chạy vào phòng quang tuyến, xin bác sĩ NM. (Nguyễn Mạnh) làm ơn ra coi cho Duyên Anh. Có cả bác sĩ NTV (Ngô Thế Vinh) cũng đang ngồi trong đó nữa.

— Các ông ấy ra ngay chứ?
— Không có ai ra cả. Bác sĩ M. (Nguyễn Mạnh) bảo tôi, ông ta không khám bệnh, chỉ chụp quang tuyến thôi.
— Như vậy, ai gọi 911?

Lúc tôi ra ngoài, anh Lê Quý An đang xin nhân viên ở đó gọi dùm

— Bao lâu thì xe cứu thương mới tới.
— Khoảng 20 phút sau
— Suốt thời gian đó, không ai ngó ngàng gì đến Duyên Anh?
— Không có ai cả. Tôi lấy làm lạ, vì sao hai ông bác sĩ đó không thể bước ra ngoài nhìn Duyên Anh một chút, dù trước đó một tiếng, họ đã bắt tay và nói chuyện với anh ấy.” (Vũ Trung Hiền, ibid., trang 142-143)

 Và cũng trong cái tinh thần ấy, không một tờ báo nào ở quận Cam dám lên tiếng bênh vực Duyên Anh. Đỗ Quý Toàn, tờ Người Việt đâu? Việt báo của Nhã Ca sướt mướt với Giải Khăn Xô cho Huế ở đâu nhỉ?

Thắc mắc cuối cùng của tôi đặt ra cho độc giả, giữa cái hèn của người tù cải tạo và cái hèn của người ngoài tù, ai hèn hơn ai? Và thắc mắc thứ hai là khi ra khỏi trại tù cộng sản, Duyên Anh nặng bao nhiêu kí và Tạ Tỵ nặng bao nhiêu ký?


 

Ngôn sứ có bị rẻ rúng, thì cũng chỉ là ở chính quê hương mình…- Cha Vương 

Thứ Tư rồi bạn ơi! Cố gắng lên nhé đừng bỏ lỡ cơ hội để sống vui vẻ và tốt lành hơn nhé.

Cha Vương 

Thứ 4: 22/10/2025

TIN MỪNG: Đức Giê-su bảo họ: “Ngôn sứ có bị rẻ rúng, thì cũng chỉ là ở chính quê hương mình, hay giữa đám bà con thân thuộc, và trong gia đình mình mà thôi.” (Mc 6:4)

SUY NIỆM: Trong truyện cổ Trung hoa có kể rằng: Dương Phủ lúc còn nhỏ nhà nghèo, nhưng hết sức cấy cầy để phụng dưỡng cha mẹ. Một hôm ông nghe bên đất Thục có ông Võ Tề đại sư rất nổi tiếng, ông liền xin song thân đến tầm sư học đạo. Ði được nửa đường, ông gặp một vị lão tăng bảo ông rằng:

– Ðược gặp Võ Tề đại sư chẳng bằng gặp Phật

Dương phủ hỏi: Phật ở đâu?

    Lão tăng bảo rằng: ngươi cứ quay trở về, gặp người nào quấn vải trên người, đi dép ngược là chính Ðức Phật đó.

Dương phủ nghe lời quay về, đi đường chẳng gặp ai cả. Về tới nhà, đêm khuya, trời tối, ông gọi cửa. Mẹ ông nghe tiếng con mừng quá, chạy vội ra, quấn vội chiếc mền vào người, đi đôi dép ngược ra mở cửa cho ông. Bấy giờ ông nhìn kỹ, giống như hình dáng Ðức Phật mà lão tăng đã mô tả.

Từ đó, ông mới hiểu ra rằng: Phật chẳng ở đâu xa mà là chính cha mẹ ở trong nhà. Đúng là “Bụt nhà không thiêng”! 

    Phải chăng đoạn Tin Mừng hôm nay là lời nhắc nhở về thái độ vô ơn và cố chấp của con người. Có bao giờ bạn khăng khăng phủ nhận những việc tốt lành hay kèn cựa và nói hành nói xấu lẫn nhau?

CẦU NGUYỆN: Lạy Cha nhân từ, xin giúp con có đủ sáng suốt và khôn ngoan để nhận ra giá trị tốt đẹp của nhau, để có thái độ tôn trọng và tri ân.

THỰC HÀNH: Tập nhìn vào cái tốt của nhau để sống vui tươi lạc quan, thay vì ôm ấm những gì tiêu cực và thiếu yêu thương chỉ dẫn đến đau buồn và thất vọng.

From: Do Dzung

***************************

Chúa Nhìn Con || Hồng Trần – Phạm Đình Đài

KHOẢNH KHẮC ÂN SỦNG- Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

 Lm. Minh Anh, Tgp. Huế

“Nếu chủ nhà biết giờ nào kẻ trộm đến, hẳn ông đã không để nó khoét vách nhà mình”.

Kính thưa Anh Chị em,

Thật bất ngờ, Chúa Giêsu nói đến những ‘khoảnh khắc ân sủng’ qua hình ảnh “trộm viếng đêm khuya”. Ngài muốn nói, ân sủng đến mà không hề báo trước; chỉ ai tỉnh thức mới nhận ra và mở cửa kịp thời.

Tiếp nối dụ ngôn người chủ đi ăn cưới về giữa đêm, Chúa Giêsu dạy chúng ta luôn sẵn sàng, vì không biết giờ nào Ngài đến. Ngài đã đến với nhân loại lần thứ nhất vào đêm Giáng Sinh, sẽ đến lần sau hết vào ngày thế mạt; nhưng giữa hai lần ấy, Ngài vẫn đến mỗi ngày, qua những ‘khoảnh khắc ân sủng’ – khi chúng ta cầu nguyện, tham dự Thánh Lễ, lãnh nhận các Bí tích, qua những biến cố buồn vui, hay qua những cuộc gặp gỡ tha nhân với lòng rộng mở. Mỗi khoảnh khắc ấy là một lần Ngài gõ cửa, ban ơn, tha thứ, chữa lành và sai đi. “Thiên Chúa thường ẩn mình trong những điều bất ngờ, chứ không nằm trong những dự tính của ai!” – Henri Nouwen.

Thư Rôma hôm nay nói đến ‘khoảnh khắc ân sủng’ lớn nhất – Chúa Kitô giải thoát chúng ta khỏi ách tội lỗi – “Tội lỗi sẽ không còn quyền chi đối với anh em, vì anh em không còn lệ thuộc vào Lề Luật, nhưng lệ thuộc vào ân sủng!”. “Ân sủng không phải là phần thưởng cho người công chính; đó là quà tặng dành cho người tan vỡ!” – Max Lucado. Ân sủng Giêsu như dòng suối đi tìm con người; suối lượn lờ, gõ nhẹ, va vào tim chúng ta từng ngày. Ngài mong mỏi chúng ta mở cửa để Ngài ùa vào, cùng chúng ta “dùng bữa” trong thân tình. Và lạ thay, chính Ngài lại là người phục vụ, “Chủ sẽ thắt lưng, xếp họ vào bàn ăn, và đi lại hầu hạ họ”.

Ngày kia, Tổng thống Gerald Ford đến thăm một đại học. Khi ông chuẩn bị điểm tâm với sinh viên, một cô gái vướng phải thảm, ngã nhào vào ông. Cô bối rối xin lỗi, ông chỉ mỉm cười và nói nhỏ, “Đừng sợ! Tôi hoàn toàn hiểu!”. Chúng ta không được định nghĩa bởi lần sa ngã, nhưng bởi bàn tay nâng chúng ta dậy; vì lẽ, nó luôn mạnh hơn tội lỗi, và tình yêu luôn đi trước mọi sám hối. Chính khi được nâng dậy, bạn biết mình thuộc về ai – thuộc về một tình yêu không bao giờ bỏ cuộc. “Ân sủng không xoá đi quá khứ của ta; nó cứu chuộc quá khứ ấy!” – Philip Yancey – biến cả những vết nứt thành nơi ánh sáng có thể lọt vào.

Anh Chị em,

“Đừng sợ! Tôi hoàn toàn hiểu!”. Đó cũng là lời Chúa Giêsu thì thầm với bạn và tôi. Ngài muốn chúng ta thực sự “đâm sầm” vào Ngài, để được Ngài ôm lấy, rửa sạch và nâng lên. Và đôi khi, chính Ngài lại “đâm sầm” vào chúng ta – có khi nhẹ nhàng khiến chúng ta ngây ngất, có khi mạnh mẽ khiến chúng ta tưởng chừng không sống nổi. Nhưng dưới bất cứ hình thức nào, kể cả trong đau khổ hay cái chết, đó vẫn là những ‘khoảnh khắc ân sủng’ – khi Thiên Chúa chạm đến chúng ta để biến đổi và cứu lấy chúng ta – “Ta được phù hộ là nhờ danh thánh Chúa!” – Thánh Vịnh đáp ca.

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, để biến đổi con, hãy cứ đâm sầm vào con. Cho con mạnh dạn đâm sầm vào Chúa; những cú đâm sầm của ân sủng!”, Amen.

(Lm. Minh Anh, Tgp. Huế) 

*****************************************

Lời Chúa Thứ Tư Tuần XXIX Thường Niên, Năm Lẻ

Ai đã được cho nhiều thì sẽ bị đòi nhiều.

✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.     Lc 12,39-48

39 Khi ấy, Đức Giê-su nói với các môn đệ rằng : “Anh em hãy biết điều này : nếu chủ nhà biết giờ nào kẻ trộm đến, hẳn ông đã không để nó khoét vách nhà mình đâu. 40 Anh em cũng vậy, hãy sẵn sàng, vì chính giờ phút anh em không ngờ, thì Con Người sẽ đến.”

41 Bấy giờ ông Phê-rô hỏi : “Lạy Chúa, Chúa nói dụ ngôn này cho chúng con hay cho tất cả mọi người ?” 42 Chúa đáp : “Vậy thì ai là người quản gia trung tín, khôn ngoan, mà ông chủ sẽ đặt lên coi sóc kẻ ăn người ở, để cấp phát phần thóc gạo đúng giờ đúng lúc?

 43 Khi chủ về mà thấy đầy tớ ấy đang làm như vậy, thì thật là phúc cho anh ta. 44 Thầy bảo thật anh em, ông sẽ đặt anh ta lên coi sóc tất cả tài sản của mình. 45 Nhưng nếu người đầy tớ ấy nghĩ bụng : ‘Còn lâu chủ ta mới về’, và bắt đầu đánh đập tôi trai tớ gái và chè chén say sưa, 46 chủ của tên đầy tớ ấy sẽ đến vào ngày hắn không ngờ, vào giờ hắn không biết, và ông sẽ loại hắn ra, bắt phải chung số phận với những tên thất tín.

47 “Đầy tớ nào đã biết ý chủ mà không chuẩn bị sẵn sàng, hoặc không làm theo ý chủ, thì sẽ bị đòn nhiều. 48 Còn kẻ không biết ý chủ mà làm những chuyện đáng phạt, thì sẽ bị đòn ít. Hễ ai đã được cho nhiều thì sẽ bị đòi nhiều, và ai được giao phó nhiều thì sẽ bị đòi hỏi nhiều hơn.”